1. /

Ứng dụng thuốc kích thích β2 giao cảm Sabutamol: Công dụng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Sabutamol

Sabutamol là một thuốc giãn phế quản được sử dụng để điều trị hen suyễn và các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác (COPD). Nó hoạt động bằng cách giãn các cơ trong ống phế quản, giúp bạn dễ thở hơn. Sabutamol có thể được sử dụng để ngăn ngừa cơn hen và để điều trị các triệu chứng hen suyễn khi chúng đã xuất hiện.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Sabutamol, bao gồm mô tả, phân loại, liều dùng, tương tác thuốc, độc tính và các thông tin liên quan khác.

2. Mô tả hoạt chất Sabutamol

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Salbutamol
  • Phân loại: Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA)
  • Nhóm dược lý: Thuốc kích thích beta-2 giao cảm

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Sabutamol có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Thuốc dạng hít:
    • Thuốc hít dạng khí dung (MDI)
    • Thuốc hít dạng bột khô (DPI)
  • Thuốc dạng uống: Viên nén, si-rô
  • Thuốc dạng tiêm: Dung dịch tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp
  • Thuốc dạng miếng dán.

Hàm lượng của Sabutamol trong mỗi dạng bào chế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược của Sabutamol phổ biến trên thị trường bao gồm:

  • Ventolin: (GlaxoSmithKline)
  • Airomir: (3M Pharmaceuticals)
  • Salbutamol: (nhiều nhà sản xuất)
  • Sallet: Dung dịch chưa 2mg/5ml

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Salbutamol là: C13H21NO3

Salbutamol

3. Chỉ định Sabutamol

Sabutamol được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Hen suyễn: Dùng để ngăn ngừa và điều trị các cơn hen suyễn.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Dùng để giảm các triệu chứng như khó thở, ho, khạc đờm.
  • Các bệnh đường hô hấp khác: Sabutamol cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh đường hô hấp khác như viêm phế quản, viêm phổi, và viêm mũi dị ứng.

Lưu ý: Sabutamol chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

4. Liều dùng

Liều dùng của Sabutamol phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Độ tuổi của bệnh nhân
  • Tình trạng sức khoẻ của bệnh nhân
  • Loại bệnh cần điều trị
  • Dạng bào chế của thuốc

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Thuốc hít:
    • Ngăn ngừa các cơn hen: 1-2 lần/ngày, mỗi lần hít 1-2 nhịp.
    • Điều trị các triệu chứng hen: 1-4 lần/ngày, mỗi lần hít 1-2 nhịp khi cần thiết.
  • Thuốc uống: 2-4mg, 3-4 lần/ngày.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng cho trẻ em cần được bác sĩ điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

  • Dùng 1mg -2mg/ lần, Ngày uống 2 3 lần.

4.3 Liều dùng cho người cao tuổi

Liều dùng cho người cao tuổi có thể cần điều chỉnh do chức năng thận và gan có thể suy giảm theo tuổi tác.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Sabutamol được hấp thu nhanh chóng qua đường hô hấp (thuốc hít) hoặc đường tiêu hóa (thuốc uống). Sinh khả dụng của Sabutamol khoảng 50% khi dùng đường uống, và hiệu quả của nó sẽ tăng lên khi dùng thuốc hít.

5.2 Phân bố

Sabutamol được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu vào các mô cơ, gan và thận. Thuốc cũng có thể đi vào sữa mẹ.

5.3 Chuyển hóa

Sabutamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi các enzym cytochrome P450 (CYP3A4).

5.4 Thải trừ

Sabutamol được thải trừ khỏi cơ thể chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Sabutamol là 4-6 giờ.

6. Dược Lực Học

Sabutamol là một thuốc kích thích beta-2 giao cảm. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể beta-2 giao cảm trong cơ trơn của đường hô hấp, dẫn đến thư giãn cơ trơn, mở rộng đường thở và giảm sức cản đường thở.

Tác dụng của Sabutamol bắt đầu trong vòng 5-15 phút sau khi hít hoặc uống, và kéo dài từ 4-6 giờ. Tác dụng của Sabutamol có thể tăng cường khi uống cùng với các thuốc kháng viêm như corticosteroid.

7. Độc tính

Sabutamol nói chung là an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, việc sử dụng Sabutamol liều cao hoặc kéo dài có thể dẫn đến độc tính.

7.1 Triệu chứng độc tính

  • Nhịp tim tăng: Sabutamol có thể làm tăng nhịp tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim.
  • Huyết áp tăng: Sabutamol có thể làm tăng huyết áp, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có huyết áp cao.
  • Rối loạn điện giải: Sabutamol có thể làm mất kali trong cơ thể, dẫn đến rối loạn điện giải.
  • Rối loạn thần kinh: Sabutamol có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như run, chóng mặt, lo lắng, bồn chồn, và đau đầu.
  • Rối loạn hô hấp: Sử dụng quá mức Sabutamol có thể dẫn đến nghịch lý, làm tăng co thắt phế quản.

7.2 Xử lý độc tính

  • Ngừng sử dụng Sabutamol.
  • Cung cấp hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết.
  • Điều trị triệu chứng.
  • Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.

8. Tương tác thuốc Sabutamol

Sabutamol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

8.1 Thuốc ức chế MAO

Sử dụng Sabutamol cùng với thuốc ức chế MAO có thể làm tăng huyết áp và nhịp tim.

8.2 Thuốc lợi tiểu

Sử dụng Sabutamol cùng với thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ mất kali trong cơ thể.

8.3 Thuốc điều trị bệnh tim mạch

Sử dụng Sabutamol cùng với thuốc điều trị bệnh tim mạch có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.

8.4 Thuốc kháng sinh

Một số loại thuốc kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của Sabutamol.

9. Chống chỉ định

Sabutamol chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người mẫn cảm với Sabutamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị bệnh tim nặng.
  • Người bị tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Người bị rối loạn nhịp tim nặng.
  • Người bị cường giáp.
  • Người đang sử dụng thuốc ức chế MAO.

10. Tác dụng phụ

Sabutamol có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp

  • Run
  • Nhịp tim tăng
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Lo lắng

10.2 Ít gặp

  • Rối loạn nhịp tim
  • Huyết áp tăng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Khô miệng

10.3 Hiếm gặp

  • Co giật
  • Phù mạch
  • Phản ứng dị ứng

10.4 Không xác định được tần suất

  • Co thắt phế quản nghịch lý
  • Mất kali
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận

11. Lưu ý khi sử dụng Sabutamol

11.1 Lưu ý chung

  • Sabutamol được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Luôn sử dụng Sabutamol theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không sử dụng Sabutamol quá liều hoặc trong thời gian dài hơn khuyến cáo của bác sĩ.
  • Nếu quên một liều Sabutamol, hãy uống bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo, thì hãy bỏ qua liều đã quên và uống theo liều trình bình thường.
  • Không nên tự ý ngừng sử dụng Sabutamol mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Bảo quản Sabutamol ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Giữ thuốc Sabutamol tránh xa tầm với của trẻ em.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Sabutamol có thể đi vào sữa mẹ. Nên cân nhắc cẩn thận lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Sabutamol cho phụ nữ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Nên cân nhắc cẩn thận lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Sabutamol cho phụ nữ có thai. Sabutamol có thể gây ra một số tác dụng phụ cho thai nhi, chẳng hạn như sinh non, suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, và dị tật bẩm sinh. Điều quan trọng là cần phải trao đổi với bác sĩ về các rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng Sabutamol trong thai kỳ.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Sabutamol có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, run, và mệt mỏi. Do đó, nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng Sabutamol.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Sabutamol có thể bao gồm:

  • Nhịp tim tăng nhanh
  • Huyết áp tăng
  • Rối loạn nhịp tim
  • Run
  • Chóng mặt
  • Lo lắng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Co thắt phế quản nghịch lý

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức
  • Liên hệ với cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi ngay cho Trung tâm chống độc để được tư vấn.
  • Thực hiện theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên một liều Sabutamol, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo, thì hãy bỏ qua liều đã quên và uống theo liều trình bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Sabutamol là một thuốc giãn phế quản an toàn và hiệu quả khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Nó giúp giảm triệu chứng hen suyễn và COPD, cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng Sabutamol. Như đã đề cập, bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung về Sabutamol.

Hãy luôn trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn và các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Saccharomyces Boulii

Sertralin

Silymarin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin