1. /

Ứng dụng chất giữ ẩm Natri Hyarulonate: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Natri hyaluronate

Natri hyaluronate là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị khô mắt, thoái hóa khớp và các vấn đề về da. Thuốc này được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại và được công nhận là an toàn và hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về natri hyaluronate, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Natri hyaluronate

2.1 Tên quốc tế và phân loại:

  • Tên quốc tế: Natri hyaluronate
  • Phân loại: Thuốc bôi ngoài da, dung dịch tiêm, gel tiêm, thuốc nhỏ mắt

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng:

Natri hyaluronate được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dung dịch tiêm: 10mg/ml, 20mg/ml, 40mg/ml
  • Thuốc nhỏ mắt: 0.1%, 0.2%, 0.4%
  • Kem bôi ngoài da: 0.1%, 0.2%

2.3 Biệt dược thường gặp:

  • Dung dịch tiêm: Hyalgan, Synvisc, Orthovisc, Supartz
  • Gel tiêm: Restylane, Juvederm, Belotero
  • Thuốc nhỏ mắt: Systane, Refresh Tears, Blink Tears
  • Kem bôi ngoài da: Hyaluronic Acid Cream, Hyaluronic Acid Gel

2.4 Công thức hóa học Natri hyaluronate:

Công thức hóa học của natri hyaluronate là: (C14H21NO11Na)n

natri hyaluronate

3. Chỉ định natri hyaluronate

Natri hyaluronate được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:

3.1 Khô mắt:

  • Do suy giảm chức năng tuyến lệ
  • Do sử dụng kính áp tròng
  • Do tiếp xúc với môi trường khô, bụi bẩn

3.2 Thoái hóa khớp:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm khớp thoái hóa
  • Thoái hóa sụn khớp

3.3 Vấn đề về da:

  • Nếp nhăn
  • Da khô, bong tróc
  • Sẹo
  • Bỏng

4. Liều dùng natri hyaluronate

Liều dùng natri hyaluronate phụ thuộc vào bệnh lý, dạng bào chế và đường dùng.

4.1 Đường tiêm:

  • Thoái hóa khớp: 1-3 ml tiêm vào khớp bị bệnh, 1-2 lần/tuần, tối đa 5 lần/khớp.
  • Vấn đề về da: Liều dùng và số lần tiêm phụ thuộc vào tình trạng bệnh.

4.2 Đường bôi ngoài da:

  • Vấn đề về da: Bôi kem hoặc gel lên vùng da bị bệnh, 1-2 lần/ngày.

4.3 Đường nhỏ mắt:

  • Khô mắt: Nhỏ 1-2 giọt vào mắt, 3-4 lần/ngày.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Tiêm: Natri hyaluronate được hấp thu chậm vào máu sau khi tiêm vào khớp.
  • Bôi ngoài da: Natri hyaluronate được hấp thu qua da với lượng nhỏ.
  • Nhỏ mắt: Natri hyaluronate được hấp thu nhanh qua kết mạc và giác mạc vào máu.

5.2 Phân bố

  • Tiêm: Natri hyaluronate phân bố chủ yếu trong dịch khớp, mô sụn và mô liên kết.
  • Bôi ngoài da: Natri hyaluronate phân bố chủ yếu ở lớp biểu bì và lớp hạ bì của da.
  • Nhỏ mắt: Natri hyaluronate phân bố chủ yếu ở bề mặt mắt, kết mạc và giác mạc.

5.3 Chuyển hóa

Natri hyaluronate không bị chuyển hóa trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

  • Tiêm: Natri hyaluronate được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
  • Bôi ngoài da: Natri hyaluronate được đào thải chủ yếu qua da và nước tiểu.
  • Nhỏ mắt: Natri hyaluronate được đào thải chủ yếu qua nước mắt và nước tiểu.

6. Dược lực học

Natri hyaluronate là một loại mucopolysaccharide tự nhiên có trong mô liên kết của cơ thể. Nó có tác dụng giữ nước và tạo độ nhớt, giúp:

  • Bôi trơn khớp: Natri hyaluronate làm giảm ma sát và tăng cường độ bôi trơn trong dịch khớp, giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
  • Tái tạo mô sụn: Natri hyaluronate thúc đẩy sự sinh trưởng và tái tạo của mô sụn, giúp làm chậm quá trình thoái hóa sụn.
  • Hỗ trợ hồi phục da: Natri hyaluronate giúp giữ ẩm cho da, tạo hàng rào bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mịn màng và khỏe mạnh.
  • Làm dịu và bảo vệ giác mạc: Natri hyaluronate tạo một lớp màng bảo vệ giác mạc, giúp làm dịu, giảm khô mắt và bảo vệ giác mạc khỏi bị tổn thương.

7. Độc tính

Natri hyaluronate là một loại thuốc an toàn, ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp phản ứng phụ có thể xảy ra:

7.1 Phản ứng tại chỗ:

  • Tiêm: Đau, sưng, đỏ, nóng tại chỗ tiêm.
  • Bôi ngoài da: Nổi mẩn, ngứa, khô da.
  • Nhỏ mắt: Rát mắt, đỏ mắt, mờ mắt.

7.2 Phản ứng toàn thân:

  • Hiếm gặp, có thể gây dị ứng, sốt, đau đầu, chóng mặt.

8. Tương tác thuốc

Natri hyaluronate thường không tương tác với các loại thuốc khác. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược, để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

9. Chống chỉ định

Natri hyaluronate không nên được sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Dị ứng với natri hyaluronate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Do chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của natri hyaluronate đối với thai nhi và trẻ sơ sinh.

10. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đau, sưng, đỏ, nóng tại chỗ tiêm.
  • Ít gặp: Nổi mẩn, ngứa, khô da.
  • Hiếm gặp: Rát mắt, đỏ mắt, mờ mắt.
  • Không xác định được tần suất: Dị ứng, sốt, đau đầu, chóng mặt.

11. Lưu ý khi sử dụng natri hyaluronate

11.1 Lưu ý chung:

  • Nên sử dụng natri hyaluronate theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý sử dụng thuốc khi không được chỉ định.
  • Không sử dụng thuốc quá liều hoặc quá thời gian quy định.
  • Không được nhỏ thuốc trực tiếp vào mắt khi bị viêm kết mạc hoặc tổn thương giác mạc.
  • Không nên sử dụng thuốc khi đang điều trị các bệnh lý về mắt khác.
  • Nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú:

  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của natri hyaluronate đối với trẻ sơ sinh bú mẹ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

11.3 Phụ nữ có thai:

  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của natri hyaluronate đối với thai nhi.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc:

  • Natri hyaluronate không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều:

  • Quá liều natri hyaluronate có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như dị ứng, sốc phản vệ.
  • Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: Nổi mẩn, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng.

12.2 Cách xử lý quá liều:

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc gọi cấp cứu 115 để được hỗ trợ kịp thời.

12.3 Quên liều & xử lý:

  • Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy sử dụng liều đó ngay khi bạn nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc theo lịch trình.
  • Không sử dụng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13 .Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Natri hyaluronate là một loại thuốc an toàn và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị khô mắt, thoái hóa khớp và các vấn đề về da. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Nebivotol

Nattokinase

Neomycin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin