1. /

Ứng dụng thuốc tim mạch Propanolol: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Propranolol

Propranolol là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn beta-adrenergic, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm huyết áp cao, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, rung tâm nhĩ, run tay, và một số bệnh lý khác. Thuốc có tác dụng làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp của tim, và giãn nở mạch máu, giúp kiểm soát huyết áp và giảm các triệu chứng của các bệnh lý khác.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Propranolol, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Propranolol

2.1. Tên quốc tế & Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Propranolol
  • Phân loại: Thuốc chẹn beta-adrenergic không chọn lọc, thế hệ đầu tiên.

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Propranolol được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 10mg, 20mg, 40mg, 80mg, 160mg.
  • Viên nang: 40mg, 80mg.
  • Dung dịch tiêm: 1mg/ml.

2.3. Biệt dược thường gặp

Dưới đây là một số biệt dược phổ biến của Propranolol:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Inderal 10mg, 20mg, 40mg, 80mg, 160mg Viên nén
Inderal LA 80mg, 120mg, 160mg Viên nang
Propranolol (tên gốc) 10mg, 20mg, 40mg, 80mg, 160mg Viên nén
Dorocadyl 40mg Viên nén

2.4. Công thức hóa học Propranolol

C16H21NO2 

Propranolol

3. Chỉ định

Propranolol được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

3.1. Huyết áp cao

Propranolol giúp kiểm soát huyết áp bằng cách làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp của tim và giãn nở mạch máu.

3.2. Đau thắt ngực

Propranolol giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau thắt ngực bằng cách làm giảm nhu cầu oxy của tim.

3.3. Rối loạn nhịp tim

Propranolol được sử dụng để điều trị nhiều loại rối loạn nhịp tim khác nhau, bao gồm rung tâm nhĩ, nhịp tim nhanh, và nhịp tim chậm.

3.4. Run tay

Propranolol có hiệu quả trong điều trị run tay do bệnh lý hoặc do tác dụng phụ của thuốc.

3.5. Các trường hợp khác

Propranolol cũng có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý khác, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Bệnh động mạch vành, suy tim sung huyết, đau đầu do mạch máu.
  • Rối loạn tuyến giáp: Bệnh bướu độc, bão giáp.
  • Rối loạn thần kinh: Di chứng động kinh, đau nửa đầu, lo âu, căng thẳng.
  • Các trường hợp khác: Ngừa cơn đau đầu migraine, điều trị chứng đỏ bừng mặt, điều trị tuyến tiền liệt to.

4. Liều dùng Propranolol

Liều dùng Propranolol sẽ được bác sĩ điều trị xác định dựa trên tình trạng bệnh lý, cân nặng, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

4.1. Liều dùng thông thường

  • Huyết áp cao: Liều khởi đầu thông thường là 40mg/ngày, chia làm 2 lần. Liều có thể được tăng dần lên đến 80mg/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Đau thắt ngực: Liều khởi đầu thông thường là 40mg/ngày, chia làm 2 lần. Liều có thể được tăng dần lên đến 80mg/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Rối loạn nhịp tim: Liều khởi đầu thông thường là 40mg/ngày, chia làm 2 lần. Liều có thể được tăng dần lên đến 160mg/ngày, chia làm 2-4 lần.
  • Run tay: Liều khởi đầu thông thường là 10mg/ngày, 1-2 lần. Liều có thể được tăng dần lên đến 80mg/ngày, chia làm 2-3 lần.

4.2. Lưu ý khi dùng thuốc

  • Bắt đầu với liều thấp: Bắt đầu với liều thấp và tăng dần khi cần thiết.
  • Uống thuốc đều đặn: Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý ngưng thuốc: Không tự ý ngưng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Propranolol được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-3 giờ sau khi uống thuốc.

5.2. Phân bố

Propranolol được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở gan, thận, não và phổi. Thuốc đi qua hàng rào máu não và nhau thai.

5.3. Chuyển hóa

Propranolol được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4. Thải trừ

Propranolol được thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của thuốc là 3-6 giờ.

6. Dược Lực Học

Propranolol là một chất chẹn beta-adrenergic không chọn lọc. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của adrenaline và noradrenaline ở các thụ thể beta-adrenergic trong cơ thể. Điều này có tác dụng làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp của tim, và giãn nở mạch máu.

6.1. Cơ chế tác động

  • Giảm nhịp tim: Propranolol làm giảm nhịp tim bằng cách ức chế tác dụng của adrenaline đối với nút xoang.
  • Giảm sức co bóp của tim: Propranolol làm giảm sức co bóp của tim bằng cách ức chế tác dụng của adrenaline đối với cơ tim.
  • Giãn nở mạch máu: Propranolol làm giãn nở mạch máu bằng cách ức chế tác dụng của adrenaline đối với các thụ thể beta-adrenergic ở mạch máu.

6.2. Tác dụng điều trị

  • Huyết áp cao: Propranolol giúp kiểm soát huyết áp bằng cách làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp của tim và giãn nở mạch máu.
  • Đau thắt ngực: Propranolol giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau thắt ngực bằng cách làm giảm nhu cầu oxy của tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Propranolol được sử dụng để điều trị nhiều loại rối loạn nhịp tim khác nhau, bao gồm rung tâm nhĩ, nhịp tim nhanh, và nhịp tim chậm.
  • Run tay: Propranolol có hiệu quả trong điều trị run tay do bệnh lý hoặc do tác dụng phụ của thuốc.

7. Độc tính

Propranolol có thể gây độc với liều cao. Triệu chứng ngộ độc bao gồm:

  • Tim mạch: Nhịp tim chậm, huyết áp thấp, suy tim, nhịp tim bất thường.
  • Hô hấp: Khó thở, suy hô hấp.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, lú lẫn, co giật.

7.1. Xử lý ngộ độc Propranolol

  • Truyền dịch: Truyền dịch để bù nước và điện giải.
  • Thuốc giải độc: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Propranolol.
  • Hỗ trợ hô hấp: Hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng theo nhu cầu.

8. Tương tác thuốc

Propranolol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chẹn beta-adrenergic khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc chẹn beta-adrenergic.
  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thuốc chống trầm cảm: Tăng nguy cơ hạ huyết áp, suy nhịp tim.
  • Thuốc chống loạn nhịp tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc chống nấm: Tăng nồng độ Propranolol trong huyết tương.
  • Thuốc giảm đau opioid: Tăng nguy cơ suy hô hấp.
  • Thuốc giãn phế quản: Giảm hiệu quả của thuốc giãn phế quản.
  • Thuốc giảm đau NSAID: Tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng.

8.1. Lưu ý khi sử dụng Propranolol với các thuốc khác

  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng: Bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc hoặc thay thế thuốc nếu cần thiết.
  • Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ: Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc.

9. Chống chỉ định Propranolol

Propranolol chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1. Suy tim nặng

Propranolol có thể làm trầm trọng thêm suy tim nặng.

9.2. Nhịp tim chậm

Propranolol có thể làm nhịp tim chậm hơn.

9.3. Huyết áp thấp

Propranolol có thể làm huyết áp thấp hơn.

9.4. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng

Propranolol có thể làm trầm trọng thêm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

9.5. Mẫn cảm với Propranolol hoặc các thành phần của thuốc

Propranolol có thể gây dị ứng ở một số người.

10. Tác dụng phụ

Propranolol có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1. Thường gặp

  • Tim mạch: Nhịp tim chậm, huyết áp thấp, suy tim, nhịp tim bất thường.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, lú lẫn, khó ngủ, ác mộng.
  • Da: Phát ban, ngứa, rụng tóc.
  • Khác: Giảm ham muốn tình dục, bất lực.

10.2. Ít gặp

  • Tim mạch: Đau thắt ngực, suy tim.
  • Hô hấp: Khó thở.
  • Thần kinh: Co giật.
  • Gan: Viêm gan.
  • Khác: Nổi mề đay.

10.3. Hiếm gặp

  • Tim mạch: Sốc phản vệ.
  • Hô hấp: Suy hô hấp.
  • Máu: Giảm tiểu cầu.
  • Da: Hội chứng Stevens-Johnson.
  • Khác: Suy thận, hội chứng luput ban đỏ hệ thống.

10.4. Không xác định được tần suất

  • Tim mạch: Bệnh tim mạch ngoại biên.
  • Hô hấp: Viêm phế quản.
  • Thần kinh: Rối loạn giấc ngủ.
  • Da: Phát ban dạng vảy.
  • Khác: Rối loạn chuyển hóa glucose.

11. Lưu ý khi sử dụng Propranolol

11.1. Lưu ý chung

  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các tình trạng sức khỏe của bạn: Bao gồm bệnh tim mạch, bệnh phổi, bệnh gan, bệnh thận, bệnh tiểu đường, rối loạn chuyển hóa glucose, bệnh tuyến giáp, dị ứng, và các loại thuốc bạn đang sử dụng.
  • Lưu ý về các tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Không dùng Propranolol cho trẻ em: Không có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả của Propranolol ở trẻ em.
  • Không tự ý ngưng thuốc: Không tự ý ngưng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước trong khi dùng thuốc.
  • Kiểm tra huyết áp và nhịp tim thường xuyên: Theo dõi huyết áp và nhịp tim thường xuyên, đặc biệt là khi bạn vừa bắt đầu dùng thuốc hoặc sau khi thay đổi liều lượng.
  • Không uống rượu bia hoặc thuốc lá: Rượu bia và thuốc lá có thể làm giảm hiệu quả của Propranolol.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Propranolol đi qua sữa mẹ. Không nên cho con bú khi dùng Propranolol.

11.3. Phụ nữ có thai

Propranolol có thể gây hại cho thai nhi. Không nên dùng Propranolol trong thai kỳ trừ khi lợi ích cho người mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Propranolol có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo khi dùng Propranolol.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Propranolol có thể bao gồm:

  • Tim mạch: Nhịp tim chậm, huyết áp thấp, suy tim, nhịp tim bất thường.
  • Hô hấp: Khó thở, suy hô hấp.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, lú lẫn, co giật.

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu y tế: Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều Propranolol.
  • Cho bệnh nhân nằm nghiêng: Cho bệnh nhân nằm nghiêng để tránh nguy cơ sặc.
  • Kiểm tra nhịp tim, huyết áp: Kiểm tra nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân.
  • Hỗ trợ hô hấp: Hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng theo nhu cầu.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra: Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống liều đã quên ngay khi nhớ ra.
  • Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo: Nếu bạn quên uống một liều và gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều: Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Propranolol là một loại thuốc chẹn beta-adrenergic không chọn lọc hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm huyết áp cao, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, run tay và một số bệnh lý khác.

Tuy nhiên, Propranolol cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với nhiều loại thuốc khác. Do đó, cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Protease

PTU

Rabeprazole

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin