1. /

Ứng dụng thuốc trị tiểu đường Metformin: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Metformin

Metformin là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Nó hoạt động bằng cách giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn và giảm lượng đường trong máu. Metformin cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và một số loại ung thư.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng metformin, bao gồm liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và các lưu ý cần thiết.

2. Mô tả hoạt chất Metformin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Metformin
  • Phân loại: Thuốc điều trị bệnh tiểu đường type 2, thuộc nhóm Biguanid

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Metformin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 500mg, 750mg, 850mg, 1000mg
  • Viên nén phóng thích kéo dài: 500mg, 750mg, 1000mg, 1500mg, 2000mg
  • Dung dịch uống: 850mg/5ml

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa metformin bao gồm:

  • Glucophage
  • Fortamet
  • Riomet
  • Metformin HCL
  • Metformin SR

2.4 Công thức hóa học Metformin

Công thức hóa học của metformin là C4H11N5.

Metformin

3. Chỉ định Metformin

Metformin được chỉ định để điều trị bệnh tiểu đường type 2 ở người lớn và trẻ em trên 10 tuổi. Nó có thể được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc điều trị tiểu đường khác, chẳng hạn như sulfonylurea, insulin, GLP-1 receptor agonists, DPP-4 inhibitors.

Metformin cũng có thể được sử dụng để dự phòng bệnh tiểu đường type 2 ở những người có nguy cơ cao mắc bệnh, bao gồm những người có tiền sử gia đình bệnh tiểu đường, béo phì, hội chứng chuyển hóa hoặc có mức đường huyết cao.

4. Liều dùng Metformin

4.1 Liều khởi đầu

Liều khởi đầu của metformin thường là 500mg/ lần. Uống một đến hai lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được tăng dần theo thời gian, tuỳ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

4.2 Liều duy trì

Liều duy trì của metformin thường là 1500mg-2500mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần uống. Liều lượng cụ thể phải được điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị.

4.3 Liều dùng trong trường hợp đặc biệt

  • Bệnh nhân suy thận: Liều lượng metformin cần được điều chỉnh theo độ thanh thải creatinine.
  • Bệnh nhân suy gan: Liều lượng metformin có thể cần phải được giảm.
  • Trẻ em: Liều lượng metformin cho trẻ em phải được điều chỉnh theo cân nặng và độ tuổi của trẻ.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Metformin được hấp thu một cách chậm và không hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của nó là khoảng 50-60%.

5.2 Phân bố

Metformin phân bố chủ yếu vào các mô cơ và gan. Nó không liên kết mạnh với protein huyết tương.

5.3 Chuyển hóa

Metformin được chuyển hóa tối thiểu trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

Metformin được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, không thay đổi. Nửa đời thải trừ của metformin là khoảng 4-6 giờ.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác động

Metformin hoạt động bằng cách tác động lên nhiều cơ chế khác nhau:

  • Giảm sản xuất glucose ở gan: Metformin ức chế sản xuất glucose ở gan bằng cách ức chế enzyme gluconeogenesis ( Glucagon).
  • Tăng độ nhạy cảm với insulin ở ngoại biên: Metformin tăng cường tác dụng của insulin ở mô cơ và mô mỡ, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn.
  • Giảm hấp thu glucose ở ruột: Metformin ức chế sự hấp thu glucose ở ruột.

6.2 Tác dụng lâm sàng

  • Kiểm soát đường huyết: Metformin giúp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2, làm giảm nồng độ đường huyết lúc đói và sau bữa ăn.
  • Giảm nguy cơ biến chứng: Metformin có thể giúp giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến tiểu đường như bệnh tim mạch, đột quỵ, bệnh thận mạn tính và bệnh thần kinh.
  • Giảm trọng lượng: Metformin có thể giúp giảm cân ở một số bệnh nhân, bằng cách làm giảm sự thèm ăn và tăng khả năng sử dụng năng lượng.

7. Độc tính

7.1 Các triệu chứng ngộ độc

Ngộ độc metformin hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu xảy ra, các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, suy hô hấp, nhịp tim nhanh, hôn mê.

7.2 Xử trí ngộ độc

  • Gọi cấp cứu 115.
  • Loại bỏ đường tiêu hóa: Nôn, rửa dạ dày.
  • Hỗ trợ hô hấp: Cho bệnh nhân thở oxy.
  • Điều trị triệu chứng: Giảm nguy cơ hạ đường huyết bằng cách uống nước đường.

8. Tương tác thuốc

Metformin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả và tác dụng phụ.

8.1 Tương tác làm tăng nguy cơ hạ đường huyết

  • Sulfonylurea: Metformin và sulfonylurea đều có tác dụng hạ đường huyết, kết hợp hai loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng.
  • Insulin: Tương tự sulfonylurea, kết hợp metformin và insulin cũng có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.

8.2 Tương tác làm giảm hiệu quả của metformin

  • Thuốc lợi tiểu: Một số loại thuốc lợi tiểu, đặc biệt là thuốc lợi tiểu lợi niệu (ví dụ như furosemide, hydrochlorothiazide), có thể làm giảm hiệu quả của metformin.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): NSAID như ibuprofen, naproxen có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết khi kết hợp với metformin.

8.3 Tương tác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, erythromycin có thể làm tăng nồng độ metformin trong máu, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ.

9. Chống chỉ định

Metformin không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Suy thận nặng: Bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 30ml/phút.
  • Suy gan: Bệnh nhân bị suy gan nặng.
  • Tình trạng nhiễm toan chuyển hóa: Bệnh nhân đang trong tình trạng nhiễm toan chuyển hóa, bao gồm nhiễm toan lactic, nhiễm toan ceton đái tháo đường.
  • Bệnh nhân suy tim sung huyết: Metformin có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic ở bệnh nhân suy tim sung huyết.
  • Phẫu thuật: Metformin nên được ngừng sử dụng trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế, vì nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
  • Phụ nữ mang thai: Metformin không được sử dụng cho phụ nữ mang thai, vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Metformin có thể đi vào sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, vì vậy không nên sử dụng metformin cho phụ nữ cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Metformin có thể gây ra các tác dụng phụ, phổ biến nhất là các vấn đề về tiêu hóa.

10.1 Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, chướng bụng.
  • Nợ nần: Chán ăn, vị kim loại trong miệng.
  • Mệt mỏi, suy nhược:

10.2 Ít gặp

  • Hạ đường huyết: Hạ đường huyết là một tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng metformin, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác.
  • Phát ban: Phát ban da, nổi mẩn đỏ, ngứa.
  • Rối loạn máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu.

10.3 Hiếm gặp

  • Nhiễm toan lactic: Nhiễm toan lactic là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng metformin.
  • Suy gan: Suy gan có thể xảy ra khi sử dụng metformin, nhưng hiếm gặp.
  • Viêm gan: Viêm gan có thể xảy ra khi sử dụng metformin, nhưng hiếm gặp.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan: Rối loạn chức năng gan.
  • Rối loạn chức năng thận: Rối loạn chức năng thận.
  • Rối loạn hệ thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu.
  • Rối loạn nội tiết: Rối loạn kinh nguyệt.
  • Rối loạn cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp.

Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên lạc với bác sĩ ngay để được tư vấn và điều trị.

11. Lưu ý khi sử dụng Metformin

11.1 Lưu ý chung

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng metformin, bao gồm liều lượng, thời gian uống và cách uống.
  • Kiểm soát đường huyết thường xuyên: Kiểm tra đường huyết thường xuyên để theo dõi hiệu quả điều trị của metformin.
  • Chế độ ăn uống và tập luyện: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, kiểm soát lượng carbohydrate và tập thể dục thường xuyên để hỗ trợ điều trị.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước hàng ngày để tránh tình trạng mất nước, đặc biệt là khi trời nóng.
  • Không sử dụng rượu: Tránh sử dụng rượu khi đang sử dụng metformin, vì rượu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
  • Tránh sử dụng các loại thuốc khác: Không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác mà không có sự cho phép của bác sĩ, vì chúng có thể tương tác với metformin.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Metformin có thể đi vào sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Vì vậy, không nên sử dụng metformin cho phụ nữ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Metformin không được sử dụng cho phụ nữ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Metformin có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Vì vậy, người lái xe, vận hành máy móc nên cẩn thận khi sử dụng metformin, đặc biệt là trong những ngày đầu sử dụng thuốc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Hạ đường huyết: Hạ đường huyết là triệu chứng phổ biến nhất của quá liều metformin.
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Suy hô hấp, nhịp tim nhanh, hôn mê.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu 115.
  • Loại bỏ đường tiêu hóa: Nôn, rửa dạ dày.
  • Hỗ trợ hô hấp: Cho bệnh nhân thở oxy.
  • Điều trị triệu chứng: Giảm nguy cơ hạ đường huyết bằng cách uống nước đường.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.
  • Nếu quên nhiều liều: Hãy liên lạc với bác sĩ để được tư vấn.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Danh mục thuốc Việt Nam
  • Cơ sở dữ liệu thuốc của Tổ chức Y tế Thế giới
  • Các bài báo y khoa đã được công bố

Kết luận

Metformin là một loại thuốc an toàn và hiệu quả để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, metformin cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng metformin để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ và tối đa hóa hiệu quả điều trị.

Nếu gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy liên lạc với bác sĩ ngay để được tư vấn và điều trị.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Methionin

Methylcoban

Methylprednisolon

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin