1. /

Ipratropium: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Ipratropium là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Thuốc hoạt động bằng cách giãn nở các cơ trơn trong đường thở, giúp làm thông thoáng đường thở và cải thiện hô hấp.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ipratropium, từ mô tả cơ bản đến công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1. Mô tả về dược chất Ipratropium

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Ipratropium bromide
  • Phân loại: Thuốc giãn phế quản tác dụng tại chỗ, thuộc nhóm kháng cholinergic.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Ipratropium có các dạng bào chế phổ biến sau:

  • Dung dịch hít:
    • Hàm lượng: 0,02 mg/ Lần xịt (lọ xịt), 0,02% (dung dịch nhỏ mũi)
  • Dung dịch khí dung:
    • Hàm lượng: 0,5 mg/ml (dung dịch khí dung)

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của ipratropium trên thị trường bao gồm:

  • Atrovent, combivent: Dung dịch hít 0,02 mg/mùi hít.
  • Ipratropium bromide: Dung dịch hít 0,02 mg/mùi hít.
  • Ipratropium bromide inhaler: Dung dịch hít 0,02 mg/mùi hít.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của ipratropium bromide là: C20H30BrNO3.

Ipratropium bromide

2. Chỉ định của Ipratropium

Ipratropium được chỉ định cho điều trị triệu chứng của các bệnh về đường hô hấp như:

2.1 Hen suyễn

  • Ipratropium được sử dụng để điều trị hen suyễn, đặc biệt là hen suyễn có xu hướng bị tắc nghẽn đường thở.
  • Thuốc giúp giảm viêm và giãn nở các cơ trơn trong đường thở, cải thiện lưu lượng khí và giảm các triệu chứng như khó thở, thở khò khè.

2.2 Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)

  • Ipratropium là thuốc điều trị duy trì cho COPD, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
  • Thuốc giúp giảm viêm, giãn nở đường thở và giảm các triệu chứng như khó thở, ho, khạc đờm.

2.3 Các tình trạng khác

  • Ipratropium có thể được sử dụng để điều trị tắc nghẽn đường thở do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như viêm phế quản cấp tính hoặc viêm thanh quản cấp tính.
  • Thuốc cũng có thể được dùng để phòng ngừa tắc nghẽn đường thở trong một số trường hợp.

3. Liều dùng của Ipratropium

3.1 Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

  • Dung dịch hít: 2-4 nhát hít/ lần, làm 3-4 lần/ngày.

3.2 Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi

  • Dung dịch hít: Việc sử dụng dung dịch hít cho trẻ em dưới 6 tuổi chưa được khuyến cáo.

3.3 Lưu ý chung

Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

4. Dược động học

4.1 Hấp thu

  • Sau khi hít vào, ipratropium được hấp thu vào phổi.
  • Tỷ lệ hấp thu phụ thuộc vào dạng bào chế và kỹ thuật hít.
  • Nồng độ thuốc trong huyết tương tương đối thấp do hấp thu hệ thống hạn chế.

4.2 Phân bố

  • Ipratropium phân bố vào các mô, chủ yếu là phổi.
  • Thuốc không đi qua hàng rào máu não.

4.3 Chuyển hóa

  • Ipratropium bị chuyển hóa trong gan bởi các enzyme cytochrome P450.
  • Sản phẩm chuyển hóa chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu.

4.4 Thải trừ

  • Thời gian bán thải của ipratropium khoảng 2-6 giờ.
  • Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ được thải trừ qua phân.

5. Dược lực học

Ipratropium là một thuốc kháng cholinergic tác dụng tại chỗ.

Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh, lên các thụ thể muscarinic ở cơ trơn đường thở. Điều này dẫn đến:

  • Giãn nở đường thở: Ipratropium làm giãn nở các cơ trơn trong đường thở, giúp làm thông thoáng đường thở và cải thiện lưu lượng khí.
  • Giảm viêm: Thuốc có tác dụng chống viêm nhẹ, giúp giảm viêm niêm mạc đường thở.
  • Giảm sự tiết dịch nhầy: Ipratropium làm giảm sự tiết dịch nhầy, giúp thông thoáng đường thở và giảm ho.

Tác dụng chính của ipratropium là giãn nở đường thở, giúp làm giảm các triệu chứng tắc nghẽn đường thở.

6. Độc tính

  • Ngộ độc cấp tính: Liều lượng ipratropium cao có thể gây độc cho gan, thận và hệ thần kinh.
  • Ngộ độc mãn tính: Sử dụng ipratropium lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề về mắt, chẳng hạn như glaucoma.
  • Tác dụng phụ: Ipratropium có thể gây ra các tác dụng phụ như khô miệng, chóng mặt, đau đầu, nhịp tim nhanh, khó thở.

7. Tương tác thuốc

Ipratropium có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

7.1 Thuốc kháng cholinergic khác

  • Việc sử dụng ipratropium cùng lúc với các thuốc kháng cholinergic khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là khô miệng, chóng mặt, và nhịp tim nhanh.

7.2 Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI)

  • Ipratropium có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ khi sử dụng cùng lúc với MAOI.

7.3 Thuốc β-blocker

  • Ipratropium có thể làm giảm hiệu quả của thuốc β-blocker trong điều trị hen suyễn.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.

8. Chống chỉ định của Ipratropium

Ipratropium chống chỉ định đối với các trường hợp sau:

8.1 Quá mẫn cảm

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với ipratropium hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

8.2 Glaucoma góc đóng

  • Ipratropium có thể làm tăng áp lực nội nhãn, vì vậy thuốc không được sử dụng cho bệnh nhân glaucoma góc đóng.

8.3 Bệnh nhân bị tắc nghẽn đường tiết niệu

  • Thuốc có thể gây khó tiểu tiện, do đó không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tắc nghẽn đường tiết niệu.

8.4 Tình trạng bệnh lý khác

  • Một số tình trạng bệnh lý khác có thể là chống chỉ định cho việc sử dụng ipratropium, chẳng hạn như bệnh tim mạch nghiêm trọng, bệnh gan nghiêm trọng, bệnh thận nghiêm trọng.
  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để xác định xem ipratropium có phù hợp với bạn hay không.

9. Tác dụng phụ khi dùng Ipratropium

Ipratropium có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là:

9.1 Thường gặp

  • Khô miệng
  • Khó thở
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Nhịp tim nhanh
  • Rối loạn tiêu hóa

9.2 Ít gặp

  • Nôn mửa
  • Khát nước
  • Nhịp tim chậm
  • Rối loạn thị giác
  • Mệt mỏi

9.3 Hiếm gặp

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Sưng mặt
  • Khó thở nghiêm trọng
  • Nhịp tim nhanh bất thường
  • Giảm huyết áp

9.4 Không xác định được tần suất

  • Giảm khả năng mắc các bệnh ở đường hô hấp do virus
  • Ngộ độc atropin
  • Suy hô hấp

Lưu ý: Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cáo ngay cho bác sĩ.

10. Lưu ý khi dùng Ipratropium

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng ipratropium đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Không hít thuốc vào mắt.
  • Tránh tiếp xúc với nước mắt.
  • Nếu bạn bị khô miệng, hãy uống nhiều nước.
  • Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Ipratropium có thể đi vào sữa mẹ.
  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng ipratropium khi đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng ipratropium trong thai kỳ.
  • Chỉ sử dụng ipratropium cho phụ nữ có thai khi lợi ích của việc điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Ipratropium có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, vì vậy cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều ipratropium bao gồm: khô miệng, chóng mặt, đau đầu, nhịp tim nhanh, rối loạn thị giác, khó thở, lú lẫn, co giật, hôn mê.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều ipratropium, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu y tế.
  • Liệu pháp điều trị bao gồm: hỗ trợ hô hấp, điều trị triệu chứng, thải độc.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều ipratropium, hãy sử dụng liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần tới giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo như bình thường.
  • Không sử dụng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Ipratropium là một thuốc giãn phế quản hiệu quả được sử dụng để điều trị hen suyễn và COPD.

Thuốc có thể giúp cải thiện lưu lượng khí, giảm các triệu chứng tắc nghẽn đường thở và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Lưu ý, ipratropium có thể gây ra các tác dụng phụ và chống chỉ định cho một số trường hợp. Do đó, cần sử dụng thuốc đúng theo hướng dẫn của bác sĩ và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào với bác sĩ.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin