1. /

Ứng dụng thuốc kháng H2 Ranitidine: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Ranitidine

Ranitidine là một loại thuốc kháng histamin H2 được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng, trào ngược axit, loét dạ dày tá tràng và viêm thực quản do trào ngược. Thuốc này hoạt động bằng cách chặn các thụ thể histamine H2 trong dạ dày, giúp giảm lượng axit được sản sinh. Ranitidine có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang, dung dịch uống và dạng tiêm.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Ranitidine, bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, tác dụng phụ, quá liều và các thông tin cần lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Ranitidine (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường gặp, công thức hóa học).

2.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Ranitidine
  • Phân loại: Thuốc kháng histamin H2
  • Nhóm dược lý: Thuốc ức chế bơm proton

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Ranitidine có nhiều dạng bào chế khác nhau, phổ biến là:

  • Viên nén: 150mg, 200mg, 300mg
  • Viên nang: 150mg, 200mg, 300mg
  • Dung dịch uống: 150mg/5ml, 300mg/10ml
  • Dung dịch tiêm: 50mg/2ml, 25mg/ml

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược của Ranitidine thường gặp trên thị trường:

  • Zantac: (GlaxoSmithKline)
  • Ranitidine Mylan: (Mylan pharma)
  • Aciloc 150mg
  • Ranitidin Hydrochloride Injection 50mg
  • Vintex 50mg/2ml
  • Ranitidin Danapharm 150mg

2.4. Công thức hóa học Ranitidine

Công thức hóa học của Ranitidine là: C13H22N4O3S

Ranitidine

3. Chỉ định

Ranitidine được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Giảm lượng axit dạ dày, làm dịu các triệu chứng như ợ nóng, nóng rát ngực.
  • Viêm thực quản do trào ngược (GERD): Hỗ trợ chữa lành niêm mạc thực quản bị tổn thương do axit.
  • Loét dạ dày tá tràng: Giúp làm lành vết loét và ngăn ngừa tái phát.
  • Loét dạ dày do dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Giảm nguy cơ loét dạ dày do sử dụng thuốc giảm đau.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Giảm sản xuất axit dạ dày do khối u tiết serotonin.
  • Ngăn ngừa loét dạ dày ở bệnh nhân nguy cơ cao: Bệnh nhân dùng corticosteroid, NSAID, bệnh nhân cần phẫu thuật, bệnh nhân chăm sóc đặc biệt.

4. Liều dùng Ranitidine

Liều lượng ranitidine được quyết định bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác và cân nặng của bệnh nhân.

Liều thông thường:

  • Người lớn: 150mg hoặc 300mg/ lần, uống 2 lần/ngày, trong 4-8 tuần.
  • Trẻ em: Liều lượng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và độ tuổi. 2mg -4mg/ Lần. Ngày 2 lần

Cách sử dụng:

  • Viên nén/Viên nang: Nên uống thuốc với một ly nước đầy, trong bữa ăn hoặc sau bữa ăn.
  • Dung dịch uống: Uống theo chỉ định của bác sĩ.
  • Dung dịch tiêm: Được tiêm tĩnh mạch chậm, theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý:

  • Không tự ý thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Thuốc Ranitidine chỉ nên sử dụng theo đơn của bác sĩ.

5. Dược Động Học (Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1. Hấp thu

Ranitidine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống khoảng 50%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ sau khi uống thuốc.

5.2. Phân bố

Ranitidine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở thận, gan và phổi. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 15%.

5.3. Chuyển hóa

Ranitidine được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4. Thải trừ

Ranitidine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 70% liều lượng được thải trừ trong vòng 24 giờ. Thời gian bán hủy của thuốc trong huyết tương khoảng 2-3 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1. Cơ chế tác động

Ranitidine là một chất đối kháng thụ thể histamine H2 cạnh tranh chọn lọc. Thuốc hoạt động bằng cách chặn các thụ thể histamine H2 ở tế bào thành dạ dày, ức chế sự giải phóng histamin và giảm sản xuất axit dạ dày.

6.2. Tác dụng dược lý

  • Giảm sản xuất axit dạ dày: Ranitidine làm giảm sản xuất axit dạ dày bằng cách ức chế tế bào thành dạ dày tiết ra dịch vị.
  • Hỗ trợ chữa lành vết loét: Do giảm sản xuất axit dạ dày, ranitidine giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, thúc đẩy quá trình hồi phục vết loét.
  • Ngăn ngừa tái phát loét: Sau khi đã chữa lành vết loét, ranitidine có thể sử dụng để ngăn ngừa tái phát loét dạ dày tá tràng.

7. Độc tính

7.1. Tác dụng phụ

Ranitidine tương đối an toàn khi sử dụng ở liều điều trị, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp:
    • Nhức đầu
    • Chóng mặt
    • Mệt mỏi
    • Tiêu chảy
    • Táo bón
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Rối loạn tiêu hóa
  • Ít gặp:
    • Ngứa
    • Phát ban
    • Viêm gan
  • Hiếm gặp:
    • Suy giảm bạch cầu
    • Suy giảm tiểu cầu
    • Viêm tụy
  • Không xác định được tần suất:
    • Mất trí nhớ
    • Thay đổi tâm trạng
    • Suy nhược cơ
    • Giảm ham muốn tình dục
    • Rối loạn chức năng tình dục

7.2. Quá liều

Quá liều ranitidine có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Triệu chứng thần kinh: Nhầm lẫn, mê sảng, co giật, hôn mê
  • Triệu chứng tim mạch: Nhịp tim chậm, huyết áp thấp
  • Triệu chứng hô hấp: Khó thở, ngừng thở
  • Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng

Cách xử lý quá liều:

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi ngay cho Trung tâm Chống độc hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn.

8. Tương tác thuốc Ranitidine

Ranitidine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc, tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.

Một số tương tác thuốc cần lưu ý:

  • Thuốc kháng nấm azole: (Ketoconazole, Itraconazole): Ranitidine có thể làm giảm hấp thu của các thuốc kháng nấm này, do đó cần điều chỉnh liều lượng.
  • Thuốc kháng sinh macrolide: (Erythromycin, Clarithromycin): Ranitidine có thể làm tăng nồng độ của các thuốc kháng sinh này trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống đông máu: (Warfarin): Ranitidine có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc hạ lipid máu: (Atorvastatin, Simvastatin): Ranitidine có thể làm tăng nồng độ của các thuốc hạ lipid máu trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống trầm cảm: (Fluoxetine, Paroxetine): Ranitidine có thể làm giảm hấp thu của các thuốc chống trầm cảm này.
  • Thuốc kháng sinh quinolone: (Ciprofloxacin, Levofloxacin): Ranitidine có thể làm giảm hấp thu của các thuốc kháng sinh này.

Lưu ý:

  • Nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, kể cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược.
  • Không tự ý dùng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

9. Chống chỉ định

Ranitidine chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với ranitidine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc cimetidine.

10. Tác dụng phụ (Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

10.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Nhức đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Rối loạn tiêu hóa

10.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Ngứa
  • Phát ban
  • Viêm gan

10.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy giảm bạch cầu
  • Suy giảm tiểu cầu
  • Viêm tụy

10.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Mất trí nhớ
  • Thay đổi tâm trạng
  • Suy nhược cơ
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Rối loạn chức năng tình dục

11. Lưu ý khi sử dụng Ranitidine (Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1. Lưu ý chung

  • Sử dụng ranitidine theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
  • Không sử dụng ranitidine cho trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Ranitidine có thể bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng ranitidine cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

Ranitidine có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và phải được bác sĩ kê đơn.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Ranitidine có thể gây ra chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý (Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Nhầm lẫn, mê sảng, co giật, hôn mê
  • Nhịp tim chậm, huyết áp thấp
  • Khó thở, ngừng thở
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi ngay cho Trung tâm Chống độc hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Cẩm nang Dược phẩm Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, 2020.
  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Ranitidine.

Kết luận

Ranitidine là một loại thuốc kháng histamin H2 có hiệu quả trong việc điều trị chứng ợ nóng, trào ngược axit, loét dạ dày tá tràng và viêm thực quản do trào ngược. Thuốc này hoạt động bằng cách chặn các thụ thể histamine H2 trong dạ dày, giúp giảm lượng axit được sản sinh.

Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra tác dụng phụ và tương tác với một số loại thuốc khác. Do đó, cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và lưu ý các thông tin cần thiết về tác dụng phụ, quá liều và tương tác thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Risperidol

Rivaroxaban

Rouvastatin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin