1. /

Ứng dụng Omega 3: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu hoạt chất Omega 3

Omega 3 là một nhóm axit béo không bão hòa đa chuỗi được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như cá, hạt lanh, quả óc chó và dầu thực vật. Chúng đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người bằng cách hỗ trợ chức năng của não, tim và mắt. Tuy nhiên, việc sử dụng omega-3 dưới dạng bổ sung cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về omega-3, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định và các lưu ý quan trọng.

2. Mô tả hoạt chất omega-3

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Omega-3 fatty acids
  • Phân loại: Axit béo không bão hòa đa chuỗi

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Omega-3 được bào chế dưới nhiều dạng:

  • Dầu cá: Cung cấp EPA và DHA, thường được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe tim mạch và não bộ.
  • Dầu hạt lanh: Cung cấp axit alpha-linolenic (ALA), là tiền chất của EPA và DHA.
  • Dầu hạt chia: Cung cấp ALA, tương tự như dầu hạt lanh.
  • Viên nang: Dạng bào chế phổ biến, cung cấp liều lượng omega-3 tập trung.
  • Bột: Dạng bột dễ hòa tan, dùng để thêm vào thực phẩm hoặc đồ uống.

Hàm lượng omega-3 trong các sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc, quy trình sản xuất và loại omega-3.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa omega-3:

  • Dầu cá: Movic, Vitan, Omegavit, Sea-Q, …
  • Dầu hạt lanh: Flaxseed oil, Linseed Oil, …
  • Dầu hạt chia: Chia seed oil, …

2.4 Công thức hóa học omega-3

Công thức hóa học của các axit béo omega-3:

  • Axit alpha-linolenic (ALA): C18H30O2
  • Axit eicosapentaenoic (EPA): C20H30O2
  • Axit docosahexaenoic (DHA): C22H32O2

Chemical Structure of Omega Fatty Acids. | Download Scientific Diagram

3. Chỉ định omega-3

Omega-3 được chỉ định cho một số tình trạng sức khỏe, bao gồm:

3.1 Bệnh tim mạch

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Omega-3 giúp hạ thấp mức triglyceride, tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt) và giảm huyết áp.
  • Điều trị rối loạn nhịp tim: Omega-3 có thể giúp điều chỉnh nhịp tim và giảm nguy cơ đột quỵ.

3.2 Sức khỏe não bộ

  • Cải thiện chức năng não: Omega-3 đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của màng tế bào não, hỗ trợ hoạt động của thần kinh.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer: Một số nghiên cứu cho thấy omega-3 có thể giúp bảo vệ não khỏi tổn thương và trì hoãn sự tiến triển của bệnh Alzheimer.

3.3 Sức khỏe mắt

  • Ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng: Omega-3, đặc biệt là DHA, là thành phần chính của võng mạc, giúp bảo vệ mắt khỏi thoái hóa điểm vàng.
  • Cải thiện thị lực: Omega-3 có thể giúp cải thiện thị lực ở người lớn tuổi và trẻ em.

3.4 Các chỉ định khác

  • Điều trị trầm cảm: Omega-3 có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm triệu chứng trầm cảm.
  • Hỗ trợ điều trị viêm khớp: Omega-3 có tác dụng chống viêm, có thể giúp giảm đau và cứng khớp.
  • Hỗ trợ thai kỳ: Omega-3 quan trọng cho sự phát triển não bộ của thai nhi, đặc biệt là DHA.

4. Liều dùng omega-3

Liều dùng omega-3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe, tuổi tác, mức độ thiếu hụt omega-3 và mục đích sử dụng.

4.1 Liều dùng thông thường

Liều dùng thông thường cho người lớn:

  • EPA + DHA: 500-1000 mg/ngày, chia làm 2 lần.
  • ALA: 1-2 gam/ngày.

Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe và khuyến cáo của bác sĩ.

4.2 Liều dùng cho các trường hợp cụ thể

  • Bệnh tim mạch: Liều dùng thường là 1-2 gam EPA + DHA/ngày.
  • Trầm cảm: Liều dùng thường là 1-2 gam EPA + DHA/ngày.
  • Viêm khớp: Liều dùng thường là 1-3 gam EPA + DHA/ngày.
  • Thai kỳ: Nên bổ sung ít nhất 200 mg DHA/ngày.
  • Cho con bú: Nên bổ sung ít nhất 200 mg DHA/ngày.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Omega-3 được hấp thu ở ruột non.
  • Tốc độ hấp thu phụ thuộc vào dạng bào chế, chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe.
  • Dạng dầu cá được hấp thu tốt hơn so với dạng ALA.

5.2 Phân bố

  • Omega-3 được phân bố vào các mô trong cơ thể, bao gồm não, tim, gan và cơ bắp.
  • DHA tập trung chủ yếu ở não bộ và võng mạc.

5.3 Chuyển hóa

  • ALA được chuyển hóa thành EPA và DHA trong cơ thể.
  • Quá trình chuyển hóa này có thể bị hạn chế ở một số người.
  • EPA và DHA có thể được chuyển hóa thành các sản phẩm trung gian khác trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

  • Omega-3 được thải trừ qua phân và nước tiểu.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác động

  • Omega-3 có tác dụng chống viêm bằng cách ức chế sản xuất các chất trung gian viêm như prostaglandin và leukotrienes.
  • Omega-3 giúp hạ thấp triglyceride bằng cách ức chế sản xuất triglyceride trong gan.
  • Omega-3 có thể làm giảm huyết áp bằng cách giãn nở mạch máu.
  • Omega-3 đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của não.

6.2 Tác dụng dược lý

  • Tác dụng chống viêm: Omega-3 có tác dụng giảm viêm ở nhiều mô trong cơ thể, bao gồm tim mạch, não bộ, và khớp.
  • Tác dụng giảm triglyceride: Omega-3 giúp hạ thấp mức triglyceride trong máu, làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Tác dụng hạ huyết áp: Omega-3 có thể giúp giảm huyết áp bằng cách giãn nở mạch máu.
  • Tác dụng cải thiện chức năng não: Omega-3 đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của não, giúp cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung và khả năng học hỏi.

7. Độc tính

7.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tác dụng phụ đường tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Tác dụng phụ về da: Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ.
  • Tác dụng phụ khác: Chảy máu cam, nhức đầu, chóng mặt.

7.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim nhanh, rung tâm nhĩ.
  • Giảm huyết áp: Hạ huyết áp đột ngột.
  • Tác dụng phụ về gan: Viêm gan, tăng men gan.

7.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, sưng mặt, khó thở.
  • Rối loạn đông máu: Gia tăng nguy cơ chảy máu.

7.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Giảm chức năng tuyến giáp: Omega-3 có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
  • Tương tác thuốc: Omega-3 có thể tương tác với một số loại thuốc.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Omega-3 có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu.

8.2 Tương tác với thuốc hạ huyết áp

  • Omega-3 có thể làm tăng tác dụng của thuốc hạ huyết áp, làm giảm huyết áp đột ngột.

8.3 Tương tác với thuốc điều trị tiểu đường

  • Omega-3 có thể làm giảm lượng đường trong máu, do đó cần theo dõi lượng đường trong máu cẩn thận khi sử dụng omega-3 cùng với thuốc điều trị tiểu đường.

8.4 Tương tác với thuốc điều trị ung thư

  • Omega-3 có thể tương tác với thuốc điều trị ung thư, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng omega-3.

9. Chống chỉ định

9.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm: Ví dụ: dị ứng với cá, hạt lanh, hạt chia.
  • Rối loạn đông máu: Omega-3 có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Bệnh gan nặng: Omega-3 có thể gây hại cho gan.
  • Phẫu thuật sắp tới: Omega-3 có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

9.2 Chống chỉ định tương đối

  • Phụ nữ mang thai: Nên sử dụng omega-3 theo chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên sử dụng omega-3 theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ em: Nên sử dụng omega-3 theo chỉ định của bác sĩ.

10. Tác dụng phụ

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi
  • Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ
  • Chảy máu cam, nhức đầu, chóng mặt

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Rối loạn nhịp tim
  • Giảm huyết áp
  • Viêm gan, tăng men gan

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng
  • Rối loạn đông máu
  • Giảm chức năng tuyến giáp

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Tương tác thuốc

11. Lưu ý khi sử dụng omega-3

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng omega-3 theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc.
  • Không nên sử dụng omega-3 quá liều.
  • Nên lựa chọn những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng cao và được kiểm nghiệm bởi cơ quan y tế.
  • Bảo quản omega-3 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

11.2 Lưu ý đối với phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai và cho con bú nên sử dụng omega-3 theo chỉ định của bác sĩ.
  • Liều dùng omega-3 cho phụ nữ có thai và cho con bú thường thấp hơn so với người trưởng thành.

11.3 Lưu ý đối với người lái xe và vận hành máy móc

  • Omega-3 có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
  • Chảy máu cam, nhức đầu, chóng mặt
  • Rối loạn nhịp tim, giảm huyết áp

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng omega-3.
  • Uống nhiều nước.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất.

12.3 Quên liều & cách xử lý

  • Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Omega-3 là một loại chất béo tốt cho sức khỏe, hỗ trợ nhiều chức năng của cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng omega-3 cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên dinh dưỡng để lựa chọn liều dùng và sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bản thân.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Omeprazole

Ornidazole

Oseltamivir

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin