1. /

Ứng dụng enzym Lumbokinase: Công dụng, liều dùng

Ngày 18/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Lubokinase

Lumbokinase là một enzyme thu được từ ấu trùng của loài tằm Bombyx mori. Nó được biết đến với khả năng phân giải fibrin, một loại protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành cục máu đông.

Do đó, Lumbokinase được ứng dụng trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến đông máu bất thường, chẳng hạn như huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, đột quỵ và các bệnh lý mạch máu khác.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lumbokinase, bao gồm tên quốc tế, phân loại, hàm lượng, biệt dược, công thức hóa học, cũng như các đặc điểm dược lý, dược động học, tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách sử dụng an toàn.

2. Mô tả hoạt chất Lubokinase (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường gặp, công thức hóa học)

2.1 Tên quốc tế và phân loại:

  • Tên quốc tế: Lumbokinase
  • Phân loại: Lumbokinase là một enzyme thuộc nhóm fibrinolytic có nguồn gốc tự nhiên.
  • Phân loại theo nhóm thuốc: Thuốc tiêu sợi huyết (Fibrinolytic)

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng:

Lumbokinase được bào chế dưới nhiều dạng, phổ biến nhất là:

  • Viên nang:
    • Hàm lượng: 2000 IU, 4000 IU, 6000 IU, 8000 IU, 10000 IU…
  • Bột pha uống:
    • Hàm lượng: Thông thường từ 1000 IU đến 10000 IU cho mỗi gói.
  • Dung dịch tiêm:
    • Hàm lượng: Được tiêm tĩnh mạch với liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.

2.3 Biệt dược thường gặp:

  • Lumbrotine

2.4 Công thức hóa học:

Công thức hóa học của Lumbokinase rất phức tạp và chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, nó được biết là một protein có cấu trúc phức tạp với trọng lượng phân tử khoảng 28.000 Da.

3. Chỉ định sử dụng Lumbokinase

Lumbokinase được chỉ định để điều trị các bệnh lý liên quan đến tắc nghẽn mạch máu, bao gồm:

3.1 Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT):

  • DVT là tình trạng máu đông hình thành trong các tĩnh mạch, thường ở chân hoặc đùi.
  • Lumbokinase giúp phân giải các cục máu đông, làm giảm nguy cơ tắc mạch phổi và các biến chứng khác.

3.2 Thuyên tắc phổi (PE):

  • PE là tình trạng cục máu đông di chuyển từ nơi khác trong cơ thể đến phổi, gây tắc nghẽn mạch máu phổi.
  • Lumbokinase giúp phân giải các cục máu đông ở phổi, giảm nguy cơ suy hô hấp và tử vong.

3.3 Đột quỵ:

  • Đột quỵ xảy ra khi mạch máu dẫn máu đến não bị tắc nghẽn.
  • Lumbokinase giúp phân giải các cục máu đông, phục hồi dòng máu đến não, giảm thiểu tổn thương não.

3.4 Bệnh lý mạch máu khác:

  • Bệnh mạch vành: Lumbokinase có thể giúp cải thiện lưu thông máu trong động mạch vành, giảm nguy cơ đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Lumbokinase có thể giúp cải thiện lưu thông máu đến chân và tay, giảm đau, tê bì chân tay.

4. Liều dùng 

Liều lượng Lumbokinase được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh và phản ứng của cơ thể với thuốc.

  • Viên nang: 2000 IU đến 10000 IU mỗi lần, mỗi ngày từ 2 đến 3 lần.
  • Bột pha uống: Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thường từ 1000 IU đến 10000 IU cho mỗi gói, ngày từ 1 đến 2 lần.
  • Dung dịch tiêm: Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng và cách tiêm phù hợp.

Lưu ý:

  • Không tự ý sử dụng Lumbokinase và tự điều chỉnh liều lượng.
  • Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Lumbokinase.

5. Dược Động Học ( Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu:

Lumbokinase được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, chủ yếu ở ruột non. Tuy nhiên, sự hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thức ăn, độ pH của dạ dày và tình trạng bệnh.

5.2 Phân bố:

Sau khi hấp thu, Lumbokinase được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều ở các cơ quan như gan, thận, phổi, não.

5.3 Chuyển hóa:

Lumbokinase được chuyển hóa chủ yếu ở gan, các sản phẩm chuyển hóa sau đó được thải trừ qua nước tiểu và phân.

5.4 Thải trừ:

Lumbokinase được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ được thải trừ qua phân. Thời gian bán hủy của Lumbokinase trong cơ thể là khoảng 3-4 giờ.

6. Dược Lực Học

Lumbokinase là một enzyme có tác dụng tiêu sợi huyết, tức nó có khả năng phân giải sợi fibrin, một loại protein cấu tạo nên cục máu đông. Cơ chế hoạt động của Lumbokinase như sau:

6.1 Phân giải fibrin:

Lumbokinase kết hợp với fibrinogen, một protein tiền thân của fibrin, và xúc tác quá trình chuyển đổi fibrinogen thành fibrin. Sau đó, Lumbokinase tiếp tục phân giải fibrin, làm tan rã cục máu đông.

6.2 Cải thiện lưu thông máu:

Bằng cách phân giải cục máu đông, Lumbokinase giúp phục hồi lưu thông máu đến các cơ quan và mô bị tắc nghẽn, cải thiện chức năng của các cơ quan bị ảnh hưởng.

6.3 Giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu:

Lumbokinase giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới, đồng thời làm tan rã các cục máu đông hiện có, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.

7. Độc tính

Lumbokinase thường được dung nạp tốt, tác dụng phụ ít gặp và thường nhẹ. Tuy nhiên, việc sử dụng Lumbokinase vẫn có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn.

7.1 Tác dụng phụ thường gặp:

  • Chảy máu: Lumbokinase có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì nó làm tan rã cục máu đông. Các triệu chứng chảy máu có thể bao gồm:
    • Chảy máu cam
    • Chảy máu nướu
    • Kinh nguyệt nặng
    • Máu trong phân hoặc nước tiểu
  • Phản ứng dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với Lumbokinase. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm:
    • Phát ban
    • Ngứa
    • Sưng mặt và cổ họng
    • Khó thở
  • Xuất huyết tiêu hóa: Trong một số trường hợp, Lumbokinase có thể gây ra xuất huyết tiêu hóa, biểu hiện như nôn ra máu, đi ngoài phân đen.

7.2 Tác dụng phụ ít gặp:

  • Đau đầu
  • Choáng váng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi

7.3 Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Hôn mê
  • Sốc phản vệ
  • Suy thận
  • Suy gan

7.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất:

  • Giảm bạch cầu
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận

8. Tương tác thuốc Lumbokinase

Lumbokinase có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1 Thuốc chống đông máu:

  • Lumbokinase có thể tăng cường tác dụng của thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Ví dụ: Warfarin (Coumadin), Heparin, Aspirin,...

8.2 Thuốc chống viêm không steroid (NSAID):

  • Lumbokinase có thể tăng cường tác dụng của thuốc chống viêm không steroid, làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Ví dụ: Ibuprofen (Advil, Motrin), Naproxen (Aleve), Diclofenac (Voltaren),...

8.3 Thuốc ức chế tập hợp tiểu cầu:

  • Lumbokinase có thể tăng cường tác dụng của thuốc ức chế tập hợp tiểu cầu, làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Ví dụ: Clopidogrel (Plavix), Ticlopidine (Ticlid), Prasugrel (Effient),...

8.4 Thuốc chống trầm cảm:

  • Lumbokinase có thể tương tác với một số loại thuốc chống trầm cảm, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị trầm cảm.

8.5 Thuốc lợi tiểu:

  • Lumbokinase có thể tương tác với một số loại thuốc lợi tiểu, làm tăng nguy cơ mất nước và rối loạn điện giải.

9. Chống chỉ định

Lumbokinase chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

9.1 Chảy máu:

  • Bệnh nhân đang bị chảy máu hoặc có nguy cơ chảy máu cao không nên sử dụng Lumbokinase.

9.2 Bệnh gan nặng:

  • Bệnh nhân bị bệnh gan nặng, có thể làm giảm khả năng chuyển hóa Lumbokinase, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

9.3 Bệnh thận nặng:

  • Bệnh nhân bị bệnh thận nặng, có thể làm giảm khả năng thải trừ Lumbokinase, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

9.4 Phụ nữ mang thai và cho con bú:

  • Phụ nữ mang thai: Không có đủ nghiên cứu để đánh giá sự an toàn của Lumbokinase cho phụ nữ mang thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Không có đủ nghiên cứu để đánh giá khả năng Lumbokinase bị bài tiết vào sữa mẹ.

9.5 Dị ứng với Lumbokinase hoặc thành phần của thuốc:

  • Bệnh nhân bị dị ứng với Lumbokinase hoặc thành phần của thuốc không nên sử dụng thuốc.

10. Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

10.1 Tác dụng phụ thường gặp:

  • Chảy máu: Chảy máu cam, chảy máu nướu, kinh nguyệt nặng, máu trong phân hoặc nước tiểu, xuất huyết tiêu hóa.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp:

  • Đau đầu, choáng váng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Hôn mê, sốc phản vệ, suy thận, suy gan.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất:

  • Giảm bạch cầu, rối loạn chức năng gan, rối loạn chức năng thận.

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Lumbokinase (Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc) 

11.1 Lưu ý chung:

  • Không tự ý sử dụng Lumbokinase và tự điều chỉnh liều lượng.
  • Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Lumbokinase, đặc biệt là trong các trường hợp:
    • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, gan, thận, đường huyết, hoặc bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu, thuốc chống viêm không steroid, thuốc ức chế tập hợp tiểu cầu...
    • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Thận trọng khi sử dụng Lumbokinase cho người cao tuổi, người suy nhược cơ thể.
  • Uống nhiều nước khi sử dụng Lumbokinase để tránh táo bón.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

11.2 Phụ nữ cho con bú:

  • Không có đủ nghiên cứu để đánh giá khả năng Lumbokinase bị bài tiết vào sữa mẹ.
  • Nên thận trọng khi sử dụng Lumbokinase cho phụ nữ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai:

  • Không có đủ nghiên cứu để đánh giá sự an toàn của Lumbokinase cho phụ nữ mang thai.
  • Nên thận trọng khi sử dụng Lumbokinase cho phụ nữ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc:

  • Lumbokinase có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, choáng váng.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng Lumbokinase.

12. Quá Liều & Cách xử lý ( Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều:

  • Chảy máu: Chảy máu cam, chảy máu nướu, máu trong phân hoặc nước tiểu, xuất huyết tiêu hóa.
  • Hôn mê
  • Sốc phản vệ

12.2 Cách xử lý quá liều:

  • Ngừng sử dụng Lumbokinase.
  • Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Bác sĩ sẽ điều trị triệu chứng và các biến chứng có thể phát sinh.

12.3 Quên liều & xử lý:

  • Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  1. "Lumbokinase: A Review of its Properties, Pharmacological Activity and Therapeutic Potential" by D. K. Jain and P. B. Singh, Journal of Phytopharmacology, 2017.
  2. "Lumbokinase for the Treatment of Venous Thromboembolism: A Systematic Review and Meta-analysis" by J. Wang, et al., Thrombosis Research, 2019.
  3. "Lumbokinase: A Novel Fibrinolytic Enzyme with Potential Therapeutic Applications" by S. Huang, et al., International Journal of Molecular Sciences, 2020.

Kết luận

Lumbokinase là một enzyme fibrinolytic có nguồn gốc tự nhiên, được ứng dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tắc nghẽn mạch máu. Nó có tác dụng phân giải cục máu đông, cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.

Tuy nhiên, việc sử dụng Lumbokinase phải được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ, vì nó có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là chảy máu. Bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng và cách sử dụng Lumbokinase theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế nguy cơ tác dụng phụ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Lutein

Lynestrenol

Lyophilized (Men ly giải vi khuẩn đông khô)

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin