1. /

Ứng dụng thuốc chống viêm corticoid Methylprednisolon

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu hoạt chất Methylprednisolon

Methylprednisolon là một loại thuốc thuộc nhóm corticosteroid, được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh lý, từ viêm khớp đến bệnh tự miễn dịch. Thuốc có hiệu quả trong việc giảm viêm nhiễm, ức chế hệ miễn dịch và giảm các triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, như bất kỳ loại thuốc nào, Methylprednisolon cũng có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Methylprednisolon, bao gồm cách hoạt động, cách dùng, tác dụng phụ và các biện pháp phòng ngừa.

2. Mô tả hoạt chất Methylprednisolon

2.1 Tên quốc tế

  • Tên quốc tế: Methylprednisolone

2.2 Phân loại

  • Thuộc nhóm thuốc Corticosteroid

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng

  • Dạng bào chế: Methylprednisolone được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:
    • Viên nén: 4mg, 8mg, 16mg, 32mg
    • Viên nang: 4mg, 8mg, 16mg, 32mg
    • Dung dịch tiêm: 40mg/ml, 125mg/ml

2.4 Biệt dược thường gặp

  • Một số biệt dược thường gặp của Methylprednisolone bao gồm:
    • Medrol
    • Solu-Medrol
    • Depo-Medrol
    • Methylprednisolone Stada
    • Medisone
    • Medexa

2.5 Công thức hóa học

  • Công thức hóa học của Methylprednisolone: C22H29FO5
    methylprednisolone

3. Chỉ định sử dụng Methylprednisolone

Methylprednisolone được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh lý, bao gồm:

3.1 Bệnh lý dị ứng:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa
  • Phù mạch
  • Bệnh chàm
  • Viêm da tiếp xúc
  • Viêm da do dị ứng
  • Hen suyễn

3.2 Bệnh lý viêm:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Viêm đa khớp dạng thấp
  • Viêm gân
  • Viêm bao hoạt dịch
  • Viêm màng hoạt dịch
  • Viêm túi hoạt dịch

3.3 Bệnh lý tự miễn:

  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Bệnh xơ cứng bì
  • Bệnh đa xơ cứng
  • Bệnh viêm ruột
  • Viêm loét đại tràng

3.4 Bệnh lý khác:

  • Suy tuyến thượng thận
  • Bệnh bạch cầu cấp tính
  • Bệnh đa hồng cầu
  • Bệnh thiếu máu bất sản
  • Suy tim sung huyết
  • Suy thận
  • Suy gan

4. Liều dùng Methylprednisolon

Liều dùng Methylprednisolone phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

4.1 Tình trạng bệnh:

  • Liều lượng và thời gian điều trị sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

4.2 Tuổi:

  • Trẻ em thường cần liều thấp hơn người lớn.

4.3 Cân nặng:

  • Những người có cân nặng cao hơn có thể cần liều cao hơn.

4.4 Chức năng gan và thận:

  • Bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận có thể cần liều thấp hơn hoặc thời gian điều trị ngắn hơn.

4.5 Cách dùng:

  • Methylprednisolone được sử dụng bằng đường uống, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc bôi ngoài da.

4.6 Liểu thường dùng: 

  • Người lớn: 16mg -32mg/ ngày. Chia làm 2 lần sử dụng.
  • Trẻ em: 4mg -8mg/ ngày. Chia làm 2 lần sử dụng.

Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

  • Methylprednisolone được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống.
  • Sinh khả dụng tuyệt đối của Methylprednisolone đường uống là khoảng 80%.

5.2 Phân bố

  • Methylprednisolone được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả gan, thận, phổi, não, và các mô mỡ.
  • Thuốc liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao, khoảng 76%.

5.3 Chuyển hóa

  • Methylprednisolone được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ thống enzym cytochrome P450.

5.4 Thải trừ

  • Methylprednisolone được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, chủ yếu là dưới dạng chất chuyển hóa.
  • Thời gian bán hủy của Methylprednisolone là khoảng 3-4 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế tác động

  • Methylprednisolone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch.
  • Thuốc có tác dụng bằng cách ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm, bao gồm prostaglandin, leukotriene, và cytokine.
  • Ngoài ra, Methylprednisolone còn có tác dụng làm giảm khả năng di chuyển và hoạt động của bạch cầu, giảm sự sản sinh của kháng thể và ức chế các phản ứng miễn dịch tế bào.

6.2 Tác dụng dược lý

  • Giảm viêm và sưng
  • Giảm đau
  • Ức chế hệ miễn dịch
  • Ổn định màng tế bào

7. Độc tính

7.1

  • Methylprednisolone có độc tính thấp khi sử dụng ở liều điều trị.
  • Tuy nhiên, sử dụng liều cao hoặc kéo dài thời gian có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.2 Tác hại cơ thể:

  • Tác hại của Methylprednisolone phụ thuộc vào liều dùng, thời gian điều trị và tình trạng của bệnh nhân.
  • Tác hại thường gặp nhất là tăng huyết áp, tăng đường huyết, loãng xương, rối loạn tâm thần, tăng cân, và suy nhược cơ.

7.3 Tác hại đối với thai nhi:

  • Methylprednisolone có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
  • Thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc suy thai.
  • Do đó, nên tránh sử dụng Methylprednisolone trong thai kỳ trừ khi cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với các thuốc khác:

  • Methylprednisolone có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
    • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu
    • Thuốc chống nấm: Giảm hiệu quả của thuốc chống nấm
    • Thuốc chống trầm cảm: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm
    • Thuốc lợi tiểu: Giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu
    • Thuốc kháng sinh: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc kháng sinh
    • Thuốc kháng virus: Giảm hiệu quả của thuốc kháng virus

8.2 Tương tác với thức ăn:

  • Methylprednisolone có thể tương tác với một số loại thực phẩm, bao gồm:
    • Bưởi: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của Methylprednisolone
    • Trà xanh: Giảm hiệu quả của Methylprednisolone

8.3 Tương tác với rượu:

  • Rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Methylprednisolone.

8.4 Lưu ý:

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bổ sung và rượu mà bạn đang sử dụng trước khi dùng Methylprednisolone.

9. Chống chỉ định

9.1 Bệnh nhân mẫn cảm:

  • Methylprednisolone chống chỉ định đối với bệnh nhân bị dị ứng với Methylprednisolone hoặc các corticosteroid khác.

9.2 Bệnh nhân mắc một số bệnh lý:

  • Viêm loét dạ dày tá tràng
  • Nhiễm trùng nặng
  • Bệnh lao phổi đang hoạt động
  • Bệnh nấm Candida
  • Bệnh tăng nhãn áp
  • Bệnh tiểu đường
  • Loãng xương
  • Suy tim sung huyết
  • Suy gan

9.3 Phụ nữ có thai:

  • Methylprednisolone không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

9.4 Phụ nữ cho con bú:

  • Methylprednisolone có thể đi vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Methylprednisolone nếu bạn đang cho con bú.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Tăng cân
  • Tăng huyết áp
  • Giảm kali máu
  • Giảm canxi máu
  • Giảm khả năng miễn dịch
  • Loãng xương
  • Rối loạn tâm thần
  • Suy nhược cơ
  • Cấy ghép mô
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Tăng đường huyết
  • Giảm kali máu
  • Yếu cơ
  • Cơn động kinh
  • Giảm khả năng miễn dịch

10.2 Ít gặp

  • Viêm loét dạ dày tá tràng
  • Xuất huyết tiêu hóa
  • Giảm thị lực
  • Tăng nhãn áp
  • Giảm lượng hồng cầu
  • Nhiễm trùng cơ hội
  • Ngứa, nổi mẩn đỏ
  • Bệnh Cushing

10.3 Hiếm gặp

  • Rối loạn tâm thần nặng
  • Suy thận
  • Suy gan
  • Tăng nguy cơ đông máu

10.4 Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Suy tim sung huyết
  • Bệnh teo da
  • Tăng nguy cơ loãng xương
  • Tăng nguy cơ chảy máu
  • Giảm khả năng sinh sản

11. Lưu ý khi sử dụng Methylprednisolon

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Methylprednisolone theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều dùng mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Nên uống thuốc với một ly nước đầy để tránh kích ứng niêm mạc dạ dày.
  • Methylprednisolone có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
  • Nên tránh tiếp xúc với người bệnh hoặc môi trường ô nhiễm.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng Methylprednisolone.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Methylprednisolone có thể đi vào sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Methylprednisolone nếu bạn đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Methylprednisolone không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Methylprednisolone nếu bạn đang mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Methylprednisolone có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc suy giảm nhận thức.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng Methylprednisolone.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều:

  • Triệu chứng quá liều Methylprednisolone thường bao gồm:
    • Buồn nôn
    • Nôn mửa
    • Ỉa chảy
    • Đau bụng
    • Tăng huyết áp
    • Tăng đường huyết
    • Tăng kali máu
    • Suy nhược cơ
    • Rối loạn tâm thần
    • Ức chế hệ miễn dịch

12.2 Cách xử lý quá liều:

  • Nếu nghi ngờ quá liều Methylprednisolone, nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.
  • Nên mang theo hộp thuốc để bác sĩ biết về tên thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng.
  • Bác sĩ sẽ xử trí triệu chứng và theo dõi bệnh nhân cho đến khi phục hồi.

12.3 Quên liều & xử lý:

  • Nếu quên liều Methylprednisolone, nên uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên và uống theo lịch trình bình thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Thuốc Methylprednisolone - tác dụng phụ: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/methylprednisolone-oral-route/side-effects/drg-20066760

Kết luận

Methylprednisolone là một loại thuốc có hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, nên sử dụng Methylprednisolone theo chỉ định của bác sĩ.

Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bổ sung và rượu mà bạn đang sử dụng trước khi dùng Methylprednisolone. Nên theo dõi bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng Methylprednisolone và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu cần thiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Metopronol

Metronidazole

Magie sulfat

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin