1. /

Ứng dụng thuốc ức chế bơm proton Rabeprazole: Công dụng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Rabeprazole 

Rabeprazole là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng và loét dạ dày tá tràng. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm lượng acid được sản xuất trong dạ dày.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Rabeprazole, bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, tác dụng phụ, cách xử lý quá liều và các thông tin liên quan khác.

2. Mô tả hoạt chất Rabeprazole (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường găp, công thức hóa học)

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Rabeprazole
  • Phân loại: Thuốc ức chế bơm proton (PPI), Ức chế bơm K+/H+ ATPase

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Rabeprazole có nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Viên nén: 10mg, 20mg
  • Viên nang: 10mg, 20mg
  • Dung dịch tiêm: 10mg/5ml, 20mg/ Lọ

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Rabeprazole sodium: Rabex-DSR 20, Rabec, Razo - 20, pariet 20mg, Barole 20mg
  • Rabeprazole Natri: Savi rabeprazole.

2.4 Công thức hóa học Rabeprazole

Công thức hóa học của Rabeprazole là C18H21N3O3S.

Rabeprazole

3. Chỉ định Rabeprazole

Rabeprazole được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

3.1 Loét dạ dày tá tràng

  • Điều trị loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) cùng với liệu pháp kháng sinh thích hợp.
  • Ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng tái phát.

3.2 Viêm thực quản do trào ngược (GERD)

  • Điều trị các triệu chứng của GERD, bao gồm ợ nóng, nóng rát ở ngực.
  • Điều trị dài hạn để kiểm soát GERD.

3.3 Hội chứng Zollinger-Ellison

  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison, một tình trạng hiếm gặp gây tăng sản xuất acid dạ dày.

4. Liều dùng

Liều dùng của Rabeprazole phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và độ tuổi của bệnh nhân. Các thông tin chi tiết về liều dùng được trình bày trong bảng sau:

Tình trạng bệnh lý Liều dùng
Loét dạ dày tá tràng do nhiễm H. pylori 20mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày, kết hợp với liệu pháp kháng sinh
Ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng tái phát 20mg x 1 lần/ngày
Viêm thực quản do trào ngược (GERD) 20mg x 1 lần/ngày
Điều trị dài hạn GERD 20mg x 1 lần/ngày
Hội chứng Zollinger-Ellison 20mg x 1 lần/ngày, có thể tăng liều tùy theo phản ứng của bệnh nhân, Tối đa 60 mg/ ngày.

4.1 Lưu ý về liều dùng

  • Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh cho phù hợp với tình trạng của bệnh nhân.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng thuốc.
  • Cần uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.

5. Dược Động Học (Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu

Rabeprazole được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-3 giờ sau khi uống thuốc.

5.2 Phân bố

Rabeprazole được phân bố rộng rãi trong cơ thể và có thể vượt qua hàng rào máu não.

5.3 Chuyển hóa

Rabeprazole được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Rabeprazole được thải trừ chủ yếu qua phân (80%) và một phần qua nước tiểu (20%). Thời gian bán thải của Rabeprazole trong cơ thể là khoảng 1 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế tác động

Rabeprazole là một loại thuốc ức chế bơm proton (PPI). Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+/K+ ATPase, là enzyme chính chịu trách nhiệm bơm proton vào lòng dạ dày để tạo acid dịch vị.

6.2 Tác dụng chính

  • Giảm lượng acid được sản xuất trong dạ dày.
  • Điều trị và ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng.
  • Giảm triệu chứng của GERD, bao gồm ợ nóng, nóng rát ở ngực.
  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp tính

Cho đến nay, chưa có trường hợp nào tử vong do quá liều Rabeprazole. Tuy nhiên, các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau đầu có thể xảy ra.

7.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng Rabeprazole trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng thiếu vitamin B12, loãng xương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

8. Tương tác thuốc Rabeprazole

Rabeprazole có thể tương tác với các loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc kháng nấm ketoconazole: Giảm hiệu quả của thuốc kháng nấm.
  • Thuốc điều trị HIV: Giảm tác dụng của thuốc điều trị HIV.
  • Thuốc chống trầm cảm dạng SSRI: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc kháng sinh clarithromycin: Tăng nồng độ clarithromycin trong máu.

9. Chống chỉ định

Rabeprazole chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Rabeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.

10. Tác dụng phụ (Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

Rabeprazole có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp (>1/100)

  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn

10.2 Ít gặp (1/1000 - 1/100)

  • Táo bón
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Ngứa ngáy

10.3 Hiếm gặp (1/10.000 - 1/1000)

  • Phát ban
  • Mẩn ngứa
  • Viêm gan
  • Suy thận

10.4 Không xác định được tần suất

  • Loãng xương
  • Thiếu vitamin B12
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu

11. Lưu ý khi sử dụng Rabeprazole (Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1 Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc viên uống, thuốc thảo dược, thuốc bổ sung.
  • Cần lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Rabeprazole được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng thuốc.

10.3 Phụ nữ có thai

Độ an toàn của Rabeprazole khi sử dụng trong thai kỳ chưa được nghiên cứu đầy đủ. Do đó, phụ nữ có thai nên sử dụng Rabeprazole khi thật sự cần thiết và theo sự chỉ định của bác sĩ.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Rabeprazole có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Vì vậy, người lái xe hoặc vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng thuốc.

12. Quá Liều & Cách xử lý (Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Rabeprazole có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Chóng mặt
  • Đau đầu

12.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Rabeprazole, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên liều Rabeprazole, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Rabeprazole là một thuốc ức chế bơm proton hiệu quả và an toàn trong điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản do trào ngược và hội chứng Zollinger-Ellison.

Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Do đó, việc sử dụng Rabeprazole cần tuân theo đúng chỉ định của bác sĩ và theo dõi kỹ lưỡng các phản ứng của cơ thể.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Racecadotril

Ranitidine

Risperidol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin