1. /

Ứng dụng thuốc trị tiêu chảy Racecadotril: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Racecadotril 

Racecadotril là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tiêu chảy cấp tính ở người lớn và trẻ em. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzim peptidase, giúp làm giảm lượng chất lỏng và chất điện giải bị mất do tiêu chảy.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Racecadotril, bao gồm mô tả, phân loại, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc, chống chỉ định, dược lực học và dược động học.

2. Mô tả hoạt chất Racecadotril 

2.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Racecadotril
  • Phân loại: Thuốc chống tiêu chảy, thuốc ức chế peptidase

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Racecadotril có sẵn trên thị trường dưới dạng viên nang và dung dịch uống, với các hàm lượng khác nhau:

  • Viên nang: 100 mg
  • Bột pha dung dịch uống: 10 mg/ Gói, 30mg/ Gói.

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Racecadotril:

  • Tiorfan: Viên nang 100mg, Gói 30mg, gói 10mg.
  • Racedagim: Viên nang 100mg, Gói 30mg, gói 10mg.
  • Hidrasec: Viên nang 100mg, Gói 30mg, gói 10mg.
  • Racwell 100mg: Viên nang 100mg.

2.4. Công thức hóa học Racecadotril

Công thức hóa học của Racecadotril là: C21H23NO4S

Racecadotril

3. Chỉ định Racecadotril

Racecadotril được chỉ định để điều trị tiêu chảy cấp tính ở người lớn và trẻ em, bao gồm:

  • Tiêu chảy do nhiễm khuẩn đường ruột
  • Tiêu chảy do thức ăn bị nhiễm bẩn
  • Tiêu chảy do sử dụng kháng sinh
  • Tiêu chảy du lịch
  • Tiêu chảy do rối loạn tiêu hóa

4. Liều dùng Racecadotril

4.1. Liều dùng cho người lớn

Liều dùng thông thường cho người lớn là 100 mg/ lần , uống 2 lần mỗi ngày, sau bữa ăn. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo độ nghiêm trọng của tiêu chảy và phản ứng của bệnh nhân.

4.2. Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng cho trẻ em phụ thuộc vào cân nặng và độ tuổi:

  • Trẻ em từ 6 đến 18 tuổi: 60mg - 100mg/ Ngày, chia 2 lần uống mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 1 đến 6 tuổi: 10mg -30mg/ ngày, chia 2 lần uống mỗi ngày.

4.3. Cách dùng

Racecadotril được uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Dạng gói pha với lượng nước đun sôi để nguội.

Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ lên dạ dày.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Racecadotril hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống.

5.2. Phân bố

Racecadotril phân bố rộng rãi trong cơ thể, nhưng không thâm nhập vào não.

5.3. Chuyển hóa

Racecadotril được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4. Thải trừ

Racecadotril được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 3-5 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1. Cơ chế tác dụng

Racecadotril là một chất ức chế peptidase, enzim có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Bằng cách ức chế hoạt động của peptidase, Racecadotril làm giảm lượng bài tiết dịch ruột và chất điện giải, làm cho phân đông lại và ít bị mất do tiêu chảy. Điều này giúp làm giảm lượng phân, giảm tần suất đi tiêu và cải thiện các triệu chứng tiêu chảy.

6.2. Tác dụng điều trị

Racecadotril có hiệu quả trong điều trị tiêu chảy cấp tính. Thuốc giúp giảm lượng phân, giảm tần suất đi tiêu và cải thiện các triệu chứng tiêu chảy, bao gồm đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy và sốt.

7. Độc tính

7.1. Liều lượng gây độc

Liều lượng gây độc của Racecadotril chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu lâm sàng, thuốc đã được chứng minh là an toàn khi sử dụng với liều lượng được khuyến cáo.

7.2. Triệu chứng ngộ độc

Ngộ độc Racecadotril có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, nhức đầu và mệt mỏi.

7.3. Điều trị ngộ độc

Trong trường hợp ngộ độc Racecadotril, điều trị bao gồm hỗ trợ hô hấp, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

8. Tương tác thuốc Racecadotril

8.1. Tương tác với các thuốc khác

Racecadotril có thể tương tác với các thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Racecadotril có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc kháng sinh.
  • Thuốc giảm đau: Racecadotril có thể tăng cường tác dụng phụ của một số thuốc giảm đau.
  • Thuốc điều trị bệnh tim mạch: Racecadotril có thể tương tác với một số thuốc điều trị bệnh tim mạch.

8.2. Tương tác với thực phẩm

Racecadotril không có tương tác đáng kể với thực phẩm.

9. Chống chỉ định

9.1. Chống chỉ định tuyệt đối

Racecadotril chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Racecadotril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bệnh nhân bị tắc ruột
  • Bệnh nhân bị viêm ruột cấp

9.2. Chống chỉ định tương đối

Racecadotril nên được sử dụng một cách thận trọng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Trẻ em dưới 1 tuổi

10. Tác dụng phụ Racecadotril

10.1. Tác dụng phụ thường gặp

Các tác dụng phụ thường gặp của Racecadotril bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng

10.2. Tác dụng phụ ít gặp

Các tác dụng phụ ít gặp của Racecadotril bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu

10.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

Các tác dụng phụ hiếm gặp của Racecadotril bao gồm:

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Phù mạch

10.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

Các tác dụng phụ không xác định được tần suất của Racecadotril bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Phản ứng dị ứng

11. Lưu ý khi sử dụng Racecadotril

11.1. Lưu ý chung

  • Nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc giảm liều.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Racecadotril có thể đi vào sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu đang cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

Racecadotril được phân loại là C đối với thai kỳ. Điều này có nghĩa là chưa có đủ bằng chứng về sự an toàn của thuốc đối với thai nhi. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu đang mang thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Racecadotril không có tác động đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Quá liều Racecadotril có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, nhức đầu và mệt mỏi.

12.2. Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp nghi ngờ quá liều Racecadotril, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

12.3. Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • [Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ (MEDLINEPlus)]
  • [Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)]
  • [Tạp chí Dược học Việt Nam]

Kết luận

Racecadotril là một thuốc hiệu quả trong điều trị tiêu chảy cấp tính ở người lớn và trẻ em. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzim peptidase, giúp làm giảm lượng chất lỏng và chất điện giải bị mất do tiêu chảy. R

acecadotril đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả khi sử dụng với liều lượng được khuyến cáo. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, chóng mặt, nhức đầu.

Nên sử dụng Racecadotril theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc giảm liều, và lưu ý các chống chỉ định và tương tác thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Ranitidine

Risperidol

Rivaroxaban

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin