1. /

Ứng dụng thuốc tránh thai Norethisterone: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Norethisterone

Norethisterone là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt là trong điều trị các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Thuốc này hoạt động như một loại hormone nữ, có khả năng điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, ngăn ngừa thai và giảm thiểu nguy cơ phát triển các bệnh ung thư liên quan đến nội tiết.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Norethisterone, bao gồm tác dụng của thuốc, cách sử dụng an toàn, những lưu ý khi dùng, và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về thuốc norethisterone, để sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn.

2. Mô tả hoạt chất Norethisterone

2.1 Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế: Norethisterone
  • Phân loại: Thuốc tránh thai nội tiết tố, thuộc nhóm progestin.

2.2 Dạng bào chế, hàm lượng, biệt dược

Norethisterone được bào chế dưới dạng viên uống, thường có các hàm lượng thông dụng sau:

Hàm lượng Dạng bào chế Biệt dược
5mg Viên uống Norlut-N, Primolut-N
2.5mg Viên uống Micronor

Ngoài ra, Norethisterone còn được kết hợp với các loại estrogen khác để tạo thành thuốc tránh thai phối hợp.

2.3 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Norethisterone là C20H26O2.

Norethisterone

3. Chỉ định của Norethisterone

Norethisterone được chỉ định để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

3.1 Tránh thai

  • Thuốc tránh thai uống: Norethisterone kết hợp với estrogen được sử dụng như một phương pháp tránh thai hàng ngày hiệu quả.

Lưu ý: Norethisterone không phải là thuốc tránh thai khẩn cấp chính thức, nhưng nó có thể được sử dụng hiệu quả trong trường hợp khẩn cấp.

3.2 Điều trị rối loạn kinh nguyệt

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Norethisterone có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, làm cho chu kỳ trở nên đều đặn hơn.
  • Rối loạn kinh nguyệt do buồng trứng đa nang: Norethisterone có thể kiểm soát các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt liên quan đến buồng trứng đa nang.

3.3 Chữa trị các vấn đề khác

  • Giảm nguy cơ phát triển ung thư nội mạc tử cung: Norethisterone có thể được sử dụng để giảm nguy cơ phát triển ung thư nội mạc tử cung ở những phụ nữ có nguy cơ cao.
  • Điều trị các vấn đề u xơ tử cung: Norethisterone có thể giúp giảm kích thước u xơ tử cung.

4. Liều dùng Norethisterone

Liều dùng Norethisterone phụ thuộc vào tình trạng bệnh và mục đích điều trị. Liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định.

4.1 Tránh thai

  • Thuốc tránh thai uống hàng ngày: Mỗi ngày uống 01 viên vào khung giờ cố định trong ngày.

4.2 Điều trị rối loạn kinh nguyệt

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Dùng từ 5 - 10 mg mỗi ngày, trong 5 - 10 ngày.
  • Rối loạn kinh nguyệt do buồng trứng đa nang: Dùng theo đơn của bác sĩ. Thường 2,5mg - 5mg/ ngày. Uống trong 14 ngày.

4.3 Các vấn đề khác

  • Giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung: 2 tuần đầu nên dùng 2.5mg - 10mg/ Ngày, uống 1 lần. 2 tuần tiếp theo nên tăng liều thêm 2.5mg/ Ngày. Duy trì tăng vậy cho đến khi đạt 15mg/ngày. Uống liên tục 9 12 tháng.
  • Điều trị u xơ tử cung: Dùng 2.5mg - 5mg/  Ngày.

Lưu ý: Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng dùng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

5. Dược động học của Norethisterone

5.1 Hấp thu

Norethisterone được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 – 2 giờ.

5.2 Phân bố

Norethisterone được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả mô mỡ và các cơ quan sinh sản. Thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.

5.3 Chuyển hóa

Norethisterone được chuyển hóa trong gan thành nhiều chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này được bài tiết qua nước tiểu và phân.

5.4 Thải trừ

Norethisterone có thời gian bán thải khoảng 10-12 giờ. Khoảng 60-80% thuốc được thải trừ qua phân và 20-40% được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược lực học của Norethisterone

6.1 Cơ chế hoạt động

Norethisterone là một loại progestin, một hormone nữ tổng hợp có tác dụng tương tự progesterone. Thuốc hoạt động bằng cách:

  • Gắn kết với thụ thể progesterone trong các mô đích, như tử cung, ngực và buồng trứng.
  • Ức chế sự rụng trứng.
  • Làm tăng độ nhớt của chất nhầy cổ tử cung, ngăn cản tinh trùng đi vào tử cung.
  • Làm thay đổi niêm mạc tử cung, khó khăn cho việc làm tổ của trứng đã thụ tinh.

6.2 Tác dụng chính

Tác dụng chính của Norethisterone là:

  • Phòng tránh thai: Thuốc có thể ngăn ngừa thai bằng cách ức chế sự rụng trứng và thay đổi môi trường trong tử cung.
  • Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt: Thuốc có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, làm cho chu kỳ trở nên đều đặn hơn.
  • Giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung: Thuốc có thể giảm nguy cơ phát triển ung thư nội mạc tử cung.

7. Độc tính của Norethisterone

Norethisterone có độc tính thấp ở liều điều trị. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc dài hạn có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.

7.1 Tác dụng phụ phổ biến

  • Thay đổi tâm trạng: Cảm giác buồn bã, cáu gắt, lo lắng.
  • Thay đổi cân nặng: Tăng cân hoặc giảm cân.
  • Giảm ham muốn tình dục: Giảm ham muốn tình dục hoặc khó đạt cực khoái.
  • Thay đổi kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt không đều, ra máu âm đạo bất thường.
  • Nhức đầu, đau đầu: Nhức đầu, đau đầu, chóng mặt.

7.2 Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Thrombosis tĩnh mạch sâu (DVT): Tình trạng đông máu trong tĩnh mạch, chủ yếu ở chân.
  • Thromboembolism phổi (PE): Tình trạng đông máu trong phổi.
  • Ung thư vú: Rủi ro gia tăng ung thư vú ở phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố lâu dài.
  • Bệnh gan: Thay đổi chức năng gan hoặc viêm gan.
  • Tăng huyết áp: Norethisterone có thể gây tăng huyết áp ở một số người.

Lưu ý: Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

8. Tương tác thuốc của Norethisterone

Norethisterone có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Các tương tác này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc.

8.1 Tương tác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai nội tiết tố.
  • Thuốc kháng nấm: Thuốc kháng nấm có thể làm tăng nồng độ Norethisterone trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc điều trị HIV: Một số loại thuốc điều trị HIV có thể làm tăng nồng độ Norethisterone trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.2 Tương tác làm giảm hiệu quả của Norethisterone

  • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của norethisterone, tăng nguy cơ mang thai.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng.

9. Chống chỉ định Norethisterone

Norethisterone không được sử dụng cho những đối tượng sau:

  • Phụ nữ mang thai: Norethisterone có thể gây ảnh hưởng xấu đến thai nhi.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Norethisterone có thể bài tiết vào sữa mẹ, gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
  • Phụ nữ bị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thromboembolism phổi (PE): Norethisterone có thể làm tăng nguy cơ đông máu.
  • Phụ nữ bị ung thư vú: Sử dụng Norethisterone có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư vú.
  • Phụ nữ bị bệnh gan nặng: Norethisterone có thể bị chuyển hóa trong gan, gây ảnh hưởng đến chức năng gan.
  • Phụ nữ bị bệnh tim mạch nặng: Sử dụng Norethisterone có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải trước khi sử dụng Norethisterone.

10. Tác dụng phụ của Norethisterone

Norethisterone có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường là nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng và cần được theo dõi.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Thay đổi tâm trạng: Cảm giác buồn bã, cáu gắt, lo lắng.
  • Thay đổi cân nặng: Tăng cân hoặc giảm cân.
  • Giảm ham muốn tình dục: Giảm ham muốn tình dục hoặc khó đạt cực khoái.
  • Thay đổi kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt không đều, ra máu âm đạo bất thường.
  • Nhức đầu, đau đầu: Nhức đầu, đau đầu, chóng mặt.
  • Buồn nôn, ói mửa: Buồn nôn, ói mửa, khó tiêu.
  • Tăng huyết áp: Norethisterone có thể gây tăng huyết áp ở một số người.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Phát ban, ngứa: Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ trên da.
  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng: Da dễ bị nắng rám nắng hoặc bị bỏng nắng.
  • Chuyển đổi màu sắc da: Da có thể bị đổi màu, đặc biệt là vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Thrombosis tĩnh mạch sâu (DVT): Tình trạng đông máu trong tĩnh mạch, chủ yếu ở chân.
  • Thromboembolism phổi (PE): Tình trạng đông máu trong phổi.
  • Ung thư vú: Rủi ro gia tăng ung thư vú ở phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố lâu dài.
  • Bệnh gan: Thay đổi chức năng gan hoặc viêm gan.
  • Tăng huyết áp: Norethisterone có thể gây tăng huyết áp ở một số người.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Tăng nguy cơ phình động mạch não: Norethisterone có thể tăng nguy cơ phình động mạch não ở một số người.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

11. Lưu ý khi dùng Norethisterone

Norethisterone là thuốc an toàn khi sử dụng đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, có những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc.

11.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng đúng cách: Dùng thuốc theo đúng liều lượng, thời gian và cách sử dụng mà bác sĩ chỉ định.
  • Theo dõi sức khỏe: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi hiệu quả của thuốc và phát hiện sớm các tác dụng phụ.
  • Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng.
  • Kiểm tra thai kỳ: Norethisterone có thể ảnh hưởng đến thai nhi nên cần kiểm tra thai kỳ trước khi sử dụng thuốc.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Norethisterone có thể làm tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời kéo dài.
  • Ngừng thuốc: Không tự ý ngừng dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự cho phép của bác sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Norethisterone có thể bài tiết vào sữa mẹ, gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh. Do đó, không nên sử dụng Norethisterone trong thời gian cho con bú.

11.3 Lưu ý phụ nữ có thai

Norethisterone có thể gây ảnh hưởng xấu đến thai nhi. Do đó, không nên sử dụng Norethisterone cho phụ nữ có thai.

11.4 Lưu ý với người lái xe, vận hành máy móc

Norethisterone có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Do đó, nếu bạn đang lái xe hoặc vận hành máy móc, hãy cẩn thận, tránh làm những việc cần sự tập trung cao độ.

12. Quá liều & Cách xử lý Norethisterone

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, ói mửa: Buồn nôn, ói mửa, đau bụng.
  • Chóng mặt, buồn ngủ: Chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi.
  • Thay đổi kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt không đều, ra máu âm đạo bất thường.
  • Thay đổi tâm trạng: Cảm giác buồn bã, cáu gắt, lo lắng.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Liên hệ cấp cứu: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Norethisterone, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
  • Theo dõi bệnh nhân: Theo dõi bệnh nhân rất chặt chẽ, đặc biệt là về huyết áp, nhịp tim, hô hấp và tình trạng ý thức.

12.3 Quên liều & cách xử lý

  • Nếu bạn quên liều thuốc: Hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo thì chỉ uống liều tiếp theo. Không được uống gấp đôi liều.
  • Nếu bạn quên nhiều liều: Hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Norethisterone là một loại thuốc phổ biến với nhiều ứng dụng trong y học, đặc biệt là trong điều trị các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Norethisterone để được tư vấn về liều lượng sử dụng phù hợp và phát hiện sớm các tác dụng phụ không mong muốn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Nystatin

Ofloxacin

Olanzapin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin