1. /

Ứng dụng thuốc ức chế bơm proton Pantoprazole: Công dụng

Ngày 19/07/2024

1. Mô tả về hoạt chất Pantoprazole

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Pantoprazole
  • Phân loại: Thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuộc nhóm thuốc chống loét dạ dày tá tràng.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Pantoprazole được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau:

  • Viên nén: 20mg, 40mg
  • Viên nang: 20mg, 40mg
  • Dung dịch tiêm: 40mg

1.3. Biệt dược thường gặp

  • Pantolog
  • Biệt dược khác: Pantoprazol 20mg, 40mg

1.4. Công thức hóa học Pantoprazole

Công thức hóa học của Pantoprazole là: C16H15F2N3O4S.

Pantoprazole

2. Chỉ định Pantoprazole

Pantoprazole được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:

2.1. Viêm thực quản do trào ngược (GERD)

  • Điều trị triệu chứng của GERD, bao gồm ợ nóng, nóng rát ngực, khó nuốt, đau tức ngực.
  • Ngăn ngừa tái phát của GERD.

2.2. Loét dạ dày tá tràng

  • Điều trị loét dạ dày tá tràng, bao gồm loét do nhiễm Helicobacter pylori và loét do sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
  • Ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng tái phát.

2.3. Hội chứng Zollinger-Ellison

Điều trị chứng tăng tiết axit dạ dày do hội chứng Zollinger-Ellison.

2.4. Chảy máu đường tiêu hóa trên (UGIB)

Pantoprazole được sử dụng để phòng ngừa chảy máu đường tiêu hóa trên ở bệnh nhân có nguy cơ cao như bệnh nhân bị loét dạ dày tá tràng, bệnh nhân sử dụng NSAID.

3. Liều dùng Pantoprazole

Liều dùng Pantoprazole phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, tuổi tác, cân nặng của bệnh nhân và khả năng đáp ứng của cơ thể với thuốc.

3.1. Liều dùng cho người lớn

3.1.1. Viêm thực quản do trào ngược (GERD)

  • Liều thông thường: 40mg/ngày, uống duy nhất vào buổi sáng. Liều có thể tăng lên 80mg/ngày trong trường hợp cần thiết.
  • Thời gian điều trị: 4-8 tuần cho triệu chứng cấp tính, có thể điều trị kéo dài cho những trường hợp cần duy trì.

3.1.2. Loét dạ dày tá tràng

  • Liều thông thường: 40mg/ngày, uống duy nhất vào buổi sáng.
  • Thời gian điều trị: 4 tuần đối với loét do nhiễm Helicobacter pylori, 2-4 tuần đối với loét do NSAID.

3.1.3. Hội chứng Zollinger-Ellison

  • Liều dùng: 60mg/ngày, có thể tăng lên 80mg/ngày trong trường hợp cần thiết.
  • Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh nhân.

3.2. Liều dùng cho trẻ em

Pantoprazole không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

3.3. Cách dùng

Pantoprazole được uống nguyên viên với nước, không nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ viên thuốc. Nên uống thuốc vào buổi sáng trước khi ăn sáng. Thuốc có thể uống lúc đói hoặc no, nhưng hiệu quả hấp thu tối ưu khi uống lúc đói.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Pantoprazole được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ. Hấp thu của Pantoprazole tăng khi uống lúc đói.

4.2. Phân bố

Pantoprazole được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu là ở gan, thận, phổi và dạ dày. Thuốc đi qua nhau thai và vào sữa mẹ.

4.3. Chuyển hóa

Pantoprazole chủ yếu được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống CYP2C19 và CYP3A4.

4.4. Thải trừ

Pantoprazole được thải trừ qua nước tiểu và phân. . Khoảng 80% liều uống được thải trừ qua phân, phần còn lại thải trừ qua nước tiểu.

5. Dược lực học

Pantoprazole là thuốc ức chế bơm proton có cấu trúc và tác dụng tương tự như omeprazole. Là một benzimidazole đã gắn nhóm thế, pantoprazole được proton hóa thành dạng hoạt động trong các ống tiết acid của tế bào thành dạ dày, tại đó thuốc ức chế enzym H+/K+ATPase còn gọi là bơm proton, giai đoạn cuối cùng của bài tiết acid dạ dày.

Sau khi uống, tác dụng chống tiết của Pantoprazole kéo dài hơn 24 giờ. Trong vòng 2,5 giờ sau khi cho người khỏe mạnh uống 40 mg Pantoprazole, bài tiết acid của dạ dày bị ức chế khoảng 51%.

Nếu uống ngày một lần 40 mg trong 7 ngày thì sự ức chế này lên tới 85 %. Bài tiết acid dạ dày trở lại bình thường trong vòng 1 tuần sau khi ngừng Pantoprazole và không thấy có hiện tượng tăng tiết trở lại. Sau khi tiêm tĩnh mạch, tác dụng chống tiết acid của Pantoprazole kéo dài 24 giờ.

Với 1 liều tiêm tĩnh mạch từ 20 đến 120 mg Pantoprazole cho người khỏe mạnh, tác dụng của thuốc bắt đầu trong vòng 15 - 30 phút và sự ức chế lượng acid dạ dày tiết ra trong 24 giờ phụ thuộc theo liều trong khoảng 20 - 80 mg.

Trong vòng 2 giờ sau khi tiêm tĩnh mạch 80 mg Pantoprazole , đã đạt được sự kìm hãm tối ưu lượng acid tiết ra, với liều 120 mg, sự kìm hãm này không thấy tăng thêm đáng kể.

Pantoprazole có thể kìm hãm được vi khuẩn Helicobacter pylori ở người bệnh loét dạ dày tá tràng và/hoặc viêm thực quản trào ngược bị nhiễm vi khuẩn này. Phối hợp điều trị Pantoprazol với thuốc kháng sinh (thí dụ clarithromycin, amoxicilin) có thể tiệt trừ H.pylori kèm theo liền ổ loét và thuyên giảm bệnh lâu dài hạn

6. Độc tính

6.1. Độc tính cấp

Việc sử dụng quá liều Pantoprazole có thể dẫn đến các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, lú lẫn, yếu cơ, nhịp tim bất thường.

6.2. Độc tính mãn tính

Sử dụng Pantoprazole trong thời gian dài có thể dẫn đến viêm gan, suy giảm chức năng gan, loãng xương.

7. Tương tác thuốc

Pantoprazole có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác đáng chú ý:

7.1. Thuốc chống nấm azole (Ketoconazole, Itraconazole)

Pantoprazole làm giảm hấp thu của thuốc chống nấm azole, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.

7.2. Thuốc kháng sinh (Clarithromycin, Erythromycin)

Pantoprazole có thể làm tăng nồng độ của một số thuốc kháng sinh trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.3. Thuốc chống đông máu (Warfarin)

Pantoprazole có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu.

7.4. Thuốc điều trị HIV (Atazanavir)

Pantoprazole làm giảm hấp thu của Atazanavir, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.

8. Chống chỉ định

Pantoprazole chống chỉ định trong các trường hợp sau:

8.1. Quá mẫn cảm

Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Pantoprazole hoặc các thành phần khác của thuốc.

8.2. Bệnh gan nặng

Pantoprazole được chuyển hóa ở gan, do đó thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh gan nặng.

8.3. Suy gan nặng

9. Tác dụng phụ

Pantoprazole có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường nhẹ và thoáng qua.

9.1. Thường gặp

  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi

9.2. Ít gặp

  • Viêm gan
  • Suy giảm chức năng gan
  • Phát ban da, ngứa, nổi mề đay
  • Đau cơ, yếu cơ
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Lú lẫn

9.3. Hiếm gặp

  • Giảm bạch cầu
  • Suy giảm tiểu cầu
  • Viêm ruột kết
  • Viêm tụy
  • Rối loạn tâm thần, trầm cảm
  • Suy giảm chức năng thận
  • Tăng men gan

9.4. Không xác định được tần suất

  • Viêm gan nặng
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Hội chứng Lyell
  • Thoái hóa cơ
  • Loãng xương

10. Lưu ý khi sử dụng Pantoprazole

10.1. Lưu ý chung

  • Nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng giảm liều lượng.
  • Không nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
  • Không sử dụng thuốc trong thời gian dài mà không có sự giám sát của bác sĩ.
  • Thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh lý, dị ứng và các loại thuốc đang sử dụng.
  • Lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Nên giữ thuốc xa tầm tay trẻ em.

10.2. Lưu ý phụ nữ có thai

Chưa có đầy đủ nghiên cứu về việc sử dụng Pantoprazole ở phụ nữ mang thai. Thuốc có thể đi qua nhau thai và có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

10.3. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Pantoprazole có thể đi vào sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Pantoprazole nếu đang cho con bú.

10.4. Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

Pantoprazole có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, do đó cần lưu ý khi lái xe, vận hành máy móc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Pantoprazole có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt, lú lẫn
  • Yếu cơ
  • Nhịp tim bất thường

11.2. Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Pantoprazole, hãy liên hệ với cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi số điện thoại khẩn cấp 115.

11.3. Quên liều & xử lý

Nếu quên liều, hãy uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

  • Hướng dẫn sử dụng thuốc của nhà sản xuất
  • Dược điển Việt Nam
  • Cơ sở dữ liệu thuốc quốc gia
  • PubMed
  • WebMD

Kết luận

Pantoprazole là một thuốc hiệu quả trong điều trị chứng ợ nóng, trào ngược axit và các bệnh lý liên quan đến axit dạ dày, nhưng việc sử dụng cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng sức khỏe, dị ứng và các loại thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng thuốc. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Paracetamol

Pepsin

Peridopril

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin