1. /

Ứng dụng hormon Progesterol: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Progesterone

Progesterone là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến nồng độ progesterone thấp trong cơ thể. Progesterone là một hormone sinh dục nữ, đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt, mang thai và sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Progesterone, bao gồm mô tả, tác dụng, liều dùng, độc tính và tương tác thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Progesterone

2.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Progesterone
  • Phân loại: Thuộc nhóm hormone steroid, cụ thể là progestogen.

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Progesterone được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 100mg, 200mg
  • Dung dịch tiêm: 25mg/ ml, 50mg/ml, 100mg/ml
  • Gel bôi da: 1%
  • Viên đặt âm đạo: 100mg, 200mg, 400mg

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Progesterone:

  • Prometrium: Viên nén 100mg, 200mg, viên đặt âm đạo 100mg, 200mg
  • Crinone: Gel bơm âm đạo 8%
  • Endometrin, Utrogestan, Cyclogest: Viên đặt âm đạo 100mg, 200mg, 400mg

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Progesterone là: C21H30O2

Progesterone

3. Chỉ định Progesterone

Progesterone được chỉ định điều trị cho một số bệnh lý liên quan đến nồng độ progesterone thấp trong cơ thể, bao gồm:

3.1. Rối loạn kinh nguyệt

  • Rối loạn kinh nguyệt: Progesterone giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giảm các triệu chứng của rối loạn kinh nguyệt như rong kinh, kinh nguyệt không đều.
  • Suy buồng trứng: Hormone progesterone giúp kích thích sự phát triển của niêm mạc tử cung và chuẩn bị cho sự thụ thai.
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS): Progesterone giúp giảm bớt các triệu chứng PMS như căng thẳng, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, đau ngực.

3.2. Mang thai và sinh sản

  • Hỗ trợ duy trì thai kỳ: Progesterone giúp duy trì thai kỳ ổn định, đặc biệt ở những phụ nữ có nguy cơ sẩy thai.
  • Điều trị vô sinh: Progesterone giúp hỗ trợ quá trình thụ thai bằng cách chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
  • Hỗ trợ chu kỳ IVF: Progesterone được sử dụng trong các chu kỳ IVF để giúp việc cấy ghép phôi thai thành công.

3.3. Các bệnh lý khác

  • Ung thư nội mạc tử cung: Progesterone có khả năng ức chế sự phát triển của ung thư nội mạc tử cung.
  • Loãng xương: Progesterone được cho là có thể giúp cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương ở phụ nữ.

4. Liều dùng Progesterone

Liều dùng Progesterone được quyết định bởi bác sĩ và phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi, cân nặng, giới tính và phản ứng của bệnh nhân.

4.1. Liều dùng cho các bệnh lý phụ khoa

  • Rối loạn kinh nguyệt: Liều thông thường là 100-200mg/ngày, uống trong 10-14 ngày.
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS): Liều thông thường là 100-200mg/ngày, uống từ ngày 14 đến ngày 28 của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Suy buồng trứng: Liều thông thường là 200mg/ngày, uống liên tục hoặc theo chu kỳ.
  • Hỗ trợ duy trì thai kỳ: Liều thông thường là 100-200mg/ngày, uống hoặc đặt âm đạo theo hướng dẫn của bác sĩ.

4.2. Liều dùng cho các bệnh lý khác

  • Ung thư nội mạc tử cung: Liều thông thường là 200-400mg/ngày, uống liên tục.
  • Loãng xương: Liều thông thường là 100-200mg/ngày, uống liên tục.

4.3. Cách dùng

  • Viên nén: Nuốt viên thuốc với nước.
  • Dung dịch tiêm: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Gel bôi da: Bôi gel lên da theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Viên đặt âm đạo: Đặt viên thuốc vào âm đạo theo hướng dẫn của bác sĩ.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Progesterone được hấp thu nhanh chóng sau khi uống hoặc tiêm bắp.

  • Hấp thu đường uống: Sinh khả dụng của progesterone đường uống thấp (chỉ khoảng 10%), do đó thường được sử dụng dưới dạng viên đặt âm đạo hoặc gel bôi da để đạt được nồng độ hiệu quả trong máu.
  • Hấp thu đường tiêm: Hấp thu đường tiêm nhanh hơn đường uống, nhưng thời gian tác dụng cũng ngắn hơn.

5.2. Phân bố

Progesterone được phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết với protein huyết tương và tập trung trong gan, thận, mô mỡ và tử cung.

5.3. Chuyển hóa

Progesterone được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động và được bài tiết qua nước tiểu và phân.

5.4. Thải trừ

Thời gian bán thải của Progesterone từ 4-8 tiếng trong máu.

6. Dược lực học

6.1. Cơ chế tác dụng

Progesterone là một hormone sinh dục nữ, tác động lên các tế bào ở tử cung, vú và các cơ quan sinh sản khác.

  • Tác dụng trên tử cung: Progesterone giúp chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh. Nó cũng giúp duy trì thai kỳ ổn định và ngăn ngừa sẩy thai.
  • Tác dụng trên vú: Progesterone thúc đẩy sự phát triển của tuyến vú và chuẩn bị cho việc sản xuất sữa mẹ.
  • Tác dụng trên não: Progesterone có vai trò trong việc điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và cảm xúc.
  • Tác dụng trên xương: Progesterone thúc đẩy sự phát triển xương và giúp bảo vệ xương khỏi sự suy giảm mật độ.

6.2. Tác dụng điều trị

  • Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt: Progesterone giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giảm các triệu chứng của rối loạn kinh nguyệt như rong kinh, kinh nguyệt không đều.
  • Hỗ trợ duy trì thai kỳ: Progesterone giúp duy trì thai kỳ ổn định, đặc biệt ở những phụ nữ có nguy cơ sẩy thai.
  • Điều trị vô sinh: Progesterone giúp chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh và hỗ trợ quá trình thụ tinh.
  • Giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS): Progesterone giúp giảm bớt các triệu chứng PMS như căng thẳng, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, đau ngực.
  • Điều trị ung thư nội mạc tử cung: Progesterone có khả năng ức chế sự phát triển của ung thư nội mạc tử cung.
  • Cải thiện mật độ xương: Progesterone được cho là có thể giúp cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương ở phụ nữ.

7. Độc tính

7.1. Liều lượng độc hại

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về liều lượng độc hại của Progesterone. Tuy nhiên, sử dụng Progesterone liều cao trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.2. Tác hại cấp tính

  • Nôn mửa
  • Buồn nôn
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Đau bụng

7.3. Tác hại mãn tính

  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Tăng cân
  • Rụng tóc
  • Giảm mật độ xương
  • Tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu

8. Tương tác thuốc

8.1. Tương tác với thuốc điều trị bệnh gan

  • Rifampicin: Rifampicin làm giảm nồng độ Progesterone trong máu.
  • Phenytoin: Phenytoin làm giảm nồng độ Progesterone trong máu.
  • Carbamazepine: Carbamazepine làm giảm nồng độ Progesterone trong máu.

8.2. Tương tác với thuốc tránh thai

  • Thuốc tránh thai dạng uống: Progesterone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai dạng uống.
  • Thuốc tránh thai khẩn cấp: Progesterone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai khẩn cấp.

8.3. Tương tác với thuốc khác

  • Thuốc chống đông máu: Progesterone có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc điều trị bệnh tim mạch: Progesterone có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Thuốc điều trị động kinh: Progesterone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị động kinh.

9. Chống chỉ định

9.1. Chống chỉ định tuyệt đối

  • Mẫn cảm với Progesterone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Progesterone, cần tránh sử dụng thuốc.
  • Ung thư vú: Progesterone có thể thúc đẩy sự phát triển của ung thư vú.
  • Ung thư nội mạc tử cung: Progesterone có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ung thư nội mạc tử cung.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Progesterone có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu.

9.2. Chống chỉ định tương đối

  • Bệnh gan nặng: Progesterone có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
  • Suy tim sung huyết: Progesterone có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim sung huyết.
  • Bệnh thận nặng: Progesterone có thể tích tụ trong cơ thể và gây độc hại.

10. Tác dụng phụ

10.1. Thường gặp

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tăng cân
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Giảm ham muốn tình dục

10.2. Ít gặp

  • Ngứa
  • Phát ban
  • Mẩn ngứa
  • Giảm thính lực
  • Rụng tóc
  • Tăng huyết áp
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu

10.3. Hiếm gặp

  • Tăng huyết áp động mạch phổi
  • Tăng nguy cơ ung thư vú
  • Tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung

10.4. Không xác định được tần suất

  • Trầm cảm
  • Lo lắng
  • Thay đổi tâm trạng
  • Giảm trí nhớ
  • Suy giảm nhận thức

11. Lưu ý Progesterone

11.1. Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Progesterone mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, bao gồm dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng và các bệnh lý mắc phải.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng, cách dùng và thời gian theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi sức khỏe của bạn trong quá trình sử dụng Progesterone và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Progesterone được bài tiết vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

Progesterone được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến nồng độ progesterone thấp trong cơ thể và rất hiếm khi gây ra tác hại cho thai nhi. Tuy nhiên, không nên sử dụng Progesterone trong thai kỳ mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Progesterone có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Đau bụng

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Progesterone ngay lập tức.
  • Nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ điều trị triệu chứng.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều: Nên uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Nếu quên nhiều liều: Nên liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Progesterone là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các vấn đề liên quan đến nồng độ progesterone thấp trong cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng Progesterone cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Nên thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, các loại thuốc đang sử dụng và bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra trong quá trình điều trị.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Promethazin

Propanolol

Protease

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin