1. /

Ứng dụng MSM: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu hoạt chất MSM

MSM (Methylsulfonylmethane) là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm trái cây, rau củ và động vật. MSM là một nguồn cung cấp lưu huỳnh hữu cơ, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của các mô liên kết, sụn, da, tóc và móng.

Bên cạnh vai trò sinh học, MSM cũng được sử dụng trong một số sản phẩm bổ sung sức khỏe, với mục tiêu thúc đẩy sức khỏe chung và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý. B

ài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của MSM, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, cũng như cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả về MSM

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Methylsulfonylmethane (MSM)
  • Phân loại: Hợp chất hữu cơ, nguồn cung cấp lưu huỳnh

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

MSM thường được bán trên thị trường dưới dạng viên nén, viên nang, bột, dung dịch, kem bôi da. Một số dạng bào chế phổ biến bao gồm:

  • Viên nén/viên nang: Hàm lượng MSM thường từ 500mg đến 2000mg mỗi viên.
  • Bột: Thường được pha bằng nước hoặc nước trái cây để uống. Hàm lượng MSM có thể dao động từ 1 gam đến 5 gam mỗi muỗng canh.
  • Dung dịch: Thường được sử dụng để uống hoặc bôi ngoài da. Hàm lượng MSM thường là 10% - 20%.
  • Kem bôi da: Thường chứa MSM kết hợp với các thành phần khác như vitamin E, collagen.

2.3 Biệt dược thường gặp

Do MSM được sử dụng chủ yếu trong sản phẩm bổ sung sức khỏe, thường không có tên biệt dược riêng. Các sản phẩm bổ sung thường chứa MSM kết hợp với các thành phần khác, chẳng hạn như glucosamine, chondroitin, collagen, vitamin C, v.v.

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của MSM là CH3SO2CH3.

MSM

3. Chỉ định

MSM được sử dụng trong các trường hợp sau:

3.1 Hỗ trợ sức khỏe xương khớp

  • Giảm đau viêm khớp: MSM có thể giúp giảm đau và viêm ở những người bị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp thoái hóa và viêm khớp dạng vẩy nến.
  • Hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp: MSM có thể giúp tái tạo sụn, giảm thoái hóa khớp và cải thiện chức năng của khớp.
  • Hỗ trợ điều trị tổn thương gân, dây chằng: MSM có thể giúp phục hồi tổn thương gân, dây chằng và cải thiện tính linh hoạt của khớp.

3.2 Cải thiện sức khỏe da

MSM có thể giúp:

  • Giảm viêm da: MSM được cho là có tác dụng chống viêm, có thể giúp cải thiện tình trạng viêm da.
  • Giảm mụn trứng cá: MSM có khả năng ngăn ngừa và cải thiện các vết mụn do tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn.
  • Hỗ trợ liền sẹo: MSM có thể giúp thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương và làm giảm sự hình thành sẹo.
  • Cải thiện độ ẩm da: MSM có thể giúp duy trì độ ẩm cho da, ngăn ngừa khô da.
  • Giảm lão hóa da: MSM được cho là có khả năng tăng cường collagen, giúp da săn chắc và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.

3.3 Hỗ trợ sức khỏe tóc và móng

  • Giảm rụng tóc: MSM giúp cung cấp lưu huỳnh cho nang tóc, giúp tóc chắc khỏe, giảm rụng tóc.
  • Cải thiện độ bóng khỏe của tóc: MSM có thể làm cho tóc óng mượt và khỏe mạnh hơn.
  • Thúc đẩy sự phát triển của móng: MSM giúp móng chắc khỏe, giảm tình trạng móng giòn, dễ gãy.

4. Liều dùng

Liều dùng MSM phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng sức khỏe và đặc điểm cơ thể của mỗi người. Dưới đây là một số liều dùng thông thường:

4.1 Liều dùng thông thường

  • Hỗ trợ sức khỏe chung: 500mg - 1000mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Hỗ trợ sức khỏe xương khớp: 1000mg - 2000mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Cải thiện sức khỏe da: 1000mg - 2000mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần, kết hợp với sử dụng kem bôi MSM.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Chưa có thông tin cụ thể về liều dùng MSM cho trẻ em.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng MSM.

4.3 Liều dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

  • Chưa có thông tin cụ thể về liều dùng MSM cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng MSM trong trường hợp này.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

MSM được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả qua đường tiêu hóa. Hầu hết MSM được hấp thu ở ruột non và đi vào máu.

5.2 Phân bố

Sau khi hấp thu vào máu, MSM được phân bố rộng rãi khắp cơ thể, bao gồm các mô, cơ quan và dịch cơ thể.

5.3 Chuyển hóa

MSM không bị chuyển hóa trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

MSM được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ được thải trừ qua phân.

6. Dược lực học

MSM hoạt động dựa trên vai trò của lưu huỳnh hữu cơ trong cơ thể. Lưu huỳnh là thành phần cấu tạo của protein, collagen, sụn và keratin. MSM cung cấp lưu huỳnh hữu cơ giúp cơ thể:

6.1 Tăng cường sản xuất collagen

Collagen là một loại protein đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của da, tóc, móng, sụn, gân và dây chằng. MSM giúp cơ thể sản xuất collagen, từ đó cải thiện sự đàn hồi của da, phục hồi tổn thương của sụn và gân.

6.2 Giảm viêm

MSM có tác dụng chống viêm, giúp giảm đau và sưng do viêm khớp, viêm da, v.v.

6.3 Chống oxy hóa

MSM có khả năng chống lại tác hại của gốc tự do, giúp bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn thương, từ đó bảo vệ cơ thể khỏi lão hóa và các bệnh mãn tính.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp

MSM được cho là an toàn khi sử dụng với liều lượng vừa phải. Chưa có báo cáo về trường hợp ngộ độc cấp tính do sử dụng MSM.

7.2 Độc tính mãn tính

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độc tính mãn tính của MSM. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy MSM có khả năng tương tác với một số loại thuốc và có thể gây ra tác dụng phụ trong một số trường hợp.

8. Tương tác thuốc

MSM có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

8.1 Thuốc chống đông máu

MSM có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, dẫn đến nguy cơ chảy máu.

8.2 Thuốc hạ đường huyết

MSM có thể làm giảm lượng đường trong máu, do đó cần cẩn thận khi sử dụng MSM kết hợp với thuốc hạ đường huyết.

8.3 Thuốc trị ung thư

MSM có thể tương tác với một số loại thuốc trị ung thư.

8.4 Thuốc kháng sinh

MSM có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh.

9. Chống chỉ định

MSM không được khuyến cáo sử dụng trong các trường hợp sau:

9.1 Mẫn cảm với MSM

Người có tiền sử dị ứng với MSM hoặc bất kỳ thành phần nào của sản phẩm bổ sung MSM không nên sử dụng.

9.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có thông tin cụ thể về mức độ an toàn của MSM đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

9.3 Trẻ em

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về liều dùng và tác dụng của MSM ở trẻ em. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ sử dụng MSM.

9.4 Bệnh nhân bị bệnh gan, thận

MSM được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân. Người bệnh gan, thận cần thận trọng khi sử dụng, tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

10. Tác dụng phụ

MSM thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy: Là tác dụng phụ thường gặp nhất của MSM.
  • Nôn mửa: Có thể xảy ra ở một số người.
  • Chóng mặt: Có thể xảy ra ở những người nhạy cảm với MSM.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Phát ban: Có thể xảy ra ở một số người dị ứng với MSM.
  • Ngứa: Có thể xảy ra ở một số người.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy hô hấp: Hiếm gặp, thường xảy ra ở những người có tiền sử hen suyễn.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Hiếm gặp, bao gồm sốc phản vệ.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Tăng huyết áp: Có thể xảy ra ở một số trường hợp.
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể xảy ra ở một số người.

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng MSM, đặc biệt là khi bạn đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Nên sử dụng MSM theo đúng liều lượng được khuyến cáo.
  • Ngừng sử dụng MSM và liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Chưa có thông tin cụ thể về mức độ an toàn của MSM đối với phụ nữ cho con bú.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng MSM trong trường hợp này.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Chưa có thông tin cụ thể về mức độ an toàn của MSM đối với phụ nữ có thai.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng MSM trong trường hợp này.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • MSM không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Tuy nhiên, nên thận trọng khi sử dụng MSM nếu bạn bị chóng mặt hoặc các tác dụng phụ khác.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Chưa có báo cáo về trường hợp ngộ độc cấp tính do sử dụng MSM.
  • Tuy nhiên, sử dụng MSM quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu chảy, nôn mửa, chóng mặt, phát ban, ngứa, suy hô hấp, v.v.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu bạn nghi ngờ bị quá liều MSM, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc ngay lập tức.
  • Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng sức khỏe của bạn để đưa ra phương pháp xử lý phù hợp.

12.3 Quên liều & Cách xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều MSM, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

MSM là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có thể hỗ trợ sức khỏe xương khớp, da, tóc và móng. MSM thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Nên sử dụng MSM theo đúng chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là khi bạn đang sử dụng các loại thuốc khác hoặc có tiền sử bệnh lý. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng MSM, đặc biệt là phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Muối Citrate (Foncitril 4000)

Nabumetone

NaHCO3

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin