1. /

Ứng dụng thuốc trị bệnh da liễu Panthenol: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Mô tả hoạt chất Panthenol

1.1. Tên quốc tế và phân loại:

  • Tên quốc tế (INN): Panthenol
  • Tên hóa học: (R)-(-)-2,4-Dihydroxy-3,3-dimethyl-1-butanol
  • Phân loại: Vitamin B5 

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng:

Panthenol thường được bào chế dưới dạng:

  • Kem: 2%, 5%, 10%
  • Dung dịch: 2%, 5%, 10%
  • Gel: 2%, 5%, 10%
  • Viên nang: 50mg, 100mg, 250mg
  • Thuốc tiêm: 250mg/ml, 500mg/ml

1.3. Biệt dược thường gặp:

  • Panthenol: Đây là tên gọi chung cho panthenol.
  • Bepanthen: Đây là một dòng sản phẩm phổ biến chứa panthenol, được sử dụng để chăm sóc da, trị bỏng, nứt nẻ.

1.4. Công thức hóa học:

Công thức hóa học của panthenol là C9H19NO4.

 

Panthenol

 

2. Chỉ định Panthenol

Panthenol được chỉ định cho các trường hợp:

  • Sử dụng ngoài da:
    • Trị bỏng: Hỗ trợ quá trình tái tạo mô, giảm đau, chống viêm, làm dịu da bị bỏng.
    • Trị nứt nẻ: Giúp làm mềm, mịn da, phục hồi lớp bảo vệ của da, giảm tình trạng nứt nẻ.
    • Trị rôm sảy: Giúp làm dịu, giảm ngứa, giảm viêm da.
    • Chăm sóc da khô, nhạy cảm: Hỗ trợ làm ẩm da, bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
    • Hỗ trợ quá trình lành vết thương: Panthenol giúp tăng sinh tế bào da, đẩy nhanh quá trình lành vết thương.
    • Điều trị eczema: Giúp giảm ngứa, viêm da và cải thiện tình trạng viêm da.
  • Sử dụng đường uống:
    • Thiếu hụt vitamin B5: Bổ sung vitamin B5 cho cơ thể.
    • Hỗ trợ điều trị các bệnh lý về tiêu hóa: Panthenol tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, giúp tiêu hóa tốt hơn.

3. Liều dùng Panthenol

3.1. Liều dùng sử dụng ngoài da:

  • Trị bỏng: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị bỏng từ 2-3 lần mỗi ngày.
  • Trị nứt nẻ: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị nứt nẻ 2-3 lần mỗi ngày.
  • Trị rôm sảy: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị rôm sảy 2-3 lần mỗi ngày.
  • Chăm sóc da khô: Thoa một lớp mỏng lên da 2-3 lần mỗi ngày.

3.2. Liều dùng sử dụng đường uống:

  • Bổ sung vitamin B5: Liều dùng khuyến nghị hàng ngày là 5mg, nhưng có thể thay đổi tùy theo nhu cầu của từng người.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu:

  • Sử dụng ngoài da: Panthenol được hấp thu qua da một cách dễ dàng, với khả năng thấm sâu vào các lớp da.
  • Sử dụng đường uống: Panthenol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa.

4.2. Phân bố:

Panthenol phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở gan, thận, cơ bắp và não.

4.3. Chuyển hóa:

Panthenol được chuyển hóa thành axit pantothenic, một dạng hoạt động của vitamin B5 trong cơ thể.

4.4. Thải trừ:

Panthenol được thải trừ qua nước tiểu và phân.

5. Dược lực học

5.1. Cơ chế tác dụng:

  • Tăng sinh tế bào: Panthenol giúp kích thích sự tăng sinh và biệt hóa tế bào biểu bì, thúc đẩy quá trình tái tạo mô và phục hồi vùng da bị tổn thương.
  • Chống viêm: Panthenol giúp giảm viêm và dị ứng da bằng cách ức chế giải phóng histamine và các chất trung gian viêm khác.
  • Bảo vệ da: Panthenol tạo nên một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giữ ẩm, ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.

5.2. Vai trò của Panthenol trong cơ thể:

  • Tham gia vào quá trình chuyển hóa: Panthenol là tiền chất của axit pantothenic, một vitamin cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein.
  • Hỗ trợ sản xuất hormone: Panthenol là thành phần của coenzyme A, một chất cần thiết cho sản xuất hormone, đặc biệt là hormone cortisol.
  • Điều hòa trao đổi chất: Panthenol tham gia vào việc điều hòa các quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

6. Độc tính

Panthenol được xem là một chất an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, ở liều cao, panthenol có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như:

  • Tiêu chảy: Panthenol có thể gây tiêu chảy ở liều cao.
  • Buồn nôn: Panthenol cũng có thể gây buồn nôn ở một số người.
  • Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng panthenol có thể gây phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm.

7. Tương tác thuốc

Panthenol ít khi tương tác với các loại thuốc khác. Tuy nhiên, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi sử dụng panthenol.

8. Chống chỉ định

Panthenol thường được dung nạp tốt, nhưng không nên sử dụng cho những người:

  • Mẫn cảm với panthenol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của sản phẩm.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với vitamin B5.

9. Tác dụng phụ

9.1. Thường gặp:

  • Kích ứng da: Nổi mẩn đỏ, ngứa, rát da, khô da.
  • Phản ứng dị ứng: Mẩn đỏ, ngứa, sưng, khó thở.

9.2. Ít gặp:

  • Tiêu chảy: Có thể xảy ra khi sử dụng panthenol đường uống.
  • Buồn nôn: Có thể xảy ra khi sử dụng panthenol đường uống.

9.3. Hiếm gặp:

  • Phản ứng dị ứng nặng: Sốc phản vệ, phù mạch.

9.4. Không xác định được tần suất:

  • Mệt mỏi: Có thể xảy ra khi sử dụng panthenol đường uống.
  • Đau đầu: Có thể xảy ra khi sử dụng panthenol đường uống.

10. Lưu ý

10.1. Lưu ý chung:

  • Bảo quản: Bảo quản panthenol ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu panthenol vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
  • Tư vấn chuyên môn: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng panthenol, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú:

  • Panthenol được xem là an toàn cho phụ nữ cho con bú. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

10.3. Phụ nữ có thai:

  • Panthenol được xem là an toàn cho phụ nữ có thai. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc:

  • Panthenol không ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều:

  • Sử dụng ngoài da: Viêm da, ngứa, rát da, sưng.
  • Sử dụng đường uống: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa.

11.2. Cách xử lý quá liều:

  • Sử dụng ngoài da: Rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng bằng nước sạch.
  • Sử dụng đường uống: Gọi cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

11.3. Quên liều & xử lý:

  • Nếu bạn quên một liều panthenol, hãy sử dụng liều đó ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều bị mất và tiếp tục sử dụng liều kế tiếp theo lịch trình.
  • Không sử dụng gấp đôi liều để bù liều đã bỏ lỡ.

12. Trích nguồn tham khảo

  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/26351820

Kết luận

Panthenol là một loại vitamin B5 dạng provitamin có tác dụng hỗ trợ tái tạo da, chống viêm, chống dị ứng, cung cấp độ ẩm cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, trị bỏng, nứt nẻ.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng panthenol, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, bạn cần lưu ý đến các cảnh báo về quá liều và tương tác thuốc để tránh những tác dụng không mong muốn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Pantoprazole

Paracetamol

Pepsin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin