1. /

Ứng dụng Oligosacharid: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Oligosacharid

Oligosacharid là một nhóm carbohydrate bao gồm chuỗi ngắn các đơn phân saccharide được liên kết với nhau bằng các liên kết glycosidic. Chúng thường được tìm thấy trong tự nhiên, chẳng hạn như trong sữa, rau củ và trái cây. Oligosacharid có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể, bao gồm cung cấp năng lượng, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, và hỗ trợ chức năng miễn dịch.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về oligosacharid, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc và các lưu ý quan trọng.

2. Mô tả hoạt chất Oligosacharid

2.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Oligosaccharide
  • Phân loại: Oligosaccharide được phân loại dựa trên số lượng đơn phân saccharide trong chuỗi:
    • Disaccharide: Hai đơn phân saccharide (ví dụ: sucrose, lactose, maltose)
    • Trisaccharide: Ba đơn phân saccharide (ví dụ: raffinose)
    • Tetrasaccharide: Bốn đơn phân saccharide (ví dụ: stachyose)
    • Pentasaccharide: Năm đơn phân saccharide
    • Và các loại oligosaccharide khác bao gồm 6 đơn phân saccharide trở lên.

2.2. Dạng bào chế và Hàm lượng

Oligosacharid thường được tìm thấy trong dạng tự nhiên trong các loại thực phẩm. Một số dạng bào chế oligosacharid phổ biến bao gồm:

Dạng Bào Chế Hàm lượng
Bột Oligosacharid 100mg - 10g
Viên nang Oligosacharid 50mg - 500mg
Dung dịch Oligosacharid 10% - 50%

2.3. Biệt dược thường gặp

  • FOS (Fructooligosaccharide): Được sản xuất từ sucrose
  • GOS (Galactooligosaccharide): Được sản xuất từ lactose
  • XOS (Xylooligosaccharide): Được sản xuất từ xylan
  • IMO (Isomaltooligosaccharide): Được sản xuất từ tinh bột

2.4. Công thức hóa học oligosacharid 

Công thức hóa học của oligosacharid phụ thuộc vào loại và cấu trúc của nó. Dưới đây là công thức hóa học của một số loại oligosacharid phổ biến:

  • Sucrose: C12H22O11
  • Lactose: C12H22O11
  • Maltose: C12H22O11
  • Raffinose: C18H32O16

Oligosacharid

3. Chỉ định oligosacharid 

Oligosacharid được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

3.1. Hỗ trợ tiêu hóa

  • FOS, GOS, XOS được sử dụng để tăng cường hệ vi khuẩn đường ruột có lợi, giúp cải thiện tiêu hóa, giảm tiêu chảy và táo bón.
  • Oligosacharid không được tiêu hóa bởi các enzym trong cơ thể người, nhưng được lên men bởi vi khuẩn đường ruột có lợi. Quá trình lên men này sản sinh ra axit béo chuỗi ngắn (SCFA), có tác dụng lợi khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất.

3.2. Hỗ trợ miễn dịch

  • Oligosacharid đóng vai trò như prebiotic, cung cấp thức ăn cho vi khuẩn đường ruột có lợi. Điều này giúp tăng cường chức năng hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
  • Một số nghiên cứu cho thấy oligosacharid có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp trên và các bệnh nhiễm khuẩn khác.

3.3. Cải thiện sức khỏe tim mạch

  • Oligosacharid có thể giúp giảm cholesterol và triglyceride trong máu.
  • FOS được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu") và tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt").

3.4. Điều trị bệnh tiểu đường

  • Oligosacharid không làm tăng lượng đường trong máu, do đó chúng có thể được sử dụng cho người mắc bệnh tiểu đường.
  • Một số nghiên cứu cho thấy oligosacharid có thể giúp cải thiện kiểm soát lượng đường trong máu ở người bệnh tiểu đường.

3.5. Điều trị dị ứng

  • Oligosacharid có thể giúp giảm các triệu chứng dị ứng, chẳng hạn như hắt hơi, ngứa mũi và chảy nước mũi.

4. Liều dùng oligosacharid 

Liều lượng oligosacharid phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại oligosacharid, mục đích sử dụng, tình trạng sức khỏe và độ tuổi của người dùng.

4.1. Liều lượng thông thường

  • FOS: Liều lượng thông thường là 5-10g/ngày.
  • GOS: Liều lượng thông thường là 5-10g/ngày.
  • XOS: Liều lượng thông thường là 5-10g/ngày.
  • IMO: Liều lượng thông thường là 5-10g/ngày.

4.2. Cách sử dụng

  • Oligosacharid có thể được sử dụng trong dạng bột, viên nang hoặc dung dịch.
  • Nên uống oligosacharid với nước hoặc trộn vào thực phẩm.
  • Nên bắt đầu với liều lượng nhỏ và tăng dần liều lượng theo thời gian.

4.3. Lưu ý về liều lượng

  • Không nên dùng quá liều lượng được khuyến nghị.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng oligosacharid.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

  • Oligosacharid được hấp thu một phần ở ruột non và được lên men bởi vi khuẩn đường ruột ở ruột già.
  • Sự hấp thu oligosacharid phụ thuộc vào loại oligosacharid cụ thể.

5.2. Phân bố

  • Oligosacharid được phân bố chủ yếu trong ruột.
  • Một phần oligosacharid có thể được hấp thu và phân bố vào máu nhưng ở nồng độ rất thấp.

5.3. Chuyển hóa

  • Oligosacharid được lên men bởi vi khuẩn đường ruột, sản sinh ra axit béo chuỗi ngắn (SCFA).
  • SCFA được hấp thu vào máu và được sử dụng làm nguồn năng lượng cho cơ thể.

5.4. Thải trừ

  • Oligosacharid được thải trừ chủ yếu qua phân.
  • Một phần oligosacharid có thể được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược Lực Học

6.1. Cơ chế tác động

  • Oligosacharid là prebiotic, cung cấp thức ăn cho vi khuẩn đường ruột có lợi.
  • Vi khuẩn đường ruột có lợi tiêu thụ oligosacharid và sản sinh ra axit béo chuỗi ngắn (SCFA), có nhiều tác động có lợi cho sức khỏe, bao gồm:
    • Tăng cường chức năng hệ miễn dịch.
    • Giảm viêm.
    • Cải thiện tiêu hóa.
    • Hỗ trợ hấp thu dưỡng chất.
    • Giảm cholesterol và triglyceride trong máu.

6.2. Tác động lên hệ vi khuẩn đường ruột

  • Oligosacharid giúp tăng cường sự phát triển của các vi khuẩn có lợi như Bifidobacterium và Lactobacillus.
  • Điều này giúp duy trì cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

6.3. Tác động đến hệ miễn dịch

  • Oligosacharid có thể kích hoạt các tế bào miễn dịch trong ruột, giúp tăng cường chức năng hệ miễn dịch.
  • Một số nghiên cứu cho thấy oligosacharid có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp trên và các bệnh nhiễm khuẩn khác.

7. Độc tính

Oligosacharid thường được coi là an toàn khi sử dụng ở liều lượng khuyến nghị. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

7.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của oligosacharid. Tác dụng này xảy ra do sự lên men của oligosacharid bởi vi khuẩn đường ruột.
  • Sưng bụng: Tình trạng sưng bụng có thể diễn ra do sự tích lũy khí gas trong ruột.
  • Đau bụng: Một số người có thể gặp phải đau bụng nhẹ.

7.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Phát ban da: Đây là tác dụng phụ hiếm gặp của oligosacharid. Nếu bạn bị phát ban da khi sử dụng oligosacharid, hãy ngừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ.

7.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng với oligosacharid rất hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra. Các triệu chứng phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở. Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

8. Tương tác thuốc

Oligosacharid có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

8.1. Thuốc kháng sinh

  • Oligosacharid có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc kháng sinh.
  • Nên sử dụng oligosacharid cách xa thuốc kháng sinh ít nhất 2 giờ.

8.2. Thuốc lợi tiểu

  • Oligosacharid có thể làm tăng tác dụng lợi tiểu của các loại thuốc lợi tiểu.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang sử dụng thuốc lợi tiểu và muốn sử dụng oligosacharid.

8.3. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường

  • Oligosacharid không làm tăng lượng đường trong máu.
  • Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang sử dụng thuốc điều trị bệnh tiểu đường và muốn sử dụng oligosacharid.

9. Chống chỉ định

Oligosacharid không được sử dụng cho các trường hợp sau:

9.1. Mẫn cảm với oligosacharid

  • Nếu bạn đã từng dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ loại oligosacharid nào, đừng sử dụng chúng.

9.2. Bệnh nhân bị tắc ruột

  • Oligosacharid có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc ruột.

9.3. Người bị rối loạn tiêu hóa

  • Oligosacharid có thể làm tăng các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như tiêu chảy, sưng bụng và đau bụng.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn bị rối loạn tiêu hóa và muốn sử dụng oligosacharid.

10. Tác dụng phụ

Oligosacharid có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1. Thường gặp

  • Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của oligosacharid. Tác dụng này xảy ra do sự lên men của oligosacharid bởi vi khuẩn đường ruột.
  • Sưng bụng: Tình trạng sưng bụng có thể diễn ra do sự tích lũy khí gas trong ruột.
  • Đau bụng: Một số người có thể gặp phải đau bụng nhẹ.

10.2. Ít gặp

  • Phát ban da: Đây là tác dụng phụ hiếm gặp của oligosacharid. Nếu bạn bị phát ban da khi sử dụng oligosacharid, hãy ngừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ.

10.3. Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng với oligosacharid rất hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra. Các triệu chứng phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở. Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

10.4. Không xác định được tần suất

  • Các tác dụng phụ nghiêm trọng khác có thể xảy ra, nhưng tần suất của chúng chưa được xác định. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng oligosacharid và liên hệ với bác sĩ.

11. Lưu ý khi sử dụng oligosacharid 

11.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng oligosacharid theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Hãy báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng.
  • Hãy báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải.
  • Không sử dụng oligosacharid nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng nào với chúng.
  • Nên sử dụng oligosacharid ở liều lượng được khuyến nghị.
  • Nên ngừng sử dụng oligosacharid và liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn của oligosacharid đối với phụ nữ cho con bú.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng oligosacharid khi cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

  • Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn của oligosacharid đối với phụ nữ mang thai.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng oligosacharid khi mang thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Oligosacharid không được biết là ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Tuy nhiên, một số tác dụng phụ của oligosacharid, chẳng hạn như chóng mặt, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng oligosacharid.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Quá liều oligosacharid có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, sưng bụng, đau bụng, buồn nôn và nôn.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, quá liều oligosacharid có thể dẫn đến mất nước và rối loạn điện giải.

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều oligosacharid, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát chất độc ngay lập tức.
  • Họ sẽ hướng dẫn bạn về cách xử lý phù hợp.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều oligosacharid, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Oligosacharid là một nhóm carbohydrate quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát lượng đường trong máu. Tuy nhiên, oligosacharid có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm tiêu chảy, sưng bụng, đau bụng và phản ứng dị ứng.

Nên sử dụng oligosacharid theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, báo cáo với họ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng và bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng oligosacharid, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Omega 3

Omeprazole

Ornidazole

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin