1. /

Ứng dụng hormon Melatonin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Melatonin

Melatonin là một hormone được tuyến tùng sản xuất tự nhiên trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ ngủ - thức của bạn. Khi trời tối, cơ thể bạn tiết ra melatonin giúp bạn cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ hơn. Khi trời sáng, mức melatonin giảm xuống, giúp bạn thức dậy. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơ thể có thể không sản xuất đủ melatonin hoặc cần bổ sung thêm hormone này để hỗ trợ giấc ngủ.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về melatonin, bao gồm công dụng, liều lượng, tác dụng phụ và các vấn đề cần lưu ý khi sử dụng.

2. Mô tả Melatonin

2.1 Tên quốc tế và phân loại:

  • Tên quốc tế (INN): Melatonin
  • Phân loại: Hormone nội tiết, thuốc điều trị rối loạn giấc ngủ
  • Mã ATC: N05CF01

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng:

Melatonin có sẵn trên thị trường dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 0.5 mg, 1 mg, 3 mg, 5 mg, 10 mg, 20mg
  • Viên nang: 0.3 mg, 1 mg, 3 mg, 5 mg, 10 mg
  • Dung dịch uống: 1 mg/ml, 3 mg/ml, 5 mg/ml

2.3 Biệt dược thường gặp:

  • Melatonin (dạng generic)
  • Circadin (viên nén phóng thích kéo dài)
  • Sleepwell (viên nén)
  • Melatonina (dung dịch uống)

2.4 Công thức hóa học:

  • N-acetyl-5-methoxytryptamine (C13H16N2O2)
    Melatonin

3. Chỉ định của Melatonin

Melatonin được chỉ định để điều trị các rối loạn giấc ngủ sau:

  • Rối loạn giấc ngủ do thay đổi múi giờ (jet lag): Melatonin giúp điều chỉnh đồng hồ sinh học của cơ thể, giảm bớt các triệu chứng mệt mỏi, mất ngủ và khó ngủ do du lịch xuyên múi giờ.
  • Rối loạn giấc ngủ do ca làm việc luân phiên (shift work sleep disorder): Những người làm việc theo ca luân phiên thường khó ngủ do thay đổi lịch trình công việc. Melatonin giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ - thức, cải thiện giấc ngủ.
  • Rối loạn giấc ngủ ở người lớn tuổi: Khi chúng ta già đi, cơ thể sản xuất ít melatonin hơn, dẫn đến khó ngủ và giấc ngủ kém chất lượng. Melatonin giúp bổ sung hormone này, cải thiện giấc ngủ.
  • Rối loạn giấc ngủ liên quan đến mù: Một số người mù có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chu kỳ ngủ - thức do thiếu ánh sáng tự nhiên. Melatonin có thể giúp cải thiện giấc ngủ ở nhóm đối tượng này.

4. Liều dùng của Melatonin

Liều dùng melatonin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng. Ngoài ra, liều dùng melatonin trong các trường hợp khác nhau như sau:

4.1 Liều dùng cơ bản:

  • Rối loạn giấc ngủ do thay đổi múi giờ (jet lag): 0.5 mg - 5 mg trước khi đi ngủ vào những ngày đầu tiên khi đến nơi mới.
  • Rối loạn giấc ngủ do ca làm việc luân phiên (shift work sleep disorder): 0.5 mg - 5 mg trước khi đi ngủ vào những ngày làm việc theo ca.
  • Rối loạn giấc ngủ ở người lớn tuổi: 0.5 mg - 5 mg trước khi đi ngủ.

4.2 Lưu ý:

  • Trẻ em: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng melatonin cho trẻ em.
  • Phụ nữ có thai & cho con bú: Nên tránh dùng melatonin trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

5. Dược động học của Melatonin

5.1 Hấp thu:

Melatonin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong vòng 30-60 phút sau khi uống.

5.2 Phân bố:

Melatonin phân bố rộng rãi trong cơ thể, qua được hàng rào máu não và đi vào não.

5.3 Chuyển hóa:

Melatonin được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ:

Melatonin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và một phần qua phân. Nửa đời thải trừ của melatonin là khoảng 1,5-4 giờ.

6. Dược lực học của Melatonin

Melatonin là một hormone nội tiết được tuyến tùng sản xuất tự nhiên trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ ngủ - thức ( Nhịp sinh học). Melatonin hoạt động thông qua việc liên kết với các thụ thể melatonin (MT1 và MT2) trong não, tăng cường việc sản xuất adenosine - chất dẫn truyền thần kinh giúp thư giãn và tạo cảm giác buồn ngủ.

Ngoài ra, melatonin còn có một số tác dụng khác như:

  • Giảm đau: Một số nghiên cứu cho thấy melatonin có thể có tác dụng giảm đau trong một số trường hợp.
  • Chống oxy hóa: Melatonin có khả năng chống lại các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
  • Giảm viêm: Melatonin có thể làm giảm phản ứng viêm trong cơ thể.

7. Độc tính của Melatonin

Melatonin là một hormone tự nhiên của cơ thể nên tương đối an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, dùng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Yếu cơ
  • Đau bụng

7.1 Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn ngủ: Melatonin có tác dụng gây buồn ngủ, nên dùng thuốc trước khi đi ngủ để tránh ảnh hưởng đến hoạt động trong ngày.
  • Nhức đầu: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của melatonin.
  • Chóng mặt: Đây là tác dụng phụ hiếm gặp hơn, có thể xảy ra ở những người nhạy cảm với melatonin.
  • Mệt mỏi: Một số người có thể cảm thấy mệt mỏi khi dùng melatonin, đặc biệt là khi dùng liều cao.

7.2 Tác dụng phụ ít gặp:

  • Suy nhược cơ: Tình trạng này có thể xảy ra khi dùng melatonin với liều cao.
  • Giảm huyết áp: Melatonin có thể làm giảm huyết áp nhẹ.
  • Thay đổi tâm trạng: Một số người có thể trải qua các thay đổi tâm trạng như lo lắng, trầm cảm khi dùng melatonin.
  • Hay quên: Melatonin có thể ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ, đặc biệt là ở người lớn tuổi.

7.3 Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phát ban da: Phát ban da là một tác dụng phụ hiếm gặp của melatonin.
  • Rối loạn tiêu hóa: Melatonin có thể gây ra các rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón hoặc buồn nôn.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Melatonin có thể khiến chu kỳ kinh nguyệt trở nên không đều.

7.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất:

  • Rối loạn giấc ngủ: Có một số trường hợp melatonin có thể gây ra các rối loạn giấc ngủ như mơ nhiều, thức dậy vào ban đêm.
  • Rối loạn chức năng gan: Melatonin có thể ảnh hưởng đến chức năng gan.
  • Tương tác thuốc: Melatonin có thể tương tác với một số loại thuốc khác.

8. Tương tác thuốc của Melatonin

Melatonin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn.

8.1 Tương tác với thuốc an thần:

  • Thuốc an thần (benzodiazepine): Melatonin có thể gia tăng tác dụng an thần của benzodiazepine, dẫn đến buồn ngủ hoặc chóng mặt.
  • Thuốc chống trầm cảm (SSRI): Melatonin có thể tăng cường tác dụng an thần của thuốc chống trầm cảm, dẫn đến buồn ngủ hoặc chóng mặt.
  • Thuốc hạ huyết áp: Melatonin có thể làm giảm huyết áp, nên cần thận trọng khi dùng chung với thuốc hạ huyết áp.

8.2 Tương tác với thuốc chống đông máu:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Melatonin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của warfarin, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc chống co giật: Melatonin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống co giật.
  • Thuốc kháng nấm: Melatonin có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc kháng nấm.
  • Thuốc điều trị tiểu đường: Melatonin có thể làm thay đổi lượng đường trong máu, nên cần theo dõi lượng đường huyết thường xuyên khi dùng chung với thuốc điều trị tiểu đường.

8.3 Tương tác với các loại thuốc khác:

  • Thuốc lợi tiểu: Melatonin có thể làm tăng tác dụng lợi tiểu của thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc điều trị bệnh Parkinson: Melatonin có thể tương tác với thuốc điều trị bệnh Parkinson.

9. Chống chỉ định của Melatonin

Melatonin không được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Người bị dị ứng với melatonin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người đang dùng các loại thuốc có thể tương tác với melatonin.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

10. Lưu ý khi sử dụng Melatonin

10.1 Lưu ý chung:

  • Nên dùng melatonin theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Nên dùng melatonin vào buổi tối trước khi đi ngủ.
  • Không dùng quá liều melatonin.
  • Nên ngưng dùng melatonin và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú:

  • Không nên dùng melatonin khi cho con bú. Melatonin có thể đi vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ nhỏ.

10.3 Phụ nữ có thai:

  • Nên tránh dùng melatonin trong thời kỳ mang thai.

10.4 Người lái xe hoặc vận hành máy móc:

  • Melatonin có thể gây buồn ngủ, nên tránh lái xe, vận hành máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tập trung sau khi uống melatonin.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Yếu cơ
  • Đau bụng
  • Nôn mửa

11.2 Cách xử lý quá liều:

  • Nếu bạn nghi ngờ đã sử dụng quá liều melatonin, hãy liên hệ với cơ quan y tế khẩn cấp hoặc trung tâm chống độc ngay lập tức.
  • Nên mang theo lọ thuốc hoặc bao bì của thuốc theo bạn đến bệnh viện để cung cấp thông tin đầy đủ cho các bác sĩ.

11.3 Quên liều & cách xử lý:

  • Nếu bạn quên liều melatonin, hãy uống liều đó ngay khi bạn nhớ ra nếu thời gian không quá gần với thời điểm ngủ tiếp theo.
  • Không nên uống liều gấp đôi để bù lại liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo:

  • National Center for Complementary and Integrative Health (NCCIH)
  • National Institutes of Health (NIH)
  • Mayo Clinic
  • MedlinePlus
  • The American Academy of Sleep Medicine (AASM)

Kết luận

Melatonin là một hormone tự nhiên của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ ngủ - thức. Melatonin có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn giấc ngủ như jet lag, shift work sleep disorder và rối loạn giấc ngủ ở người lớn tuổi.

Tuy nhiên, melatonin có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc. Vì vậy, nên dùng melatonin theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng an toàn, hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Meloxicam

Metformin

Methionin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin