1. /

Ứng dụng enzym Pepsin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Pepsin

Pepsin là một loại enzyme tiêu hóa được tìm thấy trong dạ dày của động vật có vú. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa protein, giúp cơ thể hấp thụ các axit amin cần thiết.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về pepsin, bao gồm mô tả, phân loại, liều dùng, tác dụng phụ, quá liều và các thông tin liên quan khác.

2. Mô tả hoạt chất Pepsin

2.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Pepsin
  • Phân loại: Enzyme tiêu hóa thuộc nhóm protease (enzyme phân giải protein)
  • Thuộc nhóm dược lý: Enzyme tiêu hóa

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Pepsin được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Viên nang: 100mg, 250mg, 500mg
  • Dung dịch uống: 100mg/ml, 250mg/ml
  • Bột: 100g, 250g

2.3. Biệt dược thường gặp

  • Pepsin: (tên chung)
  • Pepsine Forte: (dạng viên nang)
  • Pepsinzyme: (dạng dung dịch uống)
  • Pepsin-Plus: (dạng bột)
  • Pepsin B1: ( Dạng viên)

2.4. Công thức hóa học pepsin

Công thức hóa học của pepsin là: C18H23N3O

pepsinogen

3. Chỉ định pepsin

Pepsin được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1. Suy giảm chức năng tiêu hóa

  • Chứng khó tiêu: Pepsin giúp phân giải protein trong thức ăn, làm giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
  • Thiếu hụt enzyme tiêu hóa: Ở những người bị thiếu hụt enzyme pepsin, việc bổ sung pepsin giúp cải thiện khả năng tiêu hóa protein.
  • Cơ năng dạ dày kém: Pepsin hỗ trợ quá trình tiêu hóa ở dạ dày, giảm áp lực cho dạ dày, giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.

3.2. Hỗ trợ điều trị các bệnh lý về tiêu hóa

  • Viêm dạ dày mãn tính: Pepsin có tác dụng làm giảm viêm, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Loét dạ dày tá tràng: Pepsin có thể hỗ trợ quá trình lành vết loét, giúp giảm đau và khó chịu.
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản: Pepsin giúp phân giải protein trong thức ăn, làm giảm nguy cơ trào ngược lên thực quản.

4. Liều dùng pepsin

Liều dùng pepsin phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

4.1. Liều dùng cho người lớn

  • Viên nang: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày, uống trước bữa ăn 30 phút.
  • Dung dịch uống: 1-2 muỗng cà phê/lần, 3-4 lần/ngày, pha với nước uống.
  • Bột: 1-2 muỗng cà phê/lần, 3-4 lần/ngày, pha với nước uống.

4.2. Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Không nên sử dụng pepsin.
  • Trẻ em từ 2 - 6 tuổi: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Trẻ em từ 6 - 12 tuổi: Liều dùng được giảm đi 1/2 so với người lớn.

4.3. Lưu ý khi dùng

  • Không nên tự ý tăng liều hoặc giảm liều pepsin.
  • Nên uống pepsin vào lúc no để tránh kích thích dạ dày.
  • Nên uống nhiều nước khi dùng pepsin.
  • Không nên dùng pepsin trong thời gian dài mà không có chỉ định của bác sĩ.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Pepsin được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Enzyme này được hoạt hóa trong môi trường axit của dạ dày.

5.2. Phân bố

Pepsin phân bố chủ yếu ở dạ dày và ruột non.

5.3. Chuyển hóa

Pepsin không được chuyển hóa trong cơ thể và được thải trừ nguyên vẹn qua phân.

5.4. Thải trừ

Pepsin được thải trừ chủ yếu qua phân.

6. Dược Lực Học

Pepsin là một loại enzyme tiêu hóa protein. Nó giúp phân giải các liên kết peptid trong protein thành các axit amin đơn giản, giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ. Pepsin hoạt động tốt nhất ở môi trường axit (pH từ 1,5 - 2,5).

6.1. Cơ chế hoạt động

Pepsin hoạt động theo cơ chế cắt đứt liên kết peptid trong protein. Enzyme này phân giải protein thành các peptide ngắn hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các enzyme tiêu hóa khác hoạt động.

6.2. Tác dụng dược lý

Pepsin có các tác dụng dược lý sau:

  • Hỗ trợ tiêu hóa protein: Pepsin giúp phân giải protein trong thức ăn, giúp cơ thể hấp thu các axit amin cần thiết.
  • Giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu: Pepsin giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn, giảm áp lực cho dạ dày và làm giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh lý về tiêu hóa: Pepsin có thể hỗ trợ điều trị một số bệnh lý về tiêu hóa như viêm dạ dày, loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.

7. Độc tính

Pepsin là một enzyme tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể. Khi sử dụng đúng liều lượng, pepsin không gây độc. Tuy nhiên, ở liều cao, pepsin có thể gây kích ứng dạ dày, dẫn đến viêm loét dạ dày.

8. Tương tác thuốc

Pepsin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

8.1. Thuốc kháng acid

Pepsin hoạt động tốt nhất ở môi trường axit, do đó thuốc kháng acid có thể làm giảm hiệu quả của pepsin.

8.2. Thuốc kháng sinh

Một số loại thuốc kháng sinh có thể làm giảm hoạt tính của pepsin.

8.3. Thuốc chống nấm

Một số loại thuốc chống nấm cũng có thể tương tác với pepsin.

9. Chống chỉ định

Pepsin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1. Dị ứng với pepsin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.

9.2. Viêm loét dạ dày tá tràng đang hoạt động

9.3. Viêm thực quản

9.4. Suy thận

9.5. Suy gan

10. Tác dụng phụ

Pepsin có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm:

10.1. Thường gặp

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Ợ hơi
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy

10.2. Ít gặp

  • Viêm loét dạ dày
  • Viêm thực quản
  • Phản ứng dị ứng

10.3. Hiếm gặp

  • Suy thận
  • Suy gan

10.4. Không xác định được tần suất

  • Ngứa
  • Phát ban
  • Sưng mặt
  • Khó thở

11. Lưu ý khi sử dụng pepsin

11.1. Lưu ý chung

  • Không nên sử dụng pepsin trong thời gian dài mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên uống nhiều nước khi dùng pepsin.
  • Không nên tự ý tăng liều hoặc giảm liều pepsin.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Pepsin có thể đi vào sữa mẹ, không nên dùng pepsin cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

Không nên sử dụng pepsin trong thời kỳ mang thai, trừ khi bác sĩ chỉ định.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Pepsin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Nôn mửa
  • Đau bụng dữ dội
  • Tiêu chảy
  • Viêm loét dạ dày

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng pepsin.
  • Uống nhiều nước.
  • Nôn ra nếu còn thức ăn trong dạ dày.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam IV
  • Cẩm nang Dược lâm sàng
  • Trang web của Bộ Y tế Việt Nam
  • Trang web của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)

Kết luận

Pepsin là một enzyme tiêu hóa quan trọng, giúp phân giải protein và hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Tuy nhiên, khi sử dụng pepsin, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ tác dụng phụ.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng pepsin, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Peridopril

Permethrin

Piracetam

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin