1. /

Ứng dụng thuốc kháng nấm Nystatin: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Nystatin

Nystatin là một loại thuốc kháng nấm phổ rộng được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm men tại chỗ và toàn thân. Thuốc có hiệu quả đối với các loại nấm như Candida albicans, Candida tropicalis, Candida glabrata, và các loại nấm men khác gây bệnh ở người.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Nystatin, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý, quá liều và xử lý, cũng như nguồn tham khảo.

2. Mô tả hoạt chất Nystatin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Nystatin
  • Phân loại: Thuốc kháng nấm polyene

2.2 Dạng bào chế và Hàm lượng

Nystatin có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Kem bôi: 100.000 đơn vị/ 10g
  • Dung dịch bôi ngoài da: 100.000 đơn vị/ml
  • Viên nén: 500.000 đơn vị/ viên
  • Dung dịch uống: 100.000 đơn vị/ml

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của Nystatin trên thị trường:

  • Mycostatin: Viên nén, dung dịch uống
  • Nystat: Kem bôi, dung dịch bôi ngoài da
  • Nystop: Viên nén, dung dịch uống
  • Nilstat: Viên nén, dung dịch uống
  • Nystatin Mekopha 500.000UI/ Viên
  • Nyst 25.000UI/ Gói: Bột pha rơ lưỡi.

2.4 Công thức hóa học Nystatin

Công thức hóa học của Nystatin là C47H75NO17.

Nystatin

3. Chỉ định Nystatin

Nystatin được chỉ định để điều trị các nhiễm nấm men do nấm Candida gây ra, bao gồm:

3.1 Nhiễm nấm Candida tại chỗ

  • Nhiễm nấm Candida miệng (candidiasis miệng): Loét, mảng trắng trên lưỡi, niêm mạc má, vòm miệng.
  • Nhiễm nấm Candida âm đạo (candidiasis âm đạo): Ngứa, sưng, tiết dịch trắng, mùi khó chịu ở âm đạo.
  • Nhiễm nấm Candida da: Ngứa, phát ban, viêm da ở các vùng da ẩm ướt như nếp gấp da, bẹn, nách.

3.2 Nhiễm nấm Candida toàn thân

  • Nhiễm nấm Candida máu (candidemia): Nhiễm trùng máu do nấm Candida.
  • Nhiễm nấm Candida nội tạng (candidiasis tạng): Nhiễm trùng các cơ quan nội tạng như phổi, gan, thận, ruột.

4. Liều dùng Nystatin

Liều dùng Nystatin phụ thuộc vào dạng bào chế, vị trí nhiễm trùng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng cho nhiễm nấm Candida miệng

  • Viên nén: 500.000 đơn vị/ lần, uống 2-4 lần/ngày.
  • Dung dịch uống: 100.000 đơn vị/ml, mỗi lần 5ml, uống 2-4 lần/ngày.
  • Kem bôi: Bôi một lớp mỏng lên vùng bị nhiễm trùng 4 lần/ngày.

4.2 Liều dùng cho nhiễm nấm Candida âm đạo

  • Kem bôi: Bôi một lớp mỏng vào âm đạo 2 lần/ngày trong 14 ngày.

4.3 Liều dùng cho nhiễm nấm Candida da

  • Kem bôi: Bôi một lớp mỏng lên vùng bị nhiễm trùng 2-4 lần/ngày.

4.4 Liều dùng cho nhiễm nấm Candida toàn thân

  • Dung dịch truyền tĩnh mạch: Liều lượng được điều chỉnh theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nhiễm trùng.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Nystatin được hấp thu kém qua đường tiêu hóa. Do đó, thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm nấm tại chỗ.

5.2 Phân bố

Nystatin chủ yếu được phân bố ở lớp biểu bì của da, niêm mạc miệng, niêm mạc âm đạo.

5.3 Chuyển hóa

Nystatin được chuyển hóa trong gan.

5.4 Thải trừ

Nystatin được thải trừ chủ yếu qua phân.

6. Dược lực học

Nystatin là một loại thuốc kháng nấm polyene có tác động diệt nấm. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào của nấm. Điều này dẫn đến sự phá hủy màng tế bào và làm cho nấm chết. Nystatin có hiệu quả đối với các loại nấm men như Candida albicans, Candida tropicalis, Candida glabrata, và các loại nấm men khác gây bệnh ở người.

7. Độc tính

Nystatin được coi là một thuốc an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

7.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Nôn mửa
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng

7.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Viêm da tiếp xúc

7.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Mất ngủ
  • Phù
  • Suy giảm chức năng gan

7.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Mất thính lực
  • Suy giảm thị lực
  • Co giật

8. Tương tác thuốc

Nystatin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng acid: Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu của Nystatin.
  • Thuốc chống nấm khác: Nystatin cũng có thể tương tác với các thuốc kháng nấm khác như fluconazole, itraconazole.
  • Thuốc chống đông máu: Nystatin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu.

9. Chống chỉ định Nystatin

Nystatin chống chỉ định cho bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với Nystatin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng.

10. Tác dụng phụ

Nystatin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Nystatin, xảy ra do tác động của thuốc lên đường tiêu hóa.
  • Buồn nôn: Buồn nôn cũng là một tác dụng phụ phổ biến, có thể xảy ra do tác động của Nystatin lên dạ dày.
  • Nôn mửa: Nôn mửa có thể xảy ra do tác động kích thích của Nystatin lên đường tiêu hóa.
  • Đau bụng: Đau bụng cũng có thể xảy ra do tác động của Nystatin lên đường tiêu hóa.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Phát ban: Phát ban có thể xảy ra do phản ứng dị ứng với Nystatin.
  • Ngứa: Ngứa có thể xảy ra do phản ứng dị ứng với Nystatin.
  • Viêm da tiếp xúc: Viêm da tiếp xúc xảy ra khi tiếp xúc trực tiếp với Nystatin, gây đỏ, ngứa, và bọng nước.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Mất ngủ: Mất ngủ có thể xảy ra do tác động của Nystatin lên hệ thần kinh.
  • Phù: Phù có thể xảy ra do tích tụ dịch ở các mô.
  • Suy giảm chức năng gan: Suy giảm chức năng gan có thể xảy ra do tác động của Nystatin lên gan.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Mất thính lực: Mất thính lực có thể xảy ra do tác động của Nystatin lên tai trong.
  • Suy giảm thị lực: Suy giảm thị lực có thể xảy ra do tác động của Nystatin lên mắt.
  • Co giật: Co giật có thể xảy ra do tác động của Nystatin lên hệ thần kinh.

11. Lưu ý khi sử dụng Nystatin

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Nystatin theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ biết về bất kỳ tiền sử dị ứng nào với Nystatin hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin, thảo dược.
  • Nếu bạn bị dị ứng với Nystatin, hãy ngừng sử dụng thuốc và báo cáo ngay cho bác sĩ.
  • Nếu bạn bỏ lỡ một liều Nystatin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã bỏ lỡ và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã bỏ lỡ.
  • Luôn giữ Nystatin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Giữ Nystatin xa tầm tay trẻ em.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Nystatin có thể được bài tiết vào sữa mẹ. Nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Nystatin trong khi cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Nystatin được xếp vào nhóm C về mức độ an toàn trong thai kỳ. Điều này có nghĩa là Nystatin có thể gây hại cho thai nhi. Nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Nystatin trong khi mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Nystatin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy nặng có thể dẫn đến mất nước và rối loạn điện giải.
  • Nôn mửa: Nôn mửa kéo dài có thể dẫn đến mất nước và mất cân bằng điện giải.
  • Đau bụng: Đau bụng có thể trở nên nghiêm trọng và kéo dài.
  • Phát ban: Phát ban có thể lan rộng và trở nên nghiêm trọng.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Nystatin.
  • Mang theo chai Nystatin hoặc đơn thuốc của bạn đến bệnh viện để bác sĩ có thể biết bạn đã sử dụng loại thuốc nào.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên một liều Nystatin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã bỏ lỡ và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã bỏ lỡ.

13. Trích nguồn tham khảo

  • [Cơ sở Dược lý]
  • [Hướng dẫn sử dụng thuốc Nystatin]
  • [Trang web của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)]

Kết luận

Nystatin là một loại thuốc kháng nấm phổ rộng có hiệu quả trong điều trị các nhiễm nấm Candida tại chỗ và toàn thân. Thuốc được coi là an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.

+Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ, tương tác thuốc và chống chỉ định của Nystatin để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về Nystatin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Ofloxacin

Olanzapin

Oligosacharid

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin