1. /

Ứng dụng Nattokinase: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Nattokinase 

Nattokinase là một enzyme protease được chiết xuất từ ​​natto, một món ăn truyền thống của Nhật Bản được làm từ đậu nành lên men. Nattokinase đã thu hút sự chú ý trong những năm gần đây như một loại enzyme có khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nattokinase, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc và các thông tin cần thiết khác.

2. Mô tả hoạt chất Nattokinase 

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Nattokinase được biết đến với tên quốc tế là Nattokinase.
  • Phân loại: Nattokinase thuộc nhóm enzyme protease, được phân loại là một loại serine protease, có nghĩa là nó xúc tác quá trình phân giải protein bằng cách cắt liên kết peptit trong chuỗi polypeptide.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

  • Nattokinase được bào chế dưới dạng:
    • Viên nang: Thông thường với hàm lượng 200-400 FU (Fibrinolytic Units) cho mỗi viên.
    • Bột: Hàm lượng Nattokinase trong bột thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, thường từ 2000-20.000 FU/Gram
    • Dạng lỏng: Hàm lượng Nattokinase thường được biểu thị bằng FU trên một liều nhất định.

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Hiện nay, Nattokinase được sản xuất bởi nhiều công ty dược phẩm khác nhau với các thương hiệu khác nhau. Một số biệt dược thường gặp:
    • Nattokinase (Doctor's Best)
    • Nattokinase (Nature Made)
    • Nattokinase (NOW Foods)
    • Nattokinase (Jarrow Formulas)
    • Nattopest
    • Natto Best
  • Hãy kiểm tra nhãn sản phẩm để xác định hàm lượng Nattokinase trong mỗi viên/liều.

2.4 Công thức hóa học Nattokinase 

  • Công thức hóa học của Nattokinase là: C199H314N52O61S.

Nattokinase

3. Chỉ định Nattokinase 

3.1 Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

  • Nattokinase được cho là có khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch bằng cách làm tan cục máu đông và cải thiện lưu lượng máu.
  • Nattokinase có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ, đau tim và các vấn đề tim mạch khác.

3.2 Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa

  • Nattokinase có thể giúp cải thiện tiêu hóa bằng cách phân giải protein và tăng cường hấp thu dưỡng chất.
  • Nó có thể hữu ích cho những người bị khó tiêu, đầy hơi hoặc chậm tiêu.

3.3 Hỗ trợ chức năng gan

  • Nattokinase được cho là có thể hỗ trợ sức khỏe gan bằng cách loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.
  • Nó có thể giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương do các tác nhân độc hại.

4. Liều dùng hoạt chất Nattokinase 

4.1 Liều lượng khuyến nghị

  • Liều lượng Nattokinase được khuyến nghị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, mục đích sử dụng và độ tuổi của người dùng.
  • Nói chung, liều lượng thông thường được khuyến cáo là từ 1000 đến 5000 FU mỗi ngày.

4.2 Cách sử dụng

  • Nattokinase thường được dùng bằng đường uống, với hoặc không có thức ăn.
  • Bạn nên theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất để sử dụng đúng liều lượng và thời gian.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Nattokinase được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Nó không bị phân hủy bởi axit dạ dày và có thể đi qua màng ruột non thành công.

5.2 Phân bố

  • Sau hấp thu, Nattokinase được phân bố vào hệ tuần hoàn và đến các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể.
  • Nó có thể vượt qua hàng rào máu-não và đạt được nồng độ đáng kể trong não.

5.3 Chuyển hóa

  • Nattokinase không bị chuyển hóa trong cơ thể mà được thải trừ chủ yếu qua phân.
  • Một phần nhỏ của nattokinase có thể được chuyển hóa bởi gan.

5.4 Thải trừ

  • Thời gian bán hủy của Nattokinase trong máu là khoảng 2-3 giờ.
  • Nattokinase được thải trừ ra khỏi cơ thể chủ yếu qua phân, một lượng nhỏ được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế hoạt động

  • Nattokinase là một loại enzyme protease có khả năng phân giải fibrin, một loại protein tạo thành cục máu đông.
  • Nattokinase hoạt động bằng cách cắt sợi fibrin, làm tan cục máu đông và cải thiện lưu thông máu.
  • Nó cũng có thể ức chế hoạt động của thrombin, một enzyme quan trọng trong quá trình đông máu.

6.2 Tác dụng chính

  • Phân giải fibrin và làm tan cục máu đông
  • Cải thiện lưu thông máu
  • Giảm huyết áp
  • Ức chế sự hình thành cục máu đông

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp tính

  • Nattokinase có độc tính cấp tính thấp trong nghiên cứu trên động vật.
  • Liều lượng cao có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

7.2 Độc tính mãn tính

  • Nghiên cứu cho thấy Nattokinase có độc tính mãn tính thấp trong nghiên cứu trên động vật.
  • Tuy nhiên, nên sử dụng Nattokinase theo khuyến cáo của bác sĩ để đảm bảo an toàn.

7.3 Các tác động có thể xảy ra đối với cơ thể

  • Nattokinase có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.
  • Phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng, khó thở hoặc sốc phản vệ.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Nattokinase có thể tăng cường tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin và aspirin.
  • Nếu bạn đang sử dụng thuốc chống đông máu, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng Nattokinase.

8.2 Tương tác với thuốc hạ huyết áp

  • Nattokinase có thể làm giảm huyết áp.
  • Nếu bạn đang sử dụng thuốc hạ huyết áp, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng Nattokinase.

8.3 Tương tác với thuốc kháng sinh

  • Nattokinase có thể tương tác với một số loại thuốc kháng sinh.
  • Hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Nattokinase nếu bạn đang sử dụng thuốc kháng sinh.

9. Chống chỉ định

9.1 Người bị rối loạn chảy máu

  • Nattokinase không nên được sử dụng cho những người bị rối loạn chảy máu, vì nó có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

9.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

  • Sự an toàn của Nattokinase cho phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được nghiên cứu đầy đủ.
  • Không nên sử dụng Nattokinase cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trừ khi được bác sĩ chỉ định.

9.3 Người bị dị ứng với đậu nành

  • Nattokinase được chiết xuất từ ​​natto, một món ăn truyền thống của Nhật Bản được làm từ đậu nành lên men.
  • Những người bị dị ứng với đậu nành, có thể bị phản ứng dị ứng khi sử dụng Nattokinase.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Chảy máu mũi
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Sưng
  • Khó thở
  • Sốc phản vệ

10.2 Ít gặp

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Phân đen
  • Huyết áp thấp

10. 3 Hiếm gặp

  • Tăng nhịp tim
  • Tim đập nhanh
  • Hoa mắt chóng mặt
  • Suy nhược cơ thể

10.4 Không xác định được tần suất

  • Tương tác thuốc
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Nattokinase 

11.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng Nattokinase theo khuyến cáo của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
  • Ngừng sử dụng Nattokinase và liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Bảo quản Nattokinase ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nattokinase chưa được chứng minh là an toàn cho phụ nữ cho con bú.
  • Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Nattokinase trong thời gian cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Nattokinase chưa được chứng minh là an toàn cho phụ nữ mang thai.
  • Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Nattokinase trong thời gian mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Nattokinase có thể gây ra chóng mặt, buồn ngủ hoặc suy nhược.
  • Hãy thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Nattokinase.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều Nattokinase có thể bao gồm:
    • Chảy máu
    • Huyết áp thấp
    • Buồn nôn, nôn mửa
    • Tiêu chảy
    • Đau bụng

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Nattokinase, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm y tế ngay lập tức.
  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Nattokinase.
  • Điều trị quá liều Nattokinase chủ yếu là điều trị triệu chứng.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Nattokinase, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • "Nattokinase: A Promising Thrombolytic Agent" (Tạp chí Nghiên cứu Dược phẩm và Dược lý)
  • "Nattokinase: A review of its potential in cardiovascular disease" (Tạp chí Thuốc và Dược lý)
  • "Nattokinase: A Novel Thrombolytic Enzyme" (Tạp chí Nghiên cứu Hóa sinh)

Kết luận

Nattokinase là một loại enzyme protease được chiết xuất từ ​​natto, một món ăn truyền thống của Nhật Bản được làm từ đậu nành lên men.

Nattokinase có khả năng làm tan cục máu đông và cải thiện lưu lượng máu. Nó được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe tim mạch, tiêu hóa và sức khỏe gan. Tuy nhiên, việc sử dụng Nattokinase cần được thực hiện thận trọng theo chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Nattokinase, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng thuốc khác, có tiền sử bệnh tim mạch hoặc rối loạn chảy máu, hoặc đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Nebivotol

Neomycin

Nicardipine

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin