1. /

Ứng dụng thuốc ức chế bơm proton Omeparazole: Công dụng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Omeprazole 

Omeprazole là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng và loét dạ dày. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit được sản xuất trong dạ dày. Omeprazole có sẵn dưới dạng viên nang, viên nén và dung dịch. Thuốc này được kê đơn bởi bác sĩ và chỉ nên được sử dụng theo chỉ dẫn.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về Omeprazole, bao gồm tên quốc tế, phân loại, dạng bào chế, hàm lượng, biệt dược thường gặp, công thức hóa học, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý và quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Omeprazole 

2.1 Tên quốc tế

  • Tên chung quốc tế (INN): Omeprazole
  • Tên gốc: Omeprazole
  • Tên khoa học: 5-methoxy-2-[[(4-methoxy-3,5-dimethyl-2-pyridinyl)methyl]sulfinyl]-1H-benzimidazole

2.2 Phân loại

  • Nhóm dược lý: Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
  • Phân loại ATC: A02BC01
  • Thuộc tính dược lý: Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase, làm giảm sản xuất axit dạ dày

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng

Omeprazole được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nang 10 mg, 20 mg, 40 mg
Viên nén 10 mg, 20 mg, 40 mg
Dung dịch 20 mg/ml

2.4 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Omeprazole bao gồm:

  • Omeprazole Sodium: Loại thuốc gốc của Omeprazole được sử dụng cho mục đích điều trị.
  • Losec: Một biệt dược phổ biến của Omeprazole, được sản xuất bởi AstraZeneca.
  • Prilosec: Một biệt dược khác của Omeprazole, được sản xuất bởi Pfizer.
  • Zoton: Biệt dược của Omeprazole được sản xuất bởi Zydus Cadila.
  • Omez: Biệt dược của Omeprazole được sản xuất bởi Dr. Reddy’s Laboratories.

2.5 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Omeprazole là C17H19N3O3S.

Omeprazole

3. Chỉ định

Omeprazole được chỉ định cho nhiều tình trạng liên quan đến axit dạ dày, bao gồm:

3.1 Ợ nóng và trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Omeprazole làm giảm lượng axit dạ dày, giúp giảm các triệu chứng của ợ nóng và trào ngược dạ dày thực quản, bao gồm:

  • Ợ nóng thường xuyên
  • Nôn và buồn nôn
  • Đau ngực
  • Khó nuốt

3.2 Loét dạ dày tá tràng

Omeprazole giúp chữa lành loét dạ dày tá tràng bằng cách tạo ra môi trường dạ dày có tính axit ít hơn, giúp vết loét nhanh chóng hồi phục.

3.3 Phòng ngừa loét dạ dày tá tràng

Omeprazole được sử dụng để phòng ngừa loét dạ dày tá tràng ở những người dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có nguy cơ cao bị loét dạ dày.

3.4 Hội chứng Zollinger-Ellison

Hội chứng Zollinger-Ellison là một tình trạng hiếm gặp được đặc trưng bởi sản xuất quá mức axit dạ dày. Omeprazole có thể giúp kiểm soát lượng axit và làm giảm triệu chứng.

3.5 Viêm thực quản do trào ngược

Viêm thực quản do trào ngược là tình trạng viêm thực quản do axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Omeprazole giúp giảm viêm và cải thiện triệu chứng.

4. Liều dùng

Liều dùng Omeprazole phụ thuộc vào tình trạng được điều trị và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Nói chung, liều dùng được khuyến nghị như sau:

4.1 Ợ nóng và trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

  • Liều người lớn: 20 mg/ngày, uống một lần trong 4 tuần. Nếu triệu chứng không cải thiện, liều có thể tăng lên 40 mg/ngày.
  • Liều trẻ em: Liều dùng cho trẻ em nên được điều chỉnh theo độ tuổi và cân nặng của trẻ. 1mg/kg/ 24h.

4.2 Loét dạ dày tá tràng

  • Liều người lớn: 20 mg/ngày, uống một lần trong 4 tuần. Nếu triệu chứng không cải thiện, liều có thể tăng lên 40 mg/ngày.
  • Liều trẻ em: Liều dùng cho trẻ em nên được điều chỉnh theo độ tuổi và cân nặng của trẻ. 1mg/kg/24h

4.3 Phòng ngừa loét dạ dày tá tràng

  • Liều người lớn: 20 mg/ngày, uống một lần trong 4 tuần.
  • Liều trẻ em: Liều dùng cho trẻ em nên được điều chỉnh theo độ tuổi và cân nặng của trẻ. 1mg/kg/24h.

4.4 Hội chứng Zollinger-Ellison

  • Liều người lớn: Liều dùng được điều chỉnh cho từng trường hợp cụ thể. Liều ban đầu có thể là 20 mg/ngày, có thể tăng lên đến 40 mg/ngày hoặc nhiều hơn theo nhu cầu.

4.5 Viêm thực quản do trào ngược

  • Liều người lớn: 20 mg/ngày, uống một lần trong 4 tuần. Nếu triệu chứng không cải thiện, liều có thể tăng lên 40 mg/ngày.
  • Liều trẻ em: Liều dùng cho trẻ em nên được điều chỉnh theo độ tuổi và cân nặng của trẻ. 1mg/kg/24h

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Omeprazole được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nhưng quá trình hấp thu bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của thức ăn. Thuốc tốt nhất nên được uống lúc bụng đói, ít nhất 30 phút trước bữa ăn.

5.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, Omeprazole được phân bố vào nhiều mô và cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là trong dạ dày và gan.

5.3 Chuyển hóa

Omeprazole được chuyển hóa bởi hệ thống enzym cytochrome P450 (CYP) trong gan. Sản phẩm chuyển hóa chính là sulphone và hydroxylomeprazole.

5.4 Thải trừ

Omeprazole được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các sản phẩm chuyển hóa. Khoảng 15% liều dùng được thải trừ qua phân. Thời gian bán hủy của Omeprazole là khoảng 1 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế hoạt động

Omeprazole là một thuốc ức chế bơm proton. Nó hoạt động bằng cách ức chế bơm proton H+/Ks+ ATPase trong tế bào thành dạ dày, làm giảm sản xuất axit dạ dày. Bơm proton H+/Ks+ ATPase là thụ thể chính chịu trách nhiệm vận chuyển ion hydro (proton) từ tế bào parietal vào dạ dày, tạo ra axit dạ dày.

6.2 Hiệu quả điều trị

Omeprazole có hiệu quả trong việc giảm lượng axit được sản xuất trong dạ dày, dẫn đến giảm triệu chứng của ợ nóng, trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày tá tràng và viêm thực quản do trào ngược.

6.3 Tác dụng phụ

Omeprazole có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn và nôn
  • Đau bụng

Omeprazole cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:

  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Viêm gan
  • Giảm bạch cầu

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để được tư vấn.

7. Độc tính

Omeprazole có một hồ sơ an toàn tốt khi sử dụng theo chỉ dẫn. Tuy nhiên, quá liều Omeprazole có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi

Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

8. Tương tác thuốc

Omeprazole có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Các tương tác thuốc tiềm năng bao gồm:

8.1 Thuốc kháng nấm azole (ketoconazole, itraconazole)

Omeprazole có thể làm giảm hấp thu của thuốc kháng nấm azole.

8.2 Thuốc kháng sinh macrolide (clarithromycin, erythromycin)

Omeprazole có thể làm tăng nồng độ của thuốc kháng sinh macrolide trong máu.

8.3 Thuốc chống đông máu warfarin

Omeprazole có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu warfarin.

8.4 Thuốc chống loạn nhịp digoxin

Omeprazole có thể làm tăng nồng độ của thuốc chống loạn nhịp digoxin trong máu.

8.5 Thuốc chống trầm cảm SSRI (citalopram, escitalopram)

Omeprazole có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống trầm cảm SSRI.

9. Chống chỉ định

Omeprazole chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1 Mẫn cảm với Omeprazole

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Omeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng thuốc này.

9.2 Suy gan nặng

Omeprazole được chuyển hóa trong gan. Do đó, thuốc không nên được sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.

9.3 Trẻ em dưới 1 tuổi

Omeprazole chưa được nghiên cứu đầy đủ ở trẻ em dưới 1 tuổi. Do đó, thuốc không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn và nôn
  • Đau bụng

10.2 Ít gặp

  • Phân trắng hoặc màu đất sét
  • Chóng mặt
  • Ngứa
  • Phát ban da
  • Mất ngủ
  • Táo bón
  • Bệnh nấm Candida

10.3 Hiếm gặp

  • Viêm gan
  • Giảm bạch cầu
  • Loạn nhịp tim
  • Suy thận
  • Co thắt phế quản
  • Tiêu chảy nghiêm trọng

10.4 Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng nặng (phù mạch, sốc phản vệ)
  • Suy giảm chức năng gan

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Omeprazole nên được uống lúc bụng đói, ít nhất 30 phút trước bữa ăn.
  • Nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc thời gian sử dụng thuốc.
  • Nếu bạn quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.
  • Nên báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
  • Omeprazole có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Do đó, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm thông tin.
  • Không sử dụng Omeprazole cho người mang thai hoặc cho con bú mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Omeprazole có thể đi vào sữa mẹ. Nên thận trọng khi sử dụng Omeprazole cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Omeprazole không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Omeprazole không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Omeprazole bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi

12.2 Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều Omeprazole, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Omeprazole.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên liều Omeprazole, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Omeprazole là một thuốc hiệu quả trong việc điều trị chứng ợ nóng, loét dạ dày tá tràng và các tình trạng liên quan đến axit dạ dày khác. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế bơm proton trong dạ dày, làm giảm lượng axit được sản xuất.

Tuy nhiên, Omeprazole cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Do đó, hãy sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin