1. /

Itopride: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Itopride là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là chứng khó tiêu và buồn nôn. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường sự co bóp của cơ dạ dày và ruột, giúp thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa dễ dàng hơn.

Itopride được bán trên thị trường dưới dạng viên nén, viên nang và dung dịch uống. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Itopride, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

1- Mô tả dược chất Itopride

1.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Itopride hydrochloride
  • Phân loại: Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa, thuộc nhóm chất ức chế dopamine-D2.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

  • Dạng bào chế:
    • Viên nén: Itopride hydrochloride 50mg, 100mg
    • Viên nang: Itopride hydrochloride 50mg, 100mg
    • Dung dịch uống: Itopride hydrochloride 50mg/5ml, 100mg/5ml
  • Hàm lượng: 50mg, 100mg

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Itopride Hydrochloride (Mỹ)
  • Itopride (Nhật Bản)
  • Itopride HCl (Trung Quốc)
  • Elthol 50mg

1.4 Công thức hóa học

C16H19N3O2.HCl

Itopride

2- Chỉ định của Itopride

Itopride hydrochloride được chỉ định để điều trị các chứng rối loạn tiêu hóa sau:

  • Chứng khó tiêu: Itopride hydrochloride được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu liên quan đến việc làm chậm quá trình di chuyển thức ăn qua hệ tiêu hóa. Các triệu chứng của chứng khó tiêu bao gồm đầy hơi, ợ hơi, đau bụng, nôn nao và buồn nôn.
  • Chứng ợ nóng (GERD): Itopride hydrochloride cũng có thể được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng, tình trạng thức ăn và axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác nóng rát ở cổ họng.
  • Buồn nôn và nôn: Itopride hydrochloride có thể giúp giảm buồn nôn và nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm ngộ độc thức ăn, say tàu xe, mang thai.
  • Chứng táo bón do nhu động ruột chậm: Itopride hydrochloride có thể giúp tăng cường nhu động ruột và làm dễ dàng cho việc đại tiện.

3- Liều dùng Itopride

Liều lượng và cách dùng Itopride hydrochloride được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng thông thường:

3.1 Liều dùng cho người lớn

  • Chứng khó tiêu và ợ nóng (GERD): 50-100mg/ Lần, Uống 3 lần mỗi ngày, sau bữa ăn.
  • Buồn nôn và nôn: 50-100mg/ Lần, 3 lần mỗi ngày.
  • Chứng táo bón do nhu động ruột chậm: 50-100mg/ Lần, 1-2 lần mỗi ngày.

3.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ em trên 12 tuổi: Liều lượng tương tự như người lớn.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều lượng và cách dùng phải được bác sĩ chỉ định.

3.3 Lưu ý về liều dùng

  • Nên uống Itopride hydrochloride với một lượng nước đầy đủ, sau bữa ăn để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Không nên uống Itopride hydrochloride khi bụng đói.
  • Nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc thời gian dùng thuốc.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Itopride hydrochloride được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn trong đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Itopride hydrochloride phân bố rộng rãi trong cơ thể, với nồng độ cao nhất trong dạ dày, ruột và gan.

4.3 Chuyển hóa

Itopride hydrochloride được chuyển hóa trong gan bởi các enzym cytochrome P450.

4.4 Thải trừ

Itopride hydrochloride được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 3-5 giờ.

5- Dược Lực Học

Itopride hydrochloride là một chất ức chế dopamine-D2. Thuốc có tác dụng kích thích thụ thể acetylcholin ở cơ trơn của dạ dày và ruột, làm tăng cường hoạt động nhu động và đẩy nhanh quá trình di chuyển thức ăn qua đường tiêu hóa. Ngoài ra, Itopride hydrochloride còn có tác dụng ức chế sự giải phóng dopamine, chất dẫn truyền thần kinh được cho là đóng vai trò trong chứng buồn nôn và nôn.

6- Độc tính

6.1 Độc tính cấp

Trong trường hợp quá liều Itopride hydrochloride, có thể xảy ra các triệu chứng như buồn ngủ, chóng mặt, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

6.2 Độc tính mãn tính

Dùng Itopride hydrochloride trong thời gian dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như:

  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp
  • Rối loạn tâm thần

7- Tương tác thuốc

Itopride hydrochloride có thể tương tác với các loại thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là một số loại thuốc mà Itopride hydrochloride có thể tương tác:

7.1 Thuốc ức chế enzyme CYP3A4

Itopride hydrochloride được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4. Do đó, việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin có thể làm tăng nồng độ Itopride hydrochloride trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.2 Thuốc kháng cholinergic

Itopride hydrochloride làm tăng hoạt động nhu động của dạ dày và ruột. Do đó, việc sử dụng đồng thời với các thuốc kháng cholinergic như atropine, scopolamine, có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Itopride hydrochloride.

7.3 Thuốc chống trầm cảm (MAOIs)

Itopride hydrochloride có thể tương tác với thuốc chống trầm cảm (MAOIs) như phenelzine, tranylcypromine, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

8- Chống chỉ định của Itopride

Itopride hydrochloride không được sử dụng cho những đối tượng sau:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bệnh nhân mắc bệnh Parkinson
  • Bệnh nhân bị tắc ruột hoặc bất kỳ bệnh lý nào gây tắc nghẽn đường tiêu hóa
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú
  • Trẻ em dưới 10 tuổi

9- Tác dụng phụ khi dùng Itopride

Itopride hydrochloride có thể gây ra các tác dụng phụ, mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ địa và liều lượng sử dụng.

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Ngủ gật
  • Mệt mỏi

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Nhức đầu
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Tăng tiết mồ hôi
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Phát ban da

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy hô hấp
  • Suy gan
  • Suy thận

9.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp
  • Rối loạn tâm thần

10- Lưu ý khi dùng Itopride

10.1 Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Itopride hydrochloride mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên dùng thuốc theo đúng liều lượng và cách dùng được hướng dẫn.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc.
  • Nên lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Không dùng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Itopride hydrochloride có thể đi vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú nếu không có chỉ định của bác sĩ.

10.3 Phụ nữ có thai

Itopride hydrochloride không được sử dụng cho phụ nữ mang thai bởi vì chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn của thuốc đối với thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Itopride hydrochloride có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Itopride hydrochloride ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
  • Bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp hỗ trợ như rửa dạ dày, truyền dịch, theo dõi tình trạng bệnh nhân và điều trị triệu chứng phù hợp.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Itopride hydrochloride, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam, Bộ Y tế, 2017.
  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Itopride hydrochloride
  • Website của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)
  • PubMed

Kết luận

Itopride hydrochloride là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các chứng rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là chứng khó tiêu, buồn nôn, nôn.

Thuốc có tác dụng tăng cường nhu động dạ dày và ruột, giúp thúc đẩy quá trình di chuyển thức ăn qua đường tiêu hóa.

Tuy nhiên, Itopride hydrochloride cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, nên cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin