1. /

Khoáng chất Ion Mg++: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Magie là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong hàng trăm phản ứng sinh hóa và dẫn truyền thần kinh cơ.

Ion Mg++ là dạng ion hóa của magie, dễ dàng được cơ thể hấp thu và chuyển hóa.

Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin đầy đủ về ứng dụng của Ion Mg++, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1. Mô tả về Magie (Ion Mg++)

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Magnesium ion (Mg2+).
  • Phân loại: Khoáng chất thiết yếu.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Ion Mg++ được tìm thấy trong nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Dạng muối: Magnesium chloride (MgCl2), Magnesium sulfate (MgSO4), Magnesium citrate (Mg(C6H5O7)2).
  • Dạng viên nén: Magnesium oxide (MgO), Magnesium glycinate, Magnesium citrate.
  • Dạng dung dịch: Magnesium chloride, Magnesium sulfate.
  • Dạng bột: Magnesium oxide, Magnesium citrate.

Hàm lượng Ion Mg++ trong các dạng bào chế khác nhau sẽ phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Ví dụ:

Dạng bào chế Hàm lượng Ion Mg++
Viên nén Magnesium oxide 250-400mg
Dung dịch Magnesium sulfate 10-20%
Bột Magnesium citrate 50-100g

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Ion Mg++ gồm:

  • Magnesia: Magnesium oxide
  • Magnesium sulfate: Magnesium sulfate
  • Magvit: Magnesium citrate
  • Magnesil: Magnesium glycinate

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Ion Mg++ là Mg2+.

2. Chỉ định của Magie (Ion Mg++)

Ion Mg++ được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

2.1. Thiếu Magie

  • Triệu chứng: Mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, chuột rút cơ, run rẩy.
  • Nguyên nhân: Chế độ ăn uống thiếu magie, bệnh lý về tiêu hóa, sử dụng thuốc lợi tiểu, nghiện rượu.

2.2. Bệnh lý về tim mạch

  • Hỗ trợ điều trị huyết áp cao: Ion Mg++ giúp giãn mạch, hạ huyết áp và giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ.
  • Điều trị nhịp tim bất thường: Ion Mg++ giúp ổn định nhịp tim, giảm nguy cơ rung tâm nhĩ, rối loạn nhịp tim.

2.3. Bệnh lý về cơ xương khớp

  • Giảm đau và viêm: Ion Mg++ giúp giảm đau và viêm trong các bệnh lý như viêm khớp, đau cơ, đau lưng.
  • Chống co thắt cơ: Ion Mg++ ngăn chặn co thắt cơ, giảm nguy cơ chuột rút, đặc biệt ở phụ nữ mang thai.

2.4. Bệnh lý về thần kinh

  • Giảm căng thẳng, lo âu: Ion Mg++ giúp giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện giấc ngủ.
  • Ngăn ngừa trầm cảm: Ion Mg++ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.

2.5. Bệnh lý về đường tiêu hóa

  • Điều trị táo bón: Ion Mg++ có tác dụng nhuận tràng, giúp tăng nhu động ruột, hỗ trợ điều trị táo bón.
  • Ngăn ngừa tiêu chảy: Ion Mg++ giúp giảm triệu chứng tiêu chảy do nhiễm khuẩn, nhiễm virus.

3. Liều dùng Magie (Ion Mg++)

Liều dùng Ion Mg++ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Trẻ em cần lượng magie thấp hơn người lớn.
  • Tình trạng sức khỏe: Những người bị bệnh thận, bệnh tim, bệnh gan cần được bác sĩ điều chỉnh liều dùng phù hợp.
  • Dạng bào chế: Hàm lượng Ion Mg++ trong các dạng bào chế khác nhau sẽ khác nhau, cần kiểm tra liều lượng trên bao bì sản phẩm.
  • Mục đích sử dụng: Liều dùng để bổ sung magie sẽ khác với liều dùng để điều trị bệnh lý.

3.1. Liều dùng thông thường

  • Bổ sung magie cho người lớn: 300-400mg/ngày.
  • Bổ sung magie cho trẻ em: 10-20mg/kg/ngày.
  • Điều trị thiếu magie: 500-1000mg/ngày.
  • Điều trị táo bón: 200-400mg/ngày.
  • Điều trị huyết áp cao: 300-600mg/ngày.

3.2. Cách dùng

  • Dạng viên nén: Uống với nước, không nhai.
  • Dạng dung dịch: Pha loãng với nước hoặc nước trái cây.
  • Dạng bột: Pha loãng với nước hoặc nước trái cây.

3.3. Lưu ý khi sử dụng

  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng sử dụng Ion Mg++ mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên dùng Ion Mg++ quá liều trong thời gian dài.
  • Nên chia nhỏ liều dùng trong ngày để tăng cường hấp thu.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Ion Mg++ được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Tỷ lệ hấp thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Dạng bào chế: Magnesium sulfate có tỷ lệ hấp thu cao hơn magnesium oxide.
  • Liều dùng: Liều dùng thấp, cơ thể hấp thu tốt hơn.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều chất béo sẽ làm giảm hấp thu Ion Mg++.

4.2. Phân bố

Ion Mg++ được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt ở xương, cơ, gan, não.

4.3. Chuyển hóa

Ion Mg++ không trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể.

4.4. Thải trừ

Ion Mg++ được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần qua phân.

5. Dược lực học

Ion Mg++ đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, bao gồm:

5.1. Hoạt động enzym

Ion Mg++ là cofactor của hơn 300 loại enzym tham gia vào các phản ứng trao đổi chất của cơ thể, bao gồm:

  • Glycolysis: Chuyển hóa glucose thành năng lượng.
  • Protein synthesis: Tổng hợp protein.
  • DNA and RNA replication: Sao chép ADN và ARN.

5.2. Chuyển hóa năng lượng

Ion Mg++ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng của tế bào, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả.

5.3. Co cơ và thư giãn cơ

Ion Mg++ giúp điều hòa hoạt động co cơ và thư giãn cơ, ngăn ngừa tình trạng co thắt cơ, chuột rút.

5.4. Hệ thần kinh

Ion Mg++ giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, giảm lo âu, căng thẳng, cải thiện giấc ngủ.

5.5. Hệ tim mạch

Ion Mg++ giúp giãn mạch, hạ huyết áp, ổn định nhịp tim, giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ.

6. Độc tính

Ion Mg++ thường an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây độc cho cơ thể.

6.1. Triệu chứng ngộ độc

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Chuột rút cơ
  • Yếu cơ
  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy hô hấp
  • Co giật
  • hôn mê

6.2. Cách xử lý ngộ độc

  • Ngừng sử dụng Ion Mg++.
  • Rửa dạ dạy bằng nước ấm.
  • Truyền dịch và điện giải.
  • Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Có thể cần phải hô hấp nhân tạo hoặc sử dụng thuốc giải độc nếu cần.

7. Tương tác thuốc

Ion Mg++ có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.1. Thuốc lợi tiểu

Ion Mg++ làm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu, do đó cần theo dõi sát sao huyết áp khi sử dụng đồng thời hai loại thuốc này.

7.2. Thuốc kháng sinh

Ion Mg++ có thể làm giảm hiệu quả của một số loại kháng sinh, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.

7.3. Thuốc điều trị tim mạch

Ion Mg++ có thể tương tác với thuốc điều trị tim mạch, nên theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân khi sử dụng đồng thời hai loại thuốc này.

8. Chống chỉ định Magie (Ion Mg++)

Ion Mg++ không được sử dụng cho những trường hợp sau:

8.1. Suy thận nặng

  • Ion Mg++ thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, nếu thận bị suy giảm chức năng, Ion Mg++ có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến ngộ độc.

8.2. Suy tim nặng

  • Ion Mg++ có thể làm tăng nguy cơ suy tim và phù phổi ở những người bị suy tim nặng.

8.3. Ngộ độc magie

  • Không nên sử dụng Ion Mg++ cho những người đã bị ngộ độc magie.

8.4. Mẫn cảm với magie

  • Không nên sử dụng Ion Mg++ cho những người mẫn cảm với magie.

9. Tác dụng phụ khi dùng Magie (Ion Mg++)

Ion Mg++ thường an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

9.1. Thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Chuột rút cơ
  • Yếu cơ

9.2. Ít gặp

  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy hô hấp

9.3. Hiếm gặp

  • Co giật
  • Hôn mê

9.4. Không xác định được tần suất

  • Mẫn cảm với magie
  • Phản ứng dị ứng

10. Lưu ý khi dùng Magie (Ion Mg++)

10.1. Lưu ý chung

  • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng sử dụng Ion Mg++ mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên sử dụng Ion Mg++ theo đúng liệu trình của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng sức khỏe hiện tại và các loại thuốc đang sử dụng.
  • Nên theo dõi sát sao phản ứng của cơ thể khi sử dụng Ion Mg++.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Ion Mg++ có thể đi vào sữa mẹ, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Ion Mg++ có thể gây hại cho thai nhi, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Ion Mg++ có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Chuột rút cơ
  • Yếu cơ
  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy hô hấp
  • Co giật
  • Hôn mê

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngưng sử dụng Ion Mg++.
  • Rửa dạ dày bằng nước ấm.
  • Truyền dịch và điện giải.
  • Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Có thể cần phải hô hấp nhân tạo hoặc sử dụng thuốc giải độc nếu cần.

11.3. Quên liều & Xử lý

  • Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

Ion Mg++ là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể.

Sử dụng Ion Mg++ đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ có thể giúp điều trị và phòng ngừa nhiều bệnh lý.

Tuy nhiên, sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây độc cho cơ thể.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ion Mg++, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, người bị bệnh thận, bệnh tim, bệnh gan.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin