1. /

Ứng dụng thuốc kháng histamin H1 Lotaradin

Ngày 18/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Loratadin

Loratadine là một loại thuốc kháng histamin không gây buồn ngủ, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, ngứa mũi và họng. Thuốc hoạt động bằng cách chặn tác dụng của histamine, một chất hóa học được giải phóng bởi cơ thể khi phản ứng với dị ứng. Loratadine có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm viên nén, viên nang, dung dịch uống, siro và viên ngậm.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Loratadine, bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc và các lưu ý khi sử dụng.

2. Mô tả hoạt chất Loratadin

2.1 Tên quốc tế

  • Tên quốc tế (INN): Loratadine
  • Tên gốc: Loratadine

2.2 Phân loại

  • Thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai
  • Thuốc chống dị ứng

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng

Loratadine được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 10mg
  • Viên nang: 10mg
  • Dung dịch uống: 1mg/ml
  • Siro: 1mg/ml
  • Viên ngậm: 10mg

2.4 Biệt dược thường gặp

  • Loratadine Stada
  • Loratadine Sanofi
  • Cetirizine
  • Claritine
  • Xyzal

2.5 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Loratadine là: C22H23ClN2O2

Loratadine

3. Chỉ định

Loratadine được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng theo mùa và các bệnh dị ứng quanh năm, bao gồm:

  • Hắt hơi
  • Chảy nước mũi
  • Ngứa mắt
  • Ngứa mũi và họng
  • Phát ban da
  • Phù nề mặt

Ngoài ra, Loratadine cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh mề đay và các phản ứng dị ứng khác.

4. Liều dùng

Liều dùng Loratadine phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

4.1 Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Liều thông thường: 10mg/ngày, uống một lần.
  • Liều tối đa: 20mg/ngày.

4.2 Liều dùng cho trẻ em từ 2 - 12 tuổi:

  • Liều thông thường: 5mg/ngày, uống một lần.
  • Liều tối đa: 10mg/ngày.

4.3 Lưu ý:

  • Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh cho những bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận.
  • Không nên sử dụng Loratadine cho trẻ em dưới 2 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên uống Loratadine với một ly nước đầy.

5. Dược Động Học ( Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu

Loratadine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

5.2 Phân bố

Loratadine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong gan, phổi, não và thận.

5.3 Chuyển hóa

Loratadine được chuyển hóa rộng rãi trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Loratadine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân, dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Loratadine là khoảng 8-20 giờ.

6. Dược Lực Học

Loratadine là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh với histamine trên các thụ thể H1. Histamine là một chất hóa học được giải phóng bởi cơ thể khi phản ứng với dị ứng, gây ra các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, ngứa mũi và họng. Bằng cách chặn tác dụng của histamine, Loratadine làm giảm các triệu chứng dị ứng.

7. Độc tính

Loratadine là một thuốc an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Loratadine gồm:

  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Nhịp tim nhanh
  • Nhức đầu

7.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Loratadine, nên gọi ngay cho Trung tâm Chống độc hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

8. Tương tác thuốc

Loratadine có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của cả hai loại thuốc.

8.1 Tương tác với các thuốc ức chế men CYP3A4

Loratadine được chuyển hóa bởi men CYP3A4. Các thuốc ức chế men CYP3A4 như ketoconazole, erythromycin, có thể làm tăng nồng độ Loratadine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.2 Tương tác với rượu

Loratadine có thể làm tăng tác dụng của rượu. Việc sử dụng rượu trong khi dùng Loratadine có thể dẫn đến buồn ngủ, chóng mặt và khó tập trung.

Lưu ý: Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược) trước khi bắt đầu sử dụng Loratadine.

9. Chống chỉ định

Loratadine chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Loratadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

10. Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

Loratadine nói chung là thuốc an toàn và dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

10.1 Thường gặp:

  • Buồn ngủ
  • Khô miệng
  • Nhức đầu

10.2 Ít gặp:

  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Mất ngủ

10.3 Hiếm gặp:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ
  • Rối loạn nhịp tim
  • Run cơ
  • Giảm bạch cầu

10.4 Không xác định được tần suất:

  • Tăng men gan
  • Viêm gan
  • Suy thận
  • Rối loạn tâm thần

Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

11. Lưu ý khi sử dụng Lotaradin

11.1 Lưu ý chung

  • Không nên sử dụng Loratadine cho trẻ em dưới 2 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn, bao gồm bất kỳ bệnh lý nào mà bạn đang mắc phải, các loại thuốc bạn đang dùng (bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược), dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, và bạn có đang mang thai hoặc cho con bú hay không.
  • Loratadine có thể gây buồn ngủ, vì vậy nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.
  • Không nên tự ý tăng liều hoặc giảm liều Loratadine mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Luôn bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Giữ thuốc xa tầm tay của trẻ em.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Loratadine.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Loratadine bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Việc sử dụng Loratadine trong thời gian cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên lợi ích cho người mẹ và nguy cơ cho trẻ sơ sinh.

11.3 Phụ nữ có thai

Loratadine thuộc nhóm B theo phân loại của FDA, nghĩa là chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của thuốc đối với thai nhi. Không nên sử dụng Loratadine trong thời gian mang thai trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Loratadine có thể gây buồn ngủ, vì vậy nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo. Nên tránh sử dụng Loratadine nếu bạn biết mình sẽ lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý ( Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Loratadine gồm:

  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Nhịp tim nhanh
  • Nhức đầu

12.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Loratadine, nên gọi ngay cho Trung tâm Chống độc hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên một liều Loratadine, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • [Dược điển Việt Nam]
  • [Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc]
  • [Trang web của Cục Quản lý Dược]

Kết luận

Loratadine là một thuốc kháng histamin hiệu quả và an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc giúp điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, ngứa mũi và họng.

Tuy nhiên, việc sử dụng Loratadine cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Nên báo cáo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Loratadine.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Lumbokinase

Lutein

Lynestrenol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin