1. /

Ứng dụng thuốc hướng thần Piracetam: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Piracetam

Piracetam là một loại thuốc có tác dụng điều trị các rối loạn nhận thức, chóng mặt, giật cơ vỏ não, chứng khó đọc, thiếu máu hồng cầu hình liềm. Nó cũng được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến nhận thức, chẳng hạn như chứng mất trí nhớ, thiểu năng não và ADHD.

Piracetam hoạt động bằng cách tăng cường khả năng truyền tín hiệu thần kinh trong não và Piracetam làm tăng sự huy động và sử dụng glucose mà không lệ thuộc vào sự cung cấp oxy, tạo thuận lợi cho con đường Pentose và duy trì tổng hợp năng lượng ở não.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Piracetam, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý và xử lý quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Piracetam

2.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Piracetam
  • Tên hóa học: 2-oxo-1-pyrrolidineacetamide
  • Phân loại: Thuốc nootropic thuộc nhóm racetam

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Piracetam có sẵn trên thị trường dưới nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Viên nén: 400mg, 800mg, 1200mg
  • Dung dịch tiêm: 1g/5ml, 2g/10ml
  • Dung dịch uống: 20mg/ml

2.3. Biệt dược thường gặp

  • Nootropyl (viên nén, dung dịch tiêm)
  • Piracetam (viên nang, dung dịch tiêm)
  • Hasancetam
  • Piracetam - Egis
  • Piracetam 800 DHG
  • Vipicetam 800

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Piracetam là C6H10N2O2.

piracetam

3. Chỉ định

Piracetam được chỉ định để điều trị một số rối loạn liên quan đến nhận thức, bao gồm:

3.1. Suy giảm nhận thức

Piracetam được sử dụng để cải thiện chức năng nhận thức ở những người bị suy giảm nhận thức nhẹ, chẳng hạn như:

  • Suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác
  • Suy giảm nhận thức sau chấn thương sọ não
  • Suy giảm nhận thức sau đột quỵ

3.2. Chứng mất trí nhớ

Piracetam có thể giúp cải thiện trí nhớ ở bệnh nhân bị chứng mất trí nhớ, bao gồm:

  • Chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer
  • Chứng mất trí nhớ do bệnh mạch máu não

3.3. Thiểu năng não

Piracetam là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của thiểu năng não, chẳng hạn như:

  • Rối loạn chú ý
  • Suy giảm khả năng học tập
  • Suy giảm trí nhớ

3.4. ADHD

Piracetam cũng được sử dụng để điều trị một số triệu chứng của ADHD, bao gồm:

  • Rối loạn chú ý
  • Khó tập trung
  • Hành động bốc đồng

Piracetam có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị ADHD.

4. Liều dùng Piracetam

Liều dùng Piracetam có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cần điều trị và phản ứng của bệnh nhân.

4.1. Suy giảm nhận thức và chứng mất trí nhớ

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân suy giảm nhận thức và chứng mất trí nhớ là 1200mg - 2400mg mỗi ngày, được chia thành 2-3 lần.

4.2. Thiểu năng não

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân thiểu năng não là 2400mg - 4800mg mỗi ngày, được chia thành 2-3 lần.

4.3. ADHD

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân ADHD là 1200mg - 2400mg mỗi ngày, được chia thành 2-3 lần.

4.4. Lưu ý

  • Liều dùng phải được điều chỉnh tùy theo độ tuổi, cân nặng và phản ứng của bệnh nhân.
  • Người cao tuổi, trẻ em và bệnh nhân suy giảm chức năng gan thận nên được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Piracetam.
  • Nên tăng liều từ từ cho đến khi đạt được hiệu quả mong muốn.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Piracetam được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống.

5.2. Phân bố

Piracetam phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả não. Nó đi qua hàng rào máu não dễ dàng.

5.3. Chuyển hóa

Piracetam được chuyển hóa ít hoặc không chuyển hóa trong cơ thể.

5.4. Thải trừ

Piracetam được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải của Piracetam là khoảng 5-8 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1. Cơ chế hoạt động

Piracetam là một loại thuốc được cho là hoạt động bằng cách tăng cường khả năng truyền tín hiệu thần kinh trong não. Cơ chế chính xác của tác dụng của Piracetam vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Piracetam có thể:

  • Tăng cường hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh: Piracetam được cho là có thể làm tăng lượng acetylcholine, dopamine và glutamate trong não. Những chất dẫn truyền thần kinh này đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập, ghi nhớ, và điều khiển hành vi.
  • Tăng cường khả năng sử dụng glucose bởi não: Piracetam được cho là có thể làm tăng khả năng sử dụng glucose bởi các tế bào não. Glucose là nguồn năng lượng chính của não.
  • Bảo vệ tế bào thần kinh: Piracetam có thể bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do thiếu máu não, độc tố, và quá trình lão hóa.
  • Tăng cường lưu thông máu não: Piracetam có thể làm tăng lưu thông máu não, giúp cải thiện cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho não.

6.2. Hiệu quả lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Piracetam trong điều trị một số rối loạn liên quan đến nhận thức.

  • Suy giảm nhận thức nhẹ: Piracetam đã được chứng minh là có thể cải thiện chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, khả năng tập trung và tốc độ xử lý thông tin ở những người bị suy giảm nhận thức nhẹ.
  • Chứng mất trí nhớ: Piracetam đã được chứng minh là có thể cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức ở một số bệnh nhân bị chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer và bệnh mạch máu não.
  • Thiểu năng não: Piracetam đã được chứng minh là có thể cải thiện các triệu chứng của thiểu năng não, bao gồm rối loạn chú ý, suy giảm khả năng học tập và suy giảm trí nhớ.

6.3. Lưu ý

Piracetam không phải là một phương thuốc chữa bệnh cho bất kỳ rối loạn nào. Hiệu quả của Piracetam có thể khác nhau đối với từng bệnh nhân.

7. Độc tính

7.1. Độc tính cấp tính

Piracetam có độc tính cấp tính thấp. Liều lượng tối thiểu gây chết người đối với Piracetam chưa được xác định.

7.2. Độc tính mãn tính

Các nghiên cứu về độc tính mãn tính cho thấy Piracetam có độc tính thấp. Tuy nhiên, sử dụng Piracetam trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ.

7.3. Thử nghiệm trên động vật

Các thử nghiệm trên động vật cho thấy Piracetam có độ an toàn cao và không gây độc cho cơ thể.

8. Tương tác thuốc Piracetam

8.1. Tương tác với các thuốc khác

Piracetam có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông: Piracetam có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin.
  • Thuốc chống loạn thần: Piracetam có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc chống loạn thần như haloperidol.
  • Thuốc ức chế men chuyển: Piracetam có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết khi sử dụng cùng với thuốc ức chế men chuyển như captopril.
  • Thuốc lợi tiểu: Piracetam có thể làm tăng nguy cơ hạ kali huyết khi sử dụng cùng với thuốc lợi tiểu như furosemide.

8.2. Lưu ý

Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược và vitamin.

9. Chống chỉ định

Piracetam không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Piracetam: Người bị dị ứng với Piracetam hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
  • Suy thận nặng: Piracetam được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Do đó, Piracetam không được sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng.
  • Chảy máu: Piracetam có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, Piracetam không được sử dụng cho bệnh nhân bị chảy máu.
  • Mang thai: Piracetam chưa được nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn cho phụ nữ mang thai. Do đó, Piracetam không được sử dụng cho phụ nữ mang thai.
  • Cho con bú: Piracetam có thể đi vào sữa mẹ. Do đó, Piracetam không được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Piracetam thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

10.1. Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng
  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt
  • Rối loạn da: Phát ban, ngứa
  • Rối loạn hô hấp: Ho, khó thở
  • Rối loạn tim mạch: Tăng nhịp tim, huyết áp cao

10.2. Ít gặp

  • Rối loạn thần kinh: Mất ngủ, lú lẫn, bồn chồn, kích động
  • Rối loạn chuyển hóa: Tăng cân, hạ đường huyết
  • Rối loạn gan: Viêm gan
  • Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu

10.3. Hiếm gặp

  • Rối loạn cơ xương: Suy yếu cơ
  • Rối loạn nội tiết: Giảm ham muốn tình dục
  • Rối loạn tâm thần: Lo âu, trầm cảm

10.4. Không xác định được tần suất

  • Rối loạn miễn dịch: Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng)

11. Lưu ý khi sử dụng Piracetam

11.1. Lưu ý chung

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược và vitamin.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tiền sử bệnh nào, chẳng hạn như bệnh tim, bệnh gan, bệnh thận, hoặc bất kỳ vấn đề nào khác liên quan đến sức khỏe.
  • Nên theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ của Piracetam.
  • Không được tự ý ngưng sử dụng Piracetam mà không có sự cho phép của bác sĩ.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Piracetam có thể đi vào sữa mẹ. Do đó, Piracetam không nên được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu bạn đang cho con bú, hãy trao đổi với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của việc sử dụng Piracetam.

11.3. Phụ nữ có thai

Piracetam chưa được nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn cho phụ nữ mang thai. Do đó, Piracetam không được sử dụng cho phụ nữ mang thai. Nếu bạn đang mang thai hoặc đang dự định mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của việc sử dụng Piracetam.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Piracetam có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng Piracetam.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Piracetam có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Chóng mặt
  • Lú lẫn
  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy hô hấp

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Piracetam, hãy liên lạc với trung tâm cấp cứu ngay lập tức.
  • Nên theo dõi chức năng tim mạch, hô hấp, và huyết áp của bệnh nhân.
  • Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn nếu cần thiết.
  • Có thể sử dụng các biện pháp điều trị triệu chứng tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Piracetam, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • "Piracetam: Overview, Mechanism of Action, Uses, Side Effects, and Interactions." Medscape.com, Accessed 2023
  • “Piracetam." Drugs.com, Accessed 2023
  • “Piracetam: A Review of Its Clinical Applications and Potential Therapeutic Benefits." NCBI PubMed. Accessed 2023

Kết luận

Piracetam là một loại thuốc nootropic được sử dụng để cải thiện chức năng nhận thức ở những người bị suy giảm nhận thức nhẹ. Nó cũng được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến nhận thức, chẳng hạn như chứng mất trí nhớ, thiểu năng não và ADHD.

Piracetam được hấp thụ nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Nó phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả não. Piracetam được chuyển hóa ít hoặc không chuyển hóa trong cơ thể và được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi.

Piracetam có độc tính cấp tính thấp, nhưng sử dụng trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ. Piracetam có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Do đó, nên trao đổi với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tiền sử bệnh nào, chẳng hạn như bệnh tim, bệnh gan, bệnh thận, hoặc bất kỳ vấn đề nào khác liên quan đến sức khỏe. Nên theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ của Piracetam. Không được tự ý ngưng sử dụng Piracetam mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Piroxicam

Polymycin B

Prednisolon

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin