1. /

Ứng dụng thuốc kháng giáp PTU: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Propylthiouracil (PTU)

Thuốc Propylthiouracil (PTU) là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cường giáp, một tình trạng xảy ra khi tuyến giáp của bạn tạo ra quá nhiều hormone tuyến giáp. PTU hoạt động bằng cách ngăn chặn tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp. Thuốc này có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.

PTU có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm phát ban, đau đầu và buồn nôn. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như suy tủy xương.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng thuốc PTU, bao gồm các chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc và các lưu ý cần thiết.

2. Mô tả hoạt chất PTU

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Propylthiouracil (PTU)
  • Phân loại: Thuốc ức chế tuyến giáp, thuốc chống cường giáp

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc PTU có các dạng bào chế sau:

  • Viên nén: 50mg

2.3. Biệt dược thường gặp

  • Propylthiouracil 50mg
  • PTU 50mg

2.4. Công thức hóa học PTU

C7H10N2OS

Propylthiouracilt

3. Chỉ định

PTU được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

3.1. Cường giáp

  • Cường giáp do bệnh Basedow-Graves
  • Cường giáp độc nút
  • Cường giáp sau phẫu thuật

3.2. Chuẩn bị cho phẫu thuật tuyến giáp

  • PTU có thể được sử dụng để giảm mức độ hormone tuyến giáp trước khi phẫu thuật tuyến giáp.

3.3. Khác

  • PTU cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh bướu cổ, một tình trạng xảy ra khi tuyến giáp sưng to.

4. Liều dùng PTU

Liều lượng PTU sẽ được bác sĩ xem xét để phù hợp với từng trường hợp cụ thể, dựa trên tuổi tác, cân nặng, tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

4.1. Liều dùng thông thường

  • Người lớn: Liều khởi đầu là 50 - 150 mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì thường là 50 - 100 mg mỗi ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ em.

4.2. Cách dùng

  • Thuốc PTU dùng đường uống, nên uống thuốc với nước sau bữa ăn.
  • Không nên nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

PTU được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ sau khi uống thuốc.

5.2. Phân bố

PTU được phân bố rộng rãi trong cơ thể.

5.3. Chuyển hóa

PTU được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống enzym cytochrome P450.

5.4. Thải trừ

PTU được thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của PTU trong huyết tương là khoảng 8 giờ.

6. Dược lực học

6.1. Cơ chế tác dụng

PTU là thuốc ức chế tổng hợp hormone tuyến giáp. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự kết hợp của iod với thyroglobulin trong tuyến giáp, do đó ngăn chặn quá trình sản xuất hormone tuyến giáp.

6.2. Tác dụng chính

  • Giảm sản xuất hormone tuyến giáp
  • Giảm kích thước tuyến giáp
  • Làm giảm các triệu chứng của cường giáp

7. Độc tính

PTU có thể gây độc tính với gan, tủy xương, da, và thai nhi.

7.1. Độc tính gan

PTU có thể gây tổn thương gan, biểu hiện bằng vàng da, buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu.

7.2. Độc tính tủy xương

PTU có thể gây ức chế tủy xương, dẫn đến giảm sản xuất bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu. Biểu hiện bằng mệt mỏi, sốt, dễ bầm tím, chảy máu cam, nhiễm trùng.

7.3. Độc tính da

PTU có thể gây phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ, rụng tóc, viêm da.

7.4. Độc tính thai nhi

PTU có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.

8. Tương tác thuốc

PTU có thể tương tác với một số loại thuốc khác, có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

8.1. Tương tác với các thuốc điều trị cường giáp khác

  • PTU không nên được sử dụng cùng với các thuốc điều trị cường giáp khác như methimazole, vì điều này có thể dẫn đến quá liều và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

8.2. Tương tác với thuốc chống đông máu

  • PTU có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin, do đó có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

8.3. Tương tác với thuốc chống nấm

  • PTU có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống nấm như ketoconazole, do đó làm giảm hiệu quả điều trị nấm.

9. Chống chỉ định PTU

PTU không được sử dụng cho các trường hợp sau:

9.1. Quá mẫn cảm

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với PTU hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

9.2. Suy gan nặng

  • PTU có thể gây độc tính với gan, do đó không được sử dụng cho bệnh nhân bị suy gan nặng.

9.3. Suy tủy xương

  • PTU có thể gây ức chế tủy xương, do đó không được sử dụng cho bệnh nhân bị suy tủy xương.

9.4. Thai kỳ

  • PTU có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi, do đó không được sử dụng cho phụ nữ mang thai.

9.5. Cho con bú

  • PTU thải trừ qua sữa mẹ, do đó không được sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Giống như các loại thuốc khác, PTU cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải.

10.1. Thường gặp (≥1/100)

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Viêm da
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Rụng tóc

10.2. Ít gặp (≥1/1.000, <1/100)

  • Suy tủy xương
  • Viêm gan
  • Vàng da
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Dị ứng da
  • Sốt
  • Chán ăn
  • Đau cơ
  • Đau khớp

10.3. Hiếm gặp (≥1/10.000, <1/1.000)

  • Viêm tụy
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Viêm thận

10.4. Không xác định được tần suất

  • Giảm tiểu cầu
  • Suy gan

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất PTU

11.1. Lưu ý chung

  • Thường xuyên theo dõi để phát hiện sớm các tác dụng phụ.
  • Báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.
  • Không tự ý ngưng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Uống đủ nước trong suốt quá trình điều trị.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • PTU có thể thải trừ qua sữa mẹ, do đó không được sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

  • PTU có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi, do đó không được sử dụng cho phụ nữ mang thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • PTU có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Rụng tóc
  • Suy tủy xương
  • Viêm gan

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc PTU.
  • Gọi cấp cứu ngay lập tức.
  • Mang theo đơn thuốc hoặc chai thuốc PTU đến bệnh viện để các bác sĩ có thể nhanh chóng chẩn đoán và điều trị.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình thông thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Thư viện y khoa quốc gia Hoa Kỳ (National Library of Medicine)
  • Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (Food and Drug Administration)

Kết luận

PTU là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị cường giáp. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, bệnh nhân nên theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ và nên báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề nào xảy ra.

Chắc chắn còn nhiều thông tin khác liên quan đến PTU chưa được nêu trong bài viết này. Bệnh nhân nên tìm kiếm sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Rabeprazole

Racecadotril

Ranitidine

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin