1. /

Ứng dụng giảm đau hạ sốt Paracetamol: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Paracetamol

Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng như đau đầu, đau nhức cơ thể, đau răng, đau bụng kinh, cảm cúm và sốt. Thuốc có sẵn ở nhiều dạng bào chế, bao gồm viên nén, viên nang, siro, thuốc viên ngậm, dung dịch tiêm, và thậm chí cả suppository (thuốc đặt hậu môn).

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Paracetamol, bao gồm: mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý, quá liều và cách xử lý. Bài viết được viết dưới dạng hướng dẫn sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Paracetamol và cách sử dụng nó an toàn và hiệu quả.

2. Mô tả hoạt chất Paracetamol

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Paracetamol
  • Phân loại: Thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn (OTC)

Paracetamol thuộc nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt không steroid (NSAID). Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, những chất hóa học gây viêm, đau và sốt.

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Paracetamol được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Viên nén: 500mg, 1g
  • Viên nang: 500mg, 1g
  • Siro: 80mg/5ml, 150mg/5ml, 250mg/5ml
  • Dung dịch tiêm: 10mg/ml
  • Suppository (thuốc đặt hậu môn): 80mg, 150mg, 250mg, 300mg

Hàm lượng Paracetamol trong mỗi dạng bào chế có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và nhà sản xuất.

2.3. Biệt dược thường gặp

Paracetamol được sản xuất bởi nhiều hãng dược phẩm với nhiều tên biệt dược khác nhau trên thị trường. Một số biệt dược phổ biến của Paracetamol tại Việt Nam:

  • Panadol
  • Efferalgan
  • Acetamol
  • Paracetamol Tablets
  • Paracetamol Capsules
  • Paracetamol Syrup
  • Tynelol

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Paracetamol là: C8H9NO2

Paracetamol

3. Chỉ định

Paracetamol được sử dụng để điều trị các triệu chứng sau:

  • Giảm đau:
    • Đau đầu
    • Đau nhức cơ thể
    • Đau răng
    • Đau bụng kinh
    • Đau do chấn thương
    • Đau sau phẫu thuật
  • Hạ sốt:
    • Sốt do cảm cúm
    • Sốt do nhiễm trùng
    • Sốt sau tiêm chủng

Paracetamol có hiệu quả trong việc giảm đau và hạ sốt nhẹ và trung bình. Thuốc thường được sử dụng cho mục đích này ở người lớn và trẻ em.

4. Liều dùng hoạt chất Paracetamol

Liều dùng Paracetamol phụ thuộc vào tuổi tác, cân nặng, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng của mỗi người.

4.1. Liều dùng cho người lớn

Liều dùng thông thường cho người lớn là:

  • Viên nén, viên nang: 500mg - 1g/ Lần, 4 lần/ngày, không quá 8g/ngày
  • Siro: 500mg - 1g/ lần, tương đương 10 - 20ml/ lần, 4 lần/ngày, không quá 8g/ngày

4.2. Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng Paracetamol cho trẻ em được tính theo cân nặng hoặc tuổi, theo bảng hướng dẫn sử dụng của từng sản phẩm.

Liều theo cân nặng: 10mg -15mg/ Kg / Lần. 4 đến 6 tiếng uống 1 lần.

Lưu ý: Không nên tự ý sử dụng thuốc cho trẻ em. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho trẻ sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

4.3. Liều dùng cho bệnh nhân suy thận và gan

Liều dùng Paracetamol có thể cần phải điều chỉnh cho bệnh nhân suy thận và gan. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Paracetamol được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 30-60 phút sau khi uống thuốc.

5.2. Phân bố

Paracetamol phân bố rộng rãi khắp các mô và cơ quan trong cơ thể. Thuốc đi qua hàng rào máu não và nhau thai.

5.3. Chuyển hóa

Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Khoảng 85% liều dùng được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt động, chủ yếu là glucuronide và sulfate. Một lượng nhỏ Paracetamol được chuyển hóa thành chất chuyển hóa hoạt động N-acetyl-p-benzoquinoneimine (NAPQI) bằng hệ thống cytochrome P450.

5.4. Thải trừ

Paracetamol được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của Paracetamol là khoảng 2 giờ.

6. Dược lực học

Paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng của Paracetamol không hoàn toàn được hiểu rõ, nhưng người ta cho rằng thuốc hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, những chất hóa học gây viêm, đau và sốt.

Paracetamol ức chế hoạt động của cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, giảm sự tổng hợp prostaglandin, do đó giảm cảm giác đau và sốt. Tuy nhiên, Paracetamol ít tác động đến COX trong ngoại vi, nên thuốc không có tác dụng chống viêm rõ rệt.

7. Độc tính hoạt chất Paracetamol

7.1. Độc tính cấp

Quá liều Paracetamol có thể gây độc cho gan. Liều độc cấp của Paracetamol là 7,5g cho người lớn và 140mg/kg cho trẻ em.

7.2. Độc tính mãn tính

Sử dụng Paracetamol trong thời gian dài ở liều cao có thể dẫn đến tổn thương gan mãn tính.

8. Tương tác thuốc

Paracetamol có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tác dụng không mong muốn hoặc giảm hiệu quả của thuốc.

8.1. Tương tác làm tăng độc tính

  • Thuốc ức chế enzyme CYP2E1: Ví dụ như disulfiram, isoniazid, ethanol. Những thuốc này làm tăng nồng độ NAPQI, chất chuyển hóa độc hại của Paracetamol, dẫn đến nguy cơ tổn thương gan.
  • Thuốc ức chế enzyme glucuronyl transferase: Ví dụ như rifampin, carbamazepine. Những thuốc này làm giảm sự chuyển hóa Paracetamol thành chất chuyển hóa không hoạt động, dẫn đến tăng nồng độ Paracetamol trong huyết tương và tăng nguy cơ độc tính.

8.2. Tương tác làm giảm hiệu quả thuốc

  • Thuốc giảm đau opioid: Ví dụ như morphine, codeine. Paracetamol có thể làm giảm hiệu quả của thuốc giảm đau opioid.
  • Thuốc kháng sinh: Ví dụ như erythromycin, clarithromycin. Paracetamol có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc kháng sinh.

9. Chống chỉ định

9.1. Mẫn cảm với Paracetamol

Không nên sử dụng Paracetamol cho những người có tiền sử dị ứng với Paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.

9.2. Bệnh gan nặng

Paracetamol bị chuyển hóa chủ yếu ở gan. Do đó, không nên sử dụng Paracetamol cho bệnh nhân bị bệnh gan nặng.

9.3. Bệnh nhân suy gan

Liều dùng Paracetamol cần được điều chỉnh cho bệnh nhân suy gan.

9.4. Suy dinh dưỡng

Bệnh nhân suy dinh dưỡng có thể có nguy cơ cao bị độc tính do Paracetamol.

9.5. Bệnh nhân thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD)

Paracetamol có thể gây thiếu máu tan huyết ở bệnh nhân thiếu hụt G6PD.

10. Tác dụng phụ hoạt chất Paracetamol

Paracetamol nói chung là an toàn khi sử dụng ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng.

10.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Phát ban

10.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Ngứa
  • Phù
  • Hen suyễn
  • Suy giảm bạch cầu
  • Thiếu máu

10.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Tổn thương gan
  • Suy thận
  • Giảm tiểu cầu
  • Co giật
  • Suy hô hấp

10.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn tâm thần
  • Rối loạn thần kinh
  • Rối loạn thị lực
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn da
  • Rối loạn hô hấp
  • Rối loạn tim mạch
  • Rối loạn tiết niệu
  • Rối loạn nội tiết

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Paracetamol

11.1. Lưu ý chung

  • Không dùng Paracetamol quá liều lượng khuyến cáo.
  • Sử dụng Paracetamol theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không được tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.
  • Luôn để thuốc Paracetamol xa tầm tay trẻ em.
  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Hãy báo cáo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải khi sử dụng Paracetamol.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Paracetamol có thể đi vào sữa mẹ. Không nên sử dụng Paracetamol cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi được bác sĩ chỉ định.

11.3. Phụ nữ có thai

Paracetamol được coi là an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Paracetamol nếu bạn đang mang thai hoặc đang dự định mang thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Paracetamol có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Paracetamol.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Paracetamol có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Vàng da
  • Nước tiểu màu nâu đen
  • Suy giảm ý thức
  • Co giật
  • Suy hô hấp
  • Suy gan
  • Suy thận

12.2. Cách xử lý quá liều

Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người khác đã quá liều Paracetamol, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Không nên tự ý xử lý quá liều Paracetamol.

Cách xử lý quá liều Paracetamol bao gồm:

  • Rửa dạ dày: Chỉ thực hiện trong vòng 4 giờ sau khi uống thuốc.
  • Thuốc giải độc: N-acetylcysteine (NAC) là thuốc giải độc hiệu quả cho quá liều Paracetamol. NAC cần được sử dụng càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong vòng 8 giờ sau khi uống thuốc.
  • Điều trị hỗ trợ: Bao gồm truyền dịch, điều trị triệu chứng và theo dõi chức năng gan, thận.

12.3. Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên liều Paracetamol, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc của nhà sản xuất.
  • Trang web của Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA).
  • Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • Các bài báo khoa học về Paracetamol.

Kết luận

Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, an toàn và hiệu quả khi sử dụng ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, sử dụng Paracetamol quá liều hoặc trong thời gian dài có thể gây độc cho gan.

Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Paracetamol.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Pepsin

Peridopril

Permethrin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin