1. /

Ứng dụng thuốc chống loạn thần Olanzapin: Công dụng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu hoạt chất Olanzapin

Olanzapin là một loại thuốc chống loạn thần, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn tâm trạng lưỡng cực. Thuốc hoạt động bằng cách điều chỉnh hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Olanzapin, bao gồm tên quốc tế, liều dùng, tác dụng phụ, quá liều và các thông tin cần lưu ý khi sử dụng thuốc. Đây là nguồn thông tin tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ.

2. Mô tả về hoạt chất Olanzapin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Olanzapine
  • Phân loại: Thuốc chống loạn thần atypical (thuốc thần kinh không điển hình)

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Olanzapin có các dạng bào chế sau:

  • Viên nén: 2.5mg, 5mg, 7.5mg, 10mg, 15mg, 20mg
  • Dung dịch uống: 5mg/ml, 10mg/ml

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Olanzapin bao gồm:

  • Zyprexa (Eli Lilly and Company)
  • Olanzapine (Mylan Pharmaceuticals Inc.)
  • Olanzapine (Teva Pharmaceuticals USA)
  • Olavex 5, Zapnex -10, Olangim, Olanstad

2.4 Công thức hóa học Olanzapin

Công thức hóa học của Olanzapin là: C17H20N4S

Olanzapine

3. Chỉ định Olanzapin

Olanzapin được chỉ định để điều trị các triệu chứng sau:

  • Bệnh tâm thần phân liệt: Olanzapin được sử dụng để điều trị các triệu chứng cấp tính và duy trì điều trị cho bệnh nhân tâm thần phân liệt. Thuốc có tác dụng kiểm soát ảo giác, hoang tưởng và suy nghĩ bất thường.
  • Rối loạn lưỡng cực: Olanzapin được sử dụng để điều trị giai đoạn hưng phấn của bệnh rối loạn lưỡng cực. Thuốc có tác dụng kiểm soát sự hưng phấn, kích động và hoang tưởng.
  • Rối loạn tâm trạng cấp tính có liên quan đến tâm thần phân liệt: Olanzapin được sử dụng để điều trị rối loạn tâm trạng cấp tính có liên quan đến tâm thần phân liệt, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng và kích động.

4. Liều dùng Olanzapin

4.1 Liều dùng cho bệnh nhân tâm thần phân liệt

  • Liều khởi đầu: 5mg -10mg/ngày, có thể tăng dần lên 20mg/ngày, tùy thuộc vào mức độ đáp ứng của bệnh nhân.
  • Liều duy trì: 5mg-20mg/ngày.
  • Liều tối đa: 20mg/ngày.

Liều dùng điều chỉnh theo độ tuổi:

Độ tuổi Liều dùng
Trẻ em dưới 18 tuổi Không nên sử dụng
Người lớn từ 18 tuổi trở lên Tùy theo tình trạng bệnh

Liều dùng điều chỉnh theo chức năng gan thận:

Chức năng Liều dùng
Chức năng gan nhẹ Không cần điều chỉnh
Chức năng gan trung bình hoặc nặng Giảm liều
Chức năng thận nhẹ Không cần điều chỉnh
Chức năng thận trung bình hoặc nặng Giảm liều

4.2 Liều dùng cho bệnh nhân rối loạn lưỡng cực

  • Liều khởi đầu: 10mg/ngày, có thể tăng dần lên 20mg/ngày, tùy theo mức độ đáp ứng của bệnh nhân.
  • Liều duy trì: 5mg-20mg/ngày.
  • Liều tối đa: 20mg/ngày.

Liều dùng điều chỉnh theo độ tuổi:

Độ tuổi Liều dùng
Trẻ em dưới 18 tuổi Không nên sử dụng
Người lớn từ 18 tuổi trở lên Tùy theo tình trạng bệnh

Liều dùng điều chỉnh theo chức năng gan thận:

Chức năng Liều dùng
Chức năng gan nhẹ Không cần điều chỉnh
Chức năng gan trung bình hoặc nặng Giảm liều
Chức năng thận nhẹ Không cần điều chỉnh
Chức năng thận trung bình hoặc nặng Giảm liều

4.3 Cách dùng

  • Uống thuốc: Nên uống Olanzapin với nước, có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn.
  • Thời gian dùng thuốc: Nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian dùng thuốc.
  • Lưu ý: Không nên nghiền nát hoặc nhai viên nén, vì điều này có thể ảnh hưởng đến mức độ hấp thu thuốc.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

  • Olanzapin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 5-8 giờ sau khi uống.
  • Thức ăn làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
  • Sinh khả dụng của Olanzapin là khoảng 52%.

5.2 Phân bố

  • Olanzapin liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 93%).
  • Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm não, gan và thận.
  • Khối lượng phân bố của Olanzapin là khoảng 19 L/kg.

5.3 Chuyển hóa

  • Olanzapin được chuyển hóa chủ yếu bởi hệ thống enzym cytochrom P450, đặc biệt là CYP1A2 và CYP3A4.
  • Chuyển hóa của Olanzapin tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động về mặt dược lý.

5.4 Thải trừ

  • Olanzapin được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng các chất chuyển hóa.
  • Khoảng 30% Olanzapin được thải trừ qua nước tiểu.
  • Thời gian bán hủy của Olanzapin là khoảng 30 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế tác động

  • Olanzapin là một thuốc chống loạn thần atypical, có tác dụng chủ yếu là đối kháng với thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A.
  • Olanzapin cũng có ái lực cao với các thụ thể histamine H1, muscarinic M1 và adrenergic α1.

6.2 Tác dụng

  • Tác dụng chống loạn thần: Olanzapin có tác dụng chống lại các triệu chứng tâm thần phân liệt như ảo giác, hoang tưởng, suy nghĩ bất thường.
  • Tác dụng chống trầm cảm: Olanzapin có tác dụng chống trầm cảm nhẹ, có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm buồn chán.
  • Tác dụng chống hưng phấn: Olanzapin có tác dụng chống lại sự hưng phấn, kích động và hoang tưởng trong giai đoạn hưng phấn của bệnh rối loạn lưỡng cực.
  • Tác dụng cải thiện giấc ngủ: Olanzapin có thể giúp cải thiện giấc ngủ và giảm thiểu chứng mất ngủ.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp

  • Liều lượng gây tử vong của Olanzapin chưa được xác định chính xác.
  • Triệu chứng quá liều bao gồm: buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, co giật và hôn mê.

7.2 Độc tính mãn tính

  • Sử dụng Olanzapin lâu dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như: tăng cân, tăng đường huyết, tăng cholesterol, tăng prolactin, hội chứng chuyển động chậm, ngoại tháp.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với các thuốc gây ức chế CYP1A2

  • Khi sử dụng Olanzapin cùng với các thuốc gây ức chế CYP1A2 như fluvoxamine, ciprofloxacin, theophylline, có thể làm tăng nồng độ Olanzapin trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ tăng cao.

8.2 Tương tác với các thuốc gây ức chế CYP3A4

  • Khi sử dụng Olanzapin cùng với các thuốc gây ức chế CYP3A4 như ketoconazole, erythromycin, grapefruit, có thể làm tăng nồng độ Olanzapin trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ tăng cao.

8.3 Tương tác với các thuốc gây cảm ứng CYP3A4

  • Khi sử dụng Olanzapin cùng với các thuốc gây cảm ứng CYP3A4 như rifampicin, carbamazepine, phenytoin, có thể làm giảm nồng độ Olanzapin trong huyết tương, dẫn đến hiệu quả điều trị kém.

8.4 Tương tác với rượu

  • Rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Olanzapin.

8.5 Tương tác với các thuốc khác

  • Olanzapin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, do đó cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng Olanzapin.

9. Chống chỉ định

9.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Mẫn cảm với Olanzapin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như ketoconazole và itraconazole, vì điều này có thể làm tăng nồng độ Olanzapin trong huyết tương, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.

9.2 Chống chỉ định tương đối

  • Người bệnh có tiền sử co giật, vì Olanzapin có thể làm tăng nguy cơ co giật.
  • Người bệnh bị bệnh tắc nghẽn đường hô hấp mạn tính, vì Olanzapin có thể gây khó thở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú, vì Olanzapin có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Tăng cân
  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Mệt mỏi
  • Hội chứng ngoại tháp

10.2 Ít gặp

  • Tăng prolactin
  • Giảm bạch cầu
  • Tăng men gan
  • Tăng đường huyết
  • Tăng cholesterol
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Rối loạn cương dương

10.3 Hiếm gặp

  • Hội chứng ác tính thần kinh
  • Co giật
  • Viêm gan
  • Thuyên tắc tĩnh mạch sâu
  • Thuyên tắc phổi
  • Cơn đau tim

10.4 Không xác định được tần suất

  • Giảm lượng bạch cầu trung tính
  • Phản ứng dị ứng
  • Rối loạn nhịp tim
  • Tăng huyết áp
  • Ngứa
  • Phù
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Lo lắng
  • Trầm cảm
  • Sự suy giảm nhận thức

11. Lưu ý khi sử dụng Olanzapin

11.1 Lưu ý chung

  • Olanzapin được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn tâm trạng lưỡng cực, không phải để chữa khỏi bệnh.
  • Nên tuân theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc.
  • Không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian dùng thuốc.
  • Không nên ngưng dùng thuốc đột ngột, vì có thể dẫn đến các triệu chứng cai nghiện.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Olanzapin cùng với các thuốc khác.
  • Nên báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra khi sử dụng Olanzapin.
  • Nên lưu trữ Olanzapin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Nên giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Olanzapin có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó không nên sử dụng Olanzapin cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Olanzapin không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Olanzapin cho phụ nữ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Olanzapin có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, do đó không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Olanzapin.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Nhịp tim chậm
  • Hạ huyết áp
  • Co giật
  • Hôn mê

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
  • Nên mang theo lọ thuốc Olanzapin để bác sĩ nắm rõ về loại thuốc và liều lượng đã sử dụng.
  • Có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ như rửa dạ dày hoặc điều trị triệu chứng.
  • Hoạt tính than có thể giúp hấp thu Olanzapin trong đường tiêu hóa, nhưng không nên áp dụng ở bệnh nhân bị co giật.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, nên dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian dùng liều tiếp theo.
  • Không nên dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
  • Nên tiếp tục dùng thuốc theo đúng lịch trình đã được bác sĩ chỉ định.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Olanzapin là một loại thuốc chống loạn thần atypical được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn tâm trạng lưỡng cực. Thuốc hoạt động bằng cách điều chỉnh hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Olanzapin, bao gồm tên quốc tế, liều dùng, tác dụng phụ, quá liều và các thông tin cần lưu ý khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, bài viết này chỉ là nguồn thông tin tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ.

Để sử dụng Olanzapin an toàn và hiệu quả, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có chuyên môn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Oligosacharid

Omega 3

Omeprazole

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin