1. /

Ứng dụng thuốc điều trị mắt, tai mũi họng Oxymetazolin

Ngày 19/07/2024

1. Mô tả về hoạt chất Oxymetazoline

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Oxymetazoline
  • Phân loại: thuộc nhóm thuốc co mạch alpha-adrenergic.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Oxymetazolin có nhiều dạng bào chế:

  • Dung dịch nhỏ mũi: 0,025%, 0,05%
  • Xịt mũi: 0,05%, 0,1%

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp chứa oxymetazolin:

Coldi-B

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của oxymetazolin là: C16H21NO3

oxymetazolin

2. Chỉ định 

Oxymetazolin được chỉ định để giảm nghẹt mũi do các nguyên nhân sau:

2.1 Cảm lạnh thông thường

Oxymetazolin giúp giảm nghẹt mũi do cảm lạnh thông thường, giúp người bệnh thở dễ dàng hơn.

2.2 Dị ứng

Oxymetazolin có thể được sử dụng để điều trị nghẹt mũi do dị ứng, chẳng hạn như dị ứng phấn hoa, dị ứng bụi, dị ứng thức ăn.

2.3 Viêm xoang

Oxymetazolin giúp giảm nghẹt mũi do viêm xoang, giúp người bệnh thoát khỏi cảm giác khó thở, đau đầu và tăng tiết dịch mũi.

3. Liều dùng hoạt chất Oxymetazoline

Liều dùng oxymetazolin phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và dạng bào chế của thuốc. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết liều dùng phù hợp.

3.1 Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi

  • Dung dịch nhỏ mũi: 2-3 giọt vào mỗi lỗ mũi, 3-4 lần mỗi ngày.
  • Xịt mũi: 1-2 nhát vào mỗi lỗ mũi, 3-4 lần mỗi ngày.

3.2 Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi

  • Dung dịch nhỏ mũi: 1-2 giọt vào mỗi lỗ mũi, 3-4 lần mỗi ngày.
  • Xịt mũi: 1 nhát vào mỗi lỗ mũi, 3-4 lần mỗi ngày.

3.3 Trẻ em dưới 6 tuổi

Chỉ sử dụng oxymetazolin cho trẻ em dưới 6 tuổi theo chỉ định của bác sĩ.

4. Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Oxymetazolin được hấp thu nhanh chóng qua niêm mạc mũi. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 15-30 phút sau khi sử dụng thuốc.

4.2 Phân bố

Oxymetazolin phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu vào mô thần kinh.

4.3 Chuyển hóa

Oxymetazolin được chuyển hóa trong gan bởi hệ thống enzyme cytochrome P450.

4.4 Thải trừ

Oxymetazolin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của oxymetazolin trong huyết tương là khoảng 3-6 giờ.

5. Dược Lực Học

Oxymetazolin là một chất chủ vận alpha-adrenergic. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể alpha-adrenergic trong niêm mạc mũi, gây co mạch và giảm sưng tấy trong các mạch máu nhỏ. Điều này giúp thông thoáng đường mũi và giảm nghẹt mũi.

6. Độc tính

6.1 Độc tính cấp tính

  • Triệu chứng: Quá liều oxymetazolin có thể gây ra các triệu chứng như buồn ngủ, chóng mặt, nhịp tim nhanh, huyết áp cao, co giật.
  • Cách xử lý: Nên đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị.

6.2 Độc tính mãn tính

  • Triệu chứng: Sử dụng oxymetazolin trong thời gian dài có thể dẫn đến tác dụng phụ như:
    • Nghẹt mũi tái phát (rebound congestion)
    • Viêm mũi dị ứng
    • Giảm chức năng niêm mạc mũi
  • Cách xử lý: Nên ngừng sử dụng oxymetazolin và tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều trị phù hợp.

7. Tương tác thuốc Oxymetazoline

Oxymetazolin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Sử dụng oxymetazolin cùng với MAOI có thể làm tăng huyết áp và nhịp tim.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA): Tương tự như MAOI, sử dụng oxymetazolin cùng với TCA có thể làm tăng huyết áp và nhịp tim.
  • Thuốc lợi tiểu: Sử dụng oxymetazolin cùng với thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thuốc giãn mạch: Sử dụng oxymetazolin cùng với thuốc giãn mạch có thể làm giảm hiệu quả của thuốc giãn mạch.

Nên báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, mà bạn đang sử dụng trước khi dùng oxymetazolin.

8. Chống chỉ định

Oxymetazolin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với oxymetazolin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị tăng nhãn áp góc đóng.
  • Bệnh nhân bị khô mũi nghiêm trọng.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

9. Tác dụng phụ

9.1 Thường gặp

  • Nghẹt mũi tái phát (rebound congestion): Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của oxymetazolin. Sau khi tác dụng của thuốc hết, tình trạng nghẹt mũi có thể trở lại và thậm chí tệ hơn trước.
  • Kích ứng mũi: Oxymetazolin có thể gây kích ứng mũi và gây khó chịu, hắt hơi, chảy nước mũi.
  • Khô mũi: Oxymetazolin có thể làm khô niêm mạc mũi, gây khó chịu và khó thở.
  • Đau đầu: Đau đầu là một tác dụng phụ thường gặp của oxymetazolin.

9.2 Ít gặp

  • Buồn ngủ: Oxymetazolin có thể gây buồn ngủ, đặc biệt là khi sử dụng liều cao.
  • Chóng mặt: Chóng mặt là một tác dụng phụ ít gặp của oxymetazolin.
  • Nhịp tim nhanh: Nhịp tim nhanh là một tác dụng phụ ít gặp của oxymetazolin, thường xảy ra khi sử dụng liều cao.
  • Huyết áp cao: Oxymetazolin có thể làm tăng huyết áp, đặc biệt là ở những người bị huyết áp cao.

9.3 Hiếm gặp

  • Co giật: Co giật là một tác dụng phụ hiếm gặp của oxymetazolin, thường xảy ra khi sử dụng liều cao hoặc bị quá liều.
  • Phát ban: Phát ban là một tác dụng phụ hiếm gặp của oxymetazolin.
  • Ngứa: Ngứa là một tác dụng phụ hiếm gặp của oxymetazolin.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Tăng tiết dịch mũi: Oxymetazolin có thể làm tăng tiết dịch mũi ở một số người.
  • Rối loạn tâm thần: Oxymetazolin có thể gây ra các rối loạn tâm thần như lo lắng, kích động, trầm cảm.

10. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Oxymetazoline

10.1 Lưu ý chung

  • Không nên sử dụng oxymetazolin quá 3-5 ngày liên tục.
  • Nên sử dụng oxymetazolin theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Oxymetazolin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng oxymetazolin trong thời gian cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Oxymetazolin chưa được nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng oxymetazolin trong thời gian mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Oxymetazolin có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng oxymetazolin.

11. Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Nhịp tim nhanh
  • Huyết áp cao
  • Co giật

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng oxymetazolin.
  • Nên đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều oxymetazolin, hãy sử dụng liều đó ngay khi nhớ.
  • Nếu gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không sử dụng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Kết luận

Oxymetazolin là một loại thuốc thông mũi hiệu quả, được sử dụng để giảm nghẹt mũi do cảm lạnh thông thường, dị ứng hoặc viêm xoang. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết liều dùng phù hợp và cách sử dụng oxymetazolin an toàn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Panthenol

Pantoprazole

Paracetamol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin