1. /

Ứng dụng steroid Lynestrenol: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 18/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Lynestrenol

Lynestrenol là một loại thuốc nội tiết tố, cụ thể là progestin, được sử dụng để điều trị các vấn đề về kinh nguyệt và các tình trạng liên quan đến nội tiết tố ở phụ nữ.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lynestrenol, bao gồm tên quốc tế, phân loại, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý và quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Lynestrenol

2.1 Tên quốc tế

  • Tên quốc tế: Lynestrenol
  • Tên biệt dược: Lynoral, Norlutin, Lyndiol, Organon, Lyndiol 2.5, Lyndiol 1.5, Orgametril
  • Tên hóa học: (17α)-19-Norpregna-4,6-dien-3,20-dione

2.2 Phân loại

Lynestrenol thuộc nhóm thuốc progestin, có tác dụng tương tự như hormone progesterone tự nhiên của cơ thể.

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng

Lynestrenol được bào chế dưới dạng:

  • Viên nén: 5mg, 2.5 mg, 1.5 mg

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Lynestrenol là: C20H26O2.

Lynestreno

3. Chỉ định Lynestrenol 

Lynestrenol được chỉ định cho một số tình trạng như:

3.1 Điều trị các vấn đề về kinh nguyệt

  • Rối loạn kinh nguyệt: Lynestrenol giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, giảm thiểu các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc kinh nguyệt quá nhiều.
  • Nội tiết tố thay thế: Trong trường hợp phụ nữ bị cắt bỏ buồng trứng hoặc mãn kinh, Lynestrenol có thể được sử dụng để bổ sung progesterone và giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo.

3.2 Ngăn ngừa thai

  • Trong trường hợp sử dụng thuốc tránh thai kết hợp: Lynestrenol được kết hợp với estrogen để tạo thành thuốc tránh thai kết hợp. Nó giúp ngăn chặn sự rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và làm thay đổi niêm mạc tử cung, từ đó hạn chế khả năng thụ thai.

3.3 Điều trị các tình trạng khác

  • Nội mạc tử cung lạc chỗ: Lynestrenol được sử dụng để điều trị nội mạc tử cung lạc chỗ, một tình trạng mà mô nội mạc tử cung mọc ở ngoài buồng tử cung, thường là ở ống dẫn trứng, buồng trứng hoặc phúc mạc.
  • U xơ tử cung: Lynestrenol có thể được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của u xơ tử cung, giúp giảm thiểu các triệu chứng như đau bụng, rong kinh, chảy máu bất thường.
  • Ung thư nội mạc tử cung: Lynestrenol được sử dụng để điều trị ung thư nội mạc tử cung, đặc biệt là ở giai đoạn đầu của bệnh.

4. Liều dùng Lynestrenol

Liều lượng Lynestrenol được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng của người bệnh, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của cơ thể với thuốc.

4.1 Liều dùng cho các vấn đề về kinh nguyệt

  • Rối loạn kinh nguyệt: Liều dùng phổ biến là 2.5 - 5 mg mỗi ngày, uống trong vòng 5 đến 10 ngày.
  • Nội tiết tố thay thế: Liều dùng được điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể, thường là 2.5 mg mỗi ngày.

4.2 Liều dùng cho ngăn ngừa thai

  • Thuốc tránh thai kết hợp: Liều dùng được quy định trên bao bì thuốc, thường là 1 viên mỗi ngày, uống đều đặn.

4.3 Liều dùng cho các tình trạng khác

  • Nội mạc tử cung lạc chỗ: Liều dùng thông thường là 2.5 mg -5 mg mỗi ngày, uống trong vòng 6 tháng đến 1 năm.
  • U xơ tử cung: Liều dùng được điều chỉnh theo tình trạng bệnh, thường là 2.5 mg -5 mg mỗi ngày.
  • Ung thư nội mạc tử cung: Liều dùng thường là 2.5 mg -5 mg mỗi ngày, uống trong thời gian điều trị.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Lynestrenol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau khoảng 1-2 giờ.

5.2 Phân bố

Lynestrenol được phân bố rộng rãi trong cơ thể, nồng độ cao được tìm thấy trong mô mỡ, gan và tử cung.

5.3 Chuyển hóa

Lynestrenol được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Lynestrenol được thải trừ qua phân và nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của Lynestrenol trong cơ thể là khoảng 8 giờ.

6. Dược Lực Học

Lynestrenol là một loại progestin tổng hợp có tác dụng tương tự như progesterone tự nhiên của cơ thể.

6.1 Cơ chế tác động

  • Ngăn chặn rụng trứng: Lynestrenol giúp ngăn chặn sự rụng trứng bằng cách ức chế sự giải phóng hormone LH (luteinizing hormone) từ tuyến yên, từ đó ngăn chặn sự phát triển của nang trứng.
  • Làm đặc chất nhầy cổ tử cung: Lynestrenol làm đặc chất nhầy cổ tử cung, tạo ra một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn tinh trùng di chuyển vào tử cung.
  • Làm thay đổi niêm mạc tử cung: Lynestrenol làm thay đổi niêm mạc tử cung, làm cho nó không phù hợp với sự bám dính của trứng đã thụ tinh.

6.2 Tác dụng điều trị

  • Điều trị các vấn đề về kinh nguyệt: Lynestrenol giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt bằng cách điều chỉnh nồng độ hormone trong cơ thể.
  • Nội tiết tố thay thế: Lynestrenol giúp bổ sung progesterone bị thiếu hụt, giảm thiểu các triệu chứng mãn kinh.
  • Ngăn ngừa thai: Lynestrenol kết hợp với estrogen tạo thành thuốc tránh thai kết hợp, giúp ngăn chặn sự rụng trứng và làm thay đổi niêm mạc tử cung, từ đó hạn chế khả năng thụ thai.
  • Điều trị nội mạc tử cung lạc chỗ: Lynestrenol giúp ức chế sự phát triển, ngăn chặn sự tăng sinh của mô nội mạc tử cung lạc chỗ.
  • U xơ tử cung: Lynestrenol giúp kiểm soát kích thước và sự phát triển của u xơ tử cung, giảm thiểu các triệu chứng.
  • Ung thư nội mạc tử cung: Lynestrenol được sử dụng trong điều trị ung thư nội mạc tử cung, có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp tính

  • Nghiên cứu trên động vật cho thấy Lynestrenol có độc tính cấp tính thấp. Liều gây chết LD50 (liều lượng gây chết 50% động vật thí nghiệm) rất cao.

7.2 Độc tính mãn tính

  • Theo nghiên cứu, việc sử dụng Lynestrenol kéo dài có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhất là liên quan đến hệ tim mạch, gan và hệ nội tiết tố.

8. Tương tác thuốc Lynestrenol

Lynestrenol có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến khả năng hấp thu, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc.

8.1 Tương tác với thuốc gây mê

  • Lynestrenol có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc gây mê, như buồn ngủ, giảm huyết áp.

8.2 Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Lynestrenol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, dẫn đến nguy cơ xuất huyết.

8.3 Tương tác với các thuốc khác

  • Lynestrenol cũng có thể xảy ra tương tác với các thuốc khác như thuốc kháng nấm, thuốc kháng sinh, thuốc điều trị HIV/AIDS.

9. Chống chỉ định

Lynestrenol không được sử dụng cho những trường hợp sau:

9.1 Mẫn cảm với Lynestrenol hoặc các thành phần khác của thuốc

  • Những người có tiền sử dị ứng với Lynestrenol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc không nên sử dụng Lynestrenol.

9.2 Ung thư vú hoặc nghi ngờ ung thư vú

  • Lynestrenol có thể kích thích sự phát triển của ung thư vú nên không được sử dụng cho bệnh nhân ung thư vú hoặc nghi ngờ ung thư vú.

9.3 Lịch sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc huyết khối phổi (PE)

  • Lynestrenol có thể làm tăng nguy cơ huyết khối nên không được sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc huyết khối phổi.

9.4 Bệnh gan nặng

  • Lynestrenol được chuyển hóa trong gan nên không được sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh gan nặng.

9.5 Mang thai

  • Lynestrenol có thể gây hại cho thai nhi nên không được sử dụng cho phụ nữ mang thai.

9.6 Cho con bú

  • Lynestrenol có thể tiết vào sữa mẹ nên không được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

10. Tác dụng phụ Lynestrenol

Lynestrenol có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Tùy thuộc vào cơ địa mỗi người mà mức độ tác dụng phụ có thể khác nhau.

10.1 Thường gặp

  • Chán ăn
  • Buồn nôn

10.2 Ít gặp

  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Tăng cân
  • Giữ nước
  • Căng tức vú
  • Chảy máu âm đạo bất thường

10.3 Hiếm gặp

  • Thrombophlebitis (viêm tĩnh mạch huyết khối)
  • Huyết khối phổi (PE)
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
  • Ung thư gan

10.4 Không xác định được tần suất

  • Tăng huyết áp
  • Suy giảm dung nạp glucose
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Rối loạn tâm trạng
  • Mụn trứng cá

11. Lưu ý khi sử dụng Lynestrenol

11.1 Lưu ý chung

  • Trước khi sử dụng Lynestrenol, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại, tiền sử bệnh lý, các loại thuốc đang sử dụng.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào như phát ban, ngứa, sưng mặt, miệng, lưỡi hoặc khó thở, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Lynestrenol cho phụ nữ đang cho con bú vì thuốc có thể tiết vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Lynestrenol không được sử dụng cho phụ nữ có thai vì thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Lynestrenol có thể gây chóng mặt, buồn ngủ nên cần lưu ý khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Chảy máu âm đạo bất thường

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu bạn nghi ngờ đã quá liều Lynestrenol, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Lynestrenol, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo. Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam, Bộ Y tế, 2018.
  • Cẩm nang Dược liệu, Bộ Y tế, 2015.
  • National Center for Biotechnology Information, PubMed, 2023.

Kết luận

Lynestrenol là một loại thuốc nội tiết tố có tác dụng điều trị các vấn đề về kinh nguyệt và các tình trạng liên quan đến nội tiết tố ở phụ nữ. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị rối loạn kinh nguyệt, trong liệu pháp thay thế nội tiết tố, thuốc tránh thai kết hợp, điều trị nội mạc tử cung lạc chỗ, u xơ tử cung và ung thư nội mạc tử cung.

Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ và có tương tác thuốc, do đó cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý sử dụng thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Lyophilized (Men ly giải vi khuẩn đông khô)

Macrogol

Melatonin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin