1. /

Irbesartan: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Irbesartan là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng để điều trị huyết áp cao (cao huyết áp) và suy tim.

Thuốc có tác dụng giãn mạch máu, giúp giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của Irbesartan trong tim mạch, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về dược chất Irbesartan

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Irbesartan
  • Phân loại: Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB)

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Irbesartan được bào chế dưới dạng viên nén, có các hàm lượng phổ biến sau:

Hàm lượng Dạng bào chế
75mg Viên nén
150mg Viên nén
300mg Viên nén

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Irbesartan:

  • Aprovel: Bayer
  • Irbesartan Stada: Stada
  • Irbesartan Mylan: Mylan
  • Irbesartan Accord: Accord
  • Irbesartan Zydus: Zydus Cadila

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Irbesartan là: C21H22N4O5.

Irbesartan

2- Chỉ định của Irbesartan

Irbesartan được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

2.1. Huyết áp cao (Cao huyết áp)

  • Irbesartan có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị huyết áp cao.
  • Thuốc có tác dụng giảm huyết áp bằng cách chặn thụ thể angiotensin II.

2.2. Suy tim

  • Irbesartan được sử dụng để điều trị suy tim ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, bao gồm suy tim sung huyết, sau nhồi máu cơ tim, và suy tim mạn tính.

2.3. Bệnh thận

  • Irbesartan có thể được sử dụng để bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân bị tiểu đường tuýp 2 mắc bệnh thận mạn tính.

3- Liều dùng Irbesartan

Liều dùng Irbesartan được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh, cân nặng, độ tuổi và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

3.1. Huyết áp cao

  • Liều khởi đầu thường là 150mg, uống một lần mỗi ngày.
  • Liều có thể được tăng lên đến 300mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

3.2. Suy tim

  • Liều khởi đầu thường là 12,5mg, uống một lần mỗi ngày.
  • Liều có thể được tăng dần lên đến 300mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

3.3. Bệnh thận

  • Liều khởi đầu thường là 150mg, uống một lần mỗi ngày.
  • Liều có thể được tăng lên đến 300mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

4- Dược động học

4.1. Hấp thu

  • Irbesartan được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 1,5 - 3 giờ sau khi uống thuốc.

4.2. Phân bố

  • Irbesartan được phân bố rộng rãi trong cơ thể.
  • Nồng độ thuốc cao nhất được tìm thấy trong gan, thận và các mô ngoại biên.

4.3. Chuyển hóa

  • Irbesartan không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể.

4.4. Thải trừ

  • Irbesartan được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, không thay đổi.
  • Thời gian bán hủy của Irbesartan trong huyết tương là khoảng 15 - 20 giờ.

5- Dược lực học

5.1. Cơ chế tác dụng

Irbesartan là một thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB). Thuốc hoạt động bằng cách chặn thụ thể angiotensin II (AT1) ở tế bào cơ trơn mạch máu.

Angiotensin II là một chất gây co mạch máu mạnh. Khi Irbesartan chặn thụ thể AT1, nó sẽ ngăn chặn angiotensin II tác động lên các thụ thể này, dẫn đến giãn mạch máu và giảm huyết áp.

5.2. Tác dụng dược lý

  • Giảm huyết áp: Irbesartan làm giảm huyết áp bằng cách giãn mạch máu.
  • Giảm căng thẳng tim mạch: Thuốc giúp giảm tải trọng cho tim bằng cách giảm sức cản trong mạch máu.
  • Bảo vệ chức năng thận: Irbesartan giúp bảo vệ chức năng thận bằng cách giảm áp lực lên động mạch thận.

6- Độc tính

6.1. Liều gây độc cấp tính

  • Liều gây độc cấp tính của Irbesartan chưa được xác định rõ ràng.

6.2. Dấu hiệu độc tính

  • Dấu hiệu độc tính có thể bao gồm:
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Tiêu chảy
    • Đau bụng
    • Mệt mỏi
    • Ngất xỉu
    • Giảm huyết áp

6.3. Xử trí khi nhiễm độc

  • Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm độc Irbesartan, cần lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.

7- Tương tác thuốc

7.1. Tương tác với thuốc khác

  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Irbesartan.
  • Thuốc kháng sinh: Một số thuốc kháng sinh như Erythromycin và Clarithromycin có thể làm tăng nồng độ Irbesartan trong máu.
  • Thuốc kháng nấm: Thuốc kháng nấm như Ketoconazole và Itraconazole có thể làm tăng nồng độ Irbesartan trong máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid: Một số thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể làm giảm tác dụng của Irbesartan.

7.2. Tương tác với thực phẩm

  • Irbesartan có thể được sử dụng với thức ăn hoặc không.

7.3. Tương tác với rượu bia

  • Rượu bia có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Irbesartan.

8- Chống chỉ định của Irbesartan

8.1. Chống chỉ định tuyệt đối

  • Irbesartan chống chỉ định trong các trường hợp sau:
    • Quá mẫn cảm với Irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
    • Phụ nữ mang thai từ 3 tháng thứ hai trở đi.

8.2. Chống chỉ định tương đối

  • Irbesartan nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân:
    • Có vấn đề về gan.
    • Có vấn đề về thận.
    • Sử dụng thuốc lợi tiểu.
    • Sử dụng thuốc kháng sinh.
    • Sử dụng thuốc kháng nấm.
    • Sử dụng thuốc chống viêm không steroid.

9- Tác dụng phụ khi dùng Irbesartan

9.1. Thường gặp

  • Thường gặp:
    • Hoa mắt
    • Chóng mặt
    • Nhức đầu
    • Mệt mỏi
    • Ho
    • Tiêu chảy
    • Buồn nôn
    • Nôn

9.2. Ít gặp

  • Ít gặp:
    • Giảm huyết áp
    • Tăng kali huyết
    • Suy thận
    • Viêm gan
    • Phát ban da

9.3. Hiếm gặp

  • Hiếm gặp:
    • Phù mạch
    • Suy hô hấp
    • Ngất xỉu

9.4. Không xác định được tần suất

  • Không xác định được tần suất:
    • Giảm tiểu cầu
    • Tăng creatine kinase
    • Rối loạn chức năng gan
    • Phản ứng thuốc nghiêm trọng

10- Lưu ý khi dùng Irbesartan

10.1. Lưu ý chung

  • Nên uống Irbesartan theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ bệnh sử, dị ứng hoặc thuốc đang sử dụng.
  • Nên kiểm tra huyết áp thường xuyên trong quá trình sử dụng Irbesartan.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Irbesartan có thể đi vào sữa mẹ.
  • Nên trao đổi với bác sĩ về việc cho con bú khi sử dụng Irbesartan.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Irbesartan có thể gây hại cho thai nhi.
  • Không nên sử dụng Irbesartan khi mang thai từ 3 tháng thứ hai trở đi.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Irbesartan có thể gây chóng mặt, hoa mắt.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Irbesartan.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều Irbesartan có thể bao gồm:
    • Giảm huyết áp
    • Ngất xỉu
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Tiêu chảy
    • Đau bụng

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Trong trường hợp quá liều Irbesartan, cần lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.
  • Xử trí triệu chứng và theo dõi tình trạng bệnh nhân.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều Irbesartan, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

Irbesartan là một thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) hiệu quả trong điều trị huyết áp cao, suy tim và bảo vệ chức năng thận.

Thuốc có nhiều tác dụng phụ nhưng hiếm gặp. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng Irbesartan, đặc biệt là phụ nữ đang mang thai.

Nên sử dụng Irbesartan theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu rủi ro tác dụng phụ.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin