Ứng dụng thuốc NSAIDs Nabumetone: Công dụng, liều dùng
1. Giới thiệu về hoạt chất Nabumetone
Nabumetone là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị đau và viêm do viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống cứng. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau cấp tính sau khi phẫu thuật hoặc chấn thương.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về Nabumetone, bao gồm tên quốc tế, phân loại, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý và cách xử lý quá liều.
2. Mô tả hoạt chất Nabumetone
2.1 Tên quốc tế
Tên quốc tế của Nabumetone là Nabumetone.
2.2 Phân loại
Nabumetone thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc loại oxicam.
2.3 Dạng bào chế và hàm lượng
Nabumetone được bào chế dưới dạng viên nén có hàm lượng:
- 500mg:
- 750mg:
2.4 Biệt dược thường gặp
Một số biệt dược thường gặp của Nabumetone bao gồm:
- Relafen
- Nabumetone
- Nabumeton MR (dạng bào chế phóng thích kéo dài)
- Menulon
- Suntab
- Fonotim
2.5 Công thức hóa học
Công thức hóa học của Nabumetone là C15H15NO3.
3. Chỉ định Nabumetone
Nabumetone được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
3.1 Viêm xương khớp
Nabumetone giúp giảm đau và viêm ở khớp do viêm xương khớp, cải thiện khả năng vận động của bệnh nhân.
3.2 Viêm khớp dạng thấp
Nabumetone có tác dụng giảm đau, viêm và sưng khớp do viêm khớp dạng thấp. Thuốc cũng có thể làm chậm tiến triển của bệnh, hạn chế tổn thương sụn khớp.
3.3 Viêm cột sống cứng
Nabumetone giúp giảm đau, cứng và hạn chế tình trạng viêm ở cột sống do viêm cột sống cứng.
3.4 Đau cấp tính
Nabumetone có thể được sử dụng để điều trị đau cấp tính sau phẫu thuật hoặc chấn thương. Thuốc giúp giảm viêm, sưng và đau, cho phép bệnh nhân phục hồi nhanh chóng.
4. Liều dùng Nabumetone
Liều dùng Nabumetone được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân.
4.1 Liều dùng thông thường
- Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống cứng: 500mg – 1000mg/ngày, chia 1-2 lần.
- Đau cấp tính: 1000mg/ngày, chia 1-2 lần.
4.2 Liều dùng ở trẻ em
Nabumetone không được khuyến cáo sử dụng ở trẻ em.
4.3 Liều dùng ở người cao tuổi
Người cao tuổi có thể cần điều chỉnh liều dùng do khả năng chuyển hóa thuốc bị giảm.
4.4 Liều dùng ở bệnh nhân suy thận
Bệnh nhân suy thận có thể cần điều chỉnh liều dùng do khả năng thải trừ thuốc bị giảm.
5. Dược động học
5.1 Hấp thu
Nabumetone được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-3 giờ.
5.2 Phân bố
Nabumetone được phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung chủ yếu ở gan, thận và mô mỡ. Thuốc này liên kết với protein huyết tương khoảng 99%.
5.3 Chuyển hóa
Nabumetone được chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý là 6-methoxy-2-naphthylacetic acid (6-MNA).
5.4 Thải trừ
Nabumetone và chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Nabumetone là khoảng 30-40 giờ.
6. Dược lực học
Nabumetone là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và chống viêm, dựa trên cơ chế ức chế tổng hợp prostaglandin. Prostaglandin là những chất trung gian hóa học có vai trò chính trong gây đau và viêm.
6.1 Cơ chế hoạt động
Nabumetone ức chế hoạt động của men cyclooxygenase (COX), là một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp prostaglandin.
6.2 Tác dụng
- Giảm đau: Nabumetone giúp giảm đau do viêm, đặc biệt là đau khớp.
- Chống viêm: Nabumetone ức chế quá trình viêm, giảm sưng phù và đau nhức.
- Giảm sốt: Nabumetone có tác dụng hạ sốt, đặc biệt là sốt do viêm.
7. Độc tính
Nabumetone có thể gây độc tính ở liều cao.
7.1 Độc tính cấp tính
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, nhầm lẫn, co giật.
- Cách xử lý: Loại bỏ thuốc khỏi cơ thể bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày.
7.2 Độc tính mãn tính
- Triệu chứng: Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, viêm gan, suy thận, suy tim.
- Cách xử lý: Ngừng sử dụng thuốc, điều trị triệu chứng, theo dõi sức khỏe.
8. Tương tác thuốc
Nabumetone có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác.
8.1 Tương tác với thuốc kháng đông máu
Nabumetone có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng đồng thời với các thuốc kháng đông máu như warfarin, heparin.
8.2 Tương tác với thuốc chống huyết khối tiểu cầu
Nabumetone có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống huyết khối tiểu cầu như aspirin, clopidogrel.
8.3 Tương tác với thuốc ức chế ACE
Nabumetone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ức chế ACE, làm tăng nguy cơ suy thận.
8.4 Tương tác với thuốc lợi tiểu
Nabumetone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu, làm tăng nguy cơ tích nước và phù.
8.5 Tương tác với các thuốc khác
Nabumetone có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:
- Lithium
- Methotrexate
- Ciclosporin
- Tacrolimus
9. Chống chỉ định
Nabumetone bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:
9.1 Quá mẫn cảm với Nabumetone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
9.2 Tiền sử hen suyễn, polyp mũi hoặc phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác.
9.3 Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động hoặc xuất huyết tiêu hóa.
9.4 Suy gan nặng.
9.5 Suy thận nặng.
9.6 Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối.
10. Tác dụng phụ
Nabumetone có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đây là một phần tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
10.1 Thường gặp
- Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng
- Chóng mặt, nhức đầu
- Chậm tiêu, đầy hơi
- Da nổi mẩn, ngứa
10.2 Ít gặp
- Viêm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa
- Suy tim, phù ngoại biên
- Rối loạn chức năng gan
- Rối loạn tạo máu
10.3 Hiếm gặp
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, sốc phản vệ
- Viêm gan, suy gan
- Suy thận cấp
- Rối loạn tâm thần, trầm cảm
10.4 Không xác định được tần suất
- Viêm màng não vô khuẩn
- Rối loạn thị lực
- Rối loạn thính giác
- Rối loạn chức năng tuyến giáp
11. Lưu ý khi sử dụng Nabumetone
11.1 Lưu ý chung
- Nabumetone có thể gây loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt là ở người bệnh có tiền sử loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, suy gan hoặc suy thận.
- Nabumetone có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Nabumetone có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, do đó cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc kháng đông máu, thuốc chống huyết khối tiểu cầu.
- Nabumetone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế ACE.
- Nabumetone nên được sử dụng với liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể.
11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú
Nabumetone có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy không nên cho con bú khi sử dụng thuốc này.
11.3 Phụ nữ có thai
Nabumetone bị chống chỉ định sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Sử dụng Nabumetone trong 2 tháng đầu thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh cho thai nhi.
11.4 Người lái xe, vận hành máy móc
Nabumetone có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
12. Quá liều & Cách xử lý
12.1 Triệu chứng quá liều
Triệu chứng quá liều Nabumetone bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy
- Chóng mặt, nhầm lẫn, co giật
- Xuất huyết tiêu hóa
- Suy thận, suy gan
- Rối loạn nhịp tim
12.2 Cách xử lý quá liều
Cách xử lý quá liều Nabumetone bao gồm:
- Loại bỏ thuốc khỏi cơ thể bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày.
- Điều trị triệu chứng, theo dõi sức khỏe của bệnh nhân.
12.3 Quên liều & xử lý
Nếu quên một liều Nabumetone, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
13. Trích nguồn tham khảo
- Danh mục thuốc Việt Nam.
- Cẩm nang Dược.
- Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Kết luận
Nabumetone là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hiệu quả trong điều trị đau và viêm do viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống cứng.
Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Bệnh nhân cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều dùng và cách sử dụng thuốc để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.
Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức