1. /

Ứng dụng thuốc hướng thần Pregabain: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Pregabain 

Pregabain là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số loại đau mãn tính, rối loạn lo âu và động kinh. Nó hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến cách não phản ứng với đau và co giật.

Pregabain có thể được kê đơn để điều trị các tình trạng bao gồm đau thần kinh ngoại vi, đau thần kinh do bệnh lý tiểu đường, hội chứng chân không yên, rối loạn lo âu tổng quát và các cơn động kinh một phần.

Thuốc này có hiệu quả trong việc giảm đau và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng Pregabain cũng có thể dẫn đến một số tác dụng phụ không mong muốn.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Pregabain, bao gồm mô tả, phân loại, liều dùng, tương tác thuốc, độc tính và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Pregabain 

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Pregabalin
  • Phân loại: Pregabalin là một loại thuốc chống co giật thuộc nhóm thuốc an thần, ức chế thụ thể của GABA (gamma-aminobutyric acid).

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Pregabalin có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nang: 25mg, 50mg, 75mg, 150mg.
  • Viên nén: 50mg, 75mg, 150mg
  • Dung dịch uống: 20mg/ml

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Lyrica: (Pfizer)
  • Pregabalin: (Hằng Phúc, Domesco, Traphaco...)
  • Primilin 75mg
  • Moritius 75mg
  • Synapain
  • Neuralmin
  • Antivic 75mg
  • Pregasafe 75mg

2.4 Công thức hóa học

C8H17NO2.

Pregabalin

3. Chỉ định Pregabain

Pregabain được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

  • Đau thần kinh ngoại vi: Đau do tổn thương thần kinh, thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường, zona thần kinh, phẫu thuật.
  • Đau thần kinh do bệnh lý tiểu đường: Đau liên quan đến bệnh tiểu đường, thường ảnh hưởng đến chân và bàn chân.
  • Hội chứng chân không yên: Cảm giác khó chịu ở chân vào ban đêm, khiến người bệnh khó ngủ.
  • Rối loạn lo âu tổng quát: Lo lắng quá mức và kéo dài.
  • Cơn động kinh một phần: Các cơn động kinh chỉ ảnh hưởng đến một phần của não.

4. Liều dùng

Liều lượng Pregabalin phải được bác sĩ điều trị quyết định dựa trên tình trạng bệnh, độ tuổi, sức khỏe của bệnh nhân và các loại thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Đau thần kinh ngoại vi, đau thần kinh do bệnh lý tiểu đường: Liều khởi đầu 150mg/ngày, chia làm 2- 3 lần. Liều có thể được tăng lên tối đa 300mg/ngày, chia làm 3 lần.
  • Hội chứng chân không yên: Liều khởi đầu 150mg/ngày, chia làm 2 lần. Liều có thể được tăng lên tối đa 300mg/ngày, chia làm 2 lần.
  • Rối loạn lo âu tổng quát: Liều khởi đầu 75mg - 150mg/ngày, chia làm 2 lần. Liều có thể được tăng lên tối đa 300mg/ngày, chia làm 2 lần.
  • Cơn động kinh một phần: Liều khởi đầu 150mg/ngày, chia làm 3 lần. Liều có thể được tăng lên tối đa 300mg/ngày, chia làm 3 lần.

4.2 Liều dùng cho bệnh nhân suy thận

Bệnh nhân suy thận có thể cần điều chỉnh liều dùng Pregabalin. Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng thận của bệnh nhân và quyết định liều lượng thích hợp.

5. Dược động học 

5.1 Hấp thu

Pregabalin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 - 2 giờ. Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

5.2 Phân bố

Pregabalin phân bố rộng rãi trong cơ thể, nhưng ít liên kết với protein huyết tương.

5.3 Chuyển hóa

Pregabalin không được chuyển hóa đáng kể.

5.4 Thải trừ

Pregabalin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải của Pregabalin là khoảng 6 giờ.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác động

Pregabalin là một loại thuốc ức chế thụ thể của GABA (gamma-aminobutyric acid). GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, có tác dụng làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Pregabalin gắn kết với các protein liên kết với α2δ và ức chế sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh kích thích, như glutamate và norepinephrine.

6.2 Tác dụng dược lý

Pregabalin có tác dụng giảm đau, chống co giật, giảm lo âu.

7. Độc tính

7.1 Triệu chứng ngộ độc

Triệu chứng ngộ độc Pregabalin có thể bao gồm:

  • Hệ thần kinh: Ngủ lơ mơ, lú lẫn, hôn mê, khó thở, co giật.
  • Tim mạch: Nhịp tim chậm hoặc nhanh, huyết áp thấp.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Thận: Suy thận.

7.2 Xử trí ngộ độc

  • Nôn, rửa dạ dày (nếu bệnh nhân tỉnh táo).
  • Thở oxy nếu cần.
  • Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.
  • Điều trị triệu chứng.
  • Thẩm phân máu nếu cần.

8. Tương tác thuốc Pregabain

Pregabalin có thể tương tác với các loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế men chuyển (ACEI): Tăng nguy cơ suy thận.
  • Thuốc chống trầm cảm: Tăng nguy cơ buồn ngủ.
  • Thuốc an thần: Tăng nguy cơ buồn ngủ.
  • Thuốc uống tránh thai: Giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.

9. Chống chỉ định

Pregabalin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân quá mẫn cảm với Pregabalin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ, do nguy cơ gây dị tật thai nhi.
  • Phụ nữ đang cho con bú, do thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
  • Bệnh nhân suy thận nặng.
  • Bệnh nhân bị ức chế hô hấp.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Buồn ngủ
  • Choáng váng
  • Mệt mỏi
  • Tăng cân
  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Suy giảm khả năng tập trung
  • Rối loạn thị giác
  • Rối loạn chức năng tình dục
  • Giảm ham muốn tình dục

10.2 Ít gặp

  • Nhức đầu
  • Đau bụng
  • Nôn
  • Buồn nôn
  • Chóng mặt
  • Run
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Rối loạn cảm xúc
  • Phát ban

10.3 Hiếm gặp

  • Động kinh
  • Suy thận
  • Viêm gan
  • Ứ mật
  • Suy giảm bạch cầu
  • Thở gấp
  • Phù

10.4 Không xác định được tần suất

  • Hoại tử da độc
  • Bệnh lý hồng cầu
  • Rối loạn tâm thần

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Pregabain

11.1 Lưu ý chung

  • Pregabalin có thể gây buồn ngủ, choáng váng. Bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.
  • Bệnh nhân cần uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.
  • Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc khác mà mình đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược, vitamin và khoáng chất.
  • Bệnh nhân nên theo dõi các triệu chứng phụ và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Pregabalin có thể bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Do đó, phụ nữ cho con bú không nên sử dụng Pregabalin.

11.3 Phụ nữ có thai

Pregabalin có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ. Do đó, phụ nữ có thai không nên sử dụng Pregabalin.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Pregabalin có thể gây buồn ngủ, choáng váng. Bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Pregabalin có thể bao gồm:

  • Ngủ lơ mơ, lú lẫn, hôn mê
  • Khó thở
  • Co giật
  • Nhịp tim chậm hoặc nhanh
  • Huyết áp thấp
  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Suy thận

12.2 Cách xử lý quá liều

Bệnh nhân bị quá liều Pregabalin cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức.

  • Nôn, rửa dạ dày (nếu bệnh nhân tỉnh táo).
  • Thở oxy nếu cần.
  • Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.
  • Điều trị triệu chứng.
  • Thẩm phân máu nếu cần.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên liều Pregabalin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Pregabalin là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị một số loại đau mãn tính, rối loạn lo âu và động kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng Pregabalin cũng có thể dẫn đến một số tác dụng phụ không mong muốn.

Bệnh nhân cần sử dụng Pregabalin theo đúng chỉ định của bác sĩ, theo dõi các triệu chứng phụ và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào. Không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Progesterol

Promethazin

Propanolol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin