1. /

Ứng dụng thuốc chống loạn thần Risperidol: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về Risperidone

Risperidone là một loại thuốc chống loạn thần được sử dụng để điều trị các triệu chứng của chứng loạn thần, bao gồm cả tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Thuốc này có thể giúp giảm bớt các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, suy nghĩ bất thường và hành vi bất thường.

Risperidone hoạt động bằng cách điều chỉnh hoạt động của các hóa chất nhất định trong não. Thuốc này được sử dụng phổ biến và có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang, dung dịch uống, và tiêm. Tuy nhiên, việc sử dụng Risperidone cũng có thể dẫn đến một số tác dụng phụ không mong muốn.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Risperidone , bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý và quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Risperidone (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường găp, công thức hóa học)

2.1. Tên quốc tế

  • Tên quốc tế (INN): Risperidone
  • Tên thương mại: Risperdal, Risperdal Consta, Risperidone

2.2. Phân loại

Risperidone thuộc nhóm thuốc chống loạn thần điển hình, được biết đến với tác dụng điều trị các triệu chứng tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, và một số rối loạn hành vi khác.

2.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Risperidone có sẵn trong các dạng bào chế sau:

  • Viên nén: 0.5mg, 1mg, 2mg, 3mg, 4mg
  • Viên nang: 1mg, 2mg, 3mg, 4mg
  • Dung dịch uống: 1mg/ml
  • Tiêm: 25mg/2ml

2.4. Biệt dược thường gặp

  • Risperdal (Janssen Pharmaceutical Companies of Johnson & Johnson)
  • Risperidone (Mylan Pharmaceuticals, Inc.)
  • Risperidone (Teva Pharmaceuticals USA)
  • Risperdal Consta (Janssen Pharmaceutical Companies of Johnson & Johnson)
  • Risperidone 2mg

2.5. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Risperidone là: C23H27FN4O2

Risperidone

3. Chỉ định

Risperidone được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

3.1. Tâm thần phân liệt

  • Risperidone được sử dụng để điều trị cả các triệu chứng dương tính và âm tính của tâm thần phân liệt.
  • Các triệu chứng dương tính bao gồm ảo giác, hoang tưởng, suy nghĩ bất thường và hành vi bất thường.
  • Các triệu chứng âm tính bao gồm thiếu động lực, cảm giác thờ ơ, mất hứng thú trong các hoạt động, và các vấn đề về ngôn ngữ.

3.2. Rối loạn lưỡng cực

  • Risperidone có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng của giai đoạn hưng cảm hoặc hỗn hợp của rối loạn lưỡng cực, bao gồm cả trạng thái hưng phấn, tăng động, rối loạn giấc ngủ và suy nghĩ nhanh.

3.3. Rối loạn hành vi ở trẻ em và thanh thiếu niên

  • Risperidone cũng có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn hành vi ở trẻ em và thanh thiếu niên, bao gồm cả chứng tự kỷ và chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

3.4. Các chỉ định khác

  • Risperidone cũng có thể được sử dụng để điều trị một số tình trạng khác, bao gồm:
    • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
    • Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)
    • Rối loạn lo âu
    • Hội chứng Tourette
    • Rối loạn giấc ngủ

4. Liều dùng Risperidone

Liều dùng Risperidone được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và đáp ứng của cơ thể với thuốc.

4.1. Liều dùng thông thường cho người lớn

  • Tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu thường là 2mg/ngày, có thể tăng gradually đến 6mg/ngày hoặc cao hơn, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
  • Rối loạn lưỡng cực: Liều khởi đầu thường là 1-2mg/ngày, có thể tăng dần đến 6mg/ngày hoặc cao hơn, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
  • Các chỉ định khác: Liều dùng có thể thay đổi tùy vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng của cơ thể với thuốc.

4.2. Liều dùng thông thường cho trẻ em

  • Risperidone không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 10 tuổi.
  • Liều dùng cho trẻ em từ 10 tuổi trở lên được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của trẻ, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và đáp ứng của trẻ với thuốc.

4.3. Cách dùng Risperidone

  • Risperidone có thể được uống hoặc tiêm.
  • Viên nén hoặc viên nang Risperidone nên được uống nguyên viên với một lượng nước.
  • Dung dịch uống Risperidone nên được lắc đều trước khi sử dụng.
  • Tiêm Risperidone thường được thực hiện bởi nhân viên y tế.

4.4. Thời gian dùng

  • Thời gian dùng Risperidone tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng của cơ thể với thuốc.
  • Bệnh nhân cần sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và không được tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc.

5. Dược Động Học ( Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1. Hấp thu

Risperidone được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống.

5.2. Phân bố

Risperidone được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu tập trung ở gan, não và thận. Thuốc này liên kết với protein huyết tương khoảng 88%.

5.3. Chuyển hóa

Risperidone được chuyển hóa bởi CYP2D6, CYP3A4 và CYP2C9 trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4. Thải trừ

Risperidone được thải trừ chủ yếu qua phân (60%), phần còn lại thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 24 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1. Cơ chế tác dụng

Risperidone là một thuốc chống loạn thần điển hình (D2 antagonist) có tác dụng điều trị các triệu chứng của chứng loạn thần bằng cách ức chế thụ thể dopamine D2 ở vùng trung não.

6.2. Tác dụng chính

Risperidone có tác dụng điều trị các triệu chứng của chứng loạn thần, bao gồm:

  • Giảm ảo giác và hoang tưởng
  • Cải thiện suy nghĩ và hành vi bất thường
  • Giảm sự thờ ơ, mất động lực và các triệu chứng âm tính khác

6.3. Tác dụng phụ

Risperidone có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tác dụng phụ ngoại tháp: Rung, cứng cơ, chậm chạp, khó khăn trong di chuyển
  • Tăng cân
  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Rối loạn cương dương

7. Độc tính Risperidone

Risperidone có thể gây độc cho gan ở liều cao. Các triệu chứng của ngộ độc Risperidone bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Mất cảm giác vị giác
  • Vàng da
  • Nhịp tim nhanh
  • Huyết áp thấp
  • Mệt mỏi

8. Tương tác thuốc Risperidone

8.1. Tương tác nghiêm trọng

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin,
    • Tăng nồng độ Risperidone trong máu, có thể dẫn đến tăng độc tính
  • Thuốc ức chế CYP2D6: Fluoxetine, paroxetine, bupropion, quinidine,
    • Tăng nồng độ Risperidone trong máu, có thể dẫn đến tăng độc tính

8.2. Tương tác vừa phải

  • Thuốc gây mê: Tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương
  • Thuốc chống loạn thần khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ ngoại tháp
  • Thuốc hạ huyết áp: Tăng tác dụng hạ huyết áp

9. Chống chỉ định

Risperidone chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Quá mẫn cảm với Risperidone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị hôn mê hoặc ức chế thần kinh trung ương nghiêm trọng
  • Bệnh nhân bị u tế bào ưa tủy xương, đặc biệt là ở những người có yếu tố nguy cơ di truyền.
  • Bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 hoặc CYP2D6.
  • Bệnh nhân đang mang thai, đang cho con bú hoặc dự định mang thai.

10. Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

10.1. Rất thường gặp (≥1/10)

  • Buồn ngủ
  • Tăng cân
  • Táo bón (constipation)
  • Rối loạn vận động (extrapyramidal symptoms): Rung, cứng cơ, chậm chạp, khó khăn trong di chuyển
  • Khó nhọc (fatigue)

10.2. Thường gặp (≥1/100 đến <1/10)

  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Mệt mỏi (fatigue)
  • Khô miệng
  • Chán ăn (anorexia)
  • Lo lắng (anxiety)
  • Rối loạn giấc ngủ (sleep disorder)
  • Rối loạn cương dương (erectile dysfunction)

10.3. Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100)

  • Dị ứng (allergic reaction): Phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở
  • Nhịp tim nhanh (tachycardia)
  • Huyết áp thấp (hypotension)
  • Nôn mửa (vomiting)
  • Hạ kali máu (hypokalemia)
  • Rối loạn tiêu hóa (gastrointestinal disorder)
  • Rối loạn kinh nguyệt (menstrual disorders)
  • Ngứa (pruritus)

10.4. Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000)

  • Nghiện thuốc (drug addiction)
  • Rối loạn tâm thần (mental disorder)
  • Rối loạn tuyến giáp (thyroid disorder)
  • Rối loạn chức năng gan (liver dysfunction)

10.5. Không xác định được tần suất

  • Rối loạn điều tiết nhiệt độ (temperature dysregulation)
  • Co cứng cơ (muscle spasms)
  • Hội chứng thần kinh ác tính (neuroleptic malignant syndrome)
  • Rối loạn chức năng tuyến yên (pituitary dysfunction)
  • Vàng da (jaundice)

11. Lưu ý khi sử dụng Risperidone ( Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1. Lưu ý chung

  • Risperidone không được sử dụng cho trẻ em dưới 10 tuổi.
  • Risperidone có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, bao gồm cả đột quỵ, đau tim và huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Bệnh nhân nên thông báo với bác sĩ về các vấn đề sức khỏe khác họ đang gặp phải, bao gồm cả các bệnh về gan, thận, hoặc các bệnh lý về tim mạch.
  • Bệnh nhân nên báo cáo với bác sĩ nếu họ bị bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Risperidone .

11.2. Phụ nữ có thai

Risperidone không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai, trừ khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi. Risperidone có thể gây hại cho thai nhi đang phát triển.

11.3. Phụ nữ cho con bú

Risperidone có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Do đó, Risperidone không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

11.4. Người lái xe và vận hành máy móc

Risperidone có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi và ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Người bệnh nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi họ biết được tác dụng của Risperidone đối với cơ thể.

12. Quá Liều & Cách xử lý ( Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng của quá liều Risperidone bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Giảm huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Tác dụng phụ ngoại tháp

12.2 Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp nghi ngờ quá liều Risperidone , bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức.

  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Risperidone .
  • Điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng và duy trì chức năng sống của bệnh nhân.

12.3. Quên liều và xử lý

Nếu bạn quên một liều Risperidone , hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.

  • Không được uống gấp đôi liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Risperidone là một thuốc chống loạn thần hiệu quả trong điều trị các triệu chứng của chứng loạn thần, bao gồm tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Tuy nhiên, Risperidone cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm tác dụng phụ ngoại tháp, tăng cân, buồn ngủ và mệt mỏi.

Bệnh nhân nên thông báo với bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào họ đang gặp phải và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và cách sử dụng thuốc. Việc sử dụng Risperidone phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Rivaroxaban

Rouvastatin

Roxithromycin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin