1. /

Ứng dụng thuốc NSAID Piroxicam: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu hoạt chất Piroxicam

Piroxicam là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau, sưng và cứng khớp do các bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp thoái hóa.

Thuốc cũng được sử dụng để điều trị các cơn đau cấp tính sau phẫu thuật hoặc chấn thương. Piroxicam có sẵn ở dạng viên nén, viên nang, dung dịch tiêm và kem bôi da.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Piroxicam, bao gồm tên quốc tế, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định và các lưu ý khi sử dụng.

2. Mô tả hoạt chất Piroxicam

2.1. Tên quốc tế

Tên quốc tế của Piroxicam là Piroxicam.

2.2. Phân loại Piroxicam 

Piroxicam thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó là một dẫn xuất của oxicam, có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt.

2.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Piroxicam có nhiều dạng bào chế:

  • Viên nén: 20 mg
  • Viên nang: 20 mg
  • Dung dịch tiêm: 20 mg/2 ml, 40 mg/2 ml
  • Kem bôi da: 0,5%

2.4. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược Piroxicam thường gặp trên thị trường Việt Nam:

  • Piroxicam Meyer(viên nén)
  • Feldene (viên nén, viên nang)
  • Piropharm 20mg (viên nang)
  • Piromax (viên nén)
  • Vacoxicam 20mg

2.5. Công thức hóa học Piroxicam 

Công thức hóa học của Piroxicam là C15H13N3O4S.

Piroxicam

3. Chỉ định

Piroxicam được chỉ định để điều trị các triệu chứng của các bệnh viêm khớp sau:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Viêm khớp thoái hóa

Thuốc cũng được sử dụng để điều trị các cơn đau cấp tính sau phẫu thuật hoặc chấn thương.

4. Liều dùng Piroxicam 

Liều dùng Piroxicam phụ thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác, sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

4.1. Người lớn

Liều khởi đầu thường là 20 mg - 40mg/ngày, uống một lần hoặc chia làm hai lần. Liều duy trì có thể: 20 mg/ngày.

4.2. Trẻ em

Không nên sử dụng Piroxicam cho trẻ em.

4.3. Người cao tuổi

Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của Piroxicam, nên bắt đầu với liều thấp hơn và theo dõi cẩn thận.

4.4. Lưu ý khi sử dụng Piroxicam 

  • Nên uống thuốc với một ly nước đầy.
  • Không được nghiền nát hoặc nhai viên nén.
  • Nên uống thuốc sau khi ăn để hạn chế tác dụng phụ lên dạ dày.
  • Không được sử dụng Piroxicam lâu dài hơn 10 ngày mà không có chỉ định của bác sĩ.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Piroxicam được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-3 giờ sau khi uống thuốc.

5.2. Phân bố

Piroxicam được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong khớp, gan, thận và phổi. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương.

5.3. Chuyển hóa

Piroxicam được chuyển hóa ở gan bằng cách oxi hóa và khử hydro.

5.4. Thải trừ

Piroxicam được thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc trong huyết tương là khoảng 50 giờ.

6. Dược lực học

Piroxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm.

6.1. Cơ chế tác dụng

Cơ chế tác dụng của Piroxicam là ức chế tổng hợp prostaglandin. Prostaglandin là những chất trung gian hóa học gây viêm, đau và sốt.

6.2. Tác dụng giảm đau

Piroxicam có tác dụng giảm đau hiệu quả, cả đau cấp tính và đau mãn tính.

6.3. Tác dụng hạ sốt

Piroxicam có tác dụng hạ sốt bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin ở vùng dưới đồi, trung tâm điều chỉnh thân nhiệt.

6.4. Tác dụng chống viêm

Piroxicam ức chế sản xuất prostaglandin ở các mô bị viêm, giúp giảm sưng, đỏ, nóng và đau.

7. Độc tính

Piroxicam có thể gây độc tính cho một số cơ quan trong cơ thể, nhất là dạ dày, gan, thận và hệ tim mạch.

7.1. Độc tính dạ dày

Piroxicam có thể gây loét dạ dày tá tràng, chảy máu dạ dày và thủng dạ dày.

7.2. Độc tính gan

Piroxicam có thể gây tổn thương gan, bao gồm viêm gan, hoại tử gan và suy gan.

7.3. Độc tính thận

Piroxicam có thể gây tổn thương thận, bao gồm viêm thận kẽ, suy thận cấp tính và suy thận mãn tính.

7.4. Độc tính tim mạch

Piroxicam có thể làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ và huyết khối tĩnh mạch sâu.

8. Tương tác thuốc Piroxicam 

Piroxicam có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

8.1. Thuốc chống đông máu

Piroxicam có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng với thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin.

8.2. Thuốc ức chế ACE

Piroxicam có thể làm giảm tác dụng của thuốc ức chế ACE như captopril và enalapril.

8.3. Thuốc lợi tiểu

Piroxicam có thể làm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu như furosemide và hydrochlorothiazide.

8.4. Thuốc kháng sinh

Piroxicam có thể làm giảm tác dụng của thuốc kháng sinh như quinolone và tetracycline.

8.5. Thuốc trị trầm cảm

Piroxicam có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng với thuốc trị trầm cảm như fluoxetine và sertraline.

8.6. Lithium

Piroxicam có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, có thể gây độc tính cho lithium.

9. Chống chỉ định

Piroxicam bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Piroxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động hoặc tiền sử loét dạ dày tá tràng.
  • Suy tim nặng.
  • Bệnh gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Piroxicam có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường gặp nhất là các tác dụng phụ dạ dày, bao gồm:

10.1. Thường gặp

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Ợ nóng
  • Chán ăn
  • Chóng mặt
  • Ngủ gà
  • Nhức đầu

10.2. Ít gặp

  • Viêm dạ dày
  • Loét dạ dày tá tràng
  • Chảy máu dạ dày
  • Thủng dạ dày
  • Viêm gan
  • Suy gan
  • Viêm thận kẽ
  • Suy thận cấp tính
  • Giảm tiểu
  • Đau ngực
  • Nhịp tim nhanh
  • Tăng huyết áp
  • Phù nề
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Mề đay

10.3. Hiếm gặp

  • Suy thận mãn tính
  • Đau tim
  • Đột quỵ
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Hoại tử gan
  • Suy hô hấp

10.4. Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phản ứng phản vệ
  • Rối loạn tâm thần
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn tim mạch
  • Rối loạn da
  • Rối loạn hô hấp

11. Lưu ý khi sử dụng Piroxicam 

11.1. Lưu ý chung

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Piroxicam nếu bạn đang bị bất kỳ bệnh lý nào hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Không được tự ý sử dụng Piroxicam lâu dài hơn 10 ngày mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên uống thuốc với một ly nước đầy.
  • Không được nghiền nát hoặc nhai viên nén.
  • Nên uống thuốc sau khi ăn để hạn chế tác dụng phụ lên dạ dày.
  • Nếu bạn bị đau dạ dày, buồn nôn, nôn, ợ nóng hoặc chảy máu dạ dày khi sử dụng Piroxicam, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
  • Nếu bạn bị phát ban, ngứa, mề đay hoặc khó thở khi sử dụng Piroxicam, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
  • Nếu bạn bị đau ngực, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp hoặc phù nề khi sử dụng Piroxicam, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Không nên sử dụng Piroxicam khi đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.

11.3. Phụ nữ có thai

Không nên sử dụng Piroxicam khi đang mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng cuối kỳ thai, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Piroxicam có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc các tác dụng phụ khác ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Do đó, người lái xe hoặc vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng Piroxicam.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Piroxicam có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Ngủ gà
  • Chảy máu dạ dày
  • Suy thận
  • Suy gan
  • Co giật

12.2. Cách xử lý quá liều

Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Piroxicam, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu ngay lập tức.

12.3. Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên uống một liều Piroxicam, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam V
  • Thư viện y khoa trực tuyến Medscape
  • Trang web của FDA

Kết luận

Piroxicam là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hiệu quả trong điều trị các triệu chứng của các bệnh viêm khớp.

Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm loét dạ dày, chảy máu dạ dày, tổn thương gan, tổn thương thận và tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ.

Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Piroxicam và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng, cách dùng và thời gian dùng thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Polymycin B

Prednisolon

Pregabain

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin