1. /

Ứng dụng kháng sinh Neomycin: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Neomycin

Neomycin là một loại kháng sinh aminoglycoside được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Neomycin có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các kháng sinh khác để điều trị nhiễm trùng.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Neomycin, bao gồm tên quốc tế, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc và cách xử lý quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Neomycin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Neomycin
  • Phân loại: Thuốc kháng sinh Aminoglycoside.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Neomycin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Kem bôi ngoài da:
    • Neomycin 0,5%
    • Neomycin 1%
  • Thuốc nhỏ tai:
    • Neomycin 0,5%
  • Thuốc nhỏ mắt:
    • Neomycin 0,5%
  • Thuốc đặt âm đạo: 
    • Neomycin 65.000 UI
  • Thuốc viên nén: 100mg, 500mg/ viên

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Neosporin: Kem bôi ngoài da, thuốc nhỏ tai.
  • Betaderm - Neomycin : Kem bôi ngoài da.
  • Neo-Poly-Dex: Thuốc nhỏ tai, thuốc nhỏ mắt.
  • Các biệt dược khác: Có thể tìm thấy ở dạng thuốc generic hoặc nhãn hiệu riêng của các nhà sản xuất khác.
  • Neomycin 500mg/ tablets, Neocinta 100mg/ Viên.

2.4 Công thức hóa học

  • Công thức phân tử: C23H46N6O13
  • Khối lượng phân tử: 614,67 g/mol

Neomycin

3 Chỉ định hoạt chất Neomycin

Neomycin được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

3.1 Nhiễm trùng đường hô hấp

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Viêm thanh quản

3.2 Nhiễm trùng đường tiêu hóa

  • Viêm dạ dày - ruột
  • Tiêu chảy
  • Nhiễm trùng đường mật

3.3 Nhiễm trùng đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang
  • Viêm niệu đạo
  • Viêm thận bể thận

3.4 Nhiễm trùng da

  • Viêm da
  • Mụn nhọt
  • Áp xe

3.5 Nhiễm trùng mắt

  • Viêm kết mạc
  • Viêm giác mạc

3.6 Nhiễm trùng tai

  • Viêm tai giữa
  • Viêm ống tai ngoài

4. Liều dùng Neomycin

Liều dùng của Neomycin phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, độ tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và cách sử dụng.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Người lớn:
    • Uống: 50mg -90 mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
    • Kem bôi ngoài da: Thoa lên vùng da bị nhiễm trùng 3-4 lần/ngày.
    • Thuốc nhỏ tai: Nhỏ 3-4 giọt vào tai bị nhiễm trùng 3-4 lần/ngày.
    • Thuốc nhỏ mắt: Nhỏ 1 giọt vào mắt bị nhiễm trùng 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em:
    • Uống: 50 mg -90 mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
    • Kem bôi ngoài da: Thoa lên vùng da bị nhiễm trùng 3-4 lần/ngày.
    • Thuốc nhỏ tai: Nhỏ 3-4 giọt vào tai bị nhiễm trùng 3-4 lần/ngày.
    • Thuốc nhỏ mắt: Nhỏ 1 giọt vào mắt bị nhiễm trùng 3-4 lần/ngày.

4.2 Liều dùng trong các trường hợp đặc biệt

  • Suy thận: Liều dùng Neomycin cần giảm bớt và thời gian giữa các liều cần kéo dài hơn.
  • Bệnh nhân suy gan: Liều dùng Neomycin có thể cần điều chỉnh, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Liều dùng Neomycin có thể cần điều chỉnh cho phù hợp với độ tuổi và cân nặng của trẻ.

4.3 Cách sử dụng Neomycin

  • Tiêm truyền: Neomycin được tiêm truyền tĩnh mạch chậm, trong thời gian từ 30-60 phút. Nên sử dụng Neomycin với dung dịch truyền tĩnh mạch phù hợp, không được trộn lẫn với các thuốc khác trong cùng một ống tiêm.
  • Kem bôi ngoài da: Thoa một lớp mỏng kem Neomycin lên vùng da bị nhiễm trùng, 3-4 lần/ngày.
  • Thuốc nhỏ tai: Nhỏ 3-4 giọt Neomycin vào tai bị nhiễm trùng, 3-4 lần/ngày.
  • Thuốc nhỏ mắt: Nhỏ 1 giọt Neomycin vào mắt bị nhiễm trùng, 3-4 lần/ngày.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Neomycin được hấp thu kém khi dùng đường uống và đường bôi ngoài da. Tuy nhiên, Neomycin có thể được hấp thu một cách hiệu quả khi được tiêm truyền tĩnh mạch.

5.2 Phân bố

Neomycin được phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm các mô và dịch cơ thể. Thuốc tích tụ trong thận, tai trong, gan và phổi.

5.3 Chuyển hóa

Neomycin không được chuyển hóa trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

Neomycin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng không đổi. Thời gian bán hủy của Neomycin là khoảng 2-3 giờ.

6. Dược lực học

Neomycin là một loại kháng sinh aminoglycoside có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome của vi khuẩn, ngăn chặn sự tổng hợp protein, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

7. Độc tính

7.1 Độc tính đối với thận

Neomycin có thể gây độc cho thận, đặc biệt là ở liều cao hoặc trong thời gian dài. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Suy thận cấp tính: Tình trạng mất chức năng thận đột ngột, có thể gây ra tích tụ chất độc trong cơ thể.
  • Viêm ống thận: Viêm nhiễm ở ống thận, có thể gây ra đau lưng, sốt, tiểu tiện bất thường.
  • Tăng creatinin huyết: Creatinin là một chất thải được thải trừ qua thận. Nồng độ creatinin huyết cao có thể là dấu hiệu của suy thận.

7.2 Độc tính đối với thính giác

Neomycin có thể gây độc cho thính giác, đặc biệt là ở liều cao hoặc trong thời gian dài. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Nghe kém: Giảm khả năng nghe, đặc biệt là tần số cao.
  • Ù tai: Cảm giác ù tai hoặc chuông tai.
  • Viêm tai trong: Viêm nhiễm ở tai trong, có thể gây ra chóng mặt, buồn nôn và nôn.

7.3 Độc tính đối với gan

Neomycin có thể gây độc cho gan, đặc biệt là ở liều cao hoặc trong thời gian dài. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Viêm gan: Viêm nhiễm ở gan, có thể gây ra vàng da, mệt mỏi và đau bụng.
  • Tăng men gan: Tăng nồng độ men gan trong máu, là dấu hiệu của tổn thương gan.

7.4 Độc tính đối với hệ thần kinh

Neomycin có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh, đặc biệt là ở liều cao hoặc trong thời gian dài. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt: Cảm giác choáng váng hoặc mất thăng bằng.
  • Buồn nôn: Cảm giác muốn nôn.
  • Nôn: Nôn mửa.
  • Co giật: Co giật cơ bắp bất thường.

7.5 Độc tính khác

Neomycin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ khác, bao gồm:

  • Phát ban: Nổi mẩn đỏ hoặc phát ban trên da.
  • Ngứa: Cảm giác ngứa trên da.
  • Sưng: Sưng ở vùng da bị bôi thuốc.
  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra bao gồm: phát ban, ngứa, phù, khó thở.

8. Tương tác thuốc

Neomycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

8.1 Thuốc lợi tiểu

Neomycin có thể làm tăng nguy cơ độc tính cho thận khi sử dụng cùng với thuốc lợi tiểu.

8.2 Thuốc ức chế miễn dịch

Neomycin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ức chế miễn dịch, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng.

8.3 Thuốc kháng sinh khác

Neomycin có thể tương tác với các loại thuốc kháng sinh khác, dẫn đến giảm hiệu quả của các thuốc này.

8.4 Thuốc gây tê cục bộ

Neomycin có thể làm tăng nguy cơ độc tính đối với hệ thần kinh khi sử dụng cùng với thuốc gây tê cục bộ.

8.5 Thuốc chống đông máu

Neomycin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu.

9. Chống chỉ định

Neomycin bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1 Quá mẫn cảm với Neomycin hoặc các kháng sinh aminoglycoside khác

  • Nếu bạn đã từng bị dị ứng với Neomycin hoặc các kháng sinh aminoglycoside khác, bạn không nên sử dụng Neomycin.
  • Các dấu hiệu của phản ứng dị ứng có thể bao gồm: phát ban, ngứa, phù, khó thở.

9.2 Suy thận nặng

  • Neomycin có thể gây độc cho thận, vì vậy nó không nên được sử dụng ở những người bị suy thận nặng.

9.3 Suy gan nặng

  • Neomycin có thể gây độc cho gan, vì vậy nó không nên được sử dụng ở những người bị suy gan nặng.

9.4 Viêm tai trong

  • Neomycin có thể gây độc cho tai trong, vì vậy nó không nên được sử dụng ở những người bị viêm tai trong.

9.5 Mang thai và cho con bú

  • Mang thai: Không có đủ nghiên cứu để xác định sự an toàn của Neomycin khi mang thai. Tuy nhiên, nên tránh sử dụng Neomycin trong thời kỳ mang thai, trừ khi lợi ích của việc sử dụng thuốc vượt quá nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
  • Cho con bú: Neomycin được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy nên tránh sử dụng Neomycin trong thời kỳ cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Neomycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp (≥1/100)

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Da: Phát ban, ngứa.
  • Thận: Tăng creatinin huyết.
  • Thính giác: Nghe kém, ù tai.

10.2 Ít gặp (≥1/1.000, <1/100)

  • Hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn.
  • Gan: Tăng men gan.
  • Máu: Giảm số lượng bạch cầu, giảm số lượng tiểu cầu.

10.3 Hiếm gặp (≥1/10.000, <1/1.000)

  • Thận: Suy thận cấp tính, viêm ống thận.
  • Thính giác: Viêm tai trong.
  • Hệ thần kinh: Co giật.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, phù, khó thở.
  • Suy gan: Viêm gan.
  • Máu: Giảm số lượng hồng cầu.

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Neomycin

11.1 Lưu ý chung

  • Điều trị nhiễm trùng: Neomycin chỉ nên được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Nó không có tác dụng đối với nhiễm trùng do nấm hoặc virus.
  • Liều dùng: Nên sử dụng Neomycin theo chỉ định của bác sĩ. Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều dùng.
  • Thời gian sử dụng: Nên sử dụng Neomycin đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi bạn đã cảm thấy khỏe hơn. Ngừng sử dụng Neomycin đột ngột có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng trở lại.
  • Kiểm tra chức năng thận: Nên kiểm tra chức năng thận thường xuyên khi sử dụng Neomycin.
  • Kiểm tra thính giác: Nên kiểm tra thính giác thường xuyên khi sử dụng Neomycin, đặc biệt là ở những người bị suy thận hoặc sử dụng thuốc trong thời gian dài.
  • Dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Neomycin, hãy thông báo cho bác sĩ.
  • Tương tác thuốc: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thảo dược và các loại thực phẩm bổ sung.

11.2 Lưu ý phụ nữ mang thai

  • Mang thai: Không có đủ nghiên cứu để xác định sự an toàn của Neomycin khi mang thai. Tuy nhiên, nên tránh sử dụng Neomycin trong thời kỳ mang thai, trừ khi lợi ích của việc sử dụng thuốc vượt quá nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

11.3 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Cho con bú: Neomycin được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy nên tránh sử dụng Neomycin trong thời kỳ cho con bú.

11.4 Lưu ý người lái xe và vận hành máy móc

  • Người lái xe và vận hành máy móc: Neomycin có thể gây ra chóng mặt hoặc lú lẫn, vì vậy nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều Neomycin có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn, co giật.
  • Thận: Suy thận cấp tính.
  • Thính giác: Nghe kém, ù tai, viêm tai trong.
  • Gan: Viêm gan.
  • Máu: Giảm số lượng bạch cầu, giảm số lượng tiểu cầu.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Hỗ trợ hô hấp: Nếu bệnh nhân khó thở, hãy hỗ trợ hô hấp bằng cách cung cấp oxy và thông khí nhân tạo.
  • Thận: Nên thực hiện lọc máu để loại bỏ Neomycin ra khỏi cơ thể.
  • Thuốc giải độc: Không có thuốc giải độc đặc hiệu nào cho Neomycin.
  • Duy trì chức năng sống: Cần theo dõi chức năng tim, huyết áp, hô hấp, gan và thận thường xuyên để duy trì chức năng sống.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Quên liều: Nếu bạn quên một liều Neomycin, hãy uống hoặc tiêm ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống hoặc tiêm theo lịch trình thông thường. Không nên uống hoặc tiêm gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Xử lý: Nếu bạn quên uống hoặc tiêm Neomycin trong một thời gian dài, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Drugs.com: https://www.drugs.com/mtm/neomycin.html
  • U.S. National Library of Medicine: https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Neomycin

Kết luận

Neomycin là một loại kháng sinh aminoglycoside được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các kháng sinh khác để điều trị nhiễm trùng. Neomycin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn.

Neomycin có thể được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường tiết niệu, da, mắt và tai. Liều dùng của Neomycin phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, độ tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và cách sử dụng.

Neomycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phát ban, ngứa, nghe kém, ù tai, suy thận cấp tính, viêm tai trong và viêm gan.

Neomycin bị chống chỉ định trong các trường hợp: quá mẫn cảm với Neomycin hoặc các kháng sinh aminoglycoside khác, suy thận nặng, suy gan nặng, viêm tai trong, mang thai và cho con bú.

Nên sử dụng Neomycin theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các lưu ý để tránh nguy cơ tác dụng phụ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về Neomycin, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Nicardipine

Nifedipine

Nifuroxazide

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin