1. /

Ứng dụng Muối Citrate (Foncitril 4000): Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Muối Citrate (Foncitril 4000)

Muối Citrate, hay còn gọi là Sodium Citrate, là một loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các vấn đề về nồng độ axit trong cơ thể, đặc biệt là trong tình trạng nhiễm toan chuyển hóa. Foncitril 4000 là một loại thuốc chứa muối citrate, được sản xuất dưới dạng bột pha chế để sử dụng trong y tế.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Foncitril 4000, bao gồm chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc, cách xử lý quá liều và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc này. Hiểu rõ về Foncitril 4000 sẽ giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời phòng tránh được các tác dụng phụ không mong muốn.

2. Mô tả hoạt chất Muối Citrate (Foncitril 4000)

2.1 Tên quốc tế

  • Tên quốc tế của muối Citrate là Sodium Citrate.

2.2 Phân loại

  • Muối Citrate: Thuộc nhóm thuốc kiềm hóa và được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng nhiễm toan chuyển hóa.

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng

  • Chủ yếu bào chế dạng bột pha dung dịch uống, biệt dược nổi tiếng chứa Muối Citrate là Foncitril 4000, mỗi gói chứa 4g Sodium Citrate.

2.4 Biệt dược thường gặp

  • Ngoài Foncitril 4000, Sodium Citrate còn được bào chế dưới nhiều biệt dược khác, như: Citrate of Magnesia, Polycitra-K, v.v.

2.5 Công thức hóa học

  • Công thức hóa học của Sodium Citrate là: Na3C6H5O7.

Sodium Citrate

3. Chỉ định Sodium Citrate

Sodium Citrate được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1 Điều trị nhiễm toan chuyển hóa

  • Nhiễm toan chuyển hóa là tình trạng máu có nồng độ axit cao hơn bình thường. Đây có thể là kết quả của nhiều nguyên nhân, bao gồm:
    • Tiểu đường: Bệnh nhân bị tiểu đường có thể bị nhiễm toan chuyển hóa do cơ thể không sử dụng glucose hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ axeton trong máu.
    • Bệnh gan: Gan không thể lọc bỏ đủ axit trong máu.
    • Suy thận: Thận không thể loại bỏ đủ axit trong máu.
    • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, như aspirin, có thể gây nhiễm toan chuyển hóa.
    • Dinh dưỡng: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, thiếu carbhohydrate hoặc ăn uống không điều độ có thể gây nhiễm toan chuyển hóa.
  • Sodium Citrate giúp điều trị nhiễm toan chuyển hóa bằng cách kiềm hóa máu, giúp cân bằng lại nồng độ axit trong cơ thể.

3.2 Ngăn ngừa nhiễm toan chuyển hóa

  • Phòng ngừa nhiễm toan chuyển hóa: Trong một số trường hợp, việc sử dụng Sodium Citrate có thể giúp ngăn ngừa nhiễm toan chuyển hóa. Ví dụ:
    • Bệnh nhân tiểu đường: Bệnh nhân tiểu đường có thể sử dụng Sodium Citrate để ngăn ngừa nhiễm toan chuyển hóa nếu họ có nguy cơ cao.
    • Bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân suy thận có thể sử dụng Sodium Citrate để kiểm soát lượng axit trong máu.

3.3 Tăng cường đào thải acid uric ra khỏi máu, theo đường nước tiểu.

3.4 Các trường hợp khác

  • Hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu: Sodium Citrate có thể được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, đặc biệt là trong trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn E. coli.
  • Hỗ trợ điều trị sỏi thận: Sodium Citrate có thể được sử dụng để tăng lượng nước tiểu, giúp làm loãng nước tiểu và giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.
  • Tăng cường đào thải acid uric ra khỏi máu, theo đường nước tiểu.

4. Liều dùng Muối Citrate (Foncitril 4000)

Liều dùng của Sodium Citrate được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh của mỗi người và độ tuổi.

4.1 Liều thông thường

  • Người lớn: 1-3 gói mỗi ngày, chia 1 - 3 lần uống..
  • Trẻ em: Liều lượng được tính toán theo cân nặng và độ tuổi, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

4.2 Cách sử dụng

  • Sodium Citrate được pha với nước uống theo hướng dẫn kèm theo thuốc. Nên uống thuốc sau khi đã pha chế xong để đảm bảo hiệu quả của thuốc.

4.3 Lưu ý

  • Không tự ý tăng liều hoặc giảm liều thuốc.
  • Nên sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thường xuyên theo dõi tình trạng sức khoẻ của bản thân và báo cáo với bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Sodium Citrate được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa.

5.2 Phân bố

  • Sau khi hấp thu, Sodium Citrate được phân bố khắp cơ thể, chủ yếu tập trung ở dịch ngoại bào.

5.3 Chuyển hóa

  • Sodium Citrate không bị chuyển hóa trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

  • Sodium Citrate được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng nguyên chất.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác dụng

  • Sodium Citrate là một chất kiềm hóa, có tác dụng làm giảm nồng độ axit trong máu. Cơ chế tác dụng của Sodium Citrate là:
    • Sodium Citrate được hấp thu vào máu, chuyển hóa thành bicarbonate, tăng cường khả năng đệm của máu.
    • Bicarbonate kết hợp với axit trong máu, giúp trung hòa axit, làm giảm nồng độ axit trong máu.
    • Sodium Citrate cũng giúp tăng lượng nước tiểu, loãng nước tiểu và đào thải axit ra bên ngoài cơ thể.

6.2 Tác dụng trên cơ thể

  • Làm giảm nồng độ axit trong máu: Đây là tác dụng chính của Sodium Citrate.
  • Tăng lượng nước tiểu: Sodium Citrate giúp tăng cường bài tiết nước tiểu, giúp loại bỏ axit và cặn bã ra khỏi cơ thể.
  • Hỗ trợ điều trị nhiễm toan chuyển hóa: Sodium Citrate có hiệu quả trong việc điều trị nhiễm toan chuyển hóa cấp tính hoặc mãn tính, giúp kiểm soát nồng độ axit trong máu và cải thiện tình trạng sức khoẻ.

7. Độc tính

7.1 Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Ợ hơi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, tăng tiết nước bọt.
  • Ít gặp: Rối loạn điện giải, nhịp tim nhanh, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Hiếm gặp: Suy thận, hạ huyết áp, viêm dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, viêm đại tràng, đau đầu, nhức đầu.
  • Không xác định được tần suất: Phản ứng dị ứng, ngứa, nổi mẩn, phù mạch, khó thở, sốc phản vệ, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

7.2 Quá liều

  • Triệu chứng: Quá liều Sodium Citrate có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn điện giải, hạ huyết áp, suy thận.
  • Cách xử lý: Nếu nghi ngờ quá liều Sodium Citrate, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

8. Tương tác thuốc

  • Tương tác với thuốc antacid: Sodium Citrate có thể làm tăng tác dụng của thuốc antacid, dẫn đến tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Tương tác với thuốc lợi tiểu: Sodium Citrate có thể làm tăng tác dụng của thuốc lợi tiểu, dẫn đến tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Tương tác với thuốc điều trị tim mạch: Sodium Citrate có thể làm tăng tác dụng của thuốc điều trị tim mạch, dẫn đến tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Tương tác với thuốc kháng sinh: Sodium Citrate có thể làm giảm tác dụng của thuốc kháng sinh.

8.1 Lưu ý

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và vitamin.
  • Không tự ý sử dụng chung Sodium Citrate với bất kỳ loại thuốc nào khác mà không có sự cho phép của bác sĩ.

9. Chống chỉ định

Sodium Citrate chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1 Suy thận nặng

  • Bệnh nhân suy thận nặng không nên sử dụng Foncitril 4000 vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận.

9.2 Hạ huyết áp

  • Bệnh nhân bị hạ huyết áp không nên sử dụng Foncitril 4000 vì thuốc có thể làm hạ huyết áp thêm.

9.3 Rối loạn điện giải

  • Bệnh nhân bị rối loạn điện giải, đặc biệt là huyết áp thấp, không nên sử dụng Foncitril 4000.

9.4 Mẫn cảm với thành phần thuốc

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Sodium Citrate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc không nên sử dụng Sodium Citrate.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Ợ hơi
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Đầy hơi
  • Khó tiêu
  • Tăng tiết nước bọt

10.2 Ít gặp

  • Rối loạn điện giải
  • Nhịp tim nhanh
  • Hoa mắt
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi

10.3 Hiếm gặp

  • Suy thận
  • Hạ huyết áp
  • Viêm dạ dày
  • Viêm loét dạ dày tá tràng
  • Viêm đại tràng
  • Đau đầu
  • Nhức đầu

10.4 Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, nổi mẩn, phù mạch, khó thở, sốc phản vệ
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu

10.5 Lưu ý

  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong khi sử dụng Sodium Citrate, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn xử lý.

11. Lưu ý khi sử dụng Muối Citrate (Foncitril 4000)

11.1 Lưu ý chung

  • Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng.
  • Không tự ý mua và sử dụng thuốc Sodium Citrate mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên sử dụng Sodium Citrate theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Nếu bạn đang có kế hoạch phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ biết bạn đang sử dụng Foncitril 4000.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Chưa có các nghiên cứu đầy đủ về Sodium Citrate trên phụ nữ cho con bú, nên cần thận trọng khi sử dụng thuốc này trong thời gian cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Chưa có các nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của Foncitril 4000 trên phụ nữ mang thai, nên cần thận trọng khi sử dụng thuốc này trong thời gian mang thai, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Sodium Citrate có thể gây ra một số tác dụng phụ, như chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
  • Do đó, nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc khi sử dụng thuốc này.

12 Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Rối loạn điện giải
  • Hạ huyết áp
  • Suy thận

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Sodium Citrate, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Sodium Citrate, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Foncitril 4000 - Hướng dẫn sử dụng thuốc.
  • Sodium Citrate - Wikipedia.
  • Drugs.com - Sodium Citrate.

Kết luận

Sodium Citrate là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị và ngăn ngừa nhiễm toan chuyển hóa, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Bạn nên sử dụng thuốc này theo hướng dẫn của bác sĩ, luôn thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Nabumetone

NaHCO3

Naphazolin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin