1. /

Ứng dụng thuốc NSAID Meloxicam: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu hoạt chất Meloxicam

Meloxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị đau và viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm đau mãn tính, viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và đau lưng.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về Meloxicam, bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, độc tính và tương tác thuốc. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ đề cập đến các thông tin quan trọng khác liên quan đến việc sử dụng thuốc, nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về thuốc Meloxicam và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.

2. Mô tả

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Meloxicam
  • Phân loại: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuộc nhóm oxicam.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Meloxicam được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 7,5 mg, 15 mg.
  • Viên nang: 7,5 mg, 15 mg.
  • Dung dịch tiêm: 15 mg/ml.

2.3 Biệt dược thường gặp

Meloxicam là hoạt chất có trong nhiều biệt dược phổ biến trên thị trường, bao gồm:

  • Mobic, Movexx (Viên nén, Viên nang).
  • Meloxicam (Dung dịch tiêm).
  • Meloxicam Stada (Viên nén).

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Meloxicam là C14H14N2O4S.

Meloxicam

3. Chỉ định

Meloxicam được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau, viêm và cứng khớp, mang lại sự cải thiện chức năng cho người bệnh.
  • Viêm xương khớp: Giảm đau và viêm ở các khớp bị ảnh hưởng, giúp người bệnh di chuyển dễ dàng hơn.
  • Đau lưng cấp tính: Giảm đau và viêm ở vùng thắt lưng.
  • Viêm cột sống dính khớp: Giảm đau và cứng khớp, giúp người bệnh vận động linh hoạt hơn.
  • Viêm gân, viêm bao hoạt dịch: Giảm đau và viêm ở vùng bị ảnh hưởng.

4. Liều dùng

Liều dùng Meloxicam thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của mỗi bệnh nhân.

  • Người lớn: Liều khởi đầu thông thường là 7,5 mg/ngày. Có thể tăng liều lên 15 mg/ngày nếu cần thiết.
  • Trẻ em: Meloxicam không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Liều dùng có thể được điều chỉnh theo độ tuổi, tình trạng bệnh lý và chức năng gan, thận của bệnh nhân. Bên cạnh đó, liều dùng của Meloxicam có thể khác nhau tùy theo đường dùng:

  • Dùng đường uống: Liều thông thường là 7,5 mg/ngày, có thể tăng liều lên 15 mg/ngày tùy theo nhu cầu.
  • Dùng đường tiêm: Liều thông thường là 15 mg/ngày, tiêm tĩnh mạch.

Lưu ý:

  • Liều dùng tối đa cho người lớn là 15 mg/ngày.
  • Nên dùng Meloxicam với liều thấp nhất có hiệu quả.
  • Không nên tự ý tăng liều hoặc thay đổi liều dùng mà chưa có sự cho phép của bác sĩ.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Meloxicam hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 5-6 giờ khi uống thuốc. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi việc ăn uống.

5.2 Phân bố

Meloxicam được phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể. Nồng độ Meloxicam trong dịch khớp cao hơn trong huyết tương.

5.3 Chuyển hóa

Meloxicam được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Meloxicam được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Meloxicam là khoảng 15-20 giờ.

6. Dược lực học

Meloxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và chống viêm. Tác dụng của Meloxicam là do ức chế tổng hợp prostaglandin, những chất hóa học gây viêm và đau.

  • Tác dụng giảm đau: Meloxicam giúp giảm đau bằng cách ức chế hoạt động của cyclooxygenase (COX), enzyme chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin.
  • Tác dụng chống viêm: Meloxicam ức chế sản xuất prostaglandin cũng làm giảm viêm do giảm sự giãn mạch, giảm sự di chuyển của bạch cầu và giảm sự tiết chất trung gian viêm.

Meloxicam có ái lực cao với COX-2 hơn COX-1, đây là enzyme có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày. Do đó, Meloxicam có nguy cơ gây tác dụng phụ lên đường tiêu hóa thấp hơn so với các thuốc NSAID khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng thuốc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày, nhất là đối với người bệnh có tiền sử loét dạ dày hoặc viêm dạ dày.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp tính

Liều lượng gây tử vong của Meloxicam ở người chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy liều lượng gây tử vong cao hơn nhiều so với liều lượng điều trị thông thường ở người.

7.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng Meloxicam kéo dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như:

  • Loét dạ dày, chảy máu dạ dày: Meloxicam có thể gây loét dạ dày, chảy máu dạ dày do tác động ức chế sản xuất prostaglandin trong niêm mạc dạ dày.
  • Suy thận: Meloxicam có thể gây độc cho thận, đặc biệt là ở những người bệnh có tiền sử bệnh thận.
  • Suy tim: Meloxicam có thể làm tăng nguy cơ suy tim, đặc biệt là ở những người bệnh có tiền sử bệnh tim.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác thuốc có thể làm tăng tác dụng phụ

  • Thuốc chống đông máu (ví dụ warfarin): Meloxicam có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng kết hợp với thuốc chống đông máu.
  • Thuốc kháng kết tập tiểu cầu (ví dụ aspirin): Meloxicam có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng kết hợp với thuốc kháng kết tập tiểu cầu.
  • Thuốc ức chế ACE (ví dụ enalapril, lisinopril): Meloxicam có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ức chế ACE.
  • Thuốc lợi tiểu: Meloxicam có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc kháng sinh: Meloxicam có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh.

8.2 Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc

  • Lithium: Meloxicam có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến nguy cơ độc tính của lithium.
  • Methotrexate: Meloxicam có thể làm tăng nồng độ methotrexate trong máu, dẫn đến nguy cơ độc tính của methotrexate.
  • Digoxin: Meloxicam có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu, dẫn đến nguy cơ độc tính của digoxin.

9. Chống chỉ định

9.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Mẫn cảm với meloxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động hoặc chảy máu.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Bệnh hen suyễn do aspirin hoặc NSAID.
  • Chảy máu trong não.
  • Bệnh tim mạch nặng.
  • Dị ứng với aspirin hoặc NSAID.
  • Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

9.2 Chống chỉ định tương đối

  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh thận.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu hoặc thuốc kháng kết tập tiểu cầu.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu.
  • Rối loạn da: Phát ban, ngứa, mẩn đỏ.
  • Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ.

10.2 Ít gặp

  • Rối loạn hô hấp: Viêm mũi, viêm xoang, hen suyễn.
  • Rối loạn tim mạch: Phù, tăng huyết áp.
  • Rối loạn máu: Thiếu máu.

10.3 Hiếm gặp

  • Loét dạ dày, chảy máu dạ dày.
  • Suy gan.
  • Suy thận.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
  • Mệt mỏi, đau cơ, đau khớp.
  • Rối loạn thị giác.
  • Rối loạn thính giác.
  • Rối loạn tâm trạng.
  • Giảm bạch cầu.
  • Suy tim.

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Nên dùng Meloxicam với liều thấp nhất có hiệu quả.
  • Không nên tự ý tăng liều hoặc thay đổi liều dùng mà chưa có sự cho phép của bác sĩ.
  • Nên uống Meloxicam với một ly nước đầy.
  • Không nên nghiền nát hoặc nhai viên nén Meloxicam.
  • Không nên sử dụng Meloxicam trong thời gian dài hoặc với liều cao hơn liều khuyến cáo.
  • Nên theo dõi chức năng gan, thận định kỳ khi sử dụng Meloxicam.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào khi sử dụng Meloxicam.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Meloxicam được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, không nên dùng Meloxicam cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Không nên dùng Meloxicam cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối do thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Việc sử dụng Meloxicam trong 2 tháng đầu thai kỳ cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng bởi bác sĩ.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Meloxicam có thể gây chóng mặt, buồn ngủ và giảm khả năng tập trung. Do đó, người lái xe hoặc vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng Meloxicam.

12 Quá liều & cách xử trí

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Meloxicam có thể bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu.
  • Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, co giật.
  • Rối loạn tim mạch: Phù, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh.
  • Rối loạn hô hấp: Khó thở.
  • Rối loạn thận: Suy thận.
  • Rối loạn gan: Suy gan.

12.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Meloxicam, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc nhân viên y tế gần nhất. Việc xử trí quá liều Meloxicam thường bao gồm:

  • Hỗ trợ hô hấp: Bổ sung oxy nếu cần thiết.
  • Điều trị triệu chứng: Xử lý các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau bụng, co giật bằng các biện pháp thích hợp.
  • Lưu thông máu: Thực hiện các biện pháp để duy trì lưu thông máu.
  • Xét nghiệm: Theo dõi chức năng gan, thận và các chỉ số sinh hoá liên quan.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên liều Meloxicam, nên uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì nên bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Meloxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hiệu quả trong điều trị đau và viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng Meloxicam cũng có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài hoặc với liều cao.

Do đó, luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ biết về các bệnh lý, tiền sử dị ứng thuốc, các loại thuốc bạn đang sử dụng. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng Meloxicam hiệu quả và an toàn nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Metformin

Methionin

Methylcoban

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin