1. /

Ứng dụng thuốc chẹn Ca++ Nifedipine: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Nifedipine

Nifedipine là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn kênh calci được sử dụng để điều trị một số tình trạng sức khỏe liên quan đến huyết áp cao và bệnh tim. Thuốc này có hiệu quả trong việc giãn nở mạch máu, dẫn đến giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu.

Nifedipine được sử dụng rộng rãi trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh lý tim mạch như cao huyết áp, đau thắt ngực và một số tình trạng khác liên quan đến bệnh mạch máu ngoại biên.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nifedipine, bao gồm tên quốc tế, phân loại, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý, quá liều và cách xử lý.

2. Mô tả hoạt chất Nifedipine

2.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Nifedipine
  • Phân loại: Thuốc chẹn kênh calci, nhóm dihydropyridine
  • Dạng bào chế:
    • Viên nén: 10mg, 20mg, 30mg
    • Viên nang: 10mg, 20mg, 30mg

2.2. Biệt dược thường gặp

  • Việt Nam: Adalat, Cordipin, Nifedipine, Nifecard, Nifedipine Stada, ...
  • Thế giới: Procardia, Adalat, Nifediac ...

2.3. Công thức hóa học Nifedipine

Công thức hóa học của nifedipine là: C17H18N2O6.

Nifedipine

3. Chỉ định

Nifedipine được chỉ định để điều trị một số tình trạng sức khỏe, bao gồm:

3.1. Cao huyết áp

Nifedipine là thuốc điều trị huyết áp cao hiệu quả, đặc biệt là đối với bệnh nhân cao huyết áp nặng hoặc khó kiểm soát bằng các loại thuốc khác. Nó có tác dụng giãn nở mạch máu, làm giảm sức cản ngoại biên, dẫn đến giảm huyết áp.

3.2. Đau thắt ngực

Nifedipine được sử dụng để điều trị và phòng ngừa cơn đau thắt ngực. Nó giúp giãn nở mạch máu, tăng cung cấp máu cho tim và giảm nhu cầu oxy của cơ tim, từ đó giảm nguy cơ đau ngực.

3.3. Bệnh mạch máu ngoại biên

Nifedipine có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh mạch máu ngoại biên, chẳng hạn như đau chân khi đi bộ (căng cơ) hoặc tê lạnh ngón chân do lưu thông máu kém. Thuốc này giúp giãn nở mạch máu ở chân, tăng cung cấp máu đến các mô ngoại vi.

3.4. Các tình trạng khác

Nifedipine cũng có thể được sử dụng để điều trị một số tình trạng khác, bao gồm:

  • Hội chứng Raynaud: Nifedipine có thể giúp giảm các triệu chứng của hội chứng Raynaud, một tình trạng gây ra co thắt mạch máu trong ngón tay và ngón chân, dẫn đến tê lạnh và ngứa ran.
  • Chứng động mạch vành: Nifedipine có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim ở bệnh nhân bị chứng động mạch vành, giúp giảm nguy cơ đau ngực và các biến chứng nghiêm trọng.
  • Bệnh lý về tim: Nifedipine có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý về tim khác như bệnh tim mạch vành, bệnh cơ tim, và một số loại nhịp tim bất thường.

4. Liều dùng Nifedipine

Liều lượng nifedipine cụ thể cho mỗi bệnh nhân có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh, phản ứng của cơ thể và các yếu tố khác.

4.1. Liều dùng cho người lớn

  • Cao huyết áp: Liều khởi đầu thường là 10mg, uống 2 lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được tăng dần lên tối đa 30mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần uống.
  • Đau thắt ngực: Liều khởi đầu thường là 10mg, uống 3 lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được tăng dần lên tối đa 40mg mỗi ngày, chia làm 3-4 lần uống.

4.2. Liều dùng cho trẻ em

Liều lượng nifedipine cho trẻ em phụ thuộc vào độ tuổi và cân nặng của trẻ. Việc điều trị cho trẻ em cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa.

4.3. Cách sử dụng

Nifedipine được sử dụng bằng đường uống, với hoặc không có thức ăn. Thuốc nên được uống với một lượng nước đầy đủ để giúp thuốc dễ dàng được hấp thu vào cơ thể.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Nifedipine được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống của nifedipine trong khoảng 45-55%, có nghĩa là khoảng một nửa lượng thuốc uống vào được cơ thể hấp thu. Việc hấp thu nifedipine bị ảnh hưởng bởi thức ăn, và có thể bị giảm đáng kể khi uống nifedipine cùng với thức ăn nhiều chất béo.

5.2. Phân bố

Sau khi hấp thu, nifedipine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đi vào hầu hết các mô và cơ quan. Nifedipine có ái lực cao với mô cơ tim và mạch máu. Thuốc kết hợp với protein huyết tương ở mức khoảng 90-95%.

5.3. Chuyển hóa

Nifedipine được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống men cytochrom P450, chủ yếu là CYP3A4, thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4. Thải trừ

Nifedipine được thải trừ ra khỏi cơ thể chủ yếu qua phân dưới dạng chất chuyển hóa, khoảng 10% được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của nifedipine trong huyết tương có thể thay đổi từ 2 đến 5 giờ.

6. Dược Lực Học

Nifedipine là thuốc chẹn kênh calci, có tác dụng trên hệ thống tim mạch bằng cách ngăn chặn sự di chuyển của ion canxi vào tế bào cơ tim và cơ vân mạch máu.

6.1. Cơ chế tác dụng

  • Giãn mạch: Nifedipine có tác dụng giãn nở mạch máu chủ yếu ở động mạch ngoại biên, dẫn đến giảm sức cản ngoại biên, và làm giảm huyết áp.
  • Giảm nhu cầu oxy của tim: Giãn nở mạch máu làm giảm tải trọng cho tim, dẫn đến giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
  • Tăng cung cấp máu cho tim: Cải thiện lưu lượng máu đến tim, giảm nguy cơ đau ngực và các biến chứng tim mạch.

6.2. Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị cao huyết áp và đau thắt ngực.
  • Có tác dụng nhanh chóng và kéo dài.
  • Có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
  • An toàn và hiệu quả khi sử dụng lâu dài.

6.3. Nhược điểm

  • Có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, đỏ bừng mặt và sưng chân.
  • Có thể tương tác với các loại thuốc khác.

7. Độc tính hoạt chất Nifedipine

7.1. Độc tính cấp tính

  • Triệu chứng: Ngộ độc cấp tính nifedipine thường dẫn đến hạ huyết áp nghiêm trọng, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, nhịp tim chậm, khó thở và thậm chí co giật.
  • Cách xử lý: Xử lý ngộ độc cấp tính nifedipine bao gồm:
    • Giám sát huyết áp và nhịp tim liên tục.
    • Hỗ trợ hô hấp nếu cần.
    • Thực hiện các biện pháp nâng cao huyết áp như truyền dịch, dùng thuốc tăng huyết áp, đặt bệnh nhân nằm nghiêng nghiêng, nâng đầu.
    • Khử độc dạ dày nếu bệnh nhân mới uống thuốc.
    • Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong bệnh viện.

7.2. Độc tính mãn tính

Sử dụng nifedipine lâu dài có thể dẫn đến một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Giảm calci huyết: Nifedipine có thể làm giảm calci máu trong một số trường hợp.
  • Suy tim: Trong một số trường hợp, việc sử dụng nifedipine lâu dài có thể dẫn đến suy tim, do tác dụng giãn mạch quá mức.
  • Tăng cân: Nifedipine có thể gây tăng cân do tác dụng giữ nước.
  • Phù nề: Nifedipine có thể gây phù nề do tác dụng giữ nước.
  • Rối loạn chức năng gan: Sử dụng nifedipine lâu dài có thể gây ra rối loạn chức năng gan.

8. Tương tác thuốc

Nifedipine có thể tương tác với các loại thuốc khác:

8.1. Tương tác làm tăng tác dụng của Nifedipine

  • Thuốc chẹn beta: Kết hợp nifedipine với thuốc chẹn beta (như atenolol, metoprolol) có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp và có thể dẫn đến hạ huyết áp nghiêm trọng.
  • Thuốc chống nấm: Các thuốc chống nấm như ketoconazole, itraconazole có thể làm tăng nồng độ nifedipine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh như erythromycin, clarithromycin, có thể làm tăng nồng độ nifedipine trong máu.
  • Thuốc chống trầm cảm: Các thuốc chống trầm cảm như fluoxetine, paroxetine có thể làm tăng nồng độ nifedipine trong máu.

8.2. Tương tác làm giảm tác dụng của Nifedipine

  • Thuốc cảm lạnh: Một số loại thuốc cảm lạnh có thể làm giảm tác dụng của nifedipine.
  • Thuốc kháng viêm không steroid: Các thuốc kháng viêm không steroid như ibuprofen, naproxen có thể làm giảm tác dụng của nifedipine.
  • Thuốc chống đông máu: Một số loại thuốc chống đông máu như warfarin có thể tương tác với nifedipine, tăng nguy cơ chảy máu.

9. Chống chỉ định

Nifedipine không được sử dụng trong một số trường hợp, bao gồm:

9.1. Mẫn cảm với nifedipine

Người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với nifedipine hoặc các thành phần của thuốc không được sử dụng nifedipine.

9.2. Huyết áp thấp

Nifedipine không được sử dụng cho bệnh nhân huyết áp thấp, vì thuốc có thể khiến huyết áp giảm thêm.

9.3. Suy tim nặng

Nifedipine không được sử dụng cho bệnh nhân suy tim nặng, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ suy tim.

9.4. Bệnh lý gan nặng

Nifedipine không được sử dụng cho bệnh nhân bệnh lý gan nặng, vì gan là cơ quan chính chuyển hóa nifedipine.

9.5. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Nifedipine không được sử dụng cho phụ nữ mang thai, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Nifedipine cũng không được sử dụng cho phụ nữ cho con bú, vì thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.

10. Tác dụng phụ

Nifedipine có thể gây ra các tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

10.1. Thường gặp

  • Chóng mặt, nhức đầu
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đỏ bừng mặt, nóng bừng
  • Sưng chân, bàn chân
  • Tăng nhịp tim, đánh trống ngực

10.2. Ít gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón, đau bụng
  • Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, buồn ngủ, ác mộng
  • Rối loạn tâm thần: Lo lắng, trầm cảm, thay đổi tâm trạng
  • Rối loạn thị giác: Mờ mắt, nhìn đôi

10.3. Hiếm gặp

  • Hạ huyết áp nghiêm trọng
  • Co giật
  • Suy tim
  • Rối loạn chức năng gan
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở

10.4. Không xác định được tần suất

  • Rối loạn cương dương
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Rối loạn huyết học: Giảm tiểu cầu, thiếu máu
  • Rối loạn nội tiết: Rối loạn tuyến giáp

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Nifedipine

11.1. Lưu ý chung

  • Nên uống nifedipine theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý dừng thuốc, tăng hoặc giảm liều lượng.
  • Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Nên theo dõi huyết áp thường xuyên khi sử dụng nifedipine.
  • Nên uống nifedipine với một lượng nước đầy đủ để giúp thuốc được hấp thu tốt hơn.
  • Không tự ý sử dụng nifedipine cho trẻ em mà chưa có chỉ định của bác sĩ.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Nifedipine không được sử dụng cho phụ nữ cho con bú, vì thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.

11.3. Phụ nữ có thai

Nifedipine không được sử dụng cho phụ nữ mang thai, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Nifedipine có thể gây chóng mặt, buồn nôn, vì vậy nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc ở nơi nguy hiểm.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Hạ huyết áp nghiêm trọng
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa
  • Nhịp tim chậm, khó thở
  • Co giật

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Giám sát huyết áp và nhịp tim liên tục.
  • Hỗ trợ hô hấp nếu cần.
  • Thực hiện các biện pháp nâng cao huyết áp như truyền dịch, dùng thuốc tăng huyết áp, đặt bệnh nhân nằm nghiêng nghiêng, nâng đầu.
  • Khử độc dạ dày nếu bệnh nhân mới uống thuốc.
  • Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong bệnh viện.

12.3. Quên liều & xử lý

Nếu quên liều nifedipine, bạn nên uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • "Nifedipine: MedlinePlus Drug Information." National Institutes of Health (NIH), 
  • "Nifedipine." National Library of Medicine (NLM), 
  • "Nifedipine (Oral Route)." Drugs.com, https://www.drugs.com/mtm/nifedipine.html.

Kết luận

Nifedipine là một loại thuốc chẹn kênh calci hiệu quả trong điều trị cao huyết áp, đau thắt ngực và một số tình trạng sức khỏe liên quan đến bệnh tim mạch. Tuy nhiên, thuốc này cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Việc sử dụng nifedipine cần được xem xét cẩn thận và luôn theo chỉ định của bác sĩ. Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, và những vấn đề sức khỏe bạn đang gặp phải để có thể sử dụng nifedipine một cách an toàn và hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Nifuroxazide

Nitroglycerin

Norethisterone

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin