1. /

Ứng dụng NaHCO3: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Natri bicarbonate (NaHCO3)

Natri bicarbonate (NaHCO3), thường được biết đến với tên gọi thông dụng là baking soda, là một hợp chất hóa học phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nấu ăn, làm đẹp cho đến y tế.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của NaHCO3 trong y tế, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các lưu ý quan trọng khi sử dụng.

2. Mô tả hoạt chất Natri bicarbonate (NaHCO3)

2.1 Tên quốc tế và phân loại 

  • Tên quốc tế: Natri bicarbonate
  • Phân loại: Thuộc nhóm thuốc kiềm hóa, được sử dụng để điều chỉnh độ pH của máu và nước tiểu.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

NaHCO3 có nhiều dạng bào chế khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Dạng bột: Được sử dụng trong nấu ăn, làm đẹp và một số ứng dụng y tế.
  • Dung dịch: Được sử dụng chủ yếu trong y tế để tiêm tĩnh mạch, với hàm lượng phổ biến là 8,4% (tương đương 1 mmol/ml) hoặc 7,5% (tương đương 90 mmol/100ml).
  • Viên nén: Dạng bào chế ít phổ biến hơn, thường được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng và khó tiêu.

2.3 Biệt dược thường gặp

NaHCO3 thường được bán dưới dạng biệt dược đơn lẻ, không có tên gọi biệt dược riêng.

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của natri bicarbonate là NaHCO3.

NaHCO3

3. Chỉ định Natri bicarbonate (NaHCO3)

NaHCO3 được chỉ định trong một số trường hợp sau:

3.1 Điều trị nhiễm toan chuyển hóa

  • Nhiễm toan chuyển hóa là tình trạng pH máu giảm xuống dưới mức bình thường 7,35 do sự tích tụ axit trong cơ thể. NaHCO3 giúp trung hòa axit trong máu, nâng pH máu về mức bình thường.
  • Một số nguyên nhân gây nhiễm toan chuyển hóa bao gồm:
    • Tiêu chảy: mất nước và điện giải, làm giảm lượng bicarbonate trong máu.
    • Suy thận: thận không thể thải trừ axit hữu cơ, dẫn đến tích tụ axit trong máu.
    • Đái tháo đường: cơ thể sử dụng chất béo để sản xuất năng lượng, dẫn đến tích tụ axit ketone trong máu.
    • Ngộ độc: một số chất độc có thể gây nhiễm toan chuyển hóa.

3.2 Điều trị ngộ độc

  • NaHCO3 được sử dụng để điều trị ngộ độc với một số loại thuốc, chẳng hạn như salicylate (aspirin), barbiturate, và phenobarbital.
  • NaHCO3 giúp tăng cường bài tiết thuốc bằng cách làm tăng độ pH của nước tiểu, tăng khả năng hòa tan và bài thải thuốc qua nước tiểu.

3.3 Điều trị ợ nóng và khó tiêu

  • NaHCO3 giúp trung hòa axit dạ dày, giảm ợ nóng và khó tiêu.
  • Tuy nhiên, hiệu quả của NaHCO3 trong điều trị ợ nóng và khó tiêu chỉ là tạm thời, không giải quyết được nguyên nhân gây bệnh.

4. Liều dùng Natri bicarbonate (NaHCO3)

Liều dùng NaHCO3 phụ thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác, cân nặng và đáp ứng của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Tiêm tĩnh mạch:
    • Người lớn: Liều thông thường là 50-100 mmol NaHCO3 trong 1 lít dung dịch đẳng trương (0,9% NaCl) truyền tĩnh mạch chậm trong vòng 1-2 giờ.
    • Trẻ em: Liều thông thường là 1-2 mmol/kg trọng lượng cơ thể, truyền tĩnh mạch chậm trong vòng 1-2 giờ.
  • Uống:
    • Người lớn: Liều thông thường là 1-2 muỗng cà phê (khoảng 5-10 g) pha loãng với nước uống.

4.2 Liều dùng trong trường hợp đặc biệt

  • Nhiễm toan chuyển hóa nặng: Liều dùng có thể tăng lên gấp đôi hoặc gấp ba liều thông thường.
  • Ngộ độc: Liều dùng phải được điều chỉnh theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và loại thuốc độc.

Cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

NaHCO3 được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, tác dụng sau khi uống khoảng 30-60 phút.

5.2 Phân bố

NaHCO3 được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu trong máu và dịch ngoại bào.

5.3 Chuyển hóa

NaHCO3 không bị chuyển hóa trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

NaHCO3 được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ được thải trừ qua mồ hôi.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế tác dụng

NaHCO3 là một chất kiềm hóa, có tác dụng trung hòa axit trong máu, làm tăng pH máu.

  • Trong nhiễm toan chuyển hóa: NaHCO3 phản ứng với axit trong máu, tạo thành nước và muối vô hại, làm giảm lượng axit trong máu và nâng pH máu về mức bình thường.
  • Trong ngộ độc: NaHCO3 giúp tăng độ pH của nước tiểu, làm tăng khả năng hòa tan và bài thải thuốc độc qua nước tiểu.

6.2 Tác dụng trên cơ thể

  • Tăng pH máu: Giúp điều chỉnh độ pH của máu về mức bình thường.
  • Giảm lượng axit trong máu: Trung hòa axit trong máu, giảm nguy cơ mắc các biến chứng do nhiễm toan chuyển hóa.
  • Tăng cường bài thải thuốc: Tăng độ pH của nước tiểu, giúp bài thải thuốc độc qua đường nước tiểu.
  • Giảm ợ nóng và khó tiêu: Trung hòa axit dạ dày, làm giảm triệu chứng ợ nóng và khó tiêu.

7. Độc tính

NaHCO3 nhìn chung là một chất an toàn khi sử dụng với liều lượng phù hợp. Tuy nhiên, sử dụng NaHCO3 với liều lượng cao hoặc trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Rối loạn điện giải: Hạ kali máu, hạ canxi máu, tăng natri máu.
  • Đau đầu, chóng mặt.

7.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Tăng huyết áp.
  • Giảm sức co bóp của tim.
  • Rối loạn nhịp tim.
  • Suy hô hấp.

7.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Co giật.
  • Ngất.
  • Tử vong (trong trường hợp quá liều nặng).

8. Tương tác thuốc

NaHCO3 có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1 Tương tác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Thuốc lợi tiểu: NaHCO3 có thể làm tăng tác dụng lợi tiểu, dẫn đến hạ kali máu, hạ canxi máu, tăng nguy cơ thiếu nước.
  • Thuốc kháng sinh: NaHCO3 có thể làm giảm tác dụng của một số thuốc kháng sinh, chẳng hạn như erythromycin, tetracycline.
  • Thuốc chống đông máu: NaHCO3 có thể làm tăng tác dụng chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.

8.2 Tương tác làm thay đổi tác dụng của thuốc

  • Thuốc chống dị ứng: NaHCO3 có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống dị ứng, nên tránh sử dụng cùng lúc.
  • Thuốc kháng histamin: NaHCO3 có thể làm giảm tác dụng của thuốc kháng histamin, nên tránh sử dụng cùng lúc.
  • Thuốc nhức đầu không steroid (NSAIDs): NaHCO3 có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của NSAIDs như loét dạ dày và chảy máu tiêu hóa.

8.3 Tương tác với thực phẩm và thức uống

  • Đồ uống có gas và có cafein: Kết hợp uống NaHCO3 với đồ uống có gas hoặc có chứa cafein có thể gây ra rối loạn tiêu hóa.

9. Chống chỉ định

NaHCO3 không được sử dụng đối với các trường hợp sau:

  1. Suy thận nặng: Do NaHCO3 cần được thải trừ qua thận, nếu chức năng thận bị suy giảm, NaHCO3 có thể tích tụ trong cơ thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
  2. Tăng độ axit máu: Nếu bệnh nhân mắc các bệnh đồng nhiễm như ketoacidosis, NaHCO3 có thể làm tăng độ pH máu lên cao gây hại.
  3. Suy thận

10. Tác dụng phụ

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày.
  • Rối loạn điện giải: Hạ kali máu, hạ canxi máu.
  • Đau đầu, chóng mặt: Có thể xảy ra do sự biến đổi đột ngột về độ pH của máu.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Dư lượng canxi: Sử dụng NaHCO3 hiệu quả trong giai đoạn ngắn có thể dẫn đến tích tụ canxi trong cơ thể.
  • Gout: Người dùng có thể mắc bệnh gút do tăng axit uric trong máu.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Allergic reactions: Rất ít trường hợp gặp phản ứng dị ứng khi sử dụng NaHCO3.
  • Vấn đề về tim mạch: Một số người sử dụng NaHCO3 có thể gặp vấn đề về nhịp tim, đặc biệt là người có tiền sử về tim mạch.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Đau ngực: Có báo cáo một số trường hợp đau ngực liên quan đến sử dụng NaHCO3.

11. Lưu ý khi sử dụng Natri bicarbonate (NaHCO3)

11.1 Lưu ý chung

  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đề phòng NaHCO3 tiếp xúc với mắt và niêm mạc, nếu tiếp xúc vô tình xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch.
  • Tránh sử dụng NaHCO3 kéo dài mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

11.2 Lưu ý cho phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Nếu phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần sử dụng NaHCO3, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Không nên sử dụng NaHCO3 với liều lượng lớn hoặc lâu dài trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.

11.3 Lưu ý cho người lái xe, vận hành máy móc

  • Những người sử dụng NaHCO3 có thể gặp chóng mặt hoặc buồn nôn, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nặng sau khi sử dụng sản phẩm.
  • Khi sử dụng NaHCO3, cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh tai nạn do tác dụng phụ không mong muốn.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều NaHCO3 có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, tim đập nhanh, hoặc chóng mặt: Đây là dấu hiệu của sự tăng độ bazơ trong cơ thể.
  • Cảm giác buồn nôn cũng dẫn đến nôn mửa.
  • Tiểu tiện tăng nhiều, màu nước tiểu thay đổi sang màu trong hoặc hồng.
  • Đau ngực, khó thở.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngưng sử dụng NaHCO3 ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế cấp cứu.
  • Bảo toàn thông tin về liều lượng đã sử dụng và thời gian sử dụng để cung cấp cho bác sĩ điều trị.
  • Theo dõi triệu chứng và đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời và chuyên môn.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều NaHCO3, hãy uống liều tiếp theo vào thời gian tiếp theo như thường lệ.
  • Không bao giờ dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
  • Nếu quên nhiều liều, bạn cần thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược để được tư vấn cụ thể.

13. Trích nguồn tham khảo

  1. Lexicomp, Online. Sodium Bicarbonate. Updated Dec 2020.
  2. Drugs.com, Online. Sodium Bicarbonate. Updated Jan 2021.
  3. U.S. National Library of Medicine, Online. Sodium Bicarbonate. Reviewed on Apr 2021.
  4. American College of Cardiology, Online. Sodium Bicarbonate for Metabolic Acidosis. Published Jan 2017.

Kết luận

Trên đây là thông tin về Sodium Bicarbonate, một loại dược phẩm có nhiều ứng dụng trong điều trị các trường hợp khẩn cấp như nhiễm độc, ợ nóng và khó tiêu. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm này cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế để tránh tác dụng phụ và tương tác không mong muốn.

Nếu có bất kỳ diễn biến bất thường nào sau khi sử dụng, người dùng cần tham khảo ý kiến ngay lập tức từ bác sĩ hoặc nhà y tế cung cấp hỗ trợ và xử lý. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức để quý độc giả hiểu rõ hơn về Sodium Bicarbonate và cách sử dụng an toàn sản phẩm này.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Naphazolin

Natri Hyarulonate

Nebivotol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin