1. /

Ứng dụng steroid Prednisolon: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Prednisolone 

Prednisolone là một loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý viêm nhiễm và các tình trạng tự miễn. Nó là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng ức chế hệ miễn dịch và giảm viêm.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Prednisolon, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Prednisolone 

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Prednisolone
  • Phân loại: Corticosteroid tổng hợp

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Prednisolone có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 5mg, 10mg, 20mg
  • Dung dịch uống: 5mg/5ml, 15mg/5ml
  • Kem bôi da: 0.05%, 0.1%
  • Thuốc nhỏ mắt: 0.5%, 1%

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Prednisolone trên thị trường Việt Nam:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Prednisolone Dược Phẩm Hà Nội 5mg, 10mg Viên nén
Prednisolone Stada, Prednisolone Stella 5mg Viên nén
Prednison 5mg, 10mg Viên nén
Pred Forte, Adelon 1% dung dịch nhỏ mắt
Prednisolone-A 5mg Viên nén

2.4 Công thức hóa học Prednisolone

Công thức hóa học của Prednisolone là: C21H26O5.

Prednisolone

3. Chỉ định

Prednisolone được chỉ định để điều trị nhiều bệnh lý viêm nhiễm và các tình trạng tự miễn, bao gồm:

3.1 Bệnh lý viêm nhiễm

  • Viêm khớp dạng thấp: Prednisolone giúp giảm đau, sưng và cứng khớp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
  • Viêm đa khớp dạng thấp: Prednisolone được sử dụng để điều trị cơn viêm cấp tính trong bệnh viêm đa khớp dạng thấp.
  • Viêm cột sống dính khớp: Prednisolone giúp giảm đau và cứng khớp ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp.
  • Viêm gân, viêm bao hoạt dịch: Prednisolone được sử dụng để giảm đau, sưng và cứng khớp ở vùng bị viêm.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Prednisolone được sử dụng để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng do nhiễm trùng Helicobacter pylori.
  • Viêm phổi: Prednisolone được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm.
  • Viêm màng não: Prednisolone được sử dụng để điều trị viêm màng não do vi khuẩn, virus hoặc nấm.
  • Viêm kết mạc: Prednisolone được sử dụng để điều trị viêm kết mạc do vi khuẩn, virus hoặc dị ứng.

3.2 Tình trạng tự miễn

  • Lupus ban đỏ hệ thống: Prednisolone giúp giảm viêm và các triệu chứng của lupus ban đỏ hệ thống.
  • Bệnh đa xơ cứng: Prednisolone được sử dụng để điều trị các cơn tái phát của bệnh đa xơ cứng.
  • Hội chứng Sjögren: Prednisolone giúp giảm khô mắt, khô miệng và các triệu chứng khác của hội chứng Sjögren.
  • Bệnh Crohn: Prednisolone được sử dụng để điều trị cơn viêm cấp tính của bệnh Crohn.
  • Viêm loét đại tràng: Prednisolone được sử dụng để điều trị cơn viêm cấp tính của viêm loét đại tràng.
  • Hen suyễn: Prednisolone được sử dụng để điều trị các cơn hen suyễn cấp tính.
  • Viêm da dị ứng: Prednisolone được sử dụng để điều trị các trường hợp viêm da dị ứng nghiêm trọng.

4. Liều dùng Prednisolone

Liều dùng Prednisolone được xác định bởi bác sĩ, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý, tuổi tác và cân nặng của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Viên nén:
    • Người lớn: 5-60mg/ngày, chia làm 1-2 lần.
    • Trẻ em: 0.14-2mg/kg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Dung dịch uống:
    • Người lớn: 5-60mg/ngày, chia làm 1-2 lần.
    • Trẻ em: 0.14-2mg/kg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Dung dịch nhỏ mắt: Nhỏ 3 4 lần/ ngày. 1 2 giọt/ mắt/ lần.
  • Kem bôi ngoài da: Ngày bôi 3 4 lần/ Ngày. Bôi mỏng.

4.2 Cách dùng

Prednisolone có thể được sử dụng bằng đường uống hoặc bôi ngoài da, nhỏ mắt. Nên uống thuốc sau bữa ăn để tránh kích ứng dạ dày.

4.3 Thời gian điều trị

Thời gian điều trị bằng Prednisolone phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc. Bác sĩ sẽ xác định thời gian điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Prednisolone được hấp thu nhanh chóng và đầy đủ qua đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống.

5.2 Phân bố

Prednisolone phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm gan, thận, cơ bắp, mô mỡ và não. Thuốc đi qua hàng rào nhau thai và xuất hiện trong sữa mẹ.

5.3 Chuyển hóa

Prednisolone được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

5.4 Thải trừ

Prednisolone được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của Prednisolone trong máu là khoảng 3-4 giờ.

6. Dược lực học

Prednisolone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch. Thuốc hoạt động bằng cách:

  • Giảm sản xuất các chất trung gian viêm: Prednisolone ức chế sản xuất các chất trung gian viêm như prostaglandin, leukotrienes và cytokin.
  • Ức chế sự di chuyển của bạch cầu: Prednisolone ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến vùng bị viêm.
  • Ức chế hoạt động của bạch cầu: Prednisolone ức chế hoạt động của bạch cầu, ngăn chặn sự giải phóng các enzyme phá hủy mô.
  • Ức chế sản xuất kháng thể: Prednisolone ức chế sản xuất kháng thể, giảm phản ứng miễn dịch.

7. Độc tính

Prednisolone có thể gây độc tính nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng lâu dài.

7.1 Độc tính cấp

Triệu chứng quá liều Prednisolone bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Loạn nhịp tim
  • Suy nhược cơ bắp
  • Loạn thần

7.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng Prednisolone lâu dài có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Suy thượng thận: Prednisolone ức chế sản xuất cortisol tự nhiên của cơ thể. Sử dụng Prednisolone lâu dài có thể dẫn đến suy thượng thận, gây suy nhược cơ thể, giảm huyết áp, giảm đường huyết.
  • Loãng xương: Prednisolone có thể làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Prednisolone ức chế hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tăng huyết áp: Prednisolone có thể làm tăng huyết áp.
  • Tăng đường huyết: Prednisolone có thể làm tăng đường huyết, nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
  • Cataract và tăng nhãn áp: Prednisolone có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp.
  • Rối loạn tâm thần: Prednisolone có thể gây ra các triệu chứng như lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ và rối loạn tâm thần.
  • Phù nề: Prednisolone có thể gây phù nề do lưu giữ nước.
  • Loét dạ dày tá tràng: Prednisolone có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng.

8. Tương tác thuốc

Prednisolone có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1 Tương tác có lợi

  • Thuốc kháng nấm: Prednisolone có thể tăng hiệu quả của thuốc kháng nấm.
  • Thuốc chống đông máu: Prednisolone có thể làm tăng hiệu quả của thuốc chống đông máu.

8.2 Tương tác có hại

  • Thuốc lợi tiểu: Prednisolone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc kháng acid: Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu Prednisolon.
  • Thuốc chống nấm: Một số thuốc chống nấm có thể làm giảm hiệu quả của Prednisolon.
  • Thuốc hạ đường huyết: Prednisolone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hạ đường huyết.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Prednisolone có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khi sử dụng chung với thuốc ức chế miễn dịch.
  • Thuốc điều trị HIV: Prednisolone có thể làm giảm nồng độ thuốc điều trị HIV trong máu, làm giảm hiệu quả của thuốc.

9. Chống chỉ định

Prednisolone không được sử dụng cho các bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với Prednisolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm trùng nặng: Prednisolone có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Bệnh lao: Prednisolone có thể làm trầm trọng thêm bệnh lao.
  • Suy thượng thận: Prednisolone có thể làm tăng nguy cơ suy thượng thận.
  • Bệnh lý mắt: Prednisolone có thể làm trầm trọng thêm bệnh lý mắt.
  • Loét dạ dày tá tràng: Prednisolone có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng.
  • Bệnh lý tim mạch: Prednisolone có thể làm tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch.
  • Bệnh lý gan: Prednisolone có thể làm trầm trọng thêm bệnhlý gan.
  • Phụ nữ mang thai: Prednisolone không nên sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ, trừ khi được chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Prednisolone có thể tiết ra qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, nên cần cân nhắc khi sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
  • Người lái xe, vận hành máy móc: Prednisolone có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc suy giảm tập trung, do đó cần hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp các triệu chứng này.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Prednisolone bao gồm:

  • Sưng mặt: Một số người có thể gặp phải sự sưng to của khuôn mặt sau khi sử dụng Prednisolon.
  • Tăng cân: Prednisolone có thể làm tăng cân do giữ nước và tăng sự cần thiết về dinh dưỡng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón khi sử dụng Prednisolon.
  • Thay đổi tâm trạng: Một số người có thể gặp khó chịu, trầm cảm hoặc lo lắng khi sử dụng Prednisolon.
  • Giảm miễn dịch: Prednisolone có thể làm giảm chức năng miễn dịch của cơ thể, làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.

10.2 Ít gặp

Một số tác dụng phụ ít gặp khi sử dụng Prednisolone bao gồm:

  • Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với thành phần của Prednisolon.
  • Thay đổi huyết áp: Prednisolone có thể làm thay đổi huyết áp của cơ thể.
  • Thay đổi huyết đường: Một số người có thể gặp vấn đề về đường huyết khi sử dụng Prednisolon.

10.3 Hiếm gặp

Một số tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Prednisolone bao gồm:

  • Tăng cân nhanh: Một số người có thể trải qua tăng cân nhanh khi sử dụng Prednisolon.
  • Thay đổi giấc ngủ: Prednisolone có thể gây rối loạn giấc ngủ cho một số người.

10.4 Không xác định được tần suất

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Prednisolone nhưng không rõ tần suất xảy ra, bao gồm:

  • Nhức đầu
  • Chóng mặt
  • Thay đổi hành vi
  • Thay đổi giọng điệu

11. Lưu ý khi sử dụng Prednisolone

11.1 Lưu ý chung

Khi sử dụng Prednisolon, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ không mong muốn.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Phụ nữ đang cho con bú cần thực hiện theo chỉ đạo của bác sĩ khi sử dụng Prednisolon, vì thuốc có thể tiết ra qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.

11.3 Lưu ý phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Prednisolon, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.

11.4 Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

Prednisolone có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, do đó người sử dụng cần hạn chế hoặc tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Trong trường hợp phát hiện quá liều Prednisolon, người bệnh cần lưu ý các triệu chứng sau:

  • Tim đập nhanh
  • Tăng huyết áp
  • Loạn thần
  • Cơn co giật
  • Hội chứng Cushing

12.2 Cách xử lý quá liều

Nếu phát hiện quá liều Prednisolon, cần thực hiện các biện pháp cấp cứu kịp thời bằng cách:

  • Ngưng sử dụng Prednisolone ngay lập tức
  • Điều trị triệu chứng theo chỉ đạo của bác sĩ
  • Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu bỏ sót một liều của Prednisolon, bệnh nhân cần:

  • Nhớ uống ngay khi nhớ
  • Không bù liều kép
  • Liên hệ với bác sĩ nếu có thắc mắc hoặc vấn đề xảy ra

13. Trích nguồn tham khảo

  1. Hướng dẫn sử dụng thuốc Prednisolone của Bộ Y tế.
  2. "Prednisolone: Uses, Dosage & Side Effects" từ trang Drugs.com.
  3. "Prednisolone (Oral Route)" từ Mayo Clinic.

Kết luận

Trên đây là một cái nhìn tổng quan về thuốc Prednisolon, từ cơ chế hoạt động, liều dùng, đến tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách xử lý khi quá liều.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Prednisolon, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc dừng thuốc. Nếu gặp bất kỳ tình trạng bất thường nào, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Pregabain

Progesterol

Promethazin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin