1. /

Ứng dụng acid amin Methionin: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Methionin

Methionin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau, bao gồm bệnh gan, rối loạn chuyển hóa và thiếu hụt methionin. Thuốc này có sẵn ở dạng viên nang, viên nén và dung dịch uống.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về methionin một cách chi tiết, bao gồm công dụng, liều lượng, tác dụng phụ và các thông tin quan trọng khác.

2. Mô tả về hoạt chất Methionin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Methionine
  • Phân loại: Thuộc nhóm amino acid thiết yếu, là thành phần cấu tạo của protein.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Methionine được sản xuất dưới dạng:

  • Viên nang: 500 mg, 1g
  • Viên nén: 250 mg, 500 mg
  • Dung dịch uống: Nồng độ tùy theo nhà sản xuất

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của methionine tại Việt Nam gồm:

Biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Methionine (Dược phẩm Trung ương) 500 mg Viên nang
  1g Viên nang
Methionine (Công ty Dược phẩm Hậu Giang) 250 mg Viên nén
  500 mg Viên nén
Methionine (Công ty Dược phẩm Đồng Nai) 1g Viên nang

2.4 Công thức hóa học Methionin 

Công thức hóa học của methionine là C5H11NO2S.

methionine

3. Chỉ định Methionin 

Methionine được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1 Điều trị bệnh gan

  • Bệnh gan nhiễm mỡ: Methionine giúp cải thiện chức năng gan và giảm tích tụ mỡ trong gan.
  • Viêm gan cấp tính: Dùng methionine để hỗ trợ điều trị viêm gan cấp tính, giúp phục hồi chức năng gan.
  • Xơ gan: Methionine có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của xơ gan và cải thiện chức năng gan.
  • Suy gan: Methionine là một chất dinh dưỡng cần thiết cho bệnh nhân suy gan, giúp duy trì chức năng gan.

3.2 Điều trị rối loạn chuyển hóa

  • Thiếu máu: Methionine tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu, giúp điều trị thiếu máu.
  • Rối loạn chuyển hóa lipid: Methionine có thể giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt trong máu
  • Rối loạn chuyển hóa protein: Methionine cung cấp amino acid thiết yếu cho cơ thể để tổng hợp protein.

3.3 Điều trị thiếu hụt methionine

  • Thiếu hụt methionine do chế độ ăn uống không đầy đủ: Methionine được bổ sung để khắc phục tình trạng thiếu hụt.
  • Thiếu hụt methionine do bệnh lý: Một số bệnh lý như bệnh gan, bệnh thận có thể dẫn đến thiếu hụt methionine.

4. Liều dùng Methionin 

Liều dùng methionine thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng methionine.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Người lớn: 250 - 1000 mg/ lần, uống 2 lần/ ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng được xác định bởi bác sĩ dựa trên cân nặng và độ tuổi.

4.2 Cách sử dụng

  • Viên nang: Nên uống viên nang với một ly nước đầy, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên nang.
  • Viên nén: Nên uống viên nén với một ly nước đầy, có thể nhai hoặc nuốt nguyên viên.
  • Dung dịch uống: Pha loãng dung dịch với nước uống trước khi uống, tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

4.3 Thời gian điều trị

Thời gian điều trị với methionine phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng của cơ thể. Bác sĩ sẽ quyết định thời gian điều trị phù hợp.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Methionine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa.

5.2 Phân bố

Methionine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều nhất ở gan, thận và cơ bắp.

5.3 Chuyển hóa

Methionine được chuyển hóa trong gan thành cysteine và homocysteine. Cysteine là một amino acid cần thiết cho việc sản xuất glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng trong cơ thể. Homocysteine là một chất trung gian trong quá trình chuyển hóa methionine, có liên quan đến các bệnh tim mạch.

5.4 Thải trừ

Methionine được đào thải qua nước tiểu và phân.

6. Dược Lực Học

Methionine là một amino acid thiết yếu, không thể được tổng hợp trong cơ thể và phải được cung cấp qua chế độ ăn uống. Methionine có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể, bao gồm:

6.1 Tổng hợp protein

Methionine là một trong 20 amino acid cần thiết để tạo nên protein. Protein là thành phần cấu tạo nên các mô cơ, tế bào, enzyme và hormone, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học.

6.2 Chuyển hóa chất béo

Methionine tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt trong máu.

6.3 Chuyển hóa vitamin

Methionine là chất xúc tác cho việc chuyển hóa vitamin B12, giúp cơ thể hấp thu và sử dụng vitamin B12 hiệu quả.

6.4 Chống oxy hóa

Methionine được chuyển hóa thành cysteine, là tiền chất của glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

6.5 Bảo vệ gan

Methionine đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ gan, giúp phục hồi chức năng gan và giảm tổn thương gan.

7. Độc tính

Methionine thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ:

7.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt

7.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Viêm gan

7.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn tâm thần
  • Rối loạn thần kinh

7.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy hô hấp
  • Sốc phản vệ

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác thuốc nghiêm trọng

  • Levodopa: Methionine có thể làm giảm hiệu quả của levodopa, một thuốc điều trị bệnh Parkinson.
  • Thuốc chống đông máu: Methionine có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng kết hợp với thuốc chống đông máu như warfarin.
  • Thuốc kháng sinh: Methionine có thể làm giảm hiệu quả của một số loại kháng sinh như tetracycline.

8.2 Tương tác thuốc cần lưu ý

  • Thuốc hạ cholesterol: Methionine có thể làm tăng hiệu quả của thuốc hạ cholesterol như statin.
  • Thuốc điều trị bệnh gan: Methionine có thể làm tăng hiệu quả của thuốc điều trị bệnh gan như ursodeoxycholic acid.

9. Chống chỉ định

Methionine không được sử dụng trong các trường hợp sau:

9.1 Mẫn cảm với methionine

Bệnh nhân dị ứng hoặc quá mẫn cảm với methionine không được sử dụng thuốc này.

9.2 Bệnh nhân suy thận nặng

Methionine có thể làm tăng nồng độ ammonia trong máu, có thể gây độc cho bệnh nhân suy thận nặng.

9.3 Bệnh nhân bị bệnh homocystinuria

Homocystinuria là một bệnh lý di truyền hiếm gặp, trong đó cơ thể không thể chuyển hóa homocysteine, một chất trung gian trong quá trình chuyển hóa methionine, dẫn đến tích tụ homocysteine trong máu và gây tổn thương cho nhiều cơ quan trong cơ thể.

9.4 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Nên thận trọng khi sử dụng methionine cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

10. Tác dụng phụ

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, chướng bụng.
  • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, suy nhược.
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Tim mạch: Rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp.
  • Gan: Viêm gan, suy gan.
  • Thận: Suy thận.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Hệ thần kinh: Rối loạn tâm thần, co giật, hôn mê.
  • Huyết học: Thiếu máu, giảm bạch cầu.
  • Hô hấp: Viêm phổi, suy hô hấp.
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.

11. Lưu ý khi sử dụng Methionin 

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng methionine theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không được tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng sử dụng methionine mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Báo cáo cho bác sĩ biết về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải khi sử dụng methionine.
  • Bảo quản methionine ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Methionine có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng methionine khi cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Methionine được phân loại vào nhóm C trong thai kỳ, nghĩa là chưa có đủ bằng chứng về sự an toàn của thuốc này đối với thai nhi.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng methionine khi mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Methionine có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng methionine.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn tâm thần
  • Suy gan
  • Suy thận

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng methionine ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Xử lý triệu chứng dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Methionine là một loại thuốc quan trọng được sử dụng để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau. Tuy nhiên, methionine cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Nên sử dụng methionine theo chỉ định của bác sĩ.

Trước khi sử dụng methionine, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về liều lượng phù hợp và các thông tin cần thiết về thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Methylcoban

Methylprednisolon

Metopronol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin