1. /

Ứng dụng kháng sinh Roxithromycin: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Roxithromycin

Roxithromycin là một loại kháng sinh macrolide được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Nó có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus và Haemophilus influenzae. Roxithromycin hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein trong vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về Roxithromycin, bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc và các lưu ý khi sử dụng.

2. Mô tả hoạt chất Roxithromycin (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường găp, công thức hóa học).

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Roxithromycin
  • Phân loại: Thuốc kháng sinh macrolide

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Roxithromycin có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 150mg, 300mg
  • Viên nang: 150mg, 300mg
  • Dung dịch uống: 150mg/5ml, 300mg/5ml

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Roxithromycin bao gồm:

  • Rulid (Viên nén, Viên nang)
  • Roxithro (Viên nén, Viên nang)
  • Roxit (Viên nén, Viên nang)
  • Roxithin 150mg (Viên nén, Viên nang)
  • Roxithromycin 150mg DHG (Viên nén, Viên nang)
  • Roxithromycin 300mg, Roxithromycin Stada 300mg, Musclid 300mg (Viên nén, Viên nang)

2.4 Công thức hóa học Roxithromycin

Công thức hóa học của Roxithromycin là C41H76N2O15.

Roxithromycin

3. Chỉ định

Roxithromycin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan
  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Nọng, mụn nhọt, áp xe, viêm da
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo
  • Nhiễm trùng lậu: Bệnh lậu do Neisseria gonorrhoeae
  • Bệnh Lyme: Bệnh do Borrelia burgdorferi

4. Liều dùng Roxithromycin

Liều dùng của Roxithromycin thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Người lớn: 150mg-300mg/ lần, uống 2 lần/ngày
  • Trẻ em: 5-10mg/kg trọng lượng cơ thể, 2 lần/ngày
  • Liều tối đa: 900mg/ngày

4.2 Liều dùng đặc biệt

  • Suy thận: Liều dùng có thể phải điều chỉnh, tùy thuộc vào mức độ suy thận.
  • Suy gan: Liều dùng có thể phải điều chỉnh, tùy thuộc vào mức độ suy gan.

5. Dược Động Học ( Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu

Roxithromycin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ sau khi uống.

5.2 Phân bố

Roxithromycin được phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, mô da, phổi, gan và thận.

5.3 Chuyển hóa

Roxithromycin được chuyển hóa bởi các enzym CYP3A4 trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Roxithromycin được thải trừ chủ yếu qua phân, dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Roxithromycin là khoảng 12 giờ.

6. Dược Lực Học

Roxithromycin là một kháng sinh macrolide có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp protein trong vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn quá trình dịch mã của mRNA và do đó ức chế sự tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn.

Roxithromycin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm:

  • Streptococcus pneumoniae: Nguyên nhân chính gây nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • Staphylococcus aureus: Nguyên nhân gây nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng máu
  • Haemophilus influenzae: Nguyên nhân gây viêm tai giữa, viêm họng, viêm phế quản
  • Moraxella catarrhalis: Nguyên nhân gây viêm tai giữa, viêm phế quản
  • Legionella pneumophila: Nguyên nhân gây bệnh Legionella
  • Mycoplasma pneumoniae: Nguyên nhân gây viêm phổi
  • Chlamydia pneumoniae: Nguyên nhân gây viêm phổi
  • Neisseria gonorrhoeae: Nguyên nhân gây bệnh lậu

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp

Roxithromycin ít độc cấp. Các triệu chứng quá liều thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.

7.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng Roxithromycin trong thời gian dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như:

  • Viêm gan: Hiếm gặp, thường gặp ở bệnh nhân có bệnh gan sẵn có
  • Giảm bạch cầu: Hiếm gặp, có thể dẫn đến nhiễm trùng cơ hội
  • Phản ứng quá mẫn: Phát ban, ngứa, phù mạch
  • Viêm niêm mạc: Viêm miệng, viêm lưỡi

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác dược động học

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, erythromycin có thể làm tăng nồng độ Roxithromycin trong huyết tương, dẫn đến tăng tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Các thuốc cảm ứng CYP3A4 như rifampicin, carbamazepine có thể làm giảm nồng độ Roxithromycin trong huyết tương, làm giảm hiệu quả điều trị.

8.2 Tương tác dược lực học

  • Thuốc chống đông máu: Roxithromycin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc kháng nấm azole: Roxithromycin có thể làm tăng nồng độ thuốc kháng nấm azole như ketoconazole, itraconazole, dẫn đến tăng tác dụng phụ.

9. Chống chỉ định

Roxithromycin chống chỉ định ở những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Roxithromycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan nặng
  • Bệnh nhân bị rối loạn chức năng thận nặng
  • Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim, đặc biệt là hội chứng QT dài

10. Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mẩn
  • Tâm thần kinh: Đau đầu, chóng mặt

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Gan: Viêm gan
  • Huyết học: Giảm bạch cầu
  • Thận: Suy thận

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Tim mạch: Rối loạn nhịp tim
  • Dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ
  • Hô hấp: Viêm phổi kẽ

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Tai biến: Giảm thính lực
  • Cơ xương khớp: Đau khớp, viêm khớp
  • Tuyến tụy: Viêm tụy

11. Lưu ý khi sử dụng Roxithromycin ( Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1 Lưu ý chung

  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Không tự ý sử dụng thuốc, dùng thuốc quá liều hoặc ngưng thuốc đột ngột.
  • Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ: Giúp thuốc hấp thu tốt hơn và giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Không sử dụng thuốc hết hạn: Thuốc hết hạn có thể bị giảm tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có các triệu chứng bất thường: Như phát ban, ngứa, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt...

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Roxithromycin đi qua sữa mẹ, nên thận trọng khi sử dụng Roxithromycin cho phụ nữ cho con bú. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

11.3 Lưu ý phụ nữ có thai

Sử dụng Roxithromycin trong thai kỳ có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

11.4 Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

Roxithromycin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý ( Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Roxithromycin thường gặp bao gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, nhức đầu.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc.
  • Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức.
  • Xử trí triệu chứng: Điều trị triệu chứng nôn, tiêu chảy bằng dịch truyền tĩnh mạch.
  • Xử trí quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Roxithromycin.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào giờ quy định.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Roxithromycin là một loại thuốc kháng sinh macrolide có hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc, vì vậy nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các lưu ý khi sử dụng.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Roxithromycin

Sabutamol

Saccharomyces Boulii

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin