1. /

Ứng dụng Naphazolin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Naphazolin

Naphazolin là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc co mạch, được sử dụng để điều trị các triệu chứng tắc nghẽn mũi như sổ mũi, nghẹt mũi do cảm lạnh thông thường, dị ứng hoặc viêm xoang. Thuốc có tác dụng co mạch máu ở niêm mạc mũi, giảm sưng phù và thông thoáng đường thở. Naphazolin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm dung dịch nhỏ mũi, dung dịch xịt mũi, viên ngậm và viên nén.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Naphazolin, bao gồm tên quốc tế, phân loại, chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý, quá liều và cách xử lý.

2. Mô tả hoạt chất Naphazolin (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường gặp, công thức hóa học)

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Naphazoline
  • Phân loại: Thuốc co mạch, thuộc nhóm imidazoline

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Naphazolin được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Dung dịch nhỏ mũi: 0.05% (500 mcg/ml), 0.1% (1 mg/ml)
  • Dung dịch xịt mũi: 0.05% (500 mcg/ml), 0.1% (1 mg/ml)

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược của Naphazoline có thể được tìm thấy trên thị trường Việt Nam:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Naphazolin 0,05% 0,05% Nhỏ mũi, xịt mũi
Rhinex 0,05%

0,05%

Nhỏ mũi
Naphacollyre 0,05% nhỏ mắt, nhỏ mũi

2.4 Công thức hóa học Naphazoline

Công thức hóa học của Naphazoline: C14H14N2

Naphazoline

3. Chỉ định Naphazoline

Naphazoline được chỉ định để điều trị các triệu chứng tắc nghẽn mũi như:

  • Sổ mũi: Do cảm lạnh thông thường, dị ứng, viêm xoang
  • Nghẹt mũi: Do cảm lạnh thông thường, dị ứng, viêm xoang
  • Ngạt mũi: Do polyp mũi, dị vật trong mũi

4. Liều dùng hoạt chất Naphazolin

Liều dùng Naphazoline phụ thuộc vào dạng bào chế, độ tuổi và tình trạng bệnh của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Dung dịch nhỏ mũi: Nhỏ 2-3 giọt vào mỗi lỗ mũi, 3-4 lần/ngày
  • Dung dịch xịt mũi: Xịt 1-2 nhát vào mỗi lỗ mũi, 3-4 lần/ngày

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Dung dịch nhỏ mũi:
    • Trẻ em từ 6-12 tuổi: Nhỏ 1-2 giọt vào mỗi lỗ mũi, 3-4 lần/ngày
    • Trẻ em dưới 6 tuổi: Không nên sử dụng Naphazoline cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Dung dịch xịt mũi: Không nên sử dụng Naphazoline cho trẻ em.
  • Viên ngậm, viên nén: Không nên sử dụng Naphazoline cho trẻ em.

4.3 Lưu ý về liều dùng

  • Không nên sử dụng Naphazoline quá 3-5 ngày liên tục.
  • Không nên sử dụng Naphazoline cho trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên sử dụng Naphazoline nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

5. Dược Động Học (Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu

Naphazoline được hấp thu nhanh chóng qua đường niêm mạc mũi. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi sử dụng.

5.2 Phân bố

Naphazoline được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở gan, thận, phổi.

5.3 Chuyển hóa

Naphazoline được chuyển hóa ở gan bởi các enzyme cytochrome P450.

5.4 Thải trừ

Naphazoline được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Naphazoline là khoảng 3-5 giờ.

6. Dược Lực Học

Naphazoline là một loại thuốc co mạch, có tác dụng co mạch máu ở niêm mạc mũi. Tác dụng này giúp giảm sưng phù và thông thoáng đường thở. Naphazoline tác động trực tiếp lên thụ thể alpha-adrenergic, dẫn đến co mạch và giảm tiết dịch mũi.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp

Quá liều Naphazoline có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Tim nhanh, hồi hộp
  • Huyết áp tăng
  • Đau đầu, chóng mặt
  • Buồn nôn, nôn
  • Khô miệng
  • Rối loạn thị giác
  • Co giật

7.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng Naphazoline lâu dài có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Viêm mũi: Do niêm mạc mũi bị kích thích
  • Nghẹt mũi phản hồi: Do niêm mạc mũi bị phụ thuộc vào thuốc
  • Giảm thị lực: Do co mạch máu ở mắt
  • Rối loạn tâm thần: Do tác dụng lên hệ thần kinh trung ương

8. Tương tác thuốc

Naphazoline có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế MAO: Có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp
  • Thuốc điều trị trầm cảm: Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ
  • Thuốc trị bệnh Parkinson: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc trị bệnh Parkinson.

9. Chống chỉ định hoạt chất Naphazolin

Naphazoline chống chỉ định đối với những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Naphazoline hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Bệnh nhân tăng huyết áp nặng, bệnh tim mạch.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế MAO.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.

10. Tác dụng phụ (Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

Naphazoline có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp

  • Khô mũi
  • Cảm giác nóng rát ở mũi
  • Chảy nước mũi
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Rối loạn thị giác

10.2 Ít gặp

  • Tim nhanh, hồi hộp
  • Huyết áp tăng
  • Rối loạn thần kinh
  • Khó thở

10.3 Hiếm gặp

  • Giảm thị lực
  • Co giật
  • Phản ứng dị ứng
  • Suy hô hấp

10.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn giấc ngủ
  • Lo lắng
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Naphazolin (Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1 Lưu ý chung

  • Không nên sử dụng Naphazoline quá 3-5 ngày liên tục.
  • Không nên sử dụng Naphazoline nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên sử dụng Naphazoline cho trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Naphazoline.
  • Nếu bạn bị mẫn cảm với Naphazoline hoặc các thành phần khác của thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Naphazoline.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Naphazoline có thể bài tiết vào sữa mẹ. Người mẹ đang cho con bú không nên sử dụng Naphazoline trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

11.3 Phụ nữ có thai

Naphazoline có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ mang thai không nên sử dụng Naphazoline trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Naphazoline có thể gây ra chóng mặt, buồn nôn, giảm thị lực. Người lái xe và vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng Naphazoline.

12. Quá Liều & Cách xử lý (Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều Naphazoline có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Tim nhanh, hồi hộp
  • Huyết áp tăng
  • Đau đầu, chóng mặt
  • Buồn nôn, nôn
  • Khô miệng
  • Rối loạn thị giác
  • Co giật

12.2 Cách xử lý quá liều

Nếu bạn nghi ngờ mình đã dùng quá liều Naphazoline, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

12.3 Quên liều và xử lý

Nếu bạn quên dùng một liều Naphazoline, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình. Không nên dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Cẩm nang Dược học Việt Nam, Bộ Y tế, 2018
  • Tạp chí Dược học, Viện Dược liệu, 2019
  • Trang web của Cục Quản lý Dược, Bộ Y tế

Kết luận

Naphazoline là một thuốc co mạch hiệu quả trong điều trị các triệu chứng tắc nghẽn mũi. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Người bệnh nên sử dụng Naphazoline theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa các nguy cơ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Natri Hyarulonate

Nebivotol

Nattokinase

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin