1. /

Ứng dụng thuốc kháng virus Oseltamivir: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Mô tả hoạt chất Oseltamivir

1.1. Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế: Oseltamivir
  • Phân loại: Thuốc kháng virus

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Oseltamivir được sản xuất dưới dạng viên nang, chứa các hàm lượng sau:

Hàm lượng Dạng bào chế
75 mg Viên nang
30 mg Viên nang
45 mg Viên nang
60 mg Viên nang

1.3. Biệt dược thường gặp

  • Tamiflu (Công ty Gilead Sciences)
  • Oseltamivir (thuốc generic)

1.4. Công thức hóa học Oseltamivir

Công thức hóa học của Oseltamivir là C16H28N2O4.

 

Oseltamivir

 

2. Chỉ định Oseltamivir

Oseltamivir được chỉ định để điều trị cúm A và cúm B ở người lớn và trẻ em từ 

2.1 Điều trị cúm A và cúm B

Oseltamivir được chỉ định cho việc điều trị cúm A và cúm B ở người lớn và trẻ em trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có triệu chứng cúm trong vòng 2 ngày sau khi khởi phát triệu chứng: Oseltamivir có thể giảm thời gian bị ốm và các triệu chứng như sốt, ho, đau họng, nghẹt mũi.
  • Bệnh nhân có nguy cơ cao bị biến chứng do cúm: Bệnh nhân có nguy cơ cao bị biến chứng do cúm bao gồm trẻ sơ sinh, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, người có hệ miễn dịch suy yếu, người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường,...

2.2 Phòng ngừa cúm

Oseltamivir cũng được chỉ định để phòng ngừa cúm trong các trường hợp sau:

  • Phòng ngừa cúm cho người có nguy cơ cao bị cúm nặng: Người có nguy cơ cao bị cúm nặng bao gồm trẻ sơ sinh, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, người có hệ miễn dịch suy yếu, người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường,...
  • Phòng ngừa cúm cho người tiếp xúc với người bị cúm: Oseltamivir có thể giúp ngăn ngừa nhiễm cúm ở những người tiếp xúc gần với người bị bệnh.

3. Liều dùng Oseltamivir

3.1 Liều dùng cho người lớn và trẻ em 

Liều dùng trong trường hợp điều trị cúm

Điều trị ngay trong vòng 2 ngày đầu mắc cúm khi có những triệu chứng sốt, sổ mũiđau đầu.

Người lớn, thanh thiếu niên 13 tuổi trở lên: Liều khuyên dùng 75 mg x 2 lần/ngày, uống trong vòng 5 ngày. Đối với trường hợp không nuốt được viên nang có thể dùng thuốc dạng huyền dịch với liều lượng tương tự.

Trẻ em: Nếu trẻ có cân nặng trên 40 kg, có thể nuốt được viên nang cũng có thể điều trị với liều 75 mg x 2 lần/ ngày hoặc 1 viên 30 mg cộng thêm viên 45 mg x 2 lần/ngày.

Liều dùng ở trẻ em có thể khác nhau tùy thuộc vào cân nặng, độ tuổi và tình trạng bệnh.

Trẻ em dưới 1 tuổi liều khuyến cáo là 3mg/kg x 2 lần/ngày, dùng trong 5 ngày. Liều khuyến cáo này không áp dụng cho trẻ sơ sinh có số tuần tuổi dưới 36 tuần kể từ khi thụ thai.

Liều dùng trong trường hợp phòng ngừa cúm

Người lớn và thanh thiếu niên 13 tuổi trở lên: Phòng ngừa trong trường hợp đã từng tiếp xúc với người bị nhiễm cúm có thể có hoặc không có triệu chứng và sử dụng thuốc trong vòng 2 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh.

Liều khuyên dùng 75 mg 1 lần/ngày, uống ít nhất 10 ngày.

Liều khuyên dùng để phòng bệnh cúm trong suốt thời gian có dịch ở cộng đồng là 75 mg 1 lần/ngày.

Trẻ em từ 1 tuổi: Nếu trẻ có cân nặng trên 40 kg, có thể nuốt được viên nang cũng có thể điều trị với liều 75 mg 1 lần/ ngày hoặc 1 viên 30 mg cộng thêm viên 45 mg 1 lần/ngày.

Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Việc dự phòng cúm mùa cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch từ 1 tuổi trở lên được khuyên là 12 tuần. Không cần điều chỉnh liều.

Bệnh nhân cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều cho người già khi được điều trị hoặc phòng ngừa bệnh cúm.

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều cho những bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan nhẹ hoặc vừa khi được điều trị hoặc phòng ngừa bệnh cúm.

Bệnh nhân suy thận:

Không cần điều chỉnh liều cho những bệnh nhân có độ thanh thải creatinine trên 60 ml/phút.

Độ thanh thải creatinine từ 30 - 60 ml/phút, giảm liều Tamiflu xuống 30mg x 2 lần/ngày, uống trong 5 ngày. Trong phòng ngừa cúm chỉ cần uống 30 mg 1 lần/ngày.

Độ thanh thải creatinine từ 10 - 30 ml/phút, giảm liều xuống 30mg 1 lần/ngày, trong 5 ngày. Trường hợp phòng ngừa cúm bệnh nhân uống liều 30mg cách ngày.

Bệnh nhân đang thẩm phân máu định kỳ, nếu triệu chứng cúm xuất hiện trong khoảng thời gian 48 giờ giữa hai lần thẩm phân máu có thể dùng liều khởi đầu 30 mg trước khi bắt đầu thẩm phân máu.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Trong phần lớn các trường hợp quá liều không có tác dụng bất lợi nào được báo cáo.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

3.2 Lưu ý khi sử dụng

  • Oseltamivir phải được sử dụng trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi có triệu chứng cúm.
  • Oseltamivir có thể được sử dụng cùng với thức ăn hoặc không.
  • Không nên sử dụng Oseltamivir cho trẻ em dưới 2 tuổi, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Không nên sử dụng Oseltamivir trong thời gian mang thai nếu không thật sự cần thiết.
  • Oseltamivir có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.

4. Dược động học

4.1 Hấp thu

Oseltamivir được hấp thu tốt khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ. Nồng độ oseltamivir trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc.

4.2 Phân bố

Oseltamivir phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm não, phổi, gan, thận. Oseltamivir được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm não, phổi, gan, thận.

4.3 Chuyển hóa

Oseltamivir được chuyển hóa trong gan thành chất chuyển hóa hoạt động chính là carboxyl oseltamivir. Chất chuyển hóa này có tác dụng kháng virus mạnh hơn so với Oseltamivir.

4.4 Thải trừ

  • Oseltamivir được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần nhỏ thải trừ qua phân.
  • Oseltamivir được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần nhỏ thải trừ qua phân, với thời gian bán thải khoảng 10 giờ.

5. Dược lực học

Oseltamivir là một chất ức chế neuraminidase (NA). Neuraminidase là một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản của virus cúm. Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, nó sẽ nhân lên và lây lan sang các tế bào khác.

Oseltamivir ngăn chặn hoạt động của neuraminidase, từ đó làm chậm quá trình nhân lên và lây lan của virus cúm trong cơ thể. Oseltamivir ngăn chặn hoạt động của neuraminidase, từ đó làm chậm quá trình nhân lên và lây lan của virus cúm trong cơ thể.

6. Độc tính

Oseltamivir nói chung được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm buồn nôn, nôn và đau đầu.

6.1 Liều tối đa cho phép

Liều tối đa cho phép của Oseltamivir là 75mg x 2 lần/ngày.

6.2 Tác dụng độc

Oseltamivir có thể gây độc cho gan ở một số người. Tuy nhiên, tác dụng độc này hiếm gặp.

6.3 Các thông tin khác về độc tính

  • Không có thông tin về độc tính của Oseltamivir trên động vật.
  • Oseltamivir không phải là chất gây ung thư, gây đột biến hoặc gây độc sinh sản.

7. Tương tác thuốc

Oseltamivir có thể tương tác với một số loại thuốc khác, có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.1 Tương tác với các thuốc khác

  • Oseltamivir có thể tương tác với các thuốc ức chế enzym CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin.
  • Oseltamivir có thể tương tác với các thuốc ức chế enzym CYP2D6 như fluoxetine, paroxetine.
  • Oseltamivir có thể tương tác với các thuốc chống đông máu như warfarin.
  • Oseltamivir có thể tương tác với các thuốc điều trị HIV như ritonavir, saquinavir.

7.2 Các vấn đề về tương tác thuốc

  • Cần báo cáo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược.
  • Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng thuốc hoặc ngừng sử dụng thuốc khi cần thiết.

8. Chống chỉ định

8.1 Chống chỉ định đối với Oseltamivir

Oseltamivir chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với Oseltamivir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc kháng virus cúm.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng.

8.2 Các trường hợp cần lưu ý khi sử dụng

  • Không nên sử dụng Oseltamivir cho trẻ em dưới 2 tuổi, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Không nên sử dụng Oseltamivir trong thời gian mang thai nếu không thật sự cần thiết.

9. Tác dụng phụ

Oseltamivir nói chung được dung nạp tốt. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp của Oseltamivir:

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn, nôn
  • Đau đầu
  • Cảm giác mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Tiêu chảy

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Mất ngủ
  • Lú lẫn
  • Phát ban da, ngứa
  • Khó thở

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy gan
  • Xuất huyết dạ dày
  • Co giật
  • Hội chứng Stevens-Johnson

10. Lưu ý khi sử dụng Oseltamivir 

10.1 Lưu ý chung

  • Oseltamivir chỉ có hiệu quả trong điều trị cúm khi sử dụng trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi xuất hiện các triệu chứng.
  • Oseltamivir không chữa khỏi bệnh cúm, nó chỉ giúp làm giảm các triệu chứng và thời gian bị bệnh.
  • Nên giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, che miệng khi ho hoặc hắt hơi để phòng tránh lây nhiễm cúm.
  • Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến Oseltamivir, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Oseltamivir có thể đi vào sữa mẹ. Do đó, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu bạn đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Oseltamivir không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian mang thai, trừ khi thật sự cần thiết. Nên cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Oseltamivir trong thời gian mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Oseltamivir có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Oseltamivir bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Tiêu chảy
  • Mất ngủ
  • Lú lẫn

11.2 Cách xử lý quá liều Oseltamivir

  • Nếu nghi ngờ quá liều Oseltamivir, hãy đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Điều trị quá liều Oseltamivir chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm chăm sóc triệu chứng và điều trị các biến chứng.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Oseltamivir, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam 5.0
  • Danh mục thuốc Việt Nam
  • Trang web của Cục Quản lý Dược
  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc của Oseltamivir

Kết luận

Oseltamivir là một loại thuốc kháng virus hiệu quả trong điều trị cúm A và cúm B ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của virus cúm trong cơ thể. Oseltamivir thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau đầu.

Cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Oseltamivir, đặc biệt là phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Oxymetazolin

Panthenol

Pantoprazole

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin