1. /

Ứng dụng thuốc chống đông máu Rivaroxaban: Công dụng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Rivaroxaban

Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu thuộc nhóm thuốc ức chế trực tiếp yếu tố Xa, được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch và động mạch.

Thuốc có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc phòng ngừa và điều trị các tình trạng đông máu nguy hiểm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Rivaroxaban, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, tương tác thuốc, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng cần biết khi sử dụng thuốc này.

2. Mô tả hoạt chất Rivaroxaban

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Rivaroxaban
  • Phân loại: Thuốc chống đông máu trực tiếp yếu tố Xa

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Rivaroxaban được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có các hàm lượng phổ biến sau:

  • Viên nén 10 mg:
  • Viên nén 15 mg:
  • Viên nén 20 mg:

2.3 Biệt dược thường gặp

Rivaroxaban được sản xuất bởi nhiều hãng dược phẩm khác nhau, một số biệt dược phổ biến như:

  • Xarelto: Sản xuất bởi Bayer
  • Riboxaban: Sản xuất bởi Aurobindo Pharma
  • Rivaxa: Sản xuất bởi Zydus Cadila

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Rivaroxaban là: C19H18CIN3O5S

Rivaroxaban

3. Chỉ định Rivaroxaban

Rivaroxaban được chỉ định để phòng ngừa và điều trị một số bệnh lý liên quan đến đông máu, bao gồm:

3.1 Phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch máu não ở bệnh nhân rung nhĩ không van tim

  • Rivaroxaban giúp giảm nguy cơ đột quỵ và tắc mạch máu não ở bệnh nhân rung nhĩ không van tim.
  • Thuốc có tác dụng ức chế sự hình thành cục máu đông trong tâm nhĩ, ngăn chặn cục máu đông di chuyển đến não và gây đột quỵ.

3.2 Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE) sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc đầu gối

  • Rivaroxaban giúp ngăn chặn việc hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu ở chân, hạn chế nguy cơ tắc mạch phổi.
  • Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc đầu gối để giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi.

3.3 Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi cấp tính

  • Rivaroxaban giúp điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi cấp tính.
  • Thuốc giúp tiêu fibrin, hòa tan cục máu đông và ngăn chặn cục máu đông lan rộng.

4. Liều dùng Rivaroxaban

Liều dùng Rivaroxaban phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng theo bệnh lý

Bệnh lý Liều dùng
Phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch máu não ở bệnh nhân rung nhĩ không van tim 20 mg uống một lần mỗi ngày
Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc đầu gối 10 mg uống một lần ngày, bắt đầu 2-4 giờ sau phẫu thuật
Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi cấp tính 15 mg uống hai lần một ngày trong 3 tuần

4.2 Liều dùng theo độ tuổi

Độ tuổi Liều dùng
Bệnh nhân trên 75 tuổi Có thể giảm liều, cần tham khảo ý kiến bác sĩ
Bệnh nhân trẻ em Chưa có đủ nghiên cứu về liều dùng Rivaroxaban cho trẻ em

4.3 Liều dùng theo cân nặng

  • Đối với bệnh nhân có cân nặng dưới 60 kg, có thể cần điều chỉnh liều dùng.

4.4 Lưu ý

  • Nên uống Rivaroxaban với nước, không nhai viên thuốc.
  • Uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
  • Không được tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Rivaroxaban được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 2-4 giờ sau khi uống.

5.2 Phân bố

Rivaroxaban kết hợp với protein huyết tương khoảng 95%. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là gan và thận.

5.3 Chuyển hóa

Rivaroxaban được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP3A4 trong gan.

5.4 Thải trừ

Rivaroxaban thải trừ qua phân và nước tiểu, chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc là 5-9 giờ.

6. Dược lực học

Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu trực tiếp yếu tố Xa. Nó hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp yếu tố Xa, một enzym quan trọng trong chuỗi đông máu.

  • Khi yếu tố Xa bị ức chế, quá trình tạo thành thrombin bị ức chế, từ đó ngăn chặn sự hình thành cục máu đông.
  • Rivaroxaban có tác dụng ức chế yếu tố Xa nhanh chóng, bắt đầu ngay sau khi uống thuốc.

7. Độc tính

Rivaroxaban có thể gây ra một số tác dụng độc hại, chủ yếu là:

7.1 Độc tính cấp tính

  • Triệu chứng: Chảy máu, hạ huyết áp, sốc phản vệ.
  • Xử trí: Ngừng sử dụng thuốc, theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân, điều trị triệu chứng.

7.2 Độc tính mãn tính

  • Triệu chứng: Chảy máu, giảm tiểu cầu, suy gan, suy thận.
  • Xử trí: Ngừng sử dụng thuốc, theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân, điều trị triệu chứng.

8. Tương tác thuốc Rivaroxaban

  • Rivaroxaban có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1 Tương tác tăng cường tác dụng

  • Các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin có thể làm tăng nồng độ Rivaroxaban trong huyết tương, tăng nguy cơ chảy máu.

8.2 Tương tác giảm tác dụng

  • Các thuốc cảm ứng CYP3A4 như Rifampicin, carbamazepine, phenytoin có thể làm giảm nồng độ Rivaroxaban trong huyết tương, giảm hiệu quả của thuốc.

8.3 Tương tác cần lưu ý

  • Ketoconazole: Cần tránh sử dụng đồng thời với Rivaroxaban
  • Clarithromycin: Cần theo dõi chặt chẽ tình trạng chảy máu.
  • Rifampicin: Cần theo dõi chặt chẽ hiệu quả của thuốc.

9. Chống chỉ định

Rivaroxaban chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Chảy máu hoạt động: Bệnh nhân đang chảy máu không được dùng Rivaroxaban.
  • Rối loạn đông máu: Bệnh nhân bị rối loạn đông máu, kể cả di truyền, không được dùng Rivaroxaban.
  • Suy gan nặng: Bệnh nhân bị suy gan nặng không được dùng Rivaroxaban.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Rivaroxaban có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nên không được dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Rivaroxaban có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp

  • Chảy máu: Chảy máu mũi, chảy máu chân răng, chảy máu dạ dày, xuất huyết não.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Da: Phát ban, ngứa, mẩn đỏ.

10.2 Ít gặp

  • Suy gan: Viêm gan, hoại tử gan.
  • Suy thận: Giảm chức năng thận, suy thận.
  • Huyết học: Giảm tiểu cầu, thiếu máu.

10.3 Hiếm gặp

  • Sốc phản vệ: Phù mạch, khó thở, hạ huyết áp.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp tăng cao bất thường.
  • Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Co giật: Động kinh, co giật toàn thân.
  • Rối loạn tâm thần: Lo âu, trầm cảm.
  • Rối loạn mắt: Mờ mắt, nhìn đôi.

11. Lưu ý khi sử dụng Rivaroxaban

11.1 Lưu ý chung

  • Theo dõi tình trạng chảy máu: Nên theo dõi sát sao tình trạng chảy máu khi dùng Rivaroxaban.
  • Cần thận trọng: Cần thận trọng khi sử dụng Rivaroxaban cho bệnh nhân cao tuổi, bệnh nhân suy thận, bệnh nhân suy gan, bệnh nhân có tiền sử xuất huyết não.
  • Thận trọng khi dùng với các thuốc khác: Cần thận trọng khi sử dụng Rivaroxaban cùng với các thuốc có thể tương tác với thuốc này.
  • Thăm khám định kỳ: Cần thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe và hiệu quả của thuốc.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên dùng Rivaroxaban cho phụ nữ cho con bú vì thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên dùng Rivaroxaban cho phụ nữ có thai vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Rivaroxaban có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều Rivaroxaban thường là chảy máu.
  • Triệu chứng khác là buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, buồn ngủ.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân và điều trị triệu chứng.
  • Có thể truyền máu hoặc dùng thuốc cầm máu nếu cần thiết.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều: Hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo: Hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều: Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Rivaroxaban.
  • Trang web của Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA): https://www.fda.gov/
  • Trang web của Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA): https://www.efsa.europa.eu/
  • Thông tin từ các tạp chí y khoa uy tín.

Kết luận

Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu hiệu quả trong việc phòng ngừa và điều trị các tình trạng đông máu nguy hiểm. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì vậy cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

  • Cần tuân thủ liều lượng, thời gian uống thuốc và cách sử dụng được đưa ra bởi bác sĩ.
  • Trong quá trình sử dụng, cần theo dõi tình trạng sức khỏe của bản thân và báo cáo với bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào xảy ra.
  • Không được tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin, không thay thế cho sự tư vấn của bác sĩ. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Rouvastatin

Roxithromycin

Roxithromycin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin