1. /

Ứng dụng enzym Protease: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 20/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Protease

Protease là một nhóm enzyme có chức năng xúc tác quá trình thủy phân liên kết peptide trong protein, giúp phân cắt chuỗi polypeptide thành các chuỗi ngắn hơn hoặc các axit amin đơn lẻ. Các enzyme này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm tiêu hóa, miễn dịch, đông máu và tái tạo mô.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu về protease:

  • Mô tả về cấu trúc, tính chất và phân loại của protease.
  • Ứng dụng lâm sàng của protease, bao gồm chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học và các tác dụng phụ có thể xảy ra.
  • Các biện pháp phòng ngừa, tương tác thuốc, chống chỉ định và xử lý quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Protease

2.1 Tên quốc tế

Protease là một thuật ngữ chung để chỉ nhóm enzyme có khả năng thủy phân liên kết peptide trong protein. Các tên gọi khác có thể được sử dụng để chỉ các loại protease cụ thể, ví dụ như:

  • Peptidase: Tên gọi chung cho các enzyme thủy phân liên kết peptide.
  • Proteinase: Tên gọi chung cho các enzyme thủy phân protein.
  • Thrombin: Một loại protease tham gia vào quá trình đông máu.

2.2 Phân loại

Protease được phân loại dựa trên cơ chế hoạt động và cấu trúc:

Theo cơ chế hoạt động:

  • Serine protease: Sử dụng một gốc serine trong vị trí hoạt động để xúc tác phản ứng.
  • Cysteine protease: Sử dụng một gốc cysteine trong vị trí hoạt động để xúc tác phản ứng.
  • Aspartic protease: Sử dụng hai gốc aspartate trong vị trí hoạt động để xúc tác phản ứng.
  • Metalloprotease: Sử dụng một ion kim loại như kẽm hoặc canxi trong vị trí hoạt động để xúc tác phản ứng.
  • Threonine protease: Sử dụng một gốc threonine trong vị trí hoạt động để xúc tác phản ứng.

Theo cấu trúc:

  • Exopeptidase: Enzyme chỉ tác động lên các liên kết peptide ở đầu chuỗi polypeptide.
    • Endopeptidase: Enzyme tác động lên các liên kết peptide ở giữa chuỗi polypeptide.

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng

Protease có thể được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Dạng viên nang: Chứa protease dạng bột hoặc viên.
  • Dạng dung dịch: Protease được hòa tan trong dung dịch.
  • Dạng kem, gel, thuốc mỡ: Protease được bào chế dưới dạng bôi ngoài da.

Hàm lượng protease trong mỗi dạng bào chế có thể khác nhau tùy theo từng sản phẩm và chỉ định cụ thể.

2.4 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp chứa protease:

Tên biệt dược Hoạt chất Hàm lượng Chỉ định
Wobenzym N Bromelain, Trypsin, Papain, Rutoside 200mg mỗi viên Hỗ trợ điều trị viêm, sưng, đau
Pancreatin Lipase, Amylase, Protease 1000IU mỗi viên Hỗ trợ tiêu hóa
Chymotrypsin Chymotrypsin 1000IU mỗi viên Hỗ trợ điều trị viêm, sưng

2.5 Công thức hóa học

Công thức hóa học của protease phụ thuộc vào loại protease cụ thể.

Ví dụ, công thức hóa học của trypsin là C117H170N31O36S.

Công thức hóa học của chymotrypsin là C102H147N25O30S.

3. Chỉ định

Protease được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

3.1 Tiêu hóa protein

  • Suy tụy ngoại tiết: Protease được sử dụng để bổ sung lượng enzyme tiêu hóa protein bị thiếu hụt trong trường hợp suy tụy ngoại tiết.
  • Rối loạn tiêu hóa: Protease giúp phân giải protein trong thức ăn, cải thiện quá trình tiêu hóa, giảm các triệu chứng như đầy hơi, khó tiêu, đau bụng.

3.2 Viêm, sưng

  • Viêm khớp: Protease có tác dụng giảm viêm, sưng ở các khớp, cải thiện khả năng vận động.
  • Viêm mô mềm: Protease được sử dụng để giảm viêm, sưng ở mô cơ, dây chằng, gân.
  • Viêm xoang: Protease có thể giúp giảm viêm, sưng ở xoang, cải thiện tình trạng tắc nghẽn mũi.

3.3 Đông máu

  • Thrombolytics: Một số loại protease được sử dụng để tiêu huyết khối, giải phóng tắc nghẽn mạch máu.

3.4 Tái tạo mô

  • Loét da: Protease được sử dụng để làm sạch vết thương, loại bỏ mô chết, thúc đẩy quá trình liền sẹo.
  • Bỏng: Protease có thể giúp loại bỏ mô chết, giảm viêm, sưng, thúc đẩy quá trình liền sẹo.

3.5 Các chỉ định khác

  • Ung thư: Một số protease đang được nghiên cứu để điều trị ung thư, đặc biệt là các loại ung thư liên quan đến sự phát triển bất thường của mạch máu.
  • Bệnh tự miễn: Protease có thể giúp giảm viêm trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ.

4. Liều dùng

Liều dùng protease phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại protease: Mỗi loại protease có liều dùng khác nhau.
  • Tuổi tác: Trẻ em và người cao tuổi thường có liều dùng thấp hơn.
  • Tình trạng bệnh: Tình trạng bệnh nặng hay nhẹ cũng ảnh hưởng đến liều dùng.
  • Dạng bào chế: Liều dùng protease có thể khác nhau tùy theo dạng bào chế.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Tiêu hóa protein: 100-500mg protease mỗi ngày, chia làm nhiều lần, dùng trong bữa ăn.
  • Viêm, sưng: 50-100mg protease mỗi ngày, chia làm nhiều lần, dùng trong bữa ăn.
  • Bỏng, loét da: Liều dùng và phương pháp sử dụng được bác sĩ chỉ định.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định theo từng trường hợp cụ thể.

4.3 Cách sử dụng

  • Dạng viên nang: Nuốt nguyên viên với nước.
  • Dạng dung dịch: Pha loãng với nước hoặc nước trái cây trước khi uống.
  • Dạng kem, gel, thuốc mỡ: Bôi lên vùng da cần điều trị.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Hấp thu protease phụ thuộc vào dạng bào chế:

  • Dạng viên nang, dung dịch: Protease được hấp thu chủ yếu ở ruột non.
  • Dạng kem, gel, thuốc mỡ: Protease được hấp thu qua da, nhưng lượng hấp thu rất ít.

5.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, protease được phân bố vào máu và các mô.

5.3 Chuyển hóa

Protease được chuyển hóa trong gan và các mô khác.

5.4 Thải trừ

Protease được thải trừ qua nước tiểu và phân.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế hoạt động

Protease hoạt động bằng cách thủy phân liên kết peptide trong protein. Quá trình này giúp phân giải protein thành các chuỗi ngắn hơn hoặc các axit amin đơn lẻ, giúp cơ thể dễ dàng hấp thu và sử dụng.

6.2 Tác dụng của protease

  • Giảm viêm, sưng: Protease làm giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, leukotriene.
  • Thúc đẩy tái tạo mô: Protease giúp loại bỏ mô chết, kích thích sự tăng sinh của tế bào mới, thúc đẩy quá trình liền sẹo.
  • Tiêu huyết khối: Một số protease có tác dụng tiêu huyết khối, giải phóng tắc nghẽn mạch máu.

7. Độc tính

Protease nói chung là an toàn khi sử dụng theo chỉ định. Tuy nhiên, sử dụng quá liều hoặc sử dụng cho người mẫn cảm có thể gây ra các tác dụng phụ.

7.1 Độc tính cấp

  • Nôn mửa, tiêu chảy: Các triệu chứng này có thể xảy ra khi sử dụng quá liều protease.

7.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng protease trong thời gian dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như:

  • Suy giảm chức năng gan: Gan là cơ quan chính chuyển hóa protease, sử dụng protease kéo dài có thể gây tải trọng cho gan.
  • Rối loạn tiêu hóa: Protease có thể gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như đầy hơi, khó tiêu, đau bụng.

8. Tương tác thuốc Protease

Protease có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.

8.1 Tương tác với kháng sinh

  • Tetracycline: Protease có thể làm giảm hấp thu tetracycline, nên uống tetracycline ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi uống protease.

8.2 Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Warfarin: Protease có thể làm tăng tác dụng của warfarin, nên theo dõi chặt chẽ thời gian đông máu khi sử dụng đồng thời hai loại thuốc này.

8.3 Tương tác với thuốc hạ huyết áp

  • ACE inhibitors: Protease có thể làm tăng tác dụng của ACE inhibitors, dẫn đến hạ huyết áp quá mức.

9. Chống chỉ định

Protease chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Mẫn cảm với protease: Người có tiền sử dị ứng với protease.
  • Xuất huyết: Protease có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, nên tránh sử dụng cho người đang bị xuất huyết.
  • Tiểu cầu giảm: Protease có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, nên tránh sử dụng cho người bị tiểu cầu giảm.

10. Tác dụng phụ Protease

Protease có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Đầy hơi, khó tiêu, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.

10.2 Ít gặp

  • Buồn nôn: Cảm giác buồn nôn, muốn nôn.
  • Chóng mặt: Cảm giác chóng mặt, choáng váng.
  • Nhức đầu: Đau đầu nhẹ hoặc nặng.
  • Giảm huyết áp: Hạ huyết áp, cảm giác chóng mặt, choáng váng.

10.3 Hiếm gặp

  • Xuất huyết: Chảy máu cam, chảy máu nướu, chảy máu dạ dày, chảy máu bất thường.
  • Suy giảm chức năng gan: Rối loạn chức năng gan, vàng da.
  • Phản ứng anaphylactic: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể gây tử vong.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn đông máu: Làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Rối loạn nội tiết: Thay đổi nội tiết tố.

11. Lưu ý khi sử dụng Protease

11.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng protease theo chỉ định của bác sĩ.
  • Uống nhiều nước khi sử dụng protease.
  • Không tự ý ngưng sử dụng protease.
  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em và người cao tuổi.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh gan, thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người đang điều trị bằng thuốc chống đông máu.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Protease có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng protease cho phụ nữ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Protease có thể gây hại cho thai nhi. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng protease cho phụ nữ có thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Protease có thể gây chóng mặt, choáng váng. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Rối loạn tiêu hóa: Nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
  • Suy giảm chức năng gan: Rối loạn chức năng gan.
  • Xuất huyết: Chảy máu cam, chảy máu nướu, chảy máu dạ dày.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu: Gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 nếu nghi ngờ quá liều protease.
  • Làm sạch dạ dày: Có thể làm sạch dạ dày bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày, nhưng chỉ được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng quá liều như nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng bằng cách uống thuốc giảm đau, thuốc chống nôn, thuốc chống tiêu chảy.
  • Theo dõi: Theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là chức năng gan và hệ thống đông máu.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên liều protease, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.

  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  1. DrugBank: https://go.drugbank.com/drugs/DB00066
  2. PubChem: https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/999415

Kết luận

Protease là một nhóm enzyme quan trọng có nhiều ứng dụng trong y học và các ngành công nghiệp khác. Việc hiểu rõ về cơ chế hoạt động, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và tương tác thuốc của protease là điều cần thiết để sử dụng an toàn và hiệu quả.

Người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra trong quá trình sử dụng.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

PTU

Rabeprazole

Racecadotril

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin