Ứng dụng thuốc hướng thần Methylcoban: Công dụng, liều dùng
1. Giới thiệu về hoạt chất Methylcoban
Methylcoban là một loại thuốc được sử dụng để điều trị thiếu máu ác tính và các bệnh thiếu vitamin B12 khác. Nó là một dạng của vitamin B12, một vitamin cần thiết cho nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm sản xuất hồng cầu, duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh và hoạt động của DNA.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Methylcoban, bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, độc tính và tương tác thuốc.
2. Mô tả hoạt chất Methylcoban
2.1 Tên quốc tế
- Tên quốc tế (INN): Cyanocobalamin.
- Tên chung: Vitamin B12.
2.2 Phân loại
- Theo tác dụng dược lý: Vitamin B12.
- Theo nhóm thuốc: Thuốc bổ máu.
2.3 Dạng bào chế và hàm lượng
Methylcoban được bào chế dưới nhiều dạng:
- Tiêm: Dung dịch tiêm bắp, dung dịch tiêm tĩnh mạch.
- Uống: Viên nén, viên nang, dung dịch uống.
- Khác: Bột pha tiêm, bột pha uống.
Hàm lượng của Methylcoban trong các dạng bào chế khác nhau:
Dạng bào chế | Hàm lượng |
---|---|
Dung dịch tiêm bắp | 100mcg, 1000mcg |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 100mcg, 1000mcg |
Viên nén | 100mcg, 500mcg, 1000mcg |
Viên nang | 100mcg, 500mcg, 1000mcg |
Dung dịch uống | 100mcg/ml, 500mcg/ml |
Bột pha tiêm | 100mcg, 1000mcg |
Bột pha uống | 100mcg, 500mcg, 1000mcg |
2.4 Biệt dược thường gặp
Một số biệt dược phổ biến của Methylcoban:
- Việt Nam: Cobamin, Cycovit, Vitawin B12, Mecobalamin, Cobalamin.
- Quốc tế: Cyanocobalamin, Cobalamin, Becozyme B Complex, B12 Forte.
2.5 Công thức hóa học
Công thức hóa học của Methylcoban là: C63H88CoN14O14P.
3. Chỉ định
Methylcoban được chỉ định trong các trường hợp sau:
3.1 Thiếu máu ác tính
- Thiếu máu ác tính là một tình trạng thiếu máu do cơ thể không hấp thụ được vitamin B12.
- Triệu chứng của thiếu máu ác tính có thể bao gồm: mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, khó thở, da nhợt nhạt, tê bì chân tay, khó tiêu, tiêu chảy, và suy giảm trí nhớ.
3.2 Các bệnh thiếu vitamin B12 khác
- Thiếu máu dinh dưỡng: Do chế độ ăn uống thiếu vitamin B12.
- Thiếu máu do thiếu hấp thu: Do các vấn đề về tiêu hóa, chẳng hạn như bệnh Crohn, bệnh celiac, hoặc sau phẫu thuật cắt bỏ một phần ruột.
- Thiếu máu do sử dụng thuốc: Một số thuốc có thể gây thiếu máu do thiếu hấp thu vitamin B12, chẳng hạn như thuốc kháng acid, thuốc kháng sinh, thuốc chống co giật.
- Thiếu máu do mang thai và cho con bú: Do nhu cầu vitamin B12 tăng cao trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
3.3 Các bệnh khác
- Bệnh thần kinh ngoại vi: Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh, thiếu hụt vitamin B12 có thể gây ra các vấn đề về thần kinh ngoại vi, chẳng hạn như tê bì chân tay, yếu cơ, cảm giác kiến bò.
- Bệnh thần kinh trung ương: Thiếu vitamin B12 cũng có thể gây ra các vấn đề về thần kinh trung ương, chẳng hạn như suy giảm trí nhớ, rối loạn tâm thần, trầm cảm, ảo giác.
- Bệnh tim mạch: Vitamin B12 đóng vai trò trong việc sản xuất homocysteine, một chất liên quan đến bệnh tim mạch. Thiếu vitamin B12 có thể làm tăng nồng độ homocysteine trong máu, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
4. Liều dùng Methylcoban
Liều dùng Methylcoban được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe, độ tuổi, mức độ nặng nhẹ của bệnh và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.
4.1 Liều dùng khuyến cáo
- Thiếu máu ác tính:
- Tiêm bắp: 1000mcg/ ngày, trong 1 tuần đầu tiên. Sau đó, 1000mcg/ tuần, hoặc 1000mcg mỗi tháng, hoặc 1000mcg mỗi 3 tháng, tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
- Uống: 1000mcg/ ngày, hoặc 1000mcg mỗi 2 ngày, hoặc 1000mcg mỗi tuần, tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
- Bệnh thiếu vitamin B12 khác:
- Tiêm bắp: 100mcg/ ngày, trong 10 ngày. Sau đó, 100mcg mỗi tuần, hoặc 100mcg mỗi tháng, tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
- Uống: 100mcg/ ngày, hoặc 100mcg mỗi 2 ngày, hoặc 100mcg mỗi tuần, tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
- Bệnh thần kinh ngoại vi:
- Tiêm bắp: 1000mcg/ ngày, trong 10 ngày. Sau đó, 1000mcg mỗi tuần, hoặc 1000mcg mỗi tháng, tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
- Bệnh thần kinh trung ương:
- Tiêm bắp: 1000mcg/ ngày, trong 10 ngày. Sau đó, 1000mcg mỗi tuần, hoặc 1000mcg mỗi tháng, tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
4.2 Cách dùng
- Tiêm: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Uống: Uống với nước, theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Sử dụng dài hạn: Bác sĩ sẽ theo dõi bạn thường xuyên để đảm bảo thuốc hiệu quả và an toàn.
4.3 Ghi chú
- Không sử dụng Methylcoban quá liều hoặc trong thời gian dài hơn so với chỉ định của bác sĩ.
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống liều đó ngay khi bạn nhớ ra. Nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch.
- Không dùng đồng thời nhiều loại thuốc bổ sung vitamin B12 mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
5. Dược Động Học
5.1 Hấp thu
Methylcoban được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:
- Chế độ ăn: Lượng protein và chất béo cao trong thức ăn có thể làm giảm hấp thu Methylcoban.
- Các bệnh lý: Bệnh Crohn, bệnh celiac, hoặc sau phẫu thuật cắt bỏ một phần ruột có thể gây cản trở hấp thu Methylcoban.
- Thuốc: Thuốc kháng acid, thuốc kháng sinh, thuốc chống co giật có thể làm giảm hấp thu Methylcoban.
5.2 Phân bố
Sau khi hấp thu, Methylcoban được phân bố khắp cơ thể, đặc biệt là trong gan, thận, và não.
5.3 Chuyển hóa
Methylcoban được chuyển hóa thành cobalamin, dạng hoạt động của vitamin B12, trong cơ thể.
5.4 Thải trừ
Methylcoban được thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của Methylcoban trong cơ thể khoảng 1-2 ngày.
6. Dược Lực Học
6.1 Cơ chế tác động
Methylcoban là tiền chất của cobalamin, một coenzym cần thiết cho các phản ứng chuyển hóa quan trọng trong cơ thể, bao gồm:
- Tổng hợp DNA: Cobalamin là coenzym cho enzym thymidylate synthase, enzyme này tham gia vào quá trình tổng hợp DNA. Thiếu Cobalamin sẽ làm giảm sự tổng hợp DNA, dẫn đến giảm sản xuất hồng cầu và gây thiếu máu.
- Chuyển hóa protein: Cobalamin là coenzym cho enzym methionine synthase, enzyme này tham gia vào quá trình chuyển hóa methionine, một axit amin cần thiết cho tổng hợp protein. Thiếu Cobalamin sẽ làm giảm sự chuyển hóa protein, dẫn đến giảm sản xuất các protein cần thiết cho cơ thể.
- Chuyển hóa lipid: Cobalamin là coenzym cho enzym methylmalonyl-CoA mutase, enzyme này tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid, giúp sản xuất năng lượng cho cơ thể. Thiếu Cobalamin có thể làm giảm sự chuyển hóa lipid, dẫn đến thiếu năng lượng và mệt mỏi.
- Duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh: Cobalamin tham gia vào quá trình tổng hợp myelin, một chất bọc ngoài các sợi thần kinh. Thiếu Cobalamin có thể làm giảm sự tổng hợp myelin, dẫn đến rối loạn chức năng của hệ thần kinh, gây ra các biểu hiện như tê bì chân tay, yếu cơ, suy giảm trí nhớ, rối loạn tâm thần.
6.2 Tác dụng dược lý
- Bổ máu: Methylcoban giúp điều trị thiếu máu ác tính bằng cách cung cấp vitamin B12 cho cơ thể, thúc đẩy sản xuất hồng cầu.
- Hỗ trợ chức năng hệ thần kinh: Methylcoban giúp duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh bằng cách tham gia vào quá trình tổng hợp myelin.
- Hỗ trợ chuyển hóa: Methylcoban tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, lipid và DNA, giúp sản xuất năng lượng và các chất cần thiết cho cơ thể.
7. Độc tính
Methylcoban là một loại vitamin được coi là an toàn khi sử dụng theo liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều Methylcoban có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
7.1 Triệu chứng quá liều
- Tiêu hóa: Nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn.
- Thần kinh: Rối loạn tâm thần, ảo giác, lú lẫn.
- Máu: Nồng độ vitamin B12 trong máu tăng cao.
- Da: Phát ban, ngứa.
7.2 Xử lý quá liều
- Ngừng sử dụng Methylcoban.
- Liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị.
- Xử lý triệu chứng quá liều và hỗ trợ chức năng của các cơ quan bị ảnh hưởng.
8. Tương tác thuốc
Methylcoban có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm tác dụng của Methylcoban hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
8.1 Tương tác với thuốc kháng acid
Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu Methylcoban. Do đó, nên uống Methylcoban cách xa thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ.
8.2 Tương tác với thuốc kháng sinh
Một số thuốc kháng sinh có thể làm giảm hấp thu Methylcoban, chẳng hạn như thuốc kháng sinh tetracycline, chloramphenicol.
8.3 Tương tác với thuốc chống co giật
Thuốc chống co giật có thể làm giảm hấp thu Methylcoban, chẳng hạn như thuốc phenytoin, carbamazepine.
8.4 Tương tác với thuốc điều trị ung thư
Thuốc điều trị ung thư có thể làm giảm hấp thu Methylcoban, chẳng hạn như thuốc methotrexate.
8.5 Các loại tương tác khác
- Alcohol: Alcohol có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Methylcoban.
- Cà phê: Cà phê có thể làm giảm hấp thu Methylcoban.
- Thuốc lá: Thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu do thiếu vitamin B12.
9. Chống chỉ định
Methylcoban chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dị ứng: Dị ứng với Methylcoban hoặc bất kỳ thành phần nào của Methylcoban.
- Thái quá: Mẫn cảm với vitamin B12.
- Bệnh lý: Tăng sản hồng cầu, bệnh đa hồng cầu.
- Mang thai: Methylcoban chỉ được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và dưới sự theo dõi của bác sĩ.
- Cho con bú: Methylcoban có thể bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ nhỏ. Do đó, Methylcoban không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
10. Tác dụng phụ hoạt chất Methylcoban
Methylcoban thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
10.1 Thường gặp
- Tiêu hóa: Nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn.
- Da: Phát ban, ngứa, đỏ da.
- Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ, mệt mỏi.
10.2 Ít gặp
- Thần kinh: Rối loạn tâm thần, ảo giác, lú lẫn.
- Máu: Nồng độ vitamin B12 trong máu tăng cao.
- Tim mạch: Tim đập nhanh, loạn nhịp tim.
- Hô hấp: Khó thở.
10.3 Hiếm gặp
- Phản ứng dị ứng: Phù mạch, khó thở, suy hô hấp.
- Sốc phản vệ: Có thể gây tử vong.
10.4 Không xác định được tần suất
- Thần kinh: Tê bì chân tay, tê liệt, suy nhược cơ.
- Mắt: Rối loạn thị lực.
11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Methylcoban
11.1 Lưu ý chung
- Sử dụng Methylcoban theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng, hoặc ngừng sử dụng Methylcoban mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
- Nên uống nhiều nước khi sử dụng Methylcoban.
- Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ phản ứng bất lợi nào mà bạn gặp phải trong khi sử dụng Methylcoban.
- Nên giữ Methylcoban ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nên để Methylcoban xa tầm tay của trẻ em.
- Không sử dụng Methylcoban nếu thuốc đã hết hạn sử dụng.
11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú
Methylcoban có thể bài tiết qua sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng Methylcoban khi đang cho con bú.
11.3 Phụ nữ có thai
Methylcoban chỉ được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và dưới sự theo dõi của bác sĩ.
11.4 Người lái xe, vận hành máy móc
Methylcoban có thể gây ra một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, chẳng hạn như chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Methylcoban.
12. Quá Liều & Cách xử lý
12.1 Triệu chứng quá liều
- Nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn.
- Rối loạn tâm thần, ảo giác, lú lẫn.
- Nồng độ vitamin B12 trong máu tăng cao.
- Phát ban, ngứa, đỏ da.
- Tim đập nhanh, loạn nhịp tim.
- Khó thở.
12.2 Cách xử lý quá liều
- Ngừng sử dụng Methylcoban.
- Liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị ngay lập tức.
- Xử lý triệu chứng quá liều và hỗ trợ chức năng của các cơ quan bị ảnh hưởng.
- Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ và điều trị hỗ trợ, bao gồm gây nôn, rửa dạ dày, truyền dịch và các biện pháp điều trị khác.
12.3 Quên liều & xử lý
- Nếu bạn bỏ lỡ một liều Methylcoban, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra.
- Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch.
- Không dùng đồng thời nhiều liều để bù liều đã bỏ lỡ.
13. Trích nguồn tham khảo
- Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ (National Library of Medicine).
- Cơ sở dữ liệu thuốc của Hoa Kỳ (Drugs.com).
- Tạp chí Y khoa Anh (The British Medical Journal).
Kết luận
Methylcoban là một loại thuốc quan trọng trong điều trị thiếu máu ác tính và các bệnh thiếu vitamin B12 khác. Nó có tác dụng bổ máu, hỗ trợ chức năng hệ thần kinh và thúc đẩy chuyển hóa.
Tuy nhiên, Methylcoban có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc. Do đó, việc sử dụng Methylcoban cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ. Luôn sử dụng Methylcoban theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sức khỏe.
Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức