1. /

Ứng dụng thuốc trị bệnh da liễu Permethrin: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Mô tả về hoạt chất Permethrin

1.1 Tên quốc tế, Phân loại

Tên quốc tế: Permethrin. 

Phân loại: Thuốc diệt kí sinh trùng

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Permethrin có sẵn dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Kem: 1% và 5%
  • Dung dịch: 1%
  • Xà phòng: 1%
  • Thuốc xịt: 1%

1.3 Biệt dược thường gặp

Permethrin 3% cream

1.4 Công thức hóa học Permethrin

Công thức hóa học của Permethrin là: C21H20Cl2O3.

 

Permethrin

2. Chỉ định

Permethrin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng da do ký sinh trùng, bao gồm:

  • Ghẻ: Permethrin là thuốc điều trị đầu tay cho ghẻ.
  • Rận: Permethrin được sử dụng để điều trị cả rận đầu và rận mu.
  • Bọ chét: Permethrin có thể được sử dụng để điều trị bọ chét cho người và động vật.
  • Muỗi: Permethrin có thể được sử dụng để ngăn ngừa muỗi đốt.

3. Liều dùng hoạt chất Permethrin

Liều dùng Permethrin sẽ phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Ghẻ:

  • Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: Thoa kem Permethrin 5% lên toàn bộ cơ thể, từ cổ xuống chân, sau khi tắm và lau khô. Để kem trên da trong 8-14 giờ, sau đó tắm lại bằng nước và xà phòng.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Nói chuyện với bác sĩ để được tư vấn về liều dùng an toàn cho trẻ.

Rận:

  • Thoa dung dịch Permethrin 1% lên da đầu, sau khi gội đầu và lau khô. Để dung dịch trên da đầu trong 10 phút, sau đó gội đầu lại bằng dầu gội thông thường. Chải tóc bằng lược chải rận để loại bỏ rận và trứng rận.
  • Lặp lại quá trình điều trị sau 7-10 ngày nếu cần.

Bọ chét:

  • Thoa thuốc xịt Permethrin 1% lên người, quần áo và chăn ga gối đệm.
  • Tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết liều dùng phù hợp.

Muỗi:

  • Sử dụng thuốc xịt Permethrin 1% lên quần áo, giày dép và lều trại.
  • Tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết liều dùng phù hợp.

4. Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Permethrin được hấp thu qua da sau khi thoa ngoài da. Tuy nhiên, lượng Permethrin hấp thu vào cơ thể là rất nhỏ.

4.2 Phân bố

Permethrin phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan của cơ thể.

4.3 Chuyển hóa

Permethrin được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

Permethrin được thải trừ chủ yếu qua phân. Một lượng nhỏ Permethrin được thải trừ qua nước tiểu.

5. Dược Lực Học

Permethrin là một loại thuốc trừ sâu tổng hợp. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các ion sodium trong dây thần kinh của ký sinh trùng. Điều này dẫn đến sự tê liệt và chết của ký sinh trùng.

6. Độc tính

Permethrin là một loại thuốc an toàn khi sử dụng theo chỉ dẫn. Tuy nhiên, nó có thể gây độc ở liều cao.

Triệu chứng ngộ độc:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt, choáng váng
  • Khó thở
  • Rối loạn nhịp tim
  • Co giật

Xử lý ngộ độc:

  • Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
  • Gây nôn nếu bệnh nhân còn tỉnh táo.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ hô hấp.

7. Tương tác thuốc Permethrin

Permethrin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống nấm: Permethrin có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc chống nấm.
  • Thuốc chống đông máu: Permethrin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc chống trầm cảm: Permethrin có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc chống trầm cảm.

8. Chống chỉ định

Permethrin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Permethrin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với Permethrin, bạn không nên sử dụng thuốc này.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Không nên sử dụng Permethrin cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Permethrin có thể đi vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

9. Tác dụng phụ

9.1 Thường gặp

  • Ngứa, nóng rát, đỏ da
  • Khô da
  • Rụng tóc

9.2 Ít gặp

  • Phát ban
  • Mề đay
  • Sưng mặt, môi, lưỡi
  • Khó thở

9.3 Hiếm gặp

  • Co giật
  • Rối loạn nhịp tim

9.4 Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng

10. Lưu ý khi sử dụng Permethrin

10.1 Lưu ý chung

  • Luôn rửa tay kỹ sau khi sử dụng Permethrin.
  • Không thoa Permethrin lên những vùng da bị tổn thương.
  • Không thoa Permethrin lên mắt, miệng hoặc mũi.
  • Không sử dụng Permethrin với các sản phẩm chăm sóc da khác.
  • Ngừng sử dụng Permethrin và liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Permethrin có thể đi vào sữa mẹ, vì vậy bạn nên nói chuyện với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng Permethrin nếu bạn đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Nói chuyện với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng Permethrin nếu bạn đang mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Permethrin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào của Permethrin, chẳng hạn như chóng mặt hoặc buồn ngủ, bạn nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.

11. Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Permethrin thường giống với các tác dụng phụ của thuốc. Bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt, choáng váng
  • Khó thở
  • Rối loạn nhịp tim
  • Co giật

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
  • Gây nôn nếu bệnh nhân còn tỉnh táo.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ hô hấp.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Permethrin, hãy thoa liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ cho liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục thoa liều kế tiếp theo lịch trình.
  • Không thoa gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Permethrin là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng da do ký sinh trùng.

Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và lưu ý về các tác dụng phụ tiềm ẩn. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về bất kỳ câu hỏi nào bạn có về Permethrin.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Piracetam

Piroxicam

Polymycin B

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin